Tải bản đầy đủ (.pdf) (79 trang)

Mẫu chứng từ kế toán doanh nghiệp theo Thông tư 200

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (779.26 KB, 79 trang )

PHỤ LỤC 3
DANH MỤC VÀ BIỂU MẪU CHỨNG TỪ KẾ TOÁN

(Ban hành kèm theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC  ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
TT

TÊN CHỨNG TỪ

SỐ HIỆU

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12

I. Lao động tiền lương
Bảng chấm công 
Bảng chấm công làm thêm giờ
Bảng thanh toán tiền lương
Bảng thanh toán tiền thưởng
Giấy đi đường
Phiếu xác nhận sản phẩm hoặc công việc hoàn thành
Bảng thanh toán tiền làm thêm giờ


Bảng thanh toán tiền thuê ngoài
Hợp đồng giao khoán
Biên bản thanh lý (nghiệm thu) hợp đồng giao khoán
Bảng kê trích nộp các khoản theo lương
Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội

1
2
3
4
5
6
7

II. Hàng tồn kho
Phiếu nhập kho
Phiếu xuất kho
Biên bản kiểm nghiệm vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá
Phiếu báo vật tư còn lại cuối kỳ
Biên bản kiểm kê vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá
Bảng kê mua hàng
Bảng phân bổ nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ

01­VT
02­VT
03­VT
04­VT
05­VT
06­VT
07­VT


1
2

III. Bán hàng
Bảng thanh toán hàng đại lý, ký gửi
Thẻ quầy hàng

01­BH
02­BH

1
2
3
4
5

IV. Tiền tệ
Phiếu thu
Phiếu chi
Giấy đề nghị tạm ứng
Giấy thanh toán tiền tạm ứng
Giấy đề nghị thanh toán

01­TT
02­TT
03­TT
04­TT
05­TT


01a­LĐTL
01b­LĐTL
02­LĐTL
03­LĐTL
04­LĐTL
05­LĐTL
06­LĐTL
07­LĐTL
08­LĐTL
09­LĐTL
10­LĐTL
11­LĐTL


6
7
8
9
10

Biên lai thu tiền
Bảng kê vàng tiền tệ
Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho VND)
Bảng kiểm kê quỹ (dùng cho ngoại tệ, vàng tiền tệ)
Bảng kê chi tiền 

1
2
3
4

5
6

V. Tài sản cố định
Biên bản giao nhận TSCĐ
Biên bản thanh lý TSCĐ
Biên bản bàn giao TSCĐ sửa chữa lớn hoàn thành
Biên bản đánh giá lại TSCĐ
Biên bản kiểm kê TSCĐ
Bảng tính và phân bổ khấu hao TSCĐ

06­TT
07­TT
08a­TT
08b­TT
09­TT

01­TSCĐ
02­TSCĐ
03­TSCĐ
04­TSCĐ
05­TSCĐ
06­TSCĐ


Đơn vị : .................
Bộ phận : ..............

Mẫu số: 01a ­ LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 

               Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG CHẤM CÔNG
Tháng ....năm......

Ngày trong tháng
STT

A

Ngạch 
Họ và 
bậc 
1
tên
lương 
hoặc cấp 
bậc 
chức vụ
B
C
1

2

3

...

3

1

2

3

...
.

3
1

Quy ra công
Số công 
Số 
Số công 
Số công 
Số 
hưởng 
công 
nghỉ việc, 
nghỉ việc,  công 
lương
hưởng  ngừng việc  ngừng việc  hưởng 
sản 
lương 
hưởng 
hưởng ....%  BHXH
phẩm
thời  100% lương

lương
gian
32
33
34
35
36

Cộng
Ngày ... tháng ... năm...

Người chấm công 
   (Ký, họ tên) 

 Phụ trách bộ phận       
           Người duyệt    
                (Ký, họ tên)                                                 (Ký, họ tên)  

Ký hiệu chấm công: 
­ Lương SP:
      SP
            ­ Nghỉ phép:                           P         
­ Lương thời gian:                +                                                        ­ H ội ngh ị, h ọc t ập:                H 
­ Ốm, điều dưỡng:               Ô                                                        ­ Nghỉ bù:                               NB
­ Con ốm:                            Cô
            ­ Nghỉ không lương:              KL
­ Thai sản:                           TS                                                       ­ Ng ừng vi ệc:                         N

45



­ Tai nạn:                             T                                                         ­ Lao động nghĩa vụ:             LĐ

46


Đơn vị:...............................
Bộ phận : ..........................

