Unit 7:
AT HOME
Vocabulary:
I.
•
•
•
•
•
•
•
•
Reading
: Đoc̣
Painting
: Vẽ
Dancing
: Nhay, mu
̉
́a
Watching TV : Xem Tivi
Eating
: Ăn
Sleeping
: Ngủ
Playing
: Chơi
Coloring
: Tô mà u
I am coloring = I’m coloring
I’m ……
A: What are you doing?
B: I’m coloring
What
I’m
are you doing?
……
II. Grammar:
A. I’m coloring.
Mì nh đang tô mà u.
Note: I’m = I am
B. What are you doing ?
Ban đang la
̣
̀ m gì vây ?
̣
I’m coloring.
Mì nh đang tô mà u.
III. Dialogs:
1.
Dialog 1:
A: May I watch TV ?
Mì nh xem tivi được không ?
B: Sure. Go ahead.
Được chứ. Ban c
̣ ứ tự nhiên
2. Dialog 2:
A: What are you doing ?
Bạn đang là m gì vậy?
B: I’m coloring.
Mì nh đang tô mà u.
3. Dialog 3:
A: Hurry up !
Nhanh lên nà o !
B: Wait a minute.
Đợi môt ti
̣ ́.
Do it!