Tải bản đầy đủ (.ppt) (9 trang)

Unit 8 Class 6 C3,4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (328.25 KB, 9 trang )




I. Matching:
Match the pictures with their meanings:






A
B C D
E F G
H
1.Được Đi thẳng
6. Nơi đỗ xe5. Dừng lại
4.Cấm đậu xe2. Cấm xe máy
7.Được Rẽ trái
3. Chú ý
8. Cấm rẽ phải

A
B C D E F G
H
II. Listen and then number the sign you hear.
1 2 3 4
5 6
7 8

III. Vocabulary:


1. Dangerous (adj): nguy hiểm
2. Accident (n): tai nạn
3. Discipline (n): kỷ luật
4. Warn (v): cảnh báo
5. Intersection (n): ngã tư
6. Slow down (v): đi chậm lại
7. Go fast (v): đi nhanh
8. Help (v): giúp đỡ

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×