Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

E 6: Unit 9 B23

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 21 trang )



hair
eye
nose
lips
ear
teeth
mouth
1
2
3
4
5
6
7
1.Revision: faces

KEY
KEY
C H E S T
S T R O N G
L
I
P
S
S H O U L D E R
A R M
S H O R T
1
1


2
2
3
3
4
4
5
5
6
6

tuesday, November 23
rd
2010

-black (adj)
-white (adj)
-blue (adj)
-green (adj)
: màu đen
: màu trắng
: màu xanh da trời
: màu xanh lá cây
-red (adj)
: màu đỏ
-purple (adj) : màu đỏ tía
-yellow (adj)
: màu vàng
-orange (adj) : màu cam
: màu xám-gray (adj)(AE) = grey (B.E)

-brown (adj)
:màu nâu
- color (n) (AE) = colour (n) (BE):m u s cà ắ

1
black
blue
yellow
brown
red
purple
white
orange
gray
green
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Colors: màu sắc

Lesson 4: B1 + B 2
red
yellow

white
green
black
brown
orange
gray
purple
red
C
h
e
c
k

v
o
c
a
b
u
l
a
r
y
b
l
u
e

1) white

2) black
3) gray
4) red
5) orange
6) yellow
7) blue
8) brown
9) green
10) purple
a)màu xanh lơ
b) màu xám
c) màu đen
d) màu đỏ
e) màu trắng
f) màu xanh lá cây
g) màu tía
h) màu vàng
i) màu cam
j) màu nâu

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×