Mẫu số 01b ­ LĐTL

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
 Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

                                                                                                  Số:...................
BẢNG CHẤM CÔNG LÀM THÊM GIỜ 
Tháng.....năm......

Cộng giờ làm thêm 

Ngày trong 
tháng

S
ố 
T
T

Họ và 
tên 


1

2 ... 31

Ngày
 làm 
việc 

A

B

1

2 ... 31

32

Ngày
 thứ 
bảy, 
chủ 
nhật 
33

Ngày
 lễ,  
tết




đêm

34

35

Cộng
Ký hiệu chấm công
NT: Làm thêm ngày làm việc (Từ giờ.....đến giờ)
NN: Làm thêm ngày thứ bảy, chủ nhật (Từ giờ.....đến giờ)
NL: Làm thêm ngày lễ, tết (Từ giờ.....đến giờ)
Đ: Làm thêm buổi đêm
            Ngày... tháng...  năm...

Xác nhận của bộ phận 
(phòng ban) có người làm 

47

Người chấm 
công

Người 
duyệt


thêm
(Ký, họ tên)


(Ký, họ tên)

48

(Ký, họ tên)


Đơn vị:...................
Bộ phận:................

Mẫu số: 02 ­ LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
               Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

     Số:...............
BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG
Tháng..........năm...........
Số 
TT

A

Họ và tên

B

Bậc 
lương


1

Hệ 
số

2

Lương 
sản phẩm

Lương 
thời gian

Số 
SP

Số 
tiền

Số 
công

Số 
tiền

3

4

5


6

Nghỉ việc 
ngừng việc 
hưởng. ..% 
lương
Số 
Số 
công
tiền
7

8

Phụ 
cấp 
thuộc 
quỹ 
lương
9

Phụ 
cấp  Tổng 
khác
số

10

11


Tạm 
ứng 
kỳ I

12

Các khoản 
phải khấu trừ vào lương
BH
XH

...

13

14

Kỳ II 
được lĩnh

Thuế TNCN 
phải nộp
Cộng
15

16

Số 
tiền

17

Ký 
nhậ
n
   C

Cộng

Tổng số tiền (viết bằng chữ):...................................................................................
Ngày....tháng....năm ...
Người lập biểu 
Kế toán trưởng
Giám đốc
                               (Ký, họ tên) 
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)

49


Đơn vị:...................
Bộ phận:................

Mẫu số 03 ­ LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
                            Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG THANH TOÁN TIỀN THƯỞNG


                                                             Quý.....năm....                                              Số:................
STT
A

Họ và tên

Chức  Bậc 
vụ
lương

B

C

1

Xếp loại 
thưởng
2

Cộng

x

x

x

Mức thưởng
Số tiền


Ký nhận

Ghi 
chú

3

D

E

      Tổng số tiền (Viết bằng chữ):..........................................................

50

x

Ngày... tháng... 
năm......


Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)

51


Giám đốc
(Ký, họ tên)


Đơn 
vị:...........
B ộ 
phận: .......

Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt 
Nam
Độc lập ­ Tự do ­ Hạnh phúc
=========&=========

Mẫu số: 04 ­ LĐTL

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
 Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

GIẤY ĐI ĐƯỜNG

Số: .........................
Cấp cho:.............................................................................................................
Chức vụ: :...........................................................................................................
Được cử đi công tác tại: :...................................................................................
Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số........ ngày........ tháng........ năm........ 
Từ ngày...... tháng...... năm...... đến ngày...... tháng...... năm.............................
                                                                    Ngày...... tháng...... năm......
           Người duyệt 
     (Ký, họ tên, đóng dấu)

Tiền ứng trước 
Lương...........................đ
Công tác phí.................đ
Cộng.............................đ
Nơi đi
Nơi đến
1

Ngày

2

Phương
tiện

Độ dài
chặng

Số ngày
công

sử dụng

đường

tác

3

4


5

Lý do
lưu trú

Chứng nhận
của cơ quan
(Ký tên, đóng dấu)

6

7

Nơi đi...
Nơi đến...
Nơi đi...
Nơi đến...

