17
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC
CÂU H I TR C NGHI M CH
NG 2
2.1 Phát bi u nào sau đây là đúng?
a) L c là đ i l ng đ c tr ng cho tác d ng c a v t này vào v t khác.
b) L c là nguyên nhân gây làm thay đ i tr ng thái chuy n đ ng c a v t.
c) L c là m t đ i l ng vect , có đ n v đo là niut n (N).
d) a, b, c, đ u đúng.
2.2 Phát bi u nào sau đây là sai?
a) Quán tính là xu h ng b o toàn gia t c c a v t.
b) Kh i l ng đ c tr ng cho m c quán tính.
c) nh lu t I Newton còn g i là đ nh lu t quán tính.
d) Chuy n đ ng th ng đ u đ c g i là chuy n đ ng theo quán tính.
2.3 Phát bi u nào sau đây là đúng?
a) Không có l c tác d ng thì v t không th chuy n đ ng đ c.
b) M t v t đang đ ng yên, ch u tác d ng c a m t l c thì nó s chuy n đ ng
nhanh d n.
c) V t không th chuy n đ ng ng c chi u v i l c tác d ng lên nó.
d) a, b, c đ u đúng.
2.4
c đi m nào sau đây không ph i c a l c đàn h i?
a) Xu t hi n khi v t b bi n d ng.
b) Luôn cùng chi u v i chi u bi n d ng.
c) Trong gi i h n bi n d ng m t chi u, l c đàn h i t l v i đ bi n d ng.
d) Giúp v t khôi ph c l i hình d ng, kích th c ban đ u, khi ngo i l c
ng ng tác d ng.
2.5 G i k là h s đàn h i c a lò xo, 0 là chi u dài t nhiên c a lò xo, là chi u dài
c a lò xo t i th i đi m kh o sát. L c đàn h i c a lò xo có bi u th c nào sau đây?
→
a) F = −k
→
0
→
b) F = − k
→
→
c) F = − k(
→
→
− )
0
→
→
d) F = k( −
→
0
)
2.6 M t lò xo ch u tác d ng b i m t l c kéo 5N thì giãn ra 4cm. H s đàn h i c a lò
xo có giá tr nào sau đây?
a) 1,25N/m
b) 125N/m
c) 250N/m
d) 80N/m
2.7 M t con l c lò xo treo th ng đ ng, dao đ ng đi u hòa quanh v trí cân b ng O.
Bi t đ c ng c a lò xo là k = 100N/m, kh i l ng c a v t là m = 500g. Tính l c
đàn h i c a lò xo khi v t d i v trí cân b ng 3cm.
c) 8N
d) 2N
a) 3N
b) 5N
2.8 M t con l c lò xo treo th ng đ ng, dao đ ng đi u hòa quanh v trí cân b ng O.
Bi t đ c ng c a lò xo là k = 100N/m, kh i l ng c a v t là m = 500g. Tính l c
đàn h i c a lò xo khi v t trên v trí cân b ng 3cm.
d) 2N
a) 3N
b) 5N
c) 8N
2.9 L c h p d n có đ c đi m:
a) Là l c hút gi a hai v t b t kì.
CuuDuongThanCong.com
/>
18
Th.S
Qu c Huy Bi Gi ng Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
b) T l thu n v i kh i l ng c a hai v t v t l ngh ch v i kho ng cỏch gi a
chỳng.
c) Ph thu c vo mụi tr ng ch a cỏc v t.
d) a, b, c u l c i m c a l c h p d n.
2.10
Tr ng l c cú c i m no sau õy?
a) L l c h p d n c a Trỏi t tỏc d ng lờn m t v t, cú tớnh n nh h
c a chuy n ng t quay c a Trỏi t.
b) Ph thu c vo v a lớ.
ng
c) Cú bi u th c P = m g , v i m l kh i l ng c a v t v g l gia t c tr ng
tr ng.
d) a, b, c u l cỏc c i m c a trong l c.
2.11
Khi núi v gia t c r i t do, phỏt bi u no sau õy l sai?
a) Cú giỏ tr t ng d n khi i v phớa hai c c c a Trỏi t.
b) Cú giỏ tr gi m d n khi lờn cao.
c) Cú giỏ tr t ng d n khi xu ng sõu trong lũng t.
d) L gia t c r i c a t t c m i v t, khi b qua s c c n khụng khớ.
2.12
Tr ng h p no sau õy v t ch u tỏc d ng c a l c ma sỏt ngh ?
a) V t ng yờn trờn m t ng, khụng cú xu h ng chuy n ng.
b) V t ng yờn trờn m t ng, nh ng cú xu h ng chuy n ng.
c) V t chuy n ng u trờn m t ng.
d) C ba tr ng h p trờn u xu t hi n l c ma sỏt ngh .
2.13
c i m no sau õy khụng ph i c a l c ma sỏt tr t?
a) Xu t hi n khi v t tr t trờn b m t v t khỏc.
b) Luụn ng c chi u v i chi u chuy n ng.
c) T l v i ỏp l c vuụng gúc v i m t ti p xỳc.
d) Luụn cõn b ng v i thnh ph n ti p tuy n v i m t ti p xỳc c a ngo i l c.
2.14
V t cú kh i l
ng m tr
t trờn m t ph ng ngang d
i
tỏc d ng c a l c kộo F nh hỡnh 2.28. H s ma sỏt tr t
gi a v t v m t ph ng ngang l à; g l gia t c r i t do.
