PHỤ LỤC 3
DANH MỤC VÀ BIỂU MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TTBTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
TT
TÊN CHỨNG TỪ
SỐ HIỆU
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
I. Lao động tiền lương
Bảng chấm công
Bảng chấm công làm thêm giờ
Bảng thanh toán tiền lương
Bảng thanh toán tiền thưởng
Giấy đi đường
Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành
Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ
Bảng thanh toán tiền thuê ngoài
Hợp đồng giao khoán
Biên bản thanh lý (nghiệm thu) hợp đồng giao khoán
Bảng kê trích nộp các khoản theo lương
Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội
1
2
3
4
5
6
7
II. Hàng tồn kho
Phiếu nhập kho
Phiếu xuất kho
Biên bản kiểm nghiệm vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá
Phiếu báo vật tư còn lại cuối kỳ
Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá
Bảng kê mua hàng
Bảng phân bổ nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ
01VT
02VT
03VT
04VT
05VT
06VT
07VT
1
2
III. Bán hàng
Bảng thanh toán hàng đại lý, ký gửi
Thẻ quầy hàng
01BH
02BH
1
2
3
4
5
IV. Tiền tệ
Phiếu thu
Phiếu chi
Giấy đề nghị tạm ứng
Giấy thanh toán tiền tạm ứng
Giấy đề nghị thanh toán
01TT
02TT
03TT
04TT
05TT
01aLĐTL
01bLĐTL
02LĐTL
03LĐTL
04LĐTL
05LĐTL
06LĐTL
07LĐTL
08LĐTL
09LĐTL
10LĐTL
11LĐTL
6
7
8
9
10
Biên lai thu tiền
Bảng kê vàng tiền tệ
Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho VND)
Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho ngoại tệ, vàng tiền tệ)
Bảng kê chi tiền
1
2
3
4
5
6
V. Tài sản cố định
Biên bản giao nhận TSCĐ
Biên bản thanh lý TSCĐ
Biên bản bàn giao TSCĐ sửa chữa lớn hoàn thành
Biên bản đánh giá lại TSCĐ
Biên bản kiểm kê TSCĐ
Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ
06TT
07TT
08aTT
08bTT
09TT
01TSCĐ
02TSCĐ
03TSCĐ
04TSCĐ
05TSCĐ
06TSCĐ
Đơn vị : .................
Bộ phận : ..............
Mẫu số: 01a LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng ....năm......
Ngày trong tháng
STT
A
Ngạch
Họ và
bậc
1
tên
lương
hoặc cấp
bậc
chức vụ
B
C
1
2
3
...
3
1
2
3
...
.
3
1
Quy ra công
Số công
Số
Số công
Số công
Số
hưởng
công
nghỉ việc,
nghỉ việc, công
lương
hưởng ngừng việc ngừng việc hưởng
sản
lương
hưởng
hưởng ....% BHXH
phẩm
thời 100% lương
lương
gian
32
33
34
35
36
Cộng
Ngày ... tháng ... năm...
Người chấm công
(Ký, họ tên)
Phụ trách bộ phận
Người duyệt
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Ký hiệu chấm công:
Lương SP:
SP
Nghỉ phép: P
Lương thời gian: + H ội ngh ị, h ọc t ập: H
Ốm, điều dưỡng: Ô Nghỉ bù: NB
Con ốm: Cô
Nghỉ không lương: KL
Thai sản: TS Ng ừng vi ệc: N
45
Tai nạn: T Lao động nghĩa vụ: LĐ
46
Đơn vị:...............................
Bộ phận : ..........................
Mẫu số 01b LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số:...................
BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GIỜ
Tháng.....năm......
Cộng giờ làm thêm
Ngày trong
tháng
S
ố
T
T
Họ và
tên
1
2 ... 31
Ngày
làm
việc
A
B
1
2 ... 31
32
Ngày
thứ
bảy,
chủ
nhật
33
Ngày
lễ,
tết
Là
m
đêm
34
35
Cộng
Ký hiệu chấm công
NT: Làm thêm ngày làm việc (Từ giờ.....đến giờ)
NN: Làm thêm ngày thứ bảy, chủ nhật (Từ giờ.....đến giờ)
NL: Làm thêm ngày lễ, tết (Từ giờ.....đến giờ)
Đ: Làm thêm buổi đêm
Ngày... tháng... năm...