­ Vé người.........................................vé

x......................đ = .............................đ

­ Vé cước ......................................... vé

x......................đ = .............................đ

­ Phụ phí lấy vé bằng điện thoại....... vé

x......................đ = .............................đ


­ Phòng nghỉ......................................vé

x......................đ = .............................đ

1­ Phụ cấp đi đường: cộng.............................................đ
2­ Phụ cấp lưu trú:
Tổng cộng ngày công tác:..............................................đ

52


Ngày ... tháng ... năm ...
Duyệt
Số tiền được thanh toán là:..........................
Phụ trách bộ phận 
Kế toán trưởng 
(Ký, họ tên) 
(Ký, họ tên) 

Người đi công tác
(Ký, họ tên) 
Đơn vị:……………
Bộ phận:………….

Mẫu số: 05 ­ LĐTL

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
 Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)


PHIẾU XÁC NHẬN SẢN PHẨM HOẶC
CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH

    Ngày… tháng… năm… 
Tên đơn vị (hoặc cá nhân):…………………………………………………...
Theo Hợp đồng số:…………..ngày……….tháng……….năm………………
STT

Tên sản phẩm (công 
việc)

A

B

Đơn 
vị 
tính
B

Số 
lượn
g
1

Đơn 
giá

Thành 
tiền


Ghi 
chú

2

3

D

Cộng
Tổng số tiền (viết bằng chữ):………………………………………………

53


Người giao 
việc
(Ký, họ tên)

Người nhận 
việc
(Ký, họ tên)

                   Ngày … tháng … năm …
Người kiểm tra 
Người duyệt
chất lượng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)


54


Mẫu số 06 ­ LĐTL

Đơn 
vị:...................
Bộ 
phận:................

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
                                 Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LÀM THÊM GIỜ 

Tháng..........năm...........
     Số:........................
Hệ số
phụ 
cấp

  
Cộng  
hệ

T

Họ 



Hệ 
số

Tiền
lương

Mức lương 

T

tên

lương

chức 
vụ

số

tháng

A

B

1

2


3

4

5

6

7

Cộng

x

x

x

x

x

x

x

Ngày

Giờ


Làm thêm 
ngày làm 
việc
Số  Thành 
giờ
tiền

8

Làm thêm ngày 
thứ bảy, chủ 
nhật 
Số 
Thành 
giờ
tiền

9

10

x

Làm thêm ngày 
lễ, ngày tết

Làm thêm 
buổi đêm

Số 

giờ

Thanh 
toán

Số 
giờ

Thành 
tiền

11

12

13

14

x

x

Tổn

cộng 
tiền

15


Số ngày
 nghỉ bù

Số tiền 
thực 
được

Người 
nhận 

Số 
giờ

Thành 
tiền

thanh 
toán

tiền 
ký tên

16

17

18

C


x

x

Tổng số tiền (Viết bằng chữ):.....................................................................................
(Kèm theo.... chứng từ gốc: Bảng chấm công làm thêm ngoài giờ tháng.....năm.....) 

Người đề nghị thanh toán 
(Ký, họ tên) 

Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) 
55

Ngày ... tháng ... năm ...
Người duyệt 
(Ký, họ tên)


Đơn vị:...................
Bộ 
phận:................

Mẫu số 07 ­ LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
                 Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG THANH TOÁN TIỀN THUÊ NGOÀI 

(Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán việc)

Số:.......................
Họ và tên người thuê:........................................................................................ 
Bộ phận (hoặc địa chỉ):.....................................................................................
Đã   thuê   những   công   việc   sau   để:   ...........................   tại   địa   điểm........................   từ   ngày.../.../...   đến 
ngày.../.../....
Số công 
Tiền  Số tiền 
ST
Họ và tên 
Địa 
Nội dung hoặc  hoặc khối  Đơn  Thàn thuế  còn lại  Ký 
T
người được 
chỉ 
tên công việc  lượng công 
giá 

khấu  được  nhậ
thuê
hoặc 
thuê 
việc 
thanh  tiền 
trừ
nhận

số 
 đã làm 
toán
CMT

A
B
C
D
1
2
3
4
5 = 3­ 4
E

Cộng 

56


Đề nghị............... cho thanh toán số tiền:....................................................................
Số tiền (Viết bằng chữ):..............................................................................................
(Kèm theo ... chứng từ kế toán khác) 
Ngày ... tháng ... năm ...
Người đề nghị thanh toán 
Kế toán trưởng
Người duyệt 
(Ký, họ tên) 
(Ký, họ tên) 
(Ký, họ tên)