Bi u th c no sau õy l bi u th c tớnh l c ma sỏt tỏc d ng
lờn v t?
a) Fms = àmg
b) Fms = Fcos
c) Fms = à(mg - Fsin)
d) Fms = à(mg + Fsin)
2.15
V t cú kh i l
ng m tr
F
m
)
Hỡnh 2.28
t u trờn m t ph ng ngang
d i tỏc d ng c a l c kộo F nh hỡnh 2.28. H s ma sỏt tr t gi a v t v m t
ph ng ngang l à; g l gia t c r i t do. Bi u th c no sau õy l bi u th c tớnh l c
ma sỏt tỏc d ng lờn v t?
c) Fms = F
d) Fms = à(mg + Fsin)
a) Fms = àmg b) Fms = Fcos
2.16
V t cú kh i l ng m = 2 kg, ang ng yờn trờn m t ph ng ngang thỡ ch u
m t l c kộo F = 5N h ng xiờn lờn m t gúc = 30o so v i ph ng ngang (hỡnh
CuuDuongThanCong.com
/>
19
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC
2.28). H s ma sát tr t và h s ma sát ngh gi a v t và m t ph ng ngang l n l
là µ = 0,20 và µn = 0,25. L y g = 10 m/s2. Tính l c ma sát tác d ng lên v t.
c) 3,50N
d) 2,50N
a) 4,33N
b) 3,92N
t
2.17
V t có kh i l ng m = 2 kg, đang đ ng yên trên m t ph ng ngang thì ch u
m t l c kéo F = 5N h ng xiên lên m t góc = 60o so v i ph ng ngang (hình
2.28). H s ma sát tr t và h s ma sát ngh gi a v t và m t ph ng ngang l n l t
là µ = 0,20 và µn = 0,25. L y g = 10 m/s2. Tính l c ma sát tác d ng lên v t.
c) 2,5 N
d) 3,9 N
a) 3,1 N
b) 4,3 N
2.18
V t có kh i l ng m = 2 kg, đang đ ng yên trên m t ph ng ngang thì ch u
m t l c kéo F = 5N h ng xiên lên m t góc = 45o so v i ph ng ngang (hình
2.28). H s ma sát tr t và h s ma sát ngh gi a v t và m t ph ng ngang l n l t
là µ = 0,20 và µn = 0,25. L y g = 10 m/s2. V t m s :
a) chuy n đ ng đ u.
b) chuy n đ ng ch m d n.
c) đ ng yên.
d) chuy n đ ng nhanh d n.
→
2.19
V t có kh i l ng m tr t trên m t ph ng ngang d
hình 2.29. H s ma sát tr t gi a v t và m t ph ng
ngang là µ; g là gia t c r i t do. Bi u th c nào sau
đây là bi u th c tính l c ma sát tác d ng lên v t?
a) Fms = µmg
b) Fms = Fcosα
c) Fms = µ(mg - Fsinα) d) Fms = µ(mg + Fsinα)
2.20
V t có kh i l
→
i tác d ng c a l c F nh
m
α
Hình 2.29
→
F
ng m = 4kg, đang đ ng yên trên m t ph ng ngang thì ch u tác
d ng c a l c F nh hình 2.29. H s ma sát tr t và h s ma sát ngh gi a v t và
m t ph ng ngang l n l t là µ = 0,2 và µn = 0,25. Tính l c ma sát tác d ng lên v t,
bi t F = 10N, α = 300, g = 10m/s2.
a) 8,75N
b) 8,66N
c) 7N
d) 8N
2.21
V t có kh i l
→
ng m = 4kg, đang đ ng yên trên m t ph ng ngang thì ch u tác
d ng c a l c F nh hình 2.29. H s ma sát tr t và h s ma sát ngh gi a v t và
m t ph ng ngang l n l t là µ = 0,15 và µn = 0,2. Bi t F = 10N, α = 300, g =
10m/s2. V t s :
a) chuy n đ ng đ u.
b) chuy n đ ng ch m d n.
c) đ ng yên.
d) chuy n đ ng nhanh d n.
→
2.22
V t có kh i l ng m tr t đ u trên m t ph ng ngang d i tác d ng c a l c F
nh hình 2.29. H s ma sát tr t và ma sát ngh gi a v t và m t ph ng ngang là µ
và µn; g là gia t c r i t do. Bi u th c nào sau đây là bi u th c tính l c ma sát tác
d ng lên v t?
a) Fms = µmg
CuuDuongThanCong.com
b) Fms = Fcosα
c) Fms = F
/>
d) Fms = µn(mg + Fsinα)
20
Th.S
Qu c Huy Bi Gi ng Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
2.23
V t cú kh i l ng m tr t trờn m t ph ng ngang d i tỏc d ng c a l c kộo
nh hỡnh 2.30. H s ma sỏt tr t gi a v t v m t ph ng ngang l à; g l gia t c r i
t do. Bi u th c no sau õy l bi u th c tớnh l c ma sỏt tỏc d ng lờn v t?
2.24
a) Fms = àmg
b) Fms = 0
V t cú kh i l
ng m tr
d) Fms = à(mg F)
c) Fms = F
t u trờn m t ph ng
m
ngang d i tỏc d ng c a l c kộo F nh hỡnh 2.30. H
s ma sỏt tr t gi a v t v m t ph ng ngang l à; g l
gia t c r i t do. Bi u th c no sau õy l bi u th c
tớnh l c ma sỏt tỏc d ng lờn v t?
a) Fms = àmg
b) Fms = 0
F
Hỡnh 2.30
d) Fms = à(mg F)
c) Fms = F
2.25
Theo nh lu t III Newton, cỏc v t t ng tỏc v i nhau b ng cỏc c p l c tr c
i g i l l c v ph n l c. V y m t v t t n m yờn trờn m t bn ngang nh hỡnh
2.31 thỡ ph n l c c a tr ng l c P l l c no?
N
a) Ph n l c N c a m t bn.
b) p l c Q m v t ố lờn bn.
c) L c ma sỏt gi a m t bn v v t.
d) L c m v t hỳt Trỏi t.
P
Hỡnh 2.31
2.26
Theo nh lu t III Newton, cỏc v t t ng tỏc v i nhau b ng
cỏc c p l c tr c i g i l l c v ph n l c. V y m t v t t n m yờn trờn m t bn
ngang nh hỡnh v thỡ ph n l c c a tr ng l c N l l c no?
a) Tr ng l c P .
c) p l c Q m v t ố lờn bn.
b) L c ma sỏt gi a m t bn v v t. d) L c m v t hỳt Trỏi t.