Xác nhận của bộ phận
(phòng ban) có người làm
47
Người chấm
công
Người
duyệt
thêm
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
48
(Ký, họ tên)
Đơn vị:...................
Bộ phận:................
Mẫu số: 02 LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số:...............
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng..........năm...........
Số
TT
A
Họ và tên
B
Bậc
lương
1
Hệ
số
2
Lương
sản phẩm
Lương
thời gian
Số
SP
Số
tiền
Số
công
Số
tiền
3
4
5
6
Nghỉ việc
ngừng việc
hưởng. ..%
lương
Số
Số
công
tiền
7
8
Phụ
cấp
thuộc
quỹ
lương
9
Phụ
cấp Tổng
khác
số
10
11
Tạm
ứng
kỳ I
12
Các khoản
phải khấu trừ vào lương
BH
XH
...
13
14
Kỳ II
được lĩnh
Thuế TNCN
phải nộp
Cộng
15
16
Số
tiền
17
Ký
nhậ
n
C
Cộng
Tổng số tiền (viết bằng chữ):...................................................................................
Ngày....tháng....năm ...
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Giám đốc
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
49
Đơn vị:...................
Bộ phận:................
Mẫu số 03 LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BẢNG THANH TOÁN TIỀN THƯỞNG
Quý.....năm.... Số:................
STT
A
Họ và tên
Chức Bậc
vụ
lương
B
C
1
Xếp loại
thưởng
2
Cộng
x
x
x
Mức thưởng
Số tiền
Ký nhận
Ghi
chú
3
D
E
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):..........................................................
50
x
Ngày... tháng...
năm......
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
51
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Đơn
vị:...........
B ộ
phận: .......
Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt
Nam
Độc lập Tự do Hạnh phúc
=========&=========
Mẫu số: 04 LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
GIẤY ĐI ĐƯỜNG
Số: .........................
Cấp cho:.............................................................................................................
Chức vụ: :...........................................................................................................
Được cử đi công tác tại: :...................................................................................
Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số........ ngày........ tháng........ năm........
Từ ngày...... tháng...... năm...... đến ngày...... tháng...... năm.............................
Ngày...... tháng...... năm......
Người duyệt
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Tiền ứng trước
Lương...........................đ
Công tác phí.................đ
Cộng.............................đ
Nơi đi
Nơi đến
1
Ngày
2
Phương
tiện
Độ dài
chặng
Số ngày
công
sử dụng
đường
tác
3
4
5
Lý do
lưu trú
Chứng nhận
của cơ quan
(Ký tên, đóng dấu)
6
7
Nơi đi...
Nơi đến...
Nơi đi...
Nơi đến...
Vé người.........................................vé
x......................đ = .............................đ
Vé cước ......................................... vé
x......................đ = .............................đ
Phụ phí lấy vé bằng điện thoại....... vé
x......................đ = .............................đ
Phòng nghỉ......................................vé
x......................đ = .............................đ
1 Phụ cấp đi đường: cộng.............................................đ
2 Phụ cấp lưu trú:
Tổng cộng ngày công tác:..............................................đ
52
Ngày ... tháng ... năm ...
Duyệt
Số tiền được thanh toán là:..........................
Phụ trách bộ phận
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Người đi công tác
(Ký, họ tên)
Đơn vị:……………
Bộ phận:………….
Mẫu số: 05 LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU XÁC NHẬN SẢN PHẨM HOẶC
CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH
Ngày… tháng… năm…
Tên đơn vị (hoặc cá nhân):…………………………………………………...
Theo Hợp đồng số:…………..ngày……….tháng……….năm………………
STT
Tên sản phẩm (công
việc)
A
B
Đơn
vị
tính
B
Số
lượn
g
1
Đơn
giá
Thành
tiền
Ghi
chú
2
3
D
Cộng
Tổng số tiền (viết bằng chữ):………………………………………………
53
Người giao
việc
(Ký, họ tên)
Người nhận
việc
(Ký, họ tên)
Ngày … tháng … năm …
Người kiểm tra
Người duyệt
chất lượng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
54
Mẫu số 06 LĐTL
Đơn
vị:...................
