Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Đáp án đề thi môn Thiết kế và tạo khuôn ép nhựa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (377.24 KB, 5 trang )

PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM NGÀY THI 30/05/2016
MÔN: THIẾT KẾ CHẾ TẠO KHUÔN ÉP NHỰA
Mã đề: 132

 Đề thi

17 4 16 8

9

15
1
2
3

14
13

5
12

6
7

18

19

20

10 11



 Đáp án
Stt Tên tiếng anh
1
Locating ring

Tên tiếng việt
Vòng định vị

Stt
11

Tên tiếng anh
Ejector retainer
Bottom plate
Clamp plate
Ejector plate
Ejector
Ejector pin/shaft

Tên tiếng việt
Tấm giữ
Tấm khuôn dưới
Tấm kẹp dưới
Tấm đẩy
Chốt đẩy
Ty đẩy

2


Sprue bushing

Bạc cuống phun

12

3

Sprue

Cuống phun

13

4

Part/Product

Sản phẩm

14

Top plate
Clamp plate
Shoulder bush
Guide bush
Guide pin
Guide shaft

Tấm khuôn trên

Tấm kẹp trên

15

Return pin/shaft

Chốt hồi

Bạc dẫn hướng

16

Ejector block

Khối đẩy

Trục dẫn hướng

17

Cavity insert

Insert khuôn âm

8

Core plate

Tấm khuôn dương


18

Wear plate

Tấm chịu mài mòn

9

Support plate

Tấm đỡ

19

Slider insert

Insert trượt

10

Spacer block

Gối đỡ

20

Wear plate

Tấm chịu mài mòn


5
6
7


1

Spacing plate
2
3
4
5

21

22

Khối đỡ
6
7
8

9

10

11

12


13

14

15

16

17

18

19

20

16

17

18

19

20

A
B
C
D

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

A
B
C
D
Mã đề: 209
1


2

3

4

5

21

22

23

24

25

6

7

8

9

10

11


12

13

14

15

A
B
C
D

A
B
C
D

26

27

28

29

30

31


32

33

34


 Đề thi

20 19

18

1
15

2
3
4
5

14
13

6

12

16


7
8

10

17 9

11

 Đáp án
Stt

4

Runner retainer
pin/shaft
Core sleeve

Tên tiếng việt
Tấm khuôn trên
Tấm kẹp trên
Tấm giựt xương keo/kênh
dẫn
Ty/chốt giựt xương keo/kênh
dẫn
Ống đẩy/chốt gập

5


Sprue Bush

Bạc cuống phun

15

6

Runner

Kênh dẫn/xương keo

16

7

Part/Product
Runner plate
pull rod
Support pin
Ejector retainer

Sản phẩm
Thanh kéo tấm giựt xương
keo
Chốt/ty dẫn hướng/đỡ
Tấm giữ

17


Stt
1
2
3

8
9
10

Tên tiếng anh
Top plate
Clamp plate
Runer plate

Tên tiếng anh

Tên tiếng việt

11

Ejector plate

Tấm đẩy

12

Center pin/shaft

Chốt tâm
Ty tâm


13

Push rod

Thanh đẩy

14

Guide pin/shaft
Bottom plate
Clamp plate
Runner knock out
pin
Guide pin

18
19
20

Chốt/ty dẫn hướng
Tấm khuôn dưới
Tấm kẹp dưới
Ty/chốt đẩy xương
keo/kênh dẫn
Chốt/ty dẫn hướng
Cam kích hoạt chốt
Latch activation cam
khóa
Latch

Chốt khóa
Pivoting latch
Chốt khóa xoay


Mã đề: 357

 Đề thi

1 20 19 18 17 16 15
2

3
4

14
13

5

12

6

11

7

10
9

8

 Đáp án
Stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

Tên tiếng anh
Top plate
Clamp plate
Guide pin/shaft
Slide insert
Locating ring
Sprue Bush
Slide’s guide pin
Cavity plate
Space washer
Early return bush
Return pin

Tên tiếng việt
Tấm khuôn trên

Tấm kẹp trên
Chốt/ty dẫn hướng
Insert trượt
Vòng định vị
Bạc cuống phun
Chốt xiên
Tấm khuôn âm
Miếng đệm
Bạc dẫn hướng
Chốt hồi

Stt

Tên tiếng anh

Tên tiếng việt

11

Ejector retainer

Tấm giữ

12
13
14
15
16
17
18

19
20

Ejector
Guide pin/shaft
Ejector plate
Spacer block
Support plate
Core plate
Slide guide
Core insert
Part/Product

Chốt đẩy
Chốt/ty dẫn hướng
Tấm đẩy
Khối/gối đỡ
Tấm đỡ
Tấm khuôn dương
Ray trượt
Insert lõi
Sản phẩm


1

2

3


4

5

21

22

23

24

25

6

7

8

9

10

11

12

13


14

15

A
B
C
D

A
B
C
D

26

27

28

29

30

31

32

33


34

16

17

18

19

20



×