2.27
Theo nh lu t III Newton, l c v ph n l c khụng cú c i m no sau õy?
a) Cựng b n ch t.
b) Cựng t n t i v cựng m t i ng th i.
c) Cựng i m t
d) Cựng ph ng nh ng ng c chi u
2.28
Gia t c r i t do t i m t t l g0, bỏn kớnh Trỏi
cao h so v i m t t cú bi th c:
R
a) gh = g 0
R+h
c) gh = g 0
R2
R 2 + h2
t l R. Gia t c r i t do t i
R
b) gh = g 0
R+h
R+h
d) gh = g 0
R
2
2.29
M t v t kh i l ng 2 kg t trong thang mỏy. Tớnh tr ng l ng bi u ki n c a
v t khi thang mỏy i xu ng nhanh d n u v i gia t c a = 1m/s2. L y g = 10m/s2.
a) 20 N
b) 22 N
c) 18 N
d) 0 N
CuuDuongThanCong.com
/>
21
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC
2.30
V t kh i l ng m, tr t trên m t ph ng nghiêng (có góc nghiêng α so v i
ph ng ngang) d i tác d ng c a tr ng l c. H s ma sát tr t gi a v t và m t
nghiêng là µ. L c ma sát tr t có bi u th c nào sau đây?
a) Fms = µmg
b) Fms = µmgcosα
c) Fms = µmgsinα
d) Fms = mg(sinα + µ cosα)
2.31
M t ch t đi m kh i l ng m = 200g chuy n đ ng ch m d n v i v n t c bi n
đ i theo qui lu t v = 30 – 0,4t2 (SI). Tính l c hãm tác d ng vào ch t đi m lúc t = 5
giây.
a) 8 N
b) 0,8 N
c) 4 N
d) 0,4 N
2.32
M t ch t đi m kh i l ng m = 50kg chuy n đ ng trên đ ng th ng v i đ th
v n t c nh hình 5.5. Tính đ l n c a h p l c tác d ng vào v t k t lúc t = 0 đ n
lúc t = 2,5s.
b) 100N
c) 40N
d) 80N
a) 60N
2.33
M t ch t đi m kh i l ng m = 5kg chuy n đ ng trên đ ng th ng v i đ th
v n t c nh hình 5.5. Tính đ l n c a h p l c tác d ng vào v t k t lúc t = 2,5s
đ n lúc t = 5s.
c) 0 N
d) 100N
a) 50N
b) 60N
2.34
Hình 2.32 mô t chu trình chuy n
đ ng c a thang máy, g m ba giai đo n:
nhanh d n đ u, đ u, ch m d n đ u. Kh i
l ng c a thang máy là 400kg. Tính
đ nh l c c ng l n nh t c a dây cáp treo
thang máy trong quá trình thang máy
chuy n đ ng không t i. L y g = 10 m/s2.
a) 4000N
b) 2500N
d) 5000N
c) 3000N
v (m/s)
5
0
6
2
8
t (s)
Hình 2.32
2.35
Hình 2.32 mô t chu trình chuy n
đ ng c a thang máy, g m ba giai đo n: nhanh d n đ u, đ u, ch m d n đ u. Kh i
l ng c a thang máy là 400kg. Tính đ nh l c c ng nh nh t c a dây cáp treo thang
máy trong quá trình thang máy chuy n đ ng không t i.
c) 3000N
d) 5000N
a) 4000N
b) 2500N
2.36
Hình 2.32 mô t chu trình chuy n đ ng c a thang máy, g m ba giai đo n:
nhanh d n đ u, đ u, ch m d n đ u. Kh i l ng c a thang máy là 400kg. N u l c
c ng dây đ c phép là 10000N thì tr ng t i c a thang máy là bao nhiêu? L y g =
10 m/s2
a) 500kg
b) 1000kg
c) 600kg
d) 400 kg
→
2.37
V t m đ c kéo tr t trên m t sàn n m ngang b i l c F nh hình 2.33. Gi
s đ l n c a l c không đ i, tính góc α đ gia t c l n nh t. Bi t r ng h s ma sát
tr t gi a v t và m t sàn là 0,577.
a) 00
CuuDuongThanCong.com
b) 200
c) 300
/>
d) 450
22
Th.S
Qu c Huy Bi Gi ng Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
2.38
V t kh i l ng m b y b i l c F v tr t trờn sn
ngang nh hỡnh 2.33. H s ma sỏt tr t gi a v t v m t sn
l à. Gia t c c a v t c tớnh b i bi u th c no sau õy?
F
m
)
F cos àmg
a) a =
m
F(cos + à sin ) àmg
Hỡnh 2.33
b) a =
m
F cos
F(cos à sin ) àmg
c) a =
d) a =
m
m
2.39
V t m = 10 kg c kộo tr t trờn m t sn ngang b ng l c F nh hỡnh 2.33.
Bi t F = 20N, = 300, g = 10 m/s2, h s ma sỏt tr t gi a v t v m t sn l à =
0,1. Tớnh gia t c c a v t.
a) 0,83 m/s2
b) 0,73 m/s2
c) 1 m/s2
d) 2 m/s2
2.40
V t m = 20 kg c kộo tr t trờn m t sn ngang nh hỡnh 2.33. Bi t = 30o
h s ma sỏt gi a v t v m t sn l 0,1. Tớnh l c kộo v t tr t v i gia t c
0,5m/s2. L y g = 10 m/s2.
a) 32,8N
b) 30N
c) 16,6N
d) 10N
2.41
V t kh i l ng m b y b i l c F v tr t trờn
sn ngang nh hỡnh 2.34. H s ma sỏt tr t gi a v t
v m t sn l à. Gia t c c a v t c tớnh b i bi u
th c no sau õy?
F(cos + à sin )
m
F cos àmg
c) a =
m
a) a =
m
Hỡnh 2.34
F cos
m
F(cos à sin ) àmg
d) a =
m
F
b) a =
2.42
V t kh i l ng m ang ng yờn trờn sn ngang thỡ b y b i l c F nh
hỡnh 2.34. H s ma sỏt ngh gi a v t v m t ngang l àn. Tớnh mụun nh nh t c a
l c v t b t u tr t.
à n mg
cos à n sin
a) F =
à n mg
cos
b) F =
c) F =
à n mg
cos + à n sin
d) a,b,c u sai.
2.43
V t cú kh i l
ng m chuy n ng trờn m t sn ngang b i m t l c y F1 v
l c kộo F2 nh hỡnh 2.35. Bi t F1 = F2 = F; h s ma sỏt tr
l à. Gia t c c a v t cú bi u th c no sau õy?
