Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (149.25 KB, 2 trang )
Name:………………………….………Class:…………..Date:………………….
I.
Sắp xếp thành từ có nghĩa
1. neos…………………… 11. Jacetk…………………….
2. usome………………… 12. Hores……………………..
3. utn……………………. 13. ikn…………………………..
4. keti…………………… 14. Loni…………………………..
5. atn…………………….. 15. Menkoy………………………
6. olok…………………… 16. oagt………………………….
7. oakla………………….. 17. estn…………………………..
8. amj……………………. 18. aplep……………………………
9. cta……………………… 19. Orgean………………………..
10.lgsas…………………… 20. omon………………………..
II.
Viết các từ sau
1. Cái lưới……………………
2. Con cá…………………….
3. Trứng ốp………………….
4. Con khỉ……………………
5. Quả chanh…………………
6. Thạch……………………….
7. Nhìn kìa……………………
8. Bạch tuộc………………….
9. Vườn………………………
10.Con gấu……………………
III.