BỘ ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1 MÔN TOÁN LỚP 12 NĂM 2020
ĐỀ SỐ 1
TRƯỜNG THPT……
TỔ TOÁN-TIN
ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC: 2020-2021
Môn: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90phút ; (50 câu trắc nghiệm)
Câu 1: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a và SA vuông góc với đáy. Góc giữa SC và
đáy bằng 450. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD
A. 8 2a 3
B.
8 2a 3
3
Câu 2: Giá t璓 lớn nh t c a hà
2
3
A. .
ố y
C. 16 2a 3
x 1
x2
D.
4 3a 3
3
t n đoạn 1;0 là
1
2
B. 0 .
C. .
D. 2 .
ố y x 4 8x 2 2 t n đoạn
Câu 3: Gọi M và m lần lượt là giá t璓 lớn nh t và giá t璓 nhỏ nh t c a hà
3;1. Tính M m ?
A. 25
B. 3
C. 6
Câu 4: Kết luận nào au đây về tính đơn điệu c a hà
A. Hà
D. 48
ố y
2x 1
x 1
ố ngh璓ch biến t n các khoảng ; 1 và 1; .
B. Hà
và 1; .
C. Hà ố luôn luôn đồng biến t n \ 1 .
\ 1 .
Câu 5: Cho hình chóp ta
bằng :
A.
a3 3
12
Câu 7: Hà
đ璓nh đúng?
D. Hà
ố đồng biến t n các khoảng ; 1
ố luôn luôn ngh璓ch biến t n
giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh b n tạo đáy góc 600 .Thể tích c a khối chóp đó
B.
Câu 6: Số điể
A. 3
là đúng?
a3 3
6
C.
a3 3
36
D.
cực t璓 c a hà ố y x 4 3x 2 1 là:
B. 1
C. 2
ố
1
y 2
x 1
D. 0
có bảng biến thi n như hình vẽ. Xét t n tập xác đ璓nh c a hà
x
0
y
ố. Hãy chọn khẳng
0
y
1
0
A. Không tồn tại giá t璓 lớn nh t và giá t璓 nhỏ nh t c a hà
bằng 1
C. Hà ố có giá t璓 lớn nh t bằng 0
nhỏ nh t bằng 0
Câu 8: Viết phương tình tiếp tuyến c a đồ th璓 hà
k 9 .
A. y – 16 –9 x – 3 .
a3 3
18
B. y 16 –9 x 3 .
0
ố
D. Hà
ố y
ố có giá t璓 lớn nh t
ố có giá t璓 lớn nh t bằng 1 và giá t璓
x3
3x 2 2
3
C. y – 16 –9 x 3 .
B. Hà
biết tiếp tuyến có hệ ố góc
D. y –9 x – 27 .
Câu 9: Hà
b n?
ố nào dưới đây có đồ th璓 như hình vẽ
A. y x 3 3x .
B. y x 4 4 x 2 .
C. y x 3 .
D. y x 3 3x 2 .
Câu 10: Số giao điể c a đường cong y x 3 2 x 2 x 1 và đường thẳng y 1 – 2 x là:
A. 1
B. 2
C. 3
D. 0
4
2
Câu 11: Tì m để đường thẳng y 4m cắt đồ th璓 hà ố C y x 8x 3 tại bốn điể
A.
13
3
m .
4
4
3
4
B. m .
13
.
4
C. m
Câu 12: Bảng biến thi n dưới đây là bảng biến thi n c a hà
phương án A, B, C, D?
x
y
2
0
20
y
ố nào tong các hà
ố được liệt k ở bốn
7
A. y 2 x 3 3x 2 12 x.
A. Đồ th璓 hà
13
3
m .
4
4
Câu 13: Cho hà
1
0
D.
phân biệt:
ố y
B. y 2 x 3 3x 2 12 x.
3x 1
.
2x 1
ố có tiệ
C. y 2 x 4 3x 2 12.
D. y 2 x 3 3x 2 12 x.
Khẳng đ璓nh nào au đây đúng?
1
2
x 1
cận đứng là y
B. Đồ th璓 hà
ố có tiệ
3
2
x 1
cận ngang là y
C. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận đứng là
D. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận ngang là
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác đều SABCD có cạnh đáy bằng 2a , góc giữa ặt b n và ặt đáy bằng 600. Tính
theo a thể tích khối chóp SABCD
A.
2a 3 3
3
B.
2a 3 6
3
Câu 15: Dựa vào bảng biến thi n au, tì
x
f x
f x
m để phương
Câu 16: Cho hà
4a 3 3
3
tình f x 2m 1
2
0
D.
a3 3
3
có 3 nghiệ
phân biệt:
3
1
A. 1 m 0
A. 1; 2 .
0
0
C.
B. 1 m 1
ố y
x3
2
2 x 2 3x .
3
3
B. 1; 2 .
C. 0 m 1
Toạ độ điể
cực đại c a đồ th璓 hà
2
C. 3; .
3
D. 0 m 2
ố là
D. 1; 2 .
Câu 17: Tiếp tuyến c a đồ th璓 hà ố y x 4 2 x 2 3 tại điể có hoành độ bằng 0 có phương tình là
A. y x 1
B. y x 2
C. y 3
D. x 3
Câu 18: Số cạnh c a ột khối chóp hình ta giác là
A. 6
B. 4
C. 7
D. 5
Câu 19: Cho hình chóp ta giác SABC có ABC là ta giác vuông tại A; AB AC a ; Tính theo a thể tích khối
chóp SABC biết SA vuông góc với đáy và SA 2a
A.
a3
6
B. a 3
C.
a3
3
Câu 20: Hà ố y x 3 3x 2 4 đồng biến t n:
A. (;0) và (2; )
B. (; 2)
D. 3a 3
C. 0; 2
D. (0; )
Câu 21: Hà ố y x 4 – 2 x 2 3 . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh đúng ?
A. Hà ố đồng biến t n khoảng 1;1 và 1; .
B. Hà ố đồng biến t n khoảng ; 2
và 1; .
C. Hà ố đồng biến t n khoảng ;1 và 2; .
D. Hà ố đồng biến t n khoảng
1;0 và 1; .
Câu 22: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 . SA vuông góc với đáy. Góc giữa
b n ( SBC ) và ặt đáy bằng 600. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD .
A.
a3 6
3
B.
Câu 23: Cho hà
a3 6
9
C.
2a 3 6
9
D.
1
3
tiểu tại x 2 là:
A. m 2
Câu 25: Cho hà
với tục tung.
A. y 2 x 1.
2a 3 6
3
ố y x 3 m x 2 2m 1 x 1 . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh sai ?
A. Với ọi m 1 thì hà ố có cực t璓.
cực t璓.
C. Hà ố luôn luôn có cực đại và cực tiểu.
và cực tiểu.
Câu 24: Cho hà
ặt
B. Với
ọi m 1 thì hà
D. Với
1
3
ố y x 3 m 1 x 2 m 2 2m x 1 ( m là tha
ọi m 1 thì hà
ố). Giá t璓 c a tha
ố có hai điể
ố có cực đại
ố m để hà
C. m 0
D. m 3
ố y x 3x 2 có đồ th璓 (C ). Viết phương tình tiếp tuyến c a (C ) tại giao điể
ố đạt cực
B. m 1
3
B. y 2 x 1.
C. y 3x 2.
c a (C )
D. y 3x 2.
Câu 26: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là ta giác đều; ặt b n SAB nằ tong ặt phẳng vuông góc với
ặt phẳng đáy và ta giác SAB vuông tại S, SA a 3 , SB a . Tính thể tích khối chóp SABC
A.
6a 3
6
B.
Câu 27: Gọi M C : y
2x 1
x 1
6a 3
3
119
.
6
B.
D.
6a 3
2
có tung độ bằng 5 . Tiếp tuyến c a C tại M cắt các tục tọa độ Ox , Oy lần lượt
tại A và B . Hãy tính diện tích ta
A.
C.
a3
2
123
.
6
giác OAB ?
C.
125
.
6
D.
121
.
6
120 0 ,
Câu 28: Cho khối lăng tụ đứng ABC .AB C có đáy ABC là ta giác cân với AB AC a , BAC
AB C tạo với đáy ột góc 600. Tính thể tích V c a khối lăng tụ đã cho
A. V
3a 3
.
8
B. V
9a 3
.
8
C. V
a3
.