CuuDuongThanCong.com
/>
t gi a v t v m t sn
23
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC
F cos α
2F cos α − µmg
b) a =
m
m
2F(cos α + µ sin α) − µmg
d) a =
m
a) a = 2
2.44
V t có kh i l
c) a = 0
→
F2
ng m chuy n đ ng trên m t sàn
→
2.45
Hai viên g ch có kh i
l ng m1 và m2 đ c đ y
tr t đ u trên m t sàn nh
hình 2.36. Bi t h s ma sát
tr t gi a các viên g ch v i
m t sàn đ u b ng µ. L c
đ y trong hai tr ng h p là
F1 và F2. Ta có:
b) F1 = F2
a) F1 > F2
α
→
ngang nh m t l c đ y F1 và l c kéo F2 nh hình
2.35. Bi t F1 = F2 = F. Tính áp l c Q mà v t nén
vuông góc vào m t sàn.
a) Q = mg
b) Q = mgcosα
c) Q = mgsinα
d) a,b,c đ u sai
)α
Hình 2.35
→
F1
m1
(1)
Hình 2.36
c) F1 < F2
m2
(2)
d) F1 = F2 = 0
2.46
M t xe t i A kh i l ng 3 t n, kéo m t xe t i B kh i l ng 2 t n b ng m t
dây nh . H s ma sát gi a các bánh xe v i m t đ ng là 0,1. Tính l c phát đ ng
c a xe A đ chúng chuy n đ ng đ u trên đ ng ngang.
a) 5000 N
b) 3000 N
c) 2000 N
d) 0 N
2.47
M t xe t i A kh i l ng 3 t n, kéo m t xe t i B kh i l ng 2 t n b ng m t
dây nh . H s ma sát gi a các bánh xe v i m t đ ng là 0,1. Tính l c c ng dây do
xe A kéo xe B, bi t chúng chuy n đ ng th ng đ u trên đ ng ngang.
b) 3000 N
c) 2000 N
d) 0 N
a) 5000 N
2.48
M t ôtô kh i l ng 1 t n, chuy n đ ng đ u v i v n t c 72 km/h, lên m t cái
c u v ng có bán kính cong 100 m. Tính áp l c c a xe lên c u t i đ nh c u.
a) 6000N
b) 5000N
c) 4200N
d) 10000N
2.49
Cho c h nh hình 2.37. Bi t m1 = 3kg; m2 = 2kg; α = 30o. B qua: m i ma
sát, kh i l ng dây và ròng r c. Bi t dây không giãn và không tr t trên rãnh ròng
r c. L y g = 10 m/s2 . Xác đ nh gia t c và chi u chuy n đ ng c a m2.
a) m2 đi lên; a = 0,5 m/s2
b) m2 đi xu ng; a = 0,5m/s2
2
d) m2 đi xu ng ; a = 1m/s2
c) m2 đi lên ; a = 1m/s
2.50
Cho c h nh hình 2.37. Bi t m1 = 6kg; m2 = 6kg; α = 30o. B qua: ma sát
tr c ròng r c, kh i l ng dây và ròng r c. Bi t dây không giãn và không tr t trên
rãnh ròng r c. L y g = 10 m/s2. Tính h s ma sát ngh µn gi a v t m1 v i m t
nghiêng đ h đ ng yên.
CuuDuongThanCong.com
/>
24
Th.S
Qu c Huy Bi Gi ng Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
a) à = tg = 0,364 b) à
3
3
c) à 0,7
d) à 0 (vỡ m1 = m2)
2.51
Cho c h nh hỡnh 2.37. B qua: ma sỏt tr c rũng r c, kh i l ng dõy v
rũng r c. Bi t dõy khụng
gión v khụng tr t trờn
rónh rũng r c, = 300, h
m1
s ma sỏt ngh gi a v t
m1 v i m t nghiờng l àn m2
= 0,2. Tớnh t s m2/m1
h ng yờn.
Hỡnh 2.37
(
a) 0,327
b)
m2 1
=
m1 2
m2
m1
c)
m2
0, 673
m1
d) 0,327
m2
0, 673
m1
2.52
Cho c h nh hỡnh 2.37. Bi t m1 = 5kg, m2 = 2kg, = 300, b qua kh i l ng
dõy v rũng r c, dõy khụng gión v khụng tr t trờn rónh rũng r c, h s ma sỏt
ngh gi a m1 v m t nghi ng l àn = 0,2. Ban u h c gi cõn b ng, buụng tay
ra, v t m2 s chuy n ng nh th no?
a) i lờn.
b) i xu ng. c)
ng yờn. d) i lờn th ng u.
2.53
V t kh i l ng m, chuy n ng trờn m t ph ng nghiờng (cú gúc nghiờng so
v i ph ng ngang) d i tỏc d ng c a tr ng l c. Tớnh ph n l c phỏp tuy n c a m t
nghiờng tỏc d ng lờn v t l:
a) N = mg
b) N = mgcos c) N = mgsin d) N = mg(sin + cos)
2.54
V t kh i l ng m, ng yờn trờn m t ph ng nghiờng, nghiờng m t gúc so
v i ph ng ngang. Tớnh ph n l c liờn k t R do m t nghiờng tỏc d ng lờn v t.
a) R = mg
b) R = mg.sin
c) R = mg.cos
d) R = mg.tg
2.55
M t ụtụ chuy n ng th ng u lờn d c nghiờng m t gúc so v i ph ng
ngang. Kớ hi u m l kh i l ng ụtụ, g l gia t c tr ng tr ng v à l h s ma sỏt
gi a ụtụ v m t ng thỡ l c phỏt ng c a ụtụ l:
a) F = mg (sin + àcos)
c) F > mg(sin + àcos)
b) F = mg(sin - àcos)
d) F < mg(sin - àcos)
2.56
ễtụ chuy n ng th ng xu ng d c nghiờng gúc = 30o so v i ph ng ngang.
H s ma sỏt gi a ụtụ l m t ng l à = 0,3. Mu n ụtụ chuy n ng th ng u
thỡ:
a) ph i cú l c phỏt ng c a ng c . b) ph i hóm phanh m t l c no ú.
c) khụng c n l c phỏt ng, c ng khụng c n hóm.
d) a, b, c u sai.