57



Đơn vị:…………….
Bộ phận:…………..

Mẫu số: 08 ­ LĐTL

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
 Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN

Ngày… tháng… năm…
                                                                                                     Số: .....................
Họ và tên:…………………. Chức vụ………………..................………………
Đại diện..…………..……….bên giao khoán…………........................……….
Họ và tên:…………………. Chức vụ………………............................……...
Đại diện…………………….bên nhận khoán………………........................…
 CÙNG KÝ KẾT HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN NHƯ SAU:
I­ Điều khoản chung:
­ Phương thức giao khoán:……………………………………..…………
­ Điều kiện thực hiện hợp đồng:………………………………..….………
­ Thời gian thực hiện hợp đồng: ………………………………………….
­ Các điều kiện khác:………………………………………………………
II­  Điều khoản cụ thể:
1. Nội dung công việc khoán:
­……………………………………………………………………………....
­……………………………………………………………………………....
2. Trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của người nhận khoán:
­…………………………………………………………………………..….
­……………………………………………………………………………...
3. Trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của bên giao khoán:

­……………………………………………………………………………...….
­…………………………………………………………………………………
Đại diện bên nhận khoán

Đại diện bên giao 
khoán
(Ký, họ tên)

         (Ký, họ tên)

Ngày … tháng … năm …
Kế toán trưởng bên giao khoán
(Ký, họ tên)

    Người lập
  (Ký, họ tên)

58


Đơn vị:...................
Bộ phận:................

Mẫu số 09 ­ LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
                  Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

Số : ...............

 BIÊN BẢN THANH LÝ (NGHIỆM THU) HỢP ĐỒNG GIAO KHOÁN

Ngày ... tháng ... năm ...
Họ và tên : ............Chức vụ ............. Đại diện ............... Bên giao 
khoán .............
Họ và tên : ............Chức vụ ............. Đại diện ............... Bên nhận 
khoán ............
Cùng thanh lý Hợp đồng số ... ngày... tháng ... năm ...
Nội dung công việc (ghi trong hợp đồng) đã được thực 
hiện:...............................
Giá trị hợp đồng đã thực 
hiện:...............................................................................
Bên ...... đã thanh toán cho bên...... số tiền là................. đồng (viết bằng 
chữ)......
Số tiền bị phạt do bên ..... vi phạm hợp đồng:................ đồng (viết bằng 
chữ)......
Số tiền bên .... còn phải thanh toán cho bên ..... là ........ đồng (viết bằng 
chữ)......

59


Kết 
luận:.................................................................................................................
Đại diện bên nhận khoán     
               (Ký, họ tên)   

          Đại diện bên giao khoán 
           (Ký, họ tên, đóng dấu)

60



Đơn vị:...................
Bộ phận:................

Mẫu số 10 ­ LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
                Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG KÊ TRÍCH NỘP CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG

Tháng.... năm...
Đơn vị tính:.........

STT

A

Số 
Tổng quỹ 
Bảo hiểm xã hội, bảo 
tháng 
lương 
hiểm y tế
trích 
trích 
Trong đó:
BHXH,  BHXH,  Tổng  Trích  Trừ vào
BHYT, 
BHYT, 
số 

vào chi   lương
BHTN,
BHTN, 
phí 
KPCĐ
KPCĐ
B
1
2
3
4

Kinh phí công đoàn
Tổn
g số
5

Trong đó:
Trích  Trừ 
vào 
vào
chi   lươn
phí 
g
6
7

Số phải 
nộp công 
đoàn cấp 

trên

Số được 
để lại 
chi tại 
đơn vị

8

9

Cộng

            Người lập bảng         
                           (Ký, họ tên)  

   Kế toán trưởng  
       (Ký, họ tên)   

61

                Ngày... tháng... năm ...
                                Giám đốc
  (Ký, họ tên)


Đơn vị:.................
Bộ 
phận:..............