8
D. V
1
3
ặt phẳng
3a 3
.
4
Câu 29: Khối đa điện nào au đây có công thức tính thể tích là V B.h ( B là diện tích đáy; h là chiều cao)
A. Khối lăng tụ
Câu 30: Tiệ
B. Khối chóp
cận ngang c a đồ th璓 hà
A. y 1; y 1 .
C. Khối lập phương
ố y
B. y 2016 .
x 2016
x 2 2016
D. Khối hộp chữ nhật
là
C. y 2016 .
Câu 31: Cho khối lăng tụ đứng ABC .AB C có BB a , đáy ABC là ta
Tính thể tích V c a khối lăng tụ đã cho.
D. y 1 .
giác vuông cân tại B và AC a 2 .
A. V
a3
.
6
B. V
a3
.
3
C. V
a3
.
2
D. V a 3 .
Câu 32: Tì các giá t璓 c a tha ố m để đồ th璓 hà ố: y x 4 8m 2 x 2 1 có ba điể cực t璓 . Đồng thời ba điể
cực t璓 đó là ba đỉnh c a ột ta giác có diện tích bằng 64.
A. m 5 2.
B. m 5 2.
C. Không tồn tại m.
D. m 5 2.
Câu 33: Tì
phân biệt
t t cả các giá t璓 thực c a
m
để đường thẳng
ao cho AB 2 3 .
A. m 2 10 .
B. m 4 10 .
cắt đồ th璓 hà
ốy
2x 1
x 1
tại hai điể
A, B
Câu 34: Cho hà
tiệ
y x m 1
C. m 2 3 .
2x 3
có đồ th璓 C . Biết ằng tiếp tuyến
x2
A và B . Độ dài ngắn nh t c a đoạn thẳng AB
ố y
cận c a C tại
A. 4 .
B. 2 2 .
D. m 4 3 .
tại
ột điể
là
C. 2 .
Câu 35: Cho các ố thực a, b, c thỏa
b t kỳ c a C luôn cắt hai
M
D. 2 .
8 4 a 2b c 0
ãn
. Số giao điể
8 4 a 2b c 0
c a đồ th璓 hà
ố y x 3 ax 2 bx c
và tục Ox là
A. 0 .
B. 1 .
C. 2 .
D. 3 .
3
2
Câu 36: Tong các tiếp tuyến tại các điể t n đồ th璓 hà ố y x 3x 2 , tiếp tuyến có hệ ố góc nhỏ nh t
bằng:
A. 3 .
B. 3 .
C. 4 .
D. 0 .
Câu 37: Một doanh nghiệp ản xu t và bán ột loại ản phẩ với giá 45 (ngàn đồng) ỗi ản phẩ , tại giá bán
này khách hàng ẽ
ua 60 ản phẩ
ỗi tháng. Doanh nghiệp dự đ璓nh tăng giá bán và họ ước tính ằng nếu tăng 2 (ngàn đồng)
tong giá bán thì ỗi
tháng ẽ bán ít hơn 6 ản phẩ . Biết ằng chi phí ản xu t ỗi ản phẩ là 27 (ngàn đồng). Vậy doanh nghiệp
n n bán ản phẩ với
giá nào để lợi nhuận thu được là lớn nh t ?
A. 46 ngàn đồng.
B. 47 ngàn đồng.
C. 48 ngàn đồng.
D. 49 ngàn đồng.
Câu 38: Tì
t t cả các giá t璓 thực c a m ao cho hà
A. 0 m 3
B. m 1
Câu 39: Gọi x1 , x2 là hai điể
tha
ố y
C. m 3
cực t璓 c a hà
A. m
9
4
2
2
B. m
9
2
2
ngh璓ch biến t n khoảng (0; )
m 1
D.
0 m 3
ố y x 3 3mx 2 3 m 2 1 x m3 m . Tì
ố thực m để : x x x1 x2 7
m 2.
Câu 40: Hà ố y x 3 3x 2 mx m ngh璓ch biến t n
2
1
in x 3
in x m
A. m 1 .
t t cả các giá t璓 c a
C. m 0 .
B. m 2 .
D.
ột khoảng có độ dài bằng 1 với
C. m
9
2
D. m
9
4
Câu 41: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là ta giác vuông cân tại B , có BC a ; Mặt b n SAC vuông góc
với đáy, các ặt b n còn lại đều tạo với ặt đáy ột góc 450. Tính thể tích khối chóp SABC
a3
a3
a3
3
a
B.
A. 12
C. 6
D. 24
Câu 42: Cho các
P 4 x 2 y 2 15 xy
A.
in P 80 .
ố thực x, y
thỏa
ãn x y 2 x 3 y 3 . Giá t璓 nhỏ nh t c a biểu thức
là
B.
in P 91 .
C.
in P 83 .
D.
in P 63 .
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
B
B
B
B
A
A
B
C
A
A
A
D
B
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
C
D
A
B
A
C
D
B
B
D
B
A
D
1
3
Câu 43: Một vật chuyển động theo quy luật S 10t 2 t 3 , với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt đầu
chuyển động và S( ) là quãng đường vật đi được tong khoảng thời gian đó.Hỏi tong khoảng thời gian 15
giây,kể từ khi vật bắt đầu chuyển động vận tốc v (m/s) c a vật đạt giá t璓 lớn nh t tại thời điể t (s) bằng
A. 8 ( )
B. 20 ( )
C. 10 ( )
D. 15 ( )
Câu 44: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâ O , AB a , AD a 3 , SA ( ABCD ) .
Khoảng cách từ O đến
A. a 3 3
ặt phẳng ( SCD) bằng
B.
a 3
4
a3 3
3
. Thể tích khối đa diện S .BCD là :
C.
a 3 15
10
D.
a3 3
6
CSA
600. Tính thể tích V c a khối chóp
ASB BSC
Câu 45: Cho hình chóp S . ABC có SA 3, SB 4, SC 5 và
đã cho
A. V 5 2.
B. V 5 3.
C. V 10.
D. V 15.
Câu 46: Cho hình chóp ta giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng a Gọi G là tọng tâ ta giác ABC. Góc giữa
đường thẳng SA với ặt phẳng (ABC) bằng 600 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng GC và SA bằng:
a
a 5
a 5
a 2
.
.
.
A. 5
B. 5
C. 10
D. 5
Câu 47: Xác đ璓nh m để đồ th璓 hà
3
2
A. m .
ố y
x 1
x 2 2 m 1 x m 2 2
3
2
có đúng hai tiệ
3
2
B. m ; m 1 .
C. m ; m 1; m 3 .
cận đứng
3
2
D. m .
Câu 48: Cho hình hộp ABCD.AB C D có đáy ABCD là hình thoi tâ O, cạnh a, góc
ABC 600 . Biết ằng
0
AO ABCD và cạnh b n hợp với đáy ột góc bằng 60 . Tính thể tích V c a khối đa diện OABC D .
A. V
a3
.
6
B. V
Câu 49: Giá t璓 nhỏ nh t c a hà
a3
.
12
C. V
a3
.
8
9
2
ố y 2 co 3 x co 2 x 3co x
D. V
1
2
3a 3
.
4
là:
A. 1.
B. 24 .
C. 12 .
D. 9 .
3
2
Câu 50: Tì các giá t璓 thực c a m để phương tình x 3x m 4 0 ba nghiệ phân biệt
A. m 0.
B. 0 m 4.
C. 4 m 8.
D. 8 m 4. ----------------------------------------------------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
C
B
D
C
A
C
A
D
D
C
C
D
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B
A
A
C
C
D
A
A
C
C
D
D
ĐỀ SỐ 2
TRƯỜNG THPT……
TỔ TOÁN-TIN
ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC: 220-2021
Môn: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90phút ; (50 câu trắc nghiệm)
ố y x 3 x 2 ngh璓ch biến t n khoảng nào?
3
Câu 1. Hà
A. 0;2 .
2
B. 2; .
Câu 2. Cho hà
ố y
C. 2;2 .
D. 0; .
6x 7
. Chọn khẳng đ璓nh đúng.
6 2x
A. Hà
ố đồng biến t n
1
1
ỗi khoảng ; và khoảng ; .
3
3
B. Hà
ố đồng biến t n
ỗi khoảng ;3 và khoảng 3; .
C. Hà
ố đồng biến t n khoảng ;3 3; .