CuuDuongThanCong.com
/>
25
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC
2.57
Trong m t vòng tròn n m trong m t ph ng
th ng đ ng, ng i ta đ t các máng nghiêng AB,
AC, AD nh hình 2.38. Th l n l t m t v t nh
cho nó tr t không ma sát d c theo các máng đó.
So sánh th i gian chuy n đ ng c a hòn bi trên các
máng.
a) tAB = tAC = tAD
b) tAB < tAC < tAD
c) tAB < tAD < tAC
d) tAC < tAD < tAB
A
B
2.58
Ch n phát bi u đúng:
a) Khi v t chuy n đ ng ch d i tác d ng c a
tr ng l c thì qu đ o c a nó luôn n m trong
m t m t ph ng c đ nh.
b) Q i đ o c a m t hành tinh chuy n đ ng
quanh m t tr i là m t đ ng Elip.
c) Nguyên nhân chính c a hi n t ng thu tri u trên Trái
M t Tr ng.
d) a, b, c đ u đúng.
D
C
Hình 2.38
t là do s c hút c a
2.59
M t s i dây nh , không co giãn, v t qua ròng r c nh , c đ nh, hai đ u dây
bu c ch t hai v t nh kh i l ng m1 = 2,6kg và m2 = 2kg. Th cho hai v t chuy n
đ ng theo ph ng th ng đ ng. Bi t dây không giãn và không tr t trên ròng r c.
B qua ma sát tr c ròng r c, l y g = 10 m/s2. Gia t c c a các v t là:
a) 4 m/s2
b) 1,2 m/s2
c) 1,3 m/s2
d) 2,2 m/s2
2.60
M t s i dây nh , không co giãn, v t qua ròng r c nh , c đ nh, hai đ u dây
bu c ch t hai v t nh kh i l ng m1 = 3kg và m2 = 2kg. Th cho hai v t chuy n
đ ng theo ph ng th ng đ ng. Bi t dây không giãn và không tr t trên ròng r c.
B qua ma sát tr c ròng r c, l y g = 10 m/s2. Tính l c c ng dây.
c) 24 N
d) 30 N
a) 10 N
b) 20 N
2.61
M t con l c đ n có kh i l ng 2 kg đ c kéo l ch kh i ph ng th ng đ ng
m t góc 60o r i th nh cho dao đ ng. L y g = 10 m/s2. L c c ng dây nh nh t
trong quá trình con l c con l c dao đ ng là:
a) 20 N
b) 40 N
c) 10 N
d) 0 N
2.62
M t con l c đ n có kh i l ng 2 kg đ c kéo l ch kh i ph ng th ng đ ng
m t góc 60o r i th nh cho dao đ ng. L y g = 10 m/s2. L c c ng dây l n nh t
trong quá trình con l c con l c dao đ ng là:
a) 20 N
b) 40 N
c) 10 N
d) 30 N
2.63
Cho c h nh hình 2.39. Bi t m1 = 1kg, m2 = 3kg. B qua: kh i l ng dây,
ròng r c, ma sát gi a v t m2 và m t ngang, ma sát tr c ròng r c. Dây không co
giãn và không tr t trên rãnh ròng r c. L y g = 10m/s2. Gia t c c a v t m1 có giá
tr nào sau đây?
a) 2,5m/s2
b) 2m/s2
c) 1,7m/s2
d) 0 m/s2
2.64
Cho c h nh hình 2.39. Bi t m1 = 1kg, m2 = 3kg. B qua: kh i l ng dây,
ròng r c, ma sát gi a v t m2 và m t ngang, ma sát tr c ròng r c. Dây không co
CuuDuongThanCong.com
/>
26
Th.S
Qu c Huy Bi Gi ng Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
gión v khụng tr
sau õy?
a) 10 N
c) 8 N
t trờn rónh rũng r c. L y g = 10m/s2. L c c ng dõy cú giỏ tr no
b) 12 N
d) 7,5 N
m2
2.65
Cho c h nh hỡnh 2.39. Bi t m1 = 1kg,
m2 = 3kg. B qua: kh i l ng dõy, rũng r c,
ma sỏt tr c rũng r c. Dõy khụng co gión v
Hỡnh 2.39
khụng tr t trờn rónh rũng r c. H s ma sỏt
tr t gi a v t m2 v m t ngang l à = 0,2.
L y g = 10m/s2. Gia t c c a cỏc v t cú giỏ tr no sau õy?
a) a = 2m/s2
b) a = 2,5m/s2 c) a = 0,8m/s2
m1
d) a = 0 (v t ng yờn)
2.66
Cho c h nh hỡnh 2.39. Bi t m1 = 1kg, m2 = 3kg. B qua: kh i l ng dõy,
rũng r c, ma sỏt tr c rũng r c. Dõy khụng co gión v khụng tr t trờn rónh rũng
r c. H s ma sỏt tr t gi a v t m2 v m t ngang l à = 0,2. L y g = 10m/s2. L c
c ng dõy cú giỏ tr no sau õy?
c) 9,2 N
d) 20 N
a) 10 N
b) 10,8 N
2.67
ng l ng c a m t ch t i m khụng cú c i m no sau õy:
a) L m t vect , tớch c a kh i l ng v i vect v n t c.
b) Luụn ti p tuy n v i qu o v h ng theo chi u chuy n ng.
c) Khụng thay i, khi ch t i m va ch m v i ch t i m khỏc.
d) Cú n v o l kilụgam một trờn giõy (kgm/s).
2.68
ng l ng c a m t h ch t i m khụng cú c i m no sau õy:
a) L t ng ng l ng c a cỏc ch t i m trong h .
b) Khụng thay i theo th i gian, n u h kớn.
c) o hm c a nú theo th i gian b ng t ng cỏc ngo i l c tỏc d ng lờn h .
d) c tr ng cho tớnh ch t nhanh, ch m c a kh i tõm c a h .
2.69
Tr ng h p no sau õy, h ch t i m c coi l h kớn?
a) Cỏc ch t i m chuy n ng trờn m t ph ng ngang.
b) Hai ch t i m va ch m nhau.
c) Cỏc ch t i m chuy n ng trong tr ng l c xuyờn tõm.
d) Cỏc tr ng h p trờn u l h kớn.