Bộ
phận:................
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LÀM THÊM GIỜ
Tháng..........năm...........
Số:........................
Hệ số
phụ
cấp
Cộng
hệ
T
Họ
và
Hệ
số
Tiền
lương
Mức lương
T
tên
lương
chức
vụ
số
tháng
A
B
1
2
3
4
5
6
7
Cộng
x
x
x
x
x
x
x
Ngày
Giờ
Làm thêm
ngày làm
việc
Số Thành
giờ
tiền
8
Làm thêm ngày
thứ bảy, chủ
nhật
Số
Thành
giờ
tiền
9
10
x
Làm thêm ngày
lễ, ngày tết
Làm thêm
buổi đêm
Số
giờ
Thanh
toán
Số
giờ
Thành
tiền
11
12
13
14
x
x
Tổn
g
cộng
tiền
15
Số ngày
nghỉ bù
Số tiền
thực
được
Người
nhận
Số
giờ
Thành
tiền
thanh
toán
tiền
ký tên
16
17
18
C
x
x
Tổng số tiền (Viết bằng chữ):.....................................................................................
(Kèm theo.... chứng từ gốc: Bảng chấm công làm thêm ngoài giờ tháng.....năm.....)
Người đề nghị thanh toán
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
55
Ngày ... tháng ... năm ...
Người duyệt
(Ký, họ tên)
Đơn vị:...................
Bộ
phận:................
Mẫu số 07 LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BẢNG THANH TOÁN TIỀN THUÊ NGOÀI
(Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán việc)
Số:.......................
Họ và tên người thuê:........................................................................................
Bộ phận (hoặc địa chỉ):.....................................................................................
Đã thuê những công việc sau để: ........................... tại địa điểm........................ từ ngày.../.../... đến
ngày.../.../....
Số công
Tiền Số tiền
ST
Họ và tên
Địa
Nội dung hoặc hoặc khối Đơn Thàn thuế còn lại Ký
T
người được
chỉ
tên công việc lượng công
giá
h
khấu được nhậ
thuê
hoặc
thuê
việc
thanh tiền
trừ
nhận
n
số
đã làm
toán
CMT
A
B
C
D
1
2
3
4
5 = 3 4
E
Cộng
56
Đề nghị............... cho thanh toán số tiền:....................................................................
Số tiền (Viết bằng chữ):..............................................................................................
(Kèm theo ... chứng từ kế toán khác)
Ngày ... tháng ... năm ...
Người đề nghị thanh toán
Kế toán trưởng
Người duyệt
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
57
Đơn vị:…………….
Bộ phận:…………..
Mẫu số: 08 LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN
Ngày… tháng… năm…
Số: .....................
Họ và tên:…………………. Chức vụ………………..................………………
Đại diện..…………..……….bên giao khoán…………........................……….
Họ và tên:…………………. Chức vụ………………............................……...
Đại diện…………………….bên nhận khoán………………........................…
CÙNG KÝ KẾT HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN NHƯ SAU:
I Điều khoản chung:
Phương thức giao khoán:……………………………………..…………
Điều kiện thực hiện hợp đồng:………………………………..….………
Thời gian thực hiện hợp đồng: ………………………………………….
Các điều kiện khác:………………………………………………………
II Điều khoản cụ thể:
1. Nội dung công việc khoán:
……………………………………………………………………………....
……………………………………………………………………………....
2. Trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của người nhận khoán:
…………………………………………………………………………..….
……………………………………………………………………………...
3. Trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của bên giao khoán:
……………………………………………………………………………...….
…………………………………………………………………………………
Đại diện bên nhận khoán
Đại diện bên giao
khoán
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Ngày … tháng … năm …
Kế toán trưởng bên giao khoán
(Ký, họ tên)
Người lập
(Ký, họ tên)
58
Đơn vị:...................
Bộ phận:................
Mẫu số 09 LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số : ...............
BIÊN BẢN THANH LÝ (NGHIỆM THU) HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN
Ngày ... tháng ... năm ...
Họ và tên : ............Chức vụ ............. Đại diện ............... Bên giao
khoán .............
Họ và tên : ............Chức vụ ............. Đại diện ............... Bên nhận
khoán ............
Cùng thanh lý Hợp đồng số ... ngày... tháng ... năm ...