D. Hà
ố ngh璓ch biến t n
Câu 3. Cho hà
ố y x 3 mx 2 3 x 2m 5 (với
m 3
A.
.
m 3
Câu 4. Các điể
ỗi khoảng ;3 và khoảng 3; .
A. x 1 .
ố đồng biến t n R khi
D. 3 m 3 .
ố y x 4 3 x 2 2 là:
B. x 5 .
C. x 0 .
ố y f x có đạo hà
Câu 5. Cho hà
ố thực). Hà
C. 3 m 3 .
B. m 3 .
cực tiểu c a hà
là tha
D. x 1, x 2 .
f ' x 2017 x 1 x 2 x 3 . Tì
3
2
ố điể
cực t璓 c a
f x .
A. 3.
B. 2.
C. 0.
ố y f x xác đ璓nh và có đạo hà
Câu 6. Cho hà
D. 1.
t n tập D, x0 D . Chọn
ệnh đề đúng tong các
ệnh
đề au.
A. Hà
ố đạt cực t璓 tại các điể
B. Giá t璓 cực đại c a hà
x1 , x2
à x1 x2 thì x1 là điể
ố y f x t n D chính là giá t璓 lớn nh t c a hà
C. Nếu f ' x0 0 và f '' x0 0 thì x0 là điể
D. Nếu x0 là điể
Câu 7. Tì
Câu 8. Từ
ố y x 2 co x t n 0; ?
2
1 .
4
ột tờ gi y hình tòn bán kính 5cm , ta có thể cắt a
25
2
ố t n D.
cực đại.
B. 3 .
C.
B. 50
C. 25
.
2
ột hình chữ nhật có diện tích lớn nh t bằng
D.
bao nhi u ( cm 2 )?
A.
cực đại.
cực đại thì f ' x0 0 .
giá t璓 lớn nh t c a hà
A. 2 .
cực tiểu, x2 là điể
D. 100
2x 3
, đồ th璓 hà
1 x
A. x 1; y 1 .
Câu 9. Cho hà
ố y
ố có đường tiệ
ốy
D. x 2; y 1 .
x 1
x2 4
.Khẳng đ璓nh nào au đây đúng?
A. Đồ th璓 hà
B. Đồ th璓 hà
ố có 2 tiệ cận đứng là x 2 .
ố có 2 tiệ cận đứng là x 2 và
C. Đồ th璓 hà
D. Đồ th璓 hà
ố có 2 tiệ
ố có 2 tiệ
ột tiệ
Câu 12. Cho hà
cận ngang y 1 .
cận ngang là x 1 .
cận ngang y 1 .
Câu 11. Tong 4 đồ th璓 dưới đây, đồ th璓 nào có thể là c a hà
A.
cận ngang lần lượt là
B. x 1; y 2 .
C. x 3; y 1 .
Câu 10. Cho hà
cận đứng và tiệ
ố bậc ba y ax3 bx 2 cx d , a 0 .
B.
C.
D.
ố y f x xác đ璓nh và li n tục t n tập D \ 1 và có bảng biến thi n:
Dựa vào bảng biến thi n c a hà
ố
x
y f x . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng
1
y'
0
đ璓nh sai?
3
y
2
A. Giá t璓 nhỏ nh t c a hà
ố t n đoạn 1;8 bằng 2 .
B. Phương tình f x m có 3 nghiệ
thực phân biệt khi m 2 .
C. Hà
ố đạt cực tiểu tại x 3 .
D. Hà
ố ngh璓ch biến t n khoảng ;3 .
Câu 13. Số giao điể
A. 1.
c a đường cong y x 3 2 x 2 2 x 1 và đường thẳng y 1 x bằng
B. 2.
C. 3.
Câu 14. Bảng biến thi n au đây là c a hà
A. y
2x 1
.
x2
B. y
x 1
.
2x 1
C. y
x 1
.
x2
D. y
x3
.
2 x
ố nào?
D. 0.
ố y
Câu 15. Cho hà
3x 1
có đồ th璓 (C). Tiếp tuyến c a đồ th璓 (C) ong ong với đường thẳng
1 x
1
y x 2017 có các phương tình là:
4
A. x 4 y 5 0, x 4 y 11 0 .
B. x 4 y 5 0, y 5 0 .
C. x 4 y 5 0, x 4 y 21 0 .
D. x 4 y 5 0, x 4 y 11 0 .
ố y f x xác đ璓nh t n \ 1 , li n tục t n
Câu 16. Cho hà
au:
Tì
tập hợp t t cả các giá t璓 c a tha
cho phương tình f x m 1 có hai nghiệ
ỗi khoảng xác đ璓nh và có bảng biến thi n
ố m ao
thực phân
biệt là:
m 1
A.
.
m 5
C. m 1 .
B. 1 m 5 .
D. m 5 .
Câu 17. Khối đa diện đều loại 5;3 thuộc loại nào?
A. Khối hai
ươi
B. Khối lập phương.
ặt đều.
C. Khối bát diện đều.
Câu 18. Cho
D. Khối
ười hai
ặt đều.
ột hình đa diện. Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh sai?
A. Mỗi đỉnh là đỉnh chung c a ít nh t ba cạnh.
B. Mỗi đỉnh là đỉnh chung c a ít nh t ba
ặt.
C. Mỗi cạnh là cạnh chung c a ít nh t ba
ặt.
D. Mỗi
ặt có ít nh t ba cạnh.
Câu 19. Mặt phẳng (AB’C’) chia khối lăng tụ ABC.A’B’C’ thành các khối đa diện nào?
A. Một khối chóp ta
giác và
ột khối chóp tứ giác.
B. Hai khối chóp ta
C. Một khối chóp ta
giác và
ột khối chóp ngũ giác.
D. Hai khối chóp tứ giác.
giác.
Câu 20. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , cạnh b n SA vuông góc với
ặt phẳng đáy và
SA a 6 . Tính thể tích V c a khối chóp S.ABCD.
a3 6
A. V
.
6
a3 6
B. V
.
4
a3 6
C. V
.
3
D. V a 3 6 .
Câu 21. Khối lăng tụ có chiều cao bằng 20 cm và diện tích đáy bằng 125cm 2 thì thể tích c a nó bằng
2500
cm3 .
C. 2500 cm3 .
D. 5000 cm3 .
3
Câu 22. Thể tích c a khối hộp chữ nhật có các kích thước lần lượt là a, 2a, 3a bằng.
A. 2500 cm 2 .
B.
3a3 2
.
5
Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật có cạnh AB 2a , AD a . Hai ặt b n SAB và SAD
A. 6a3 .
B. 6a 2 .
C. 2a3 .
cùng vuông góc với đáy. SC = a 14 . Tính theo a thể tích khối chóp S.ABCD
D.
A. V 6a 3 .
B. V 3a 3 .
C. V 2a 3 .
D. V a 3 .
giác đều có AB BC CA 2 a ; SA ABC và SA a 3 . Thể
Câu 24. Hình chóp S.ABC có đáy là ta
tích hình chóp S.ABC bằng:
a3
a3 2
.
C.
.
4
12
Câu 25. Ki tự tháp K -ốp ở Ai Cập có dạng ột khối chóp
tứ giác đều, biết ằng cạnh đáy dài 230m và chiều cao 147m.
Thể tích c a khối ki tự tháp đó bằng
A. a 3 .
B.
A. 2592100 m 2 .
B. 7776300 m3 .
C. 25921000 m3 .
D. 2592100 m3 .
Câu 26. Giá t璓 lớn nh t c a hà
A.0.
Câu 27. Hà
B.
2x
t n đoạn
x 1
a3 3
.
4
D.
15
.
2
là
điể
3
0; 2 là
6
.
5
C.
5
.
6
ố y x in 2 x 3
A. Nhận điể
x
C. Nhận điể
x
Câu 28. Tì
ố y
D.
6
6
là
điể
cực tiểu.
B. Nhận điể
x
là
điể
cực đại.
D. Nhận điể
x
t t cả các giá t璓 thực c a tha
ố m ao cho đồ th璓 hà
ố y
2
2
là
điể
cực đại.
cực tiểu.
2 x 2 3x m
không có tiệ
xm
cận
đứng.
A. m 1.
B. m 0.
Câu 29. Hình b n là đồ th璓 c a hà ố nào?
x2
2x 4
A. y
.
B. y
.
x 1
x2
x2
x2
C. y
.