2.70
Ch t i m kh i l ng 100g, chuy n ng v i v n t c 36km/h thỡ cú ng
l ng:
c) 3,6kgm/s
d) 5kgm/s
a) 1000kgm/s b) 1kgm/s
2.71
Qu búng nh , n ng 300g, p vo t ng theo h ng h p v i t ng m t gúc
o
30 v i v n t c 10 m/s r i n y ra theo ph ng i x ng v i ph ng p vo qua
phỏp tuy n c a t ng v i v n t c c . Tớnh xung l ng c a l c m t ng ó tỏc
d ng vo búng.
d) 3 kgm/s
a) 20 kgm/s
b) 6 kgm/s
c) 10 kgm/s
2.72
Qu búng n ng 500g p vo t ng theo h ng h p v i t ng m t gúc 30o
v i v n t c 10 m/s r i n y ra theo ph ng i x ng v i ph ng p vo qua phỏp
CuuDuongThanCong.com
/>
27
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC
tuy n c a t ng v i v n t c c . Th i gian bóng ti p xúc v i t ng là 0,05s. Phát
bi u nào sau đây là sai?
a)
bi n thiên đ ng l ng c a bóng là 5kgm/s.
b) L c trung bình do t ng tác d ng vào bóng là 100N.
c) Gia t c trung bình c a bóng trong th i gian va ch m là 200m/s2.
→
d)
bi n thiên c a vect v n t c: | ∆ v |= 0 .
2.73
M t ng i đ ng trên canô đang l t v i t c đ 15 km/h nh y xu ng n c v i
v n t c 10 km/h theo h ng vuông góc v i h ng chuy n đ ng c a canô. Bi t kh i
l ng ng i và canô là b ng nhau. Tính v n t c c a canô ngay sau đó.
b) 20 km/h
c) 25 km/h
d) 10 km/h
a) 5 km/h
2.74
M t toa xe ch đ y cát đang đ ng trên đ ng ray n m ngang. Toàn b toa xe
có kh i l ng 0,5 t n. M t c c đá kh i l ng 5 kg bay v i v n t c v = 100 m/s t
phiá sau, đ n c m vào cát theo h ng h p v i ph ng ngang m t góc α = 36o.
Tính v n t c c a toa xe ngay sau đó.
b) 0,8 m/s
c) 1m/s
d) 1,2 m/s
a) 0,6 m/s
2.75
Kh u pháo có kh i l ng M = 450 kg, nh đ n theo ph ng h p v i ph ng
ngang góc α = 60o. n có kh i l ng m = 10kg, r i nòng v i v n t c v = 450 m/s.
Khi b n, pháo b gi t lùi v phía sau v i v n t c bao nhiêu? (Coi n n đ t tuy t đ i
c ng).
a) 10 m/s
b) 5m/s
c) 7,5m/s
d) 2,5m/s
2.76
Kh u pháo có kh i l ng M = 450 kg, nh đ n theo ph ng ngang.
n có
kh i l ng m = 5kg, r i nòng v i v n t c v = 450 m/s. Sau khi b n, súng gi t lùi
m t đo n 45 cm. Tính l c c n trung bình c a m t đ ng tác d ng lên kh u pháo.
a) 50000 N
b) 10000 N
c) 12000 N
d) 12500 N
2.77
M t ch t đi m kh i l ng m = 5 kg chuy n đ ng tròn đ u v i chu k 10 giây,
bán kính q i đ o là 2m. Tính mômen đ ng l ng c a ch t đi m.
a) 8 kgm2/s
b) 12,6 kgm2/s c) 4 kgm2/s
d) 6,3 kgm2/s
2.78
M t con l c lò xo n m ngang trên m t mâm quay. Lò xo nh có đ c ng k =
9N/cm, chi u dài t nhiên 20cm, m t đ u g n c đ nh t i tâm c a mâm quay, đ u
kia g n v t nh m = 500g. Khi v t đang n m cân b ng, ng i ta quay mâm thì th y
lò xo giãn thêm 5 cm. Tính v n t c quay c a mâm. L y π2 = 10
a) 280 vòng/phút
b) 250 vòng/phút
c) 180 vòng/phút
d) 3 vòng/ phút
2.79
M t ch t đi m kh i l ng m = 5kg chuy n đ ng trên đ ng th ng v i đ th
v n t c nh hình 2.40. Tính đ bi n thiên đ ng l ng c a ch t đi m k t lúc t = 0
đ n lúc t = 5s.
d) 25kgm/s
a) 0 kgm/s
b) 10kgm/s
c) 15kgm/s
CuuDuongThanCong.com
/>
28
Th.S
Qu c Huy Bi Gi ng Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
2.80
M t ch t i m kh i l ng m = 5kg chuy n ng trờn ng th ng v i th
v n t c nh hỡnh 2.40. Tớnh xung l ng c a cỏc ngo i l c tỏc d ng vo ch t i m
k t lỳc t = 2,5s n lỳc t = 5s.
a) 0 kgm/s
b) 10kgm/s
c) 15kgm/s
d) 25kgm/s
2.81
Ch t i m chuy n ng v i th v n
t c nh hỡnh 2.40. Trong kho ng th i gian
no, ng l ng c a ch t i m c b o
ton?
a) T t = 0 n t = 5s
b) T t = 2,5s n t = 5s
c) T t = 5s n t = 7s
d) T t = 0 n t = 7s
v (m/s)
3
0
1
7
2,5
2.82
B n viờn n kh i l ng m = 100g
theo ph ng ngang n c m vo khỳc g
2
kh i l ng m = 1 kg ang n m trờn m t
Hỡnh 2.40
ph ng ngang. B qua ma sỏt, khỳc g
chuy n ng v i v n t c 25cm/s. Thụng tin
no sau õy l sai?
a) ng l ng c a h l: 0,275 kgm/s.
b) V n t c c a n tr c khi c m vo g l 2,75 m/s.
c) ng l ng ban u c a n l: 0,275 kgm/s.
d) Xung l ng m g ó tỏc d ng vo n l 0,275 Ns.