Mẫu số 11 ­ LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
              Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ BẢO HIỂM XàHỘI
Tháng ... năm ...
Số
TT
A
1

2
3

4
5
6
7
8
9
10
11

                              Ghi Có Tài 
khoản
Đối tượng 
sử dụng (Ghi
Nợ các Tài khoản)
B


TK 334 ­ Phải trả người lao động

TK 338 ­ Phải trả, phải nộp khác

Lương

Các khoản 
khác

Cộng Có 
TK 334

Kinh phí 
công đoàn

1

2

3

4

TK 335 
Bảo 
Bảo  Cộng Có TK 338  Chi phí 
hiểm xã  hiểm 
(3382,3383,
phải trả
hội

y tế
3384)
5
6
7
8

Tổng 
cộng
9

TK 622­ Chi phí nhân công trực tiếp
­ Phân xưởng (sản phẩm)
­ ......................................
­ Phân xưởng (sản phẩm)
­ .....................................
TK 623­ Chi phí sử dụng máy thi công
      ­ ....................................
TK 627­ Chi phí sản xuất chung
­ Phân xưởng (sản phẩm)
      ­ .....................................
      ­ Phân xưởng (sản phẩm)
      ­ .....................................
TK 641­ Chi phí bán hàng
TK 642­ Chi phí quản lý doanh nghiệp
TK 242­ Chi phí trả trước 
TK 335­ Chi phí phải trả
TK 241­ Xây dựng cơ bản dở dang
TK 334­ Phải trả người lao động
TK 338­ Phải trả, phải nộp khác

....................................................
Cộng:

Người lập bảng           
               (Ký, họ tên)  

         
        Ngày ...... tháng ..... năm ...
                 
                 Kế toán trưởng
             
                      (Ký, họ tên)

  
                      
62


Đơn vị:...................
Bộ phận:................

Mẫu số 01 ­ VT 

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
             Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU NHẬP KHO 

Nợ ....................
.....

Có .....................
....

Ngày....tháng....năm ....... 
             Số: .................................

­ Họ và tên người giao: .......................................................................................
­ Theo .................. số ........... ngày ..... tháng ..... năm ..... của ...........................
Nhập tại kho: ...........................................địa điểm.............................................

T

Tên, nhãn hiệu, quy 
cách,
phẩm chất vật tư, 
dụng cụ 
sản phẩm, hàng hoá

A

B

S
T

Cộng

Đơ
n
Mã  vị 


Số lượng 
Theo

C

tín
h
D

chứng 
từ
1

x

x

x

số

Thự Đơn  Thàn


nhậ giá  tiền 

2
3
4


x

x

­ Tổng số tiền (viết bằng 
chữ):.........................................................................
­ Số chứng từ gốc kèm theo:............................................................................

 Người lập 
phiếu 
(Ký, họ tên)

Người giao hàng 

Thủ kho

(Ký, họ tên)

(Ký, họ  
tên)

Ngày ... tháng...  năm...
Kế toán trưởng 
(Hoặc bộ phận

     có nhu cầu nhập)
                             (Ký, họ tên)

57



Đơn vị:...................
Bộ phận:................

Mẫu số 02 ­ VT 

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
            Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU XUẤT KHO 

Ngày.....tháng.....năm ...... 
         Số: ...................................

Nợ .........................
Có .........................

­ Họ và tên người nhận hàng: ........................... Địa chỉ (bộ 
phận)..................
­ Lý do xuất kho: .............................................................................................
­ Xuất tại kho (ngăn lô): ................................Địa 
điểm ..................................
S
T
T
A

Tên, nhãn hiệu, quy cách,
phẩm chất vật tư, dụng cụ,

sản phẩm, hàng hoá

B

Đơn Số lượng 
Mã  vị  Yêu  Thực  Đơn 
số tính cầu  xuất giá 
C
D
1
2
3

Thành 
tiền 
4

Cộng

x
x
x
x
x
­ Tổng số tiền (viết bằng chữ):......................................................................
­ Số chứng từ gốc kèm theo:........................................................................