D. y
.
x 1
x 1
Câu 30. Cho hà
hà
C. m 1.
D. m 1 và m 0.
ố y f x xác đ璓nh, li n tục t n đạo
y ' f ' x có đồ th璓 như hình b n. Khẳng đ璓nh nào au đây
đúng?
A. Hà
ố y f x đồng biến t n ; 0 và 2; .
B. Hà
ố y f x ngh璓ch biến t n 0; 2 .
C. Hà
ố y f x ngh璓ch biến t n ; 1 .
D. Hà
ố y f x đồng biến t n .
Câu 31. Biết ằng đường thẳng y x 1 cắt đồ th璓 hà
x1; y1 , x2 ; y2 là tọa độ c
a hai điể
đó. Tính y1 y2 .
ố y x 3 3x 2 x 3 tại hai điể
phân biệt; kí hiệu
A. y1 y2 1.
Câu 32. Tì
B. y1 y2 1.
ố y
t t cả các giá t璓 c a m để hà
A. m .
C. y1 y2 3.
D. y1 y2 2.
mx m
đồng biến t n từng khoảng xác đ璓nh c a nó.
m x
m 1
C.
.
m 0
B. m .
D. m 0 .
Câu 33. Một ch t điể chuyển động theo quy luật s 12t 2 2t 3 3 tong đó t là khoảng thời gian (tính bằng
giây) à ch t điể bắt đầu chuyển động. Tính thời điể t (giây) à tại đó vận tốc ( / ) c a chuyển động đạt
giá t璓 lớn nh t.
A. t = 2.
B. t = 4.
C. t = 1.
D. t = 3.
x
Câu 34. Tì t t cả các giá t璓 c a tha ố thực để đồ th璓 hà ố y
có đúng hai
2 x 2 2 x m x 1
tiệ
cận đứng.
B. 4;5
A. [ 4;5) \ 1
C. (4;5] \ 1
Câu 35. Đường thẳng d : y x 4 cắt đồ th璓 hà
A 0; 4 , B và C ao cho diện tích ta
D. (5; 4] \ 1
ố y x3 2mx 2 m 3 x 4 tại 3 điể
giác MBC bằng 4, với M 1;3 . Tì
phân biệt
t t cả các giá t璓 c a m thỏa
ãn
y u cầu bài toán.
A. m 2 hoặc m 3.
B. m 2 hoặc m 3.
C. m 3.
D. m 2 hoặc m 3.
Câu 36. Hình lăng tụ có thể có ố cạnh là ố nào au đây?
A. 2015.
B. 2016.
Câu 37. Hình lăng tụ ta
A. 3.
C. 2017.
giác đều có bao nhi u
B. 4.
D. 2018.
ặt phẳng đối xứng?
C. 5.
D. Vô ố.
Câu 38. Xét khối hộp chữ nhật ABCD.A’B’C’D’ có đáy ABCD là
ột hình vuông và diện tích toàn phần c a
hình hộp đó là 32. Thể tích lớn nh t c a khối hộp ABCD.A’B’C’ là bao nhi u?
A. V
56 3
.
9
B. V
70 3
.
9
C. V
64 3
.
9
D. V
80 3
.
9
Câu 39. Hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy có độ dài a.Mặt phẳng (P) qua A và vuông góc với SC cắt
SB, SC, SD lần lượt tại B’, C’, D’ ao cho SB’=2BB’. Tỉ ố giữa thể tích hình chóp S.AB’C’D’ và thể tích hình
chóp S.ABCD bằng
A.
2
.
3
B.
Câu 40. Số đường tiệ
A. 2.
Câu 41. Cho hà
4
.
9
cận đứng và tiệ
C.
1
.
3
cận ngang c a đồ th璓 y
D.
4
.
27
1 4 x 3x 2 2
là:
x2 x
D. 1.
B. 3.
C. 4.
xm
ố y
, t n đoạn 1;2 giá t璓 lớn nh t và giá t璓 nhỏ nh t c a hà
x 1
16
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
1;2
3
A. 0 m 2 .
B. 2 m 4 .
C. m 0 .
ax y in y
1;2
D. m 4 .
ố thỏa
ãn
ãn 2 x 2 y 2 xy x y xy 2 . Giá t璓 nhỏ nh t c a biểu
Câu 42. Cho x, y là các ố thực dương thỏa
x3 y 3 x 2 y 2
thức P 4 3 3 9 2 2 bằng
x y
x
y
A.
25
.
4
Câu 43. Cho hà
nguy n c a
B. 5
ố y
4 3
in x 2 co
3
ao cho hà
A.0.
Câu 44. Tì
thành
C.-13.
ố đồng biến t n khoảng 0; . Tì
2
B.1.
C.2.
ố
Câu 45. Tì
D. Vô ố.
4
ố y x 2mx 2 2m m 4 có 3 điể
để đồ th璓 hà
B. m 3 3 .
C. m
t t cả các giá t璓 c a tha
y x 3 3x 2 m 1 tại 3 điể
cực t璓 tạo
D. m
6
.
2
3
để đường thẳng y m 1 x
ố
5
B. m ; .
4
Câu 46. Biết O 0;0 , A 2; 4 là các điể
Tính giá t璓 c a hà
3
.
2
3
cắt đồ th璓 hà
ố
phân biệt A, B, C ao cho AB = BC.
A. m ;0 4; .
C. m 2; .
D. m R .
ố y ax 3 bx 2 cx d .
cực t璓 c a đồ th璓 hà
ố tại x 2 .
A. y 2 18.
A.
ố phần tử c a S.
giác có bán kính đường tòn ngoại tiếp bằng 2 lần bán kính đường tòn nội tiếp?
A. m 1 .
Câu 47. Tì
23
4
x (2m 2 5m 2) in x 2017 . Gọi S là tập hợp t t cả các giá t璓
2
t t cả các giá t璓 c a tha
ột ta
D.
B. y 2 4.
t t cả các tha
2
m 4.
5
ố m để hà
C. y 2 4.
D. y 2 20.
ố y 3 m 1 x 2m 1 co x ngh璓ch biến t n .
2
B. m .
5
2
m 4.
5
1200 , SBA
SCA
900 . Biết
giác cân tại A, AB a BAC
C. m .
Câu 48. Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là ta
D.
góc giữa SB và đáy bằng 600. Tính thể tích V c a khối chóp S.ABC
a3
3a 3 3
.
B. V
.
4
4
Câu 49 Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là ta
A. V
N lần lượt là tung điể
3a 3
a3 3
.
D. V
.
4
4
giác vuông cân đỉnh B, AB = 4, SA = SB = SC = 12. Gọi M,
SE BF 2
AC, BC. T n cạnh SA, SB lần lượt l y điể E, F ao cho
. Tính thể tích
SA BS 3
C. V
khối tứ diện MNEF.
A.
16 34
.
3
B.
4 17
.
9
C.
4 34
.
9
D.
4 34
.
3
Câu 50. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có AB a , B ' C ' a 5 , các đường thẳng A’B và B’C cùng tạo với
ặt phẳng (ABCD) ột góc 450, ta
hộp ABCD.A’B’C’D’ theo a .
A. 2a 3 .
giác A’AB vuông tại B, ta
B.
2a 3
.
3
C.
giác A’CD vuông tại D. Tính thể tích c a khối
a3 6
.
2
D.
a3 6
.
6
ĐỀ SỐ 3
TRƯỜNG THPT……
TỔ TOÁN-TIN
I. Trắc nghiệm khách quan (3 diểm)
ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I
NĂM HỌC: 220-2021
Môn: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90phút ; (15 trắc nghiệm, 3 tự luận )
ĐỀ BÀI
Câu 1. Cho hà ố y = –x3 + 3x2 – 3x + 1, ệnh đề nào au đây là đúng?
A. Hà ố luôn luôn ngh璓ch biến;
C. Hà ố luôn luôn đồng biến
B. Hà ố đạt cực đại tại x = 1;
D. Hà ố đạt cực tiểu tại x = 1.
4
2
Câu 2. Hà ố y x 2x 1 đồng biến t n các khoảng ?