5
2.83
Coi Trỏi t nh m t ch t i m chuy n ng trũn u quanh M t Tr i. Tớnh
mụmen ng l ng c a Trỏi t, bi t: chu kỡ quay c a Trỏi t quanh M t Tr i T
= 365 ngy, kh i l ng Trỏi t m = 6.1024kg v bỏn kớnh qu o R = 1,5.1011m.
a) 2,7.1040 kgm2/s
b) 2,8.1043 kgm2/s
38
2
c) 3,3.10 kgm /s
d) 1,4.1040 kgm2/s
2.84
Ch t i m kh i l ng m = 0,5kg chuy n ng trũn u v i v n t c 5 vũng/s.
Tớnh mụmen ng l ng c a ch t i m, bi t bỏn kớnh q i o l 2m.
d) 62,8 kgm2/s
a) 5 kgm2/s
b) 10 kgm2/s c) 31,4 kgm2/s
2.85
Mụmen ng l
ng c a m t ch t i m cú bi u th c: L = a + b t 2 , trong ú
a v b l cỏc vect khụng i v vuụng gúc nhau. Mụmen c a ngo i l c tỏc d ng
lờn ch t i m ú cú bi u th c:
a) M = a + b
2.86
Mụmen ng l
b) M = a + 2 b t
c) M = 2 b t
d) M = 0
ng c a m t ch t i m cú bi u th c: L = a + b t 2 , trong ú
a v b l cỏc vect khụng i v vuụng gúc nhau. Xỏc nh th i i m m vect
mụmen ng l
a) t =
ng c a ch t i m t o v i vect mụmen ngo i l c m t gúc 450.
a/b
CuuDuongThanCong.com
b) t =
4
a/b
c) t =
4
b/a
d) t =
/>
b/a
t (s)
29
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC
2.87
→
→
→
→
ng c a m t ch t đi m có bi u th c: L = a + b t 2 , trong đó
Mômen đ ng l
→
a và b là các vect không đ i và vuông góc nhau. Tính đ l n c a mômen ngo i
l c tác d ng lên ch t đi m t i th i đi m mà vect mômen đ ng l
vect mômen ngo i l c m t góc 450.
ab
a)
b) 2 ab
p nào sau đây, mômen đ ng l
2.88
Tr ng h
b o toàn?
a) Ch t đi
b) Ch t đi
c) Ch t đi
d) Ch t đi
2.89
m chuy
m chuy
m chuy
m chuy
Trong h t a đ
→
→
a/b
c)
→
nđ
nđ
nđ
nđ
ng t o v i
d) 0
ng c a m t ch t đi m không đ
c
ng trong tr ng l c h p d n.
ng t do, không có ngo i l c tác d ng.
ng trong tr ng l c xuyên tâm.
ng trên đ ng th ng.
Descartes, ch t đi m
v trí
→
M có bán kính vect
→
→
→
→
r = x. i + y. j + z. k = (x, y, z), ch u tác d ng b i l c F = Fx . i + Fy . j + Fz . k =
→
(Fx, Fy, Fz). Xác đ nh vect mômen l c M
→
→
a) M = (xFx, yFy, zFz)
b) M = (yFz – zFy, zFx – xFz, xFy – yFx)
→
→
c) M = (yzFx, xzFy, xyFz)
2.90
t a đ
Trong h
→
→
→
d) M = (zFy – yFz, xFz – zFx, yFx – xFy)
Descartes, ch t đi m
→
→
kh i l
→
ng m,
→
v
trí
→
r = x. i + y. j + z. k = (x, y, z), có v n t c v = v x . i + v y . j + v z . k = (vx, vy, vz).
Xác đ nh vect đ ng l
→
ng p c a ch t đi m.
→
→
a) p = (mvx, mvy, mvz)
b) p = m(yvz – zvy, zvx – xvz, xvy – yvx)
→
→
c) p = m(yvz, zvx, xvz)
2.91
d) p = m(zvy – yvz, xvz – zvx, yvx – xvy)
→
→
→
→
→
→
ng p = p x . i + p y . j + p z . k = (px, py, pz). Xác đ nh vect mômen
y, z), có đ ng l
đ ng l
→
→
v trí r = x. i + y. j + z. k = (x,
Trong h t a đ Descartes, ch t đi m M
→
ng L c a ch t đi m.
→
→
b) L = (ypz – zpy, zpx – xpz, xpy – ypx)
a) L = (xpx, ypy, zpz)
→
→
c) L = (ypz, zpx, xpz)
d) L = (zpy – ypz, xpz – zpx, ypx – xpy)
2.92
Ch t đi m chuy n đ ng cong trong m t ph ng Oxy, vect mômen đ ng l
c a ch t đi m có d ng nào sau đây?
→
→
a) L = Lz k
CuuDuongThanCong.com
→
→
b) L = Lx i
→
→
c) L = Ly j
/>
→
→
→
d) L = Ly j + Lz k
ng
30
Th.S
Qu c Huy Bi Gi ng Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
2.93
Ch t i m chuy n ng cong trong m t ph ng Oxz, vect ng l
ch t i m cú d ng no sau õy?
a) p = pz k
b) p = px i
c) p = py j
ng c a
d) p = px i + pz k
2.94
Ch t i m kh i l ng m, chuy n ng trờn qu o trũn bỏn kớnh R v i v n
t c gúc . Vect mụmen ng l ng c a ch t i m cú d ng no sau õy?
a) L = mR2
b) L = mR
c) L = mR2 j
d) L = mR2 k
2.95
n v o mụmen ng l ng l:
a) kilụgam một trờn giõy (kgm/s).
b) kilụgam một bỡnh ph ng trờn giõy (kgm2/s).
c) niut n một (Nm).
d) kilụgam một trờn giõy bỡnh ph ng (kgm/s2).
2.96
H qui chi u no sau õy l h qui chi u khụng quỏn tớnh?
a) H qui chi u g n v i Trỏi t.
b) H qui chi u chuy n ng th ng u i v i Trỏi t.
c) H qui chi u g n v i v t chuy n ng trũn u.
d) H qui chi u m cỏc nh lu t c h c c a Newton nghi m ỳng.
2.97
Hnh khỏch trờn xe buýt s b ng v phớa no ( i v i xe buýt), khi xe ti x
th ng g p?
a) Phớa tr c. b) Phớa sau.
c) Bờn ph i
d) Bờn trỏi.