Người 
lập 
phiếu 

(Ký, họ 
tên)

                                                Ngày .... tháng 
....năm...
Người 
Thủ kho
Kế toán 
Giám đốc 
nhận 
trưởng 
(Ký, họ 
(Hoặc bộ 
(Ký, họ tên)
hàng 
tên)
phận có nhu 
(Ký, họ tên)
cầu nhập)
(Ký, họ tên)

58


Đơn vị:...................
Bộ phận:................

       Mẫu số 03 ­ VT

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 

                 Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM

Vật tư, công cụ, sản phẩm, hàng hoá
Ngày…tháng…năm….
Số:......................

­ Căn cứ………số…..ngày…..tháng…..năm…..của……………....………
Ban kiểm nghiệm gồm:
+ Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……....Trưởng ban
+ Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……......... Uỷ viên
+ Ông/Bà…………………Chức vụ…………Đại diện……......... Uỷ viên
Đã kiểm nghiệm các loại:
Số 
TT
A

Tên nhãn hiệu, 
quy cách vật tư,  Mã 
công cụ, sản 
số
phẩm, hàng hoá
B

C

Phương 
thức 
kiểm 

nghiệm
D

Đơn 
vị 
tính
E

Kết quả kiểm nghiệm
Số lượng  Số lượng 
Số lượng 
theo 
đúng quy  không đúng 
chứng từ cách, phẩm  quy cách, 
chất
phẩm chất
1
2
3

Ghi 
chú
F

            Ý kiến của Ban kiểm nghiệm:………………………….....................
             …………………………………………………………………........
Đại diện kỹ 
thuật
(Ký, họ tên)


Thủ kho

Trưởng ban

(Ký, họ tên)

(Ký, họ tên)

59


Đơn vị :..................
Bộ phận:................

Mẫu số 04 ­ VT

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
             Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

PHIẾU BÁO VẬT TƯ CÒN LẠI CUỐI KỲ
Ngày ... tháng ... năm ...
Số:………..…..…
Bộ phận sử dụng: ...................................................................................................

Số 
TT

Tên, nhãn hiệu, quy cách, 
phẩm chất vật tư


Mã 
số

Đơn vị 
tính

Số lượng

Lý do:
còn sử dụng hay trả lại

A

B

C

D

1

E

Phụ trách bộ phận sử dụng
(Ký, họ tên)

60


Đơn vị:...................

Bộ phận:................

Mẫu số 05 ­ VT

(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT­BTC 
              Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)

BIÊN BẢN KIỂM KÊ VẬT TƯ, CÔNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
 

 

     ­ Thời điểm kiểm kê .....giờ ...ngày ...tháng ...năm......
     ­  Ban kiểm kê gồm : 
    Ông/ Bà:...............................................Chức vụ.............................................Đại diện:.....................................Trưởng ban 
    Ông/ Bà:...............................................Chức vụ.............................................Đại diện:...........................................Uỷ viên
    Ông/ Bà: ..............................................Chức vụ.............................................Đại diện:...........................................Uỷ viên 
    ­ Đã kiểm kê kho có những mặt hàng dưới đây: 
S

Tên, nhãn hiệu,

T

quy cách vật tư,



vị


Đơn

T

dụng cụ, ... 

số

tính

giá

Số

Thành

Số

Thành

Số

Thành

Số

tiền

lượng


tiền

lượng

tiền

3

4

5

6

7

A

Đơn

Theo 
sổ kế toán

B

C

D

1


lượn
g
2

Cộng 

x

x

x

x

Chênh lệch

Theo 
kiểm kê 

x

Thừa 

Thiếu 

x

Giám đốc
Kế toán trưởng

(Ý kiến giải quyết số chênh lệch)     (Ký, họ tên)

Thủ kho
(Ký, họ tên)

61

Phẩm chất
Còn

Kém

Mất

Thành

tốt

phẩm

lượng

tiền

100%

phẩ
m
chất


8

9

10

11

12

x

x

x

x

chất

Ngày ... tháng ... năm ...
Trưởng ban kiểm kê
(Ký, họ tên)


×