A.(; 1); 1;
C.(; 1); 0;1
B. 1;0 ; 1;
D. 0;1
2x 1
. Hãy chỉ a ự đúng ai c a các ệnh đề cho dưới đây ?
x3
(I): f ( x) đồng biến t n
(II):f(x) giả t n khoảng ( 3; )
A. (I) đúng; (II) ai
C. (I) ai; (II) đúng
B. Cả (I) và (II) đều đúng
D. Cả (I) và (II) đều ai
Câu 4. Đồ th璓 nào dưới đây có 3 điể cực t璓 ?
C. y 2 x 4 4 x 2 1
A. y x 4 2 x 2 1
Câu 3. Cho hà
ố f ( x)
B. y x 4 2 x 2 1
D. y x 4 2 x 2 1
Câu 8. Cho hà
'
2x 1
. Giá t璓 y (0) bằng :
x 1
C.0
D.3
3
ố y x mx 1 có hai cực t璓 khi:
C.m 0
D.m 0
4
ố y x . Giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố t n 1;3 bằng:
x
C.5
13
D.
3
3
2
ố y 2 x 3x 1 có đồ th璓 là (C). Phương tình tiếp tuyến c a (C) tại tiếp điể
c a phương tình
y " x 0 là:
Câu 5. Cho hà
A.-1
B. -3
Câu 6. Cho hà
A.m 0
B.m 0
Câu 7. Cho hà
A.4
B.3
3
4
3
3
B. y x
2
4
ố y
3
3
x
2
4
D. Đáp án khác
C. y
A. y 2 x
Câu 9. Cho hà
A.Đồ th璓 có tiệ
3x 1
. Khẳng đ璓nh nào au đây là đúng.
2x 1
1
cận ngang là y
C.Đồ th璓 có tiệ
2
ốy
cận đứng là x
3
2
là nghiệ
B.Đồ th璓 có tiệ
cận đứng là x 1
D. Đồ th璓 có tiệ
cận ngang là y
3
2
x 2 3x 2
Câu 10. Cho hà ố y
. Khẳng đ璓nh nào au đây là đúng:
x 1
A. Tiệ cận đứng x =1 và tiệ cận ngang y =1
B. Tiệ cận đứng x = -1 và tiệ cận ngang y =1
C. Tiệ cận đứng x= -1 và không có tiệ cận ngang
D. Tiệ cận đứng x= -1 và tiệ cận ngang y = 0
Câu 11. Cho hà ố y 2 3x x 3 . Đồ th璓 hà ố nhận tâ đối xứng là:
A.(0;1)
C.(0;2)
B.(-1;2)
D.(1;4)
Câu 12.
Hình vẽ b n là đồ th璓
c a hà ố nào dưới
đây:
A. y
x 1
x3
x3
x 1
x 1
C. y
2x 2
B. y
D. y
1 4
3
x x2
2
2
Câu 13. Đa diện đều loại 3;3 còn có t n gọi là gì?
A. Tứ diện đều
C. Bát diện đều
B. Lập phương
D. Hộp chữ nhật
Câu 14. Thể tích khối chóp được xác đ璓nh bằng công thức.
AV
. B.h
1
B.V B.h
2
a2 3
.h
4
1
D.V B.h
3
C.V
Câu 15. Cho chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật AB= a và AD =2a. Cạnh b n SA vuông góc với
đáy, góc giữa SB và đáy bằng 45o . Thể tích chóp S.ABCD bằng:
a3
a3 6
C.
A.
18
3
3
D.Đáp
án khác
2a 2
B.
3
II. Tự luận (7 điểm)
Câu 1. (3 điểm) Cho hà ố y x 3 3x 2 1 có đồ th璓 là (C).
a. Khảo át ự biến thi n và vẽ đồ th璓 C c a hà ố
b. Tì
để phương tình au có 1 nghiệ duy nh t : x 3 3 x 2 2m 1 0
Câu 2. (1,5 điểm) Tì giá t璓 lớn nh t và gía t璓 nhỏ nh t c a hà ố au: y x 2 2 x
Câu 3.( 2,5 điểm). Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là ta giác đều cạnh 2a, SA vuông góc với đáy, góc
giữa SB và đáy bằng 600 . Tính thể tích chóp S.ABC theo a và khoảng cách từ A đến ặt phẳng (SBC) theo a.
ĐỀ SỐ 4
TRƯỜNG THPT …..
ĐỀ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2020 – 2021
MÔN TOÁN: LỚP 12
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
Ngày thi:
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:.................................................................................................................................
Câu 1: Tong
ặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai điể
A 2; 5 và B 4;1 . Tọa độ tung điể
I c a đoạn
thẳng AB là:
A. I 1; 3 .
B. I 3; 2 .
C. I 3; 2 .
D. I 1;3 .
3
Câu 2: Với a và b là hai ố thực dương, a 1 . Giá t璓 c a a loga b bằng
1
1
B. b .
D. 3b .
A. b3 .
3
C.
.
b
3
Câu 3: Tong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho hình bình hành ABCE với A(3;1;2); B(1;0;1); C (2;3;0) . Tọa
độ đỉnh E là:
A. E (4;4;1) .
D. E (1;1;2) .
B. E (0;2; 1) .
C. E (1;3; 1) .
Câu 4: Tính thể tích V c a khối chóp có đáy là hình vuông cạnh 2a và chiều cao là 3a
4
A. V a3 .
C. V 12a 3 .
B. V 2a3 .
D. V 4a3 .
3
Câu 5: Diện tích xung quanh hình tụ bằng:
A. Tích c a chu vi đáy với độ dài đường cao c a nó.
B. Một nửa tích c a chu vi đáy với độ dài đường cao c a nó.
C. Một nửa tích c a chu vi đáy với độ dài đường inh c a nó.
D. Tích c a nửa chu vi đáy với độ dài đường inh c a nó.
Câu 6: Một hình nón có đường inh bằng 5a và bán kính đáy bằng 4a. Thể tích c a khối nón bằng:
A. 5a 3 .
B. 16a 3 .
Câu 7: Tong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho
và bán kính R c a
ặt cầu S : x 3 y 1 z 2 8. Khi đó tâ
B. I 3; 1; 2 , R 2 2 .
2
2
2
C. I 3;1; 2 , R 2 2 .
D. I 3;1; 2 , R 4 .
3
c a phương tình in x
là
4 2
5
A. S k 2 ,
k 2 | k Z .
12
12
5
C. S k 2 ,
k 2 | k Z .
12
12
Câu 9: Cho hà
D. 15a 3 .
ặt cầu là
A. I 3; 1; 2 , R 4 .
Câu 8: Tập nghiệ
C. 9a 3 .
7
B. S k 2 ,
k 2 | k Z .
12
12
5
D. S k 2 ,
k 2 | k Z .
12
12
ố y = f (x) li n tục t n R và có bảng biến thi n như au:
I
Phương tình f (x)= 4 có bao nhi u nghiệ
A. 3 .
thực?
B. 4 .
Câu 10: Tập nghiệ
C. 2 .
S c a b t phương tình log 2 x 1 3 là
A. S 1;10 .
Câu 11: Họ nguy n hà
B. S ;9 .
c a hà
C. S ;10 .
D. S 1;9 .
C. F x 2e2 x 2 x C .
x3
D. F x e C .
3
ố f x e2 x x 2 là
e2 x x3
B. F x e2 x x3 C .
A. F x
C .
2
3
Câu 12: Cho tập hợp M có 30 phần tử. Số tập con gồ
2x
5 phần tử c a M là
B. A .
C. C305 .
4
30
A. 305 .
D. 0 .
Câu 13: Đường cong tong hình vẽ b n là đồ th璓 c a hà
A. y = x 3 - 2 x + 2 .
B. y = - x 3 + 3 x + 2 .
C. y = x 3 - 3 x + 2 .
D. 305 .
ố nào au đây?.
D. y = x 3 + 3 x + 2 .
Câu 14: Hà
ố y = x 4 - 2x 2 có đồ th璓 là hình nào dưới đây?
B.
A.
C.
D.
Câu 15: Tì
A.
giá t璓 lớn nh t c a hà
ax f x 2 .
1;3
ố f x x 2 x 4 x 1 t n đoạn 1;3.
3
B.
ax f x 7 .
1;3
2
C.
ax f x 4 .
1;3
Câu 16: Công thức tính thể tích V c a khối cầu có bán kính bằng R là
D.
ax f x
1;3
67
.
27
B. V
A. V 4R 2 .
4
R 2 .
3
C. V
4
R 3 .