Nội dung công việc (ghi trong hợp đồng) đã được thực
hiện:...............................
Giá trị hợp đồng đã thực
hiện:...............................................................................
Bên ...... đã thanh toán cho bên...... số tiền là................. đồng (viết bằng
chữ)......
Số tiền bị phạt do bên ..... vi phạm hợp đồng:................ đồng (viết bằng
chữ)......
Số tiền bên .... còn phải thanh toán cho bên ..... là ........ đồng (viết bằng
chữ)......
59
Kết
luận:.................................................................................................................
Đại diện bên nhận khoán
(Ký, họ tên)
Đại diện bên giao khoán
(Ký, họ tên, đóng dấu)
60
Đơn vị:...................
Bộ phận:................
Mẫu số 10 LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG
Tháng.... năm...
Đơn vị tính:.........
STT
A
Số
Tổng quỹ
Bảo hiểm xã hội, bảo
tháng
lương
hiểm y tế
trích
trích
Trong đó:
BHXH, BHXH, Tổng Trích Trừ vào
BHYT,
BHYT,
số
vào chi lương
BHTN,
BHTN,
phí
KPCĐ
KPCĐ
B
1
2
3
4
Kinh phí công đoàn
Tổn
g số
5
Trong đó:
Trích Trừ
vào
vào
chi lươn
phí
g
6
7
Số phải
nộp công
đoàn cấp
trên
Số được
để lại
chi tại
đơn vị
8
9
Cộng
Người lập bảng
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
61
Ngày... tháng... năm ...
Giám đốc
(Ký, họ tên)
Đơn vị:.................
Bộ
phận:..............
Mẫu số 11 LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XÃ HỘI
Tháng ... năm ...
Số
TT
A
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Ghi Có Tài
khoản
Đối tượng
sử dụng (Ghi
Nợ các Tài khoản)
B
TK 334 Phải trả người lao động
TK 338 Phải trả, phải nộp khác
Lương
Các khoản
khác
Cộng Có
TK 334
Kinh phí
công đoàn
1
2
3
4
TK 335
Bảo
Bảo Cộng Có TK 338 Chi phí
hiểm xã hiểm
(3382,3383,
phải trả
hội
y tế
3384)
5
6
7
8
Tổng
cộng
9
TK 622 Chi phí nhân công trực tiếp
Phân xưởng (sản phẩm)
......................................
Phân xưởng (sản phẩm)
.....................................
TK 623 Chi phí sử dụng máy thi công
....................................
TK 627 Chi phí sản xuất chung
Phân xưởng (sản phẩm)
.....................................
Phân xưởng (sản phẩm)
.....................................
TK 641 Chi phí bán hàng
TK 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
TK 242 Chi phí trả trước
TK 335 Chi phí phải trả
TK 241 Xây dựng cơ bản dở dang
TK 334 Phải trả người lao động
TK 338 Phải trả, phải nộp khác
....................................................
Cộng:
Người lập bảng
(Ký, họ tên)
Ngày ...... tháng ..... năm ...
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
62
Đơn vị:...................
Bộ phận:................
Mẫu số 01 VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU NHẬP KHO
Nợ ....................
.....
Có .....................
....
Ngày....tháng....năm .......
Số: .................................
Họ và tên người giao: .......................................................................................
Theo .................. số ........... ngày ..... tháng ..... năm ..... của ...........................
Nhập tại kho: ...........................................địa điểm.............................................
T
Tên, nhãn hiệu, quy
cách,
phẩm chất vật tư,
dụng cụ
sản phẩm, hàng hoá
A
B
S
T
Cộng
Đơ
n
Mã vị
Số lượng
Theo
C
tín
h
D
chứng
từ
1
x
x
x
số
Thự Đơn Thàn
c
h
nhậ giá tiền
p
2
3
4
x
x
Tổng số tiền (viết bằng
chữ):.........................................................................
Số chứng từ gốc kèm theo:............................................................................
Người lập
phiếu
(Ký, họ tên)
Người giao hàng
Thủ kho
(Ký, họ tên)
(Ký, họ
tên)
Ngày ... tháng... năm...
Kế toán trưởng
(Hoặc bộ phận
có nhu cầu nhập)
(Ký, họ tên)
57
Đơn vị:...................