2.98
Hnh khỏch ng i trờn xe buýt ang chuy n ng th ng u, b ng d ng b ng
sang bờn ph i. i u ny ch ng t xe buýt:
a) t ng t c.
b) gi m t c.
c) r trỏi.
D) r ph i.
2.99
Phỏt bi u no sau õy l sai khi núi v l c quỏn tớnh tỏc d ng lờn m t v t?
a) Xu t hi n khi v t t trong h qui chi u chuy n ng cú gia t c.
b) Luụn ng c chi u v i chi u chuy n ng c a v t.
c) Luụn cựng ph
ng v i gia t c a c c a h qui chi u.
d) T l v i gia t c a c c a h qui chi u.
2.100
Tr ng h p no sau õy v t ch u tỏc d ng c a l c quỏn tớnh li tõm?
a) V t t trong thanh mỏy ang i lờn nhanh d n.
b) V t (ch t i m) chuy n ng trũn u i v i Trỏi t.
c) Qu n ỏo trong l ng mỏy gi t ang quay.
d) a, b, c u ỳng.
2.101 L c quỏn tớnh li tõm c ng d ng lm nguyờn lớ ho t ng c a cỏc thi t b
no sau õy?
d) c a, b, c.
a) Mỏy gi t.
b) Mỏy ỳc li tõm.
c) Mỏy b m li tõm.
2.102 Hi n t ng hai b sụng bờn l bờn b i, nguyờn nhõn chớnh l do l c quỏn
tớnh Coriolis tỏc d ng lờn dũng n c ch y. Phỏt bi u no sau õy l ỳng?
a) Cỏc dũng sụng ch y d c theo kinh tuy n t Xớch o lờn C c B c thỡ b
phớa ụng b bo mũn.
CuuDuongThanCong.com
/>
31
Chöông 2: ÑOÄNG LÖÏC HOÏC
b) Các dòng sông ch y d c theo kinh tuy n t C c B c xu ng Xích o thì
b phía ông b bào mòn.
c) Các dòng sông ch y d c theo kinh tuy n t C c Nam xu ng Xích o thì
b phía ông b bào mòn.
d) Các dòng sông ch y d c theo v tuy n thì b bên ph i (nhìn theo h ng
dòng ch y) luôn b bào mòn.
2.103 Do chuy n đ ng t quay quanh tr c c a Trái t mà m t ph ng dao đ ng c a
các con l c thay đ i. C th , trong 24 gi , m t ph ng dao đ ng c a các con l c s
quay đ c:
b) 1 vòng.
c) ½ vòng.
d) 12 vòng.
a) 2 vòng.
2.104 M t v t kh i l ng m = 5 kg đ ng yên đ nh m t m t ph ng nghiêng,
nghiêng m t góc α = 300 so v i ph ng ngang nh hình 12.1. Cho m t ph ng
nghiêng chuy n đ ng sang trái v i gia t c ao = 0,2 m/s2. Tính l c quán tính tác
d ng lên v t.
b) 1 N
c) 5 N
d) 0,5 N
a) 10 N
2.105 M t v t kh i l ng m
m
= 5 kg đ ng yên
đ nh
m t m t ph ng nghiêng,
nghiêng m t góc α = 300
so v i ph ng ngang nh
hình 2.41. Cho m t ph ng
Hình 2.41
→
nghiêng chuy n đ ng sang
α
a
o
(
trái v i gia t c ao = 0,2
m/s2. Tìm l c ma sát tác
d ng vào v t, bi t r ng v t v n đ ng yên so v i m t ph ng nghiêng, g = 10m/s2.
a) 1,0 N
b) 25,0 N
c) 26,0 N
d) 25,9 N
2.106 M t v t kh i l ng m đ ng yên trên m t ph ng nghiêng, nghiêng m t góc α
so v i ph ng ngang nh hình 2.41. Cho m t ph ng nghiêng chuy n đ ng sang trái
v i gia t c ao. Tìm áp l c vuông góc mà v t đè lên m t ph ng nghiêng.
a) Q = mgcosα
b) Q = m(gcosα + ao)
c) Q = m(gcosα – aosinα)
d) Q = m(gcosα – aocosα)
2.107 V t tr t không ma sát t đ nh m t m t nêm
xu ng d i nh hình 2.41. Tìm gia t c c a v t đ i v i
nêm, bi t r ng nêm chuy n đ ng sang trái v i gia t c
nh ao.
a) ao = gsinα + a0
b) ao = gsinα +a0cosα
c) ao = gcosα + a0sinα)
d) ao = (g + a0)sinα
2.108 M t cái ph u hình nón quay đ u quanh tr c c
nó v i v n t c góc ω nh hình 2.42. Bên trong ph
có m t hòn bi có th tr t không ma sát trên thành c
ph u. Hòn bi s n m cân b ng v trí cách tr c ph
CuuDuongThanCong.com
/>
a
u
a
u
r
α
Hình 12.2
m
32
Th.S
Qu c Huy Bi Gi ng Vaọt Lyự ẹaùi Cửụng Taọp 1: Cụ Nhieọt
m t kho ng r b ng bao nhiờu?
a) r =
g
2
b) r =
g.tg
2
c) r =
g
.t g
2
d) r =
g.sin
2
2.109 M t cỏi ph u hỡnh nún quay u quanh tr c c a nú v i v n t c gúc nh
hỡnh 2.42. Bờn trong ph u cú m t hũn bi cú th tr t khụng ma sỏt trờn thnh c a
ph u. Hũn bi s n m cõn b ng v trớ cỏch tr c ph u m t kho ng r = 40cm. Tớnh
v n gúc c a ph u, bi t = 30o, l y g = 10m/s2.
a) = 6,6 rad/s
b) = 5 rad/s
c) = 3,54 rad/ s
d) = 2 rad/s
2.110 M t xụ n c nh ng y n c, c quay u trong m t
ph ng th ng ng nh hỡnh 2.43. Ph i quay xụ n c v i t c
gúc nh nh t l bao nhiờu vũng trờn dõy n c trong xụ khụng
ch y ra ngoi? Bi t bỏn kớnh qu o R = 62,5cm, g = 10m/s2.
a) 6 rad/s
b) 4 rad/s
c) 3 rad/s
d) 2 rad/s
CuuDuongThanCong.com
/>
R
Hỡnh 2.43