3
D. V R 3 .
Câu 17: Phương tình log 2 x log x 2 0 có bao nhi u nghiệ ?
C. 3 .
A. 4 .
B. 2 .
Câu 18: Cho ố thực x và ố thực y ¹ 0 tuỳ ý. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. 3x.3 y = 3x+ y .
x
x
B. (2.7) = 2 x.7 x .
2
Câu 19: Đặt I 2mx 1dx , m là tha
C. 4 y =
ố thực. Tì
D. 1 .
4x
.
4y
D. (5 x ) = (5 y ) .
y
x
m để I 4 .
1
A. m 2 .
B. m 2 .
C. m 1 .
D. m 1 .
2
Câu 20: Tổng lập phương các nghiệ thực c a phương tình 3x 4 x 5 9 là
A. 25.
B. 26.
C. 27.
Câu 21: Phương tình 9 x 6 x 22 x 1 có bao nhi u nghiệ â ?
A. 3
B. 2 .
C. 1.
ax + 1
Câu 22: Biết ằng đồ th璓 hà ố y =
có tiệ cận đứng là x = 2 và tiệ
bx - 2
a - 2b có giá t璓 là
A. 5 .
C. 0 .
B. 1.
Câu 23: Cho
4
2
0
0
D. 28.
D. 0 .
cận ngang là y = 3 . Hiệu
D. 4 .
f ( x)dx 2018 . Tính tích phân I f (2 x) f (4 2 x) dx
A. I 2018 .
B. I 0 .
Câu 24: Cho f x là hà
C. I 1009 .
ố chẵn, li n tục t n R . Biết ằng
6
D. I 4036 .
2
3
1
1
f x dx 8 và f 2 x dx 3 . Tính tích phân
f x dx .
1
A. 5 .
B. 2 .
Câu 25: Tì
t t cả các giá t璓 c a tha
nó.
A. m 2 .
ố m để hà
B. m 2 .
C. 11.
D. 14 .
2x m
ố y
ngh璓ch biến t n từng khoảng xác đ璓nh c a
x 1
C. m 2 .
D. m 2 .
30
2 ÷
x+
Câu 26: Cho x là ố thực dương, ố hạng không chứa x tong khai tiển nh璓 thức ç
÷ là
ç
ç
x÷
A. C3020 .
B. 210.C3020 .
10
D. 2 20.C30
.
C. 2 20 .
Câu 27: Cho c p ố nhân un có u3 12 , u5 48 , có công bội â . Tổng 7 ố hạng đầu c a c p ố nhân đã
cho bằng
A. 128 .
B. 128 .
C. 129 .
Câu 28: Phương tình in 2 x 3 in x co x 1 có bao nhi u nghiệ
A. 7 .
B. 5 .
thuộc 0;3 .
C. 6 .
Câu 29: Tong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương tình
và có tâ
D. 129 .
ặt cầu đi qua hai điể
D. 4 .
A 3;1; 2 ; B 1;1; 2
thuộc tục Oz là:
A. x 2 y 1 z 2 11 .
2
B. x 2 y 2 z 2 2z 10 0 .
D. x 1 y 2 z 2 11 .
2
C. x 2 y 2 z 2 2y 11 0 .
Câu 30: Cho hà
ố y f x xác đ璓nh, li n tục t n R và có bảng biến thi n
Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh đúng?
A. Hà
ố y f x có giá t璓 lớn nh t bằng 0 và giá t璓 nhỏ nh t bằng 1.
B. Hà
ố y f x có đúng
C. Hà
ố y f x đạt cực đại tại x 0 và đạt cực tiểu tại x 1 .
D. Hà
ố y f x có giá t璓 cực tiểu bằng 1.
ột cực t璓.
Câu 31: Khối đa diện au có bao nhi u
A. 9.
ặt?
B. 8.
C. 7.
D. 10.
Câu 32: Cho hình tụ có bán kính đáy bằng a, diện tích toàn phần bằng 8a . Chiều cao c a hình tụ bằng
A. 4a.
B. 3a.
C. 2a.
D. 8a.
2
Câu 33: Tì
tọa độ điể
M t n tục Ox cách đều hai điể
A 1; 2; 1 và điể
1
A. M ; 0; 0 .
2
2
3
B. M ; 0; 0 .
C. M ; 0; 0 .
3
2
Câu 34: Cho các vectơ a 1; 2 , b 2; 6 . Khi đó góc giữa chúng là:
A. 300 .
Câu 35: Tập nghiệ
B. 600 .
1
D. M ;0;0 .
3
D. 1350 .
c a phương tình log 2 2 x - 3log 2 x + 2 < 0 là khoảng (a; b). Giá t璓 biểu thức a 2 + b 2
bằng
A. 20 .
Câu 36: Cho hà
C. 450 .
B 2;1; 2
B. 5 .
ố f x thỏa
C. 16 .
D. 10 .
ãn f ' x f x . f '' x x 3 2 x , x R và f 0 f ' 0 1. Tính giá
2
2
t璓 c a T f 2 .
A.
43
.
30
B.
43
.
15
e
Câu 37: Biết tích phân I x ln xdx
1
A. 1.
Câu 38: Cho hà
B. 4 .
C.
16
.
15
D.
26
.
15
ae 2 b
a , b Z . Tính a b .
4
C. 3 .
D. 2 .
ố y f x li n tục t n R có đồ th璓 như hình vẽ. Có bao nhi u giá t璓 nguy n c a m để
phương tình f 6 sinx 8cosx f m m 1 có nghiệ x R ?
A.
B.
C.
D.
2.
5.
4.
6.
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, BD 2a . Ta giác SAC vuông cân tại S và nằ
ặt phẳng vuông góc với đáy. Thể tích c a khối cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD là
tong
4a 3
.
D.
A. 4a .
C. a .
B. 4a 3.
3
Câu 40: Cho ố thực dương a khác 1 . Biết ằng b t kỳ đường thẳng nào ong ong với tục Ox à cắt các
đường y 4 x , y a x , tục tung lần lượt tại M , N và A thì AN 2 AM ( hình vẽ b n). Giá t璓 c a a bằng
3
3
A.
1
.
3
Câu 41: Cho ta
B.
3
2
.
2
1
1
.
D. .
4
2
M ao cho: MA MB MC MB là:
C.
giác ABC . Tập hợp những điể
A. M nằ t n đường tòn tâ I , bán kính R 2 AB với I nằ t n cạnh AB ao cho IA 2 IB .
B. M nằ t n đường tòn tâ I , bán kính R 2 AC với I nằ t n cạnh AB ao cho IA 2 IB .
C. M nằ t n đường tung tực c a IJ với I , J lần lượt là tung điể c a AB và BC .
D. M nằ t n đường tung tực c a BC .
Câu 42: Cho x, y là các ố thực dương thay đổi. Xét hình chóp S.ABC có SA x, BC y, các cạnh còn lại đều
bằng 1. Khi thể tích khối chóp S,ABC đạt giá t璓 lớn nh t thì tích x.y bằng
A.
4
3
Câu 43: Cho hà
Hà
B.
ố f x . Hà
4 3
C. 2 3
3
ố y f x có bảng xét d u như au
D.
1
3
ố y f x 2 2 x ngh璓ch biến t n khoảng nào dưới đây?
A. 2 ;1 .
B. 4 ; 3 .
C. 0 ;1 .
D. 2 ; 1 .
Câu 44: Tong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho A 2;0;0 ; M 1;1;1 . Mặt phẳng (P) thay đổi qua AM cắt
các tia Oy; Oz lần lượt tại B, C . Khi
bằng bao nhi u?
ặt phẳng (P) thay đổi thì diện tích ta
giác ABC đạt giá t璓 nhỏ nh t
A. 2 6 .
B. 4 6 .
C. 3 6 .
D. 5 6 .
Câu 45: Cho tập H n N * | n 100 . Chọn ngẫu nhi n ba phần tử thuộc tập H . Tính xác u t để chọn được
ba phần tử lập thành ột c p ố cộng.
4
2
1
1
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
275
275
66
132
Câu 46: Ông A vay dài hạn ngân hàng 300 tiệu, với lãi u t 12% nă . Ông uốn hoàn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng ột nă kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ, hai lần hoàn nợ li n tiếp cách nhau đúng
ột nă , ố tiền hoàn ở ỗi lần là như nhau và tả hết nợ au đúng 4 nă kể từ ngày vay. Hỏi theo cách đó, ố
tiền m à ông A ẽ phải tả cho ngân hàng tong ỗi lần hoàn nợ là bao nhi u? Biết ằng lãi u t ngân hàng
không thay đổi tong thời gian ông A hoàn nợ.