Bộ phận:................
Mẫu số 02 VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày.....tháng.....năm ......
Số: ...................................
Nợ .........................
Có .........................
Họ và tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ
phận)..................
Lý do xuất kho: .............................................................................................
Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa
điểm ..................................
S
T
T
A
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,
sản phẩm, hàng hoá
B
Đơn Số lượng
Mã vị Yêu Thực Đơn
số tính cầu xuất giá
C
D
1
2
3
Thành
tiền
4
Cộng
x
x
x
x
x
Tổng số tiền (viết bằng chữ):......................................................................
Số chứng từ gốc kèm theo:........................................................................
Người
lập
phiếu
(Ký, họ
tên)
Ngày .... tháng
....năm...
Người
Thủ kho
Kế toán
Giám đốc
nhận
trưởng
(Ký, họ
(Hoặc bộ
(Ký, họ tên)
hàng
tên)
phận có nhu
(Ký, họ tên)
cầu nhập)
(Ký, họ tên)
58
Đơn vị:...................
Bộ phận:................
Mẫu số 03 VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM
Vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá
Ngày…tháng…năm….
Số:......................
Căn cứ………số…..ngày…..tháng…..năm…..của……………....………
Ban kiểm nghiệm gồm:
+ Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……....Trưởng ban
+ Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……......... Uỷ viên
+ Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……......... Uỷ viên
Đã kiểm nghiệm các loại:
Số
TT
A
Tên nhãn hiệu,
quy cách vật tư, Mã
công cụ, sản
số
phẩm, hàng hoá
B
C
Phương
thức
kiểm
nghiệm
D
Đơn
vị
tính
E
Kết quả kiểm nghiệm
Số lượng Số lượng
Số lượng
theo
đúng quy không đúng
chứng từ cách, phẩm quy cách,
chất
phẩm chất
1
2
3
Ghi
chú
F
Ý kiến của Ban kiểm nghiệm:………………………….....................
…………………………………………………………………........
Đại diện kỹ
thuật
(Ký, họ tên)
Thủ kho
Trưởng ban
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
59
Đơn vị :..................
Bộ phận:................
Mẫu số 04 VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU BÁO VẬT TƯ CÒN LẠI CUỐI KỲ
Ngày ... tháng ... năm ...
Số:………..…..…
Bộ phận sử dụng: ...................................................................................................
Số
TT
Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư
Mã
số
Đơn vị
tính
Số lượng
Lý do:
còn sử dụng hay trả lại
A
B
C
D
1
E
Phụ trách bộ phận sử dụng
(Ký, họ tên)
60
Đơn vị:...................
Bộ phận:................
Mẫu số 05 VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TTBTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BIÊN BẢN KIỂM KÊ VẬT TƯ, CÔNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
Thời điểm kiểm kê .....giờ ...ngày ...tháng ...năm......
Ban kiểm kê gồm :
Ông/ Bà:...............................................Chức vụ.............................................Đại diện:.....................................Trưởng ban
Ông/ Bà:...............................................Chức vụ.............................................Đại diện:...........................................Uỷ viên
Ông/ Bà: ..............................................Chức vụ.............................................Đại diện:...........................................Uỷ viên
Đã kiểm kê kho có những mặt hàng dưới đây:
S
Tên, nhãn hiệu,
T
quy cách vật tư,
Mã
vị
Đơn
T
dụng cụ, ...
số
tính
giá
Số
Thành
Số
Thành
Số
Thành
Số
tiền
lượng
tiền
lượng
tiền
3
4
5
6
7
A
Đơn
Theo
sổ kế toán
B
C
D
1
lượn
g
2
Cộng
x
x
x
x
Chênh lệch
Theo
kiểm kê
x
Thừa
Thiếu
x
Giám đốc
Kế toán trưởng
(Ý kiến giải quyết số chênh lệch) (Ký, họ tên)
Thủ kho
(Ký, họ tên)
61
Phẩm chất
Còn
Kém
Mất
Thành
tốt
phẩm
lượng
tiền
100%
phẩ
m
chất
8
9
10
11
12
x
x
x
x
chất
Ngày ... tháng ... năm ...
Trưởng ban kiểm kê
(Ký, họ tên)