A. m
36 1,12
1,12
4
4
3
1
B. m
(tiệu đồng).
C. m 36 1,12 (tiệu đồng).
2
Câu 47: Cho hà
36 1,12 1
ố y x 3 3mx 2 4m 2 2
dương c a m để C có hai điể
(tiệu đồng).
1,12
4
300 1,12
D. m
(tiệu đồng).
4
1,12 1
có đồ th璓 C và điể C 1; 4 . Tính tổng các giá t璓 nguy
cực t璓 A , B ao cho ta
3
n
giác ABC có diện tích bằng 4.
A. 6 .
B. 3 .
D. 5 .
C. 4
Câu 48: Cho khối hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' có thể tích bằng 1. Gọi E, F lần lượt là các điể thuộc các cạnh BB '
và DD ' ao cho BE 2 EB ' , DF 2 FD ' . Tính thể tích khối tứ diện ACEF .
2
2
1
1
A. .
B. .
C. .
D. .
3
9
9
6
Câu 49: Một bảng vuông gồ 100 100 ô vuông. Chọn ngẫu nhi n ột ô hình chữ nhật. Tính xác u t để ô
được chọn là hình vuông (trong kết quả lấy 4 chữ số ở phần thập phân)
A. 0, 0132 .
B. 0, 0136 .
C. 0, 0134 .
D. 0,0133 .
Câu 50: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với đáy,
với đáy
ột góc bằng 60 , M là tung điể
cách từ M đến
ặt b n SCD hợp
c a BC . Biết thể tích khối chóp S . ABCD bằng
ặt phẳng SCD bằng:
a 3
A. 6 .
B. a 3 .
-----------------------------------------------
a 3
C. 4 .
----------- HẾT ----------
a 3
D. 2 .
a3 3
. Khoảng
3
ĐỀ SỐ 5
ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG 8 TUẦN HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2020 - 2021
Môn thi: Toán - Lớp: 12 ABD
Thời gian làm bài: 90 phút;
TRƯỜNG THPT …….
ĐỀ CHÍNH THỨC
Đề thi gồm 05 trang
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ và tên thí sinh:.......................................................................... SBD: ...................
Câu 1: Tập xác đ璓nh c a hà
5
A. \ .
3
Câu 2: Tiệ
5
B. ; .
3
cận ngang c a đồ th璓 hà
A. x 1.
Câu 3: Cho
ố f x 9 x 2 25
B. y 2.
2
2
5
log 2 2 x 1 là
1
5
C. ; \
2
3
ố y
5
2
1
D. ; .
2
1 2x
là
x 1
C. y 2.
D. y 1.
f x dx 10 . Kết quả 2 4 f x dx bằng:
A. 32.
B. 34.
C. 36.
D. 40.
Câu 4: Tong không gian Oxyz , cho A 1; 2;0 , B 5; 3;1 , C 2; 3;4 . Tong các
điể A, B , C ặt cầu có diện tích nhỏ nh t có bán kính R bằng
3 6
.
2
Câu 5: Cho F ( x ) co 2 x in x C là nguy n hà
A. R 6 .
B. R
A. f ( ) 3.
B. f ( ) 1.
C. R 3.
c a hà
D. R
ặt cầu đi qua ba
5 2
.
2
ố f ( x ). Tính f ( ).
C. f ( ) 1.
D. f ( ) 0.
Câu 6: Cho khối lăng tụ đứng ta giác ABC. ABC có đáy ABC là ta giác vuông tại A và AB a ,
AC a 3 , AA 2a . Tính bán kính R c a ặt cầu ngoại tiếp khối lăng tụ ABC. ABC .
A. R 2a 2 .
C. R a 2 .
B. R a .
D. R
ố y f x có f x đồng biến t n và f 0 1. Hà
t n khoảng nào cho dưới đây?
ố y f x e x ngh璓ch biến
Câu 7: Cho hà
A. 0; .
Câu 8: Tì
B. 2;0 .
t t cả giá t璓 thực c a tha
A. 1 m 3
Câu 9: Cho hà
C. ;1 .
ố m để hà
B. m 1
ố f x có đạo hà
C. 1 m 3
li n tục t n thỏa
D. m 1
ãn f 1 1 và đồng thời f 2 x . f ' x xe x với
c a phương tình f x 1 0 là
A. 3.
B. 2.
t t cả các giá t璓 c a tha
D. 1;1 .
ố y m 1 x 4 2 m 3 x 2 1 không có cực đại.
ọi x thuộc . Số nghiệ
Câu 10: Tì
a 2
.
2
C. 0.
ố m để phương tình
D. 1.
2 1
2
x x2
2 1
x3 m
biệt
65
A. m ;3 .
27
49
B. m ;3 .
27
C. m 2;3
D. m .
có ba nghiệ
phân
Câu 11: Tong không gian Oxyz , cho A 4;0;0 , B 0; 2;0 . Tâ
A. I 2; 1; 0 .
4 2
B. I ; ; 0 .
3 3
Câu 12: Phương tình log x 1 2 có nghiệ
A. 19.
giác OAB là
đường tòn ngoại tiếp ta
C. I 2;1; 0 .
D. I 2;1; 0.
C. 101.
D. 99.
là
B. 1023.
ố f x x 6 x 2 4 t n đoạn 0;3 có
Câu 13: Tổng giá t璓 lớn nh t M và giá t璓 nhỏ nh t m c a hà
dạng a b c với a là ố nguy n và b , c là các ố nguy n dương. Tính S a b c .
A. 5 .
B. 22 .
C. 2 .
Câu 14: Hình nón (N ) có đỉnh S, tâ
hình nón (N ) theo thiết diện là ta
D. 4 .
đường tòn đáy là O, góc ở đỉnh bằng 120°. Một
ặt phẳng qua S cắt
giác vuông SAB. Biết khoảng khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và
SO bằng 3. Tính diện tích xung quanh S xq c a hình nón (N ).
A. S xq = 36 3p .
Câu 15: Tì
B. S xq = 27 3p .
tập hợp S t t cả các giá t璓 c a tha
C. S xq = 18 3p
ố thực m để hà
ố y
ngh璓ch biến t n khoảng 1;1 .
B. S 1;0
A. S .
1 3
x m 1 x 2 m 2 2m x 3
3
D. S 0;1 .
C. S 1 .
Câu 16: Khẳng đ璓nh nào au đây đúng ?
15
16
1
A. x x 2 7 dx x 2 7 C .
32
15
16
1
C. x x 2 7 dx x 2 7 .
16
D. S xq = 9 3p .
16
1 2
x 7 .
32
15
16
1
D. x x 2 7 dx x 2 7 C .
2
B.
xx
2
7 dx
15
Câu 17: Một ô tô đang chuyển động đều với vận tốc 12 m / s thì người lái đạp phanh; từ thời điể
đó ô tô
dần đều với vận tốc v t 2t 12 m / s (tong đó t là thời gian tính bằng giây, kể từ lúc
đạp phanh). Hỏi tong thời gian 8 giây cuối (tính đến khi xe dừng hẳn) thì ô tô đi được quãng đường bao nhi u?
A. 60
B. 100
C. 16
D. 32
chuyển động chậ
Câu 18: Biết
11
2
1
0
f x dx 18. Tính I x 2 f 3x
A. I 10 .
B. I 5 .
2
1dx .
C. I 7 .
D. I 8
Câu 19: Đồ th璓 c a hà ố y x 3 3 x 2 5 có hai điể cực t璓 A và B. Diện tích S c a ta
gốc tọa độ.
A. S 9
B. S 6.
C. S 10
D. S 5
Câu 20: Tong các hà ố au hà ố nào đồng biến t n .
x
1
A. y .
B. y 20191 x.
cân tại B và diện tích ta
A. T 29.
C a; b;0 b 0 ao cho ta
25
. Tính giá t璓 biểu thức T a 2 b 2 .
2
B. T 9.
C. T 25.
giác ABC
giác bằng
Câu 22: Biết phương tình log 3 x log 5 x log 2 x 0 có hai nghiệ
T log 2 x1 x 2 .
D. y log 2 x 2 1
C. y x 2 .
Câu 21: Tong không gian Oxyz , cho A 1;2;0 , B 3; 1;0 . Điể
giác OAB với O là
D. T 45.
phân biệt x1; x 2 . Tính giá t璓 biểu thức
A. log 5 2.
B. log 5 3.
Câu 23: Tong không gian Oxyz , cho
bằng
A. 9.
B. 3.
C. log 3 5.
ặt cầu S : x 2 y 2 z 2 2 x 4 y 4 z 0. Đường kính
C. 18.
Câu 24: Cho hà ố y ax bx cx d có đồ th璓
như hình vẽ. Mệnh đề nào au đây đúng?
3
A.
B.
C.
D.
B. y 1 7 .
Câu 27: Gọi F ( x ) là ột nguy n hà
T 2F ( e ) log 4 3.log3 F (e).
A. T
2
x
9
2
2
c a hà
x 1
1 . Số phần tử c a tập S là
D. 3 .
cực t璓 A 1; 7 , B 2; 8 . Tính y 1 ?
D. y 1 35
ố f ( x ) ln x thỏa F (1) 3. Tính
C. T 2.
D. T 8.
ố thực m thì phươn tình 362 x m 6 x có nghiệ
Câu 28: Có bao nhi u ố nguy n dương c a tha
4.
A. 6.
B. 7.
c a hà
2
C. y 1 11
B. T 17.
Câu 29: Họ nguy n hà
x
2x x2 4x
C. 2 .
ố y ax 3 bx 2 cx d có hai điể
A. y 1 11
D. 6.
O
Câu 25: Gọi S là tập nghiệ c a phương tình 2 x
A. 1.
B. 4
C. 26.
D. 27.
ố f x 3 x 2 x 5 là:
B. F x x 3 x 2 C .
C. F x x 3 x C .
D. F x x 3 x 2 5 x C .
x
ố y f x li n tục t n có bảng biến thi n như au:
y'
+
0
3
c a phương tình f x 2 0 là
A. 0.
C. 2.
Câu 31: Tì
0
1
y
Số nghiệ
nhỏ hơn
2
A. F x x 3 x 2 5 .
Câu 30: Cho hà
ặt cầu S
y
2
a 0, b 0, c 0, d 0 .
a 0, b 0, c 0, d 0 .
a 0, b 0, c 0, d 0 .
a 0, b 0, c 0, d 0 .
Câu 26: Đồ th璓 hà
D. 1 log 2 5.
0
1
+
0
3
1
B. 3.
D. 4.
t t cả các giá t璓 c a tha
phân biệt.
1 1
A. m ; .
3 3
1 1
C. m ; \ 0
3 3
ố m để phương tình
x
4
1 3
x 4 x m
nghiệ
1 1
B. m ; \ 0
4 4
D. m 1;1 \ 0 .
2
x 2 2mx m 2 1 có bốn
e
Câu 32: Biết
1
1 ln x
x ln x
2
dx
A. T 1.
1
với a , b . Tính T 2 a b 2
ae b
B. T 4.
C. T 2.
Câu 33: Tong không gian Oxyz , cho A 1;0;1 . Tì
A. C 1;6; 2 .
B. C 1;6;0 .
tọa độ điể
D. T 3.
uuur
C thỏa ãn AC 0;6;1 .
C. C 1; 6; 2
D. C 1;6; 1
Câu 34: Cho hình chóp S . ABC có đáy là ta giác đều, ặt b n SAB là ta giác vuông cân tại S và nằ
ặt phẳng vuông góc với đáy . Biết SA a 2, tính góc giữa SC và ặt phẳng SAB .
A. 30 .
B. 60 .
Câu 35: Đồ th璓 hà
A. 2
ố y
C. 90 .
tong
D. 45 .
x 1 x 1
có t t cả bao nhi u đường tiệ
x2 2x
B. 0
C. 1
cận?
D. 3
Câu 36: Tong không gian Oxyz , cho A 1;4;2 , B 3;2;1 , C 2;0;2 . Tì t t cả các điể D ao cho
ABCD là hình thang có đáy AD và diện tích hình thang ABCD g p ba lần diện tích ta giác ABC.
A. D 9; 6;2 .
B. D 11;0;4 và D 9; 6;2 .
C. D 11;0;4 .
D. D 11;0; 4 và D 9;6; 2 .
120 và BC a 3. Biết
Câu 37: Cho hình chóp S.ABC có đáy là ta giác cân tại A , BAC
SA SB SC 2a , tính thể tích c a khối chóp S.ABC .
A. V
a3
.
4
B. V a 3 .
a3
C. V
.
2
D. V
a3
.
3
Câu 38: Tong không gian Oxyz , cho A 1;3; 1 , B 4; 2; 4 và điể
3MA 2MB. Giá t璓 lớn nh t c a P 2MA MB bằng
A. 7 3.
B. 18 3.
M thay đổi tong không gian thỏa
C. 8 3.
D. 21 3.
Câu 39: Hình lăng tụ ta giác đều có bao nhi u ặt phẳng đối xứng?
A. 4 .
B. 6 .
C. 3 .
D. 5 .
Câu 40: Khối đa diện nào au đây có các ặt không phải là ta giác đều?
A. Khối bát diện đều.
B. Khối ười hai ặt đều.
C. Khối tứ diện đều.
D. Khối hai ươi ặt đều.
Câu 41: Cho hà ố y f x li n tục t n và có bảng xét d u f x như au:
x
f x
Đặt hà
0
+
0
3
0
+
ố y g x f 1 x 1. Mệnh đề nào au đây là đúng?
A. Hà
ố y g x đồng biến t n khoảng ; 2 .
B. Hà
ố y g x ngh璓ch biến t n khoảng 1; .
C. Hà
ố y g x đồng biến t n khoảng 2; .
D. Hà
ố y g x ngh璓ch biến t n khoảng 2;1 .
Câu 42: Cho hình tụ có diện tích toàn phần là 4 và có thiết diện cắt bởi
Tính thể tích khối tụ?
ặt phẳng qua tục là hình vuông.
ãn
A.
6
9
B.
.
Câu 43: Tập nghiệ
4 6
.
9
C.
1
c a b t phương tình
3
2
x 3 x 10
6
12
1
3
D.
.
x2
4
.
9
là S a; b . Tính b a.
21
.
C. 10.
D. 9.
2
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a, ặt b n SAB là ta
SC SD a 3. Tính thể tích khối chóp S.ABCD .
A. 12.
B.
giác đều,
a3
a3 2
a3 2
a3 2
B. V .
C. V
D. V
.
.
.
3
6
2
6
Câu 45: Cho hình thang cân ABCD có AD 2 AB 2 BC 2CD 2 a. Tính thể tích khối tòn xoay khi quay
hình thang ABCD quanh đường thẳng AB.
A. V
A.
7 a 3
4
B.
21 a3
4
C.
15 a3
8
Câu 46: Cho hình lập phương ABCD. ABC D có diện tích ta
khối lập phương.
D.
7 a3
8
giác ACD bằng a 2 3 . Tính thể tích V c a
A. V 4 2 a3 .
B. V 2 2 a3 .
C. V 8 a 3 .
D. V a 3 .
Câu 47: Tính thể tích V c a khối lăng tụ tứ giác đều ABCD. AB C D biết độ dài cạnh đáy c a lăng tụ bằng
2a đồng thời góc tạo bởi AC và đáy ABCD bằng 30 .
A. V
8 6a 3
.
3
Câu 48: Biết
5
2
0
B. V 24 6 a 3 .
5 x
5 5 a b
dx
5 x
6
2
A. T 8.
B. T 6.
C. V 8 6 a 3 .
D. V
8 6 3
a .
9
với a , b . Tính T a 2b.
Câu 49: Cho y f x có đồ th璓 f x như hình vẽ
C. T 7.
D. T 5.
1
ố g x f x x 3 x t n đoạn 1; 2 bằng
3
2
2
2
2
A. f 2 .
B. f 1 .
C. .
D. f 1 .
3
3
3
3
Câu 50: Có t t cả bao nhi u giá t璓 thực c a tha ố m để tập nghiệ c a phương tình
Giá t璓 nhỏ nh t c a hà
2
2 x x 2 m 2 x
A. 2.
2
x m 4
2 3 xm 2 x4 có đúng hai phần tử.
B. 1.
C. 3.
---------------------------------
D. 4.