Tải bản đầy đủ (.docx) (824 trang)

BÀI tập GIỮA kì CÔNG NGHỆ CNC

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.37 MB, 824 trang )

BỘ CÔNG THƯƠNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP.HỒ CHÍ MINH
KHOA CÔNG NGHỆ CƠ KHÍ

MÔN HỌC : CÔNG NGHỆ CNC
BÀI TẬP GIỮA KÌ CÔNG NGHỆ CNC

Giáo viên hướng dẫn: TS PHẠM HỮU LỘC
Sinh viên thực hiện:
Mã Lớp: 08DHLCK_CT

Hồ Chí Minh, Tháng 6, Năm 2020


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

Phần 1 : Bài Tập Tiện
Tiện chi tiết dạng trục :

Bản vẽ chi tiết và kích thước

-

Chọn phôi có chiều dài: L= l + 35 = 120 +30=150 mm
Đường kính phôi : D= d + 35 =70 + 2= 72 mm
Trình tự gia công và lập phiếu nguyên công
Bước công nghệ

Mã dao và


kí hiệu

t(mm)

F(mm/vòng)

S(vòng)

1

Tiện thô bóc vỏ biên
ngoài
Cắt rảnh tròn
Tiện ren

T1

1

0.2

1000

T2
T3

1
0.1

0.2

0.2

1000
800

2
3
-

Chế độ cắt

TT

Dao cắt rãnh có đường kính =10mm.

Trang 1


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

-

Dao cắt rãnh bề rộng W=3mm.

-

Dao cắt rãnh tam giác Diamond, nghiêng -30 độ, góc angle 60 độ.


Sau khi lập trình tự gia công bắt đầu viết code và mô phỏng 3D
chi tiết :
-

Soạn thảo Gcode và mô phỏng chi tiết trên phần mềm CIMCO :
Mã Gcode của chi tiết :
%
T0101
G0 X100 Z100.;
G1 X70. Z2.;
G1 Z-115.;
G0 X72.;
G0 Z2.;
G1 X65. Z2.;
G1 Z-99.;
G0 X72.;
G0 Z2.;
G1 X60. Z2.;
G1 Z-99.;
G0 X72.;
G0 Z2.;
G1 X55. Z2.;
G1 Z-99.;
G0 X72.;
G0 Z2.;
G1 X50. Z2.;
G1 Z-99.;
G0 X72.;
G0 Z2.;
G1 X45. Z2.;

G1 Z-89.;
G0 X72.;
G0 Z2.;
G1 X40. Z2.;
G1 Z-89.;
G0 X72.;
G0 Z2.;
G1 X35. Z2.;

Trang 2


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

G1 Z-89.;
G0 X72.;
G0 Z2.;
G1 X30. Z2.;
G1 Z-84.;
G2 X35. Z-89.;
G0 X72.;
G0 Z2.;
G1 X24. Z2.;
G1 Z-67.;
G0 X72.;
G0 Z2.;
G1 X0.;
G1 Z0.;

G3 X10. Z-5. R5.;
G1 X18;
G1 X24. Z-8.;
G0 X72.
T0202
G0 X72. Z-71;
G75 X14. Z-71. P1. Q0.;
G0 X72.;
G0 X100. Z100.;
T0303
G97 S800;
G95 F0.2 M3;
G0 X24. Z0.;
G75 R0.5;
G75 X19. Z-63. P1000. Q2.5. F0.2;
G0 X77.;
G0 Z50.;
M5 M9;
M2;
%
Chọn dao và quy trình cắt :

Trang 3


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

Trang 4



Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

Hình ảnh mô phỏng 3D của chi tiết trên phần mềm CIMCO

Phần 2 : Phay chữ :
Bản vẽ chữ “ THÁI MINH KHÁNH ’’ trong mastercam.

Trang 5


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

Bản vẽ và kích thước của chi tiết

-

Chọn phôi có chiều dài: X = 250 mm
Chiều rộng của phôi : Y = 50 mm
Chiều dày của phôi: Z = 10 mm
Trình tự gia công và lập phiếu nguyên công
Chế độ phay

TT


Bước công nghệ

Mã dao và
kí hiệu

t(mm)

S(vòng)

1
2
3

Phay thô
Tinh cạnh chữ
Tinh mặt dưới

T1
T1
T1

1
1
1

5000
5000
5000

Chọn dao :

-

Dao phay thô rộng : W=1 mm.
Dao phay tinh cạnh chữ : W= 1mm
Dao phay tinh mặt dưới : W = 1mm
Chọn chiều dày và chuẩn bị kích thước của phôi :

Chọn chiều dày và tùy chỉnh 3D cho chi tiết

Trang 6


Công Nghệ CNC

-

Bài tập giữa kì

Sau khi mô phỏng 3D của chi tiết ta tiến hành chuẩn bị để cho chạy chi tiết
trên mô hình 3D.

Trang 7


Công Nghệ CNC

-

Bài tập giữa kì


Vào Toolpath để chuẩn bị cho chạy mô phỏng 3D :

Chọn chế độ cắt cho chi tiết

Trang 8


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

Tùy chỉnh chiều sau cắt và dao :

Mô phỏng đường chạy dao

Trang 9


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

Trong quá trình chạy mô phỏng qua phần mềm Mastercam :

Trang 10


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì


Sau khi hoàn tất chạy mô phỏng trên phần mềm.

Chương trình:
%
O0000(PHAY TEN)
G21
G0 G17 G40 G49 G80 G90
Trang 11


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

T1 M6
G0 G90 G54 X88.572 Y11.999 S5000 M3
G43 H1 Z50. M8
Z10.
G1 Z1. F500.
X89.311 Z.961
X86.351 Z.806
X89.311 Z.651
X86.351 Z.496
X89.311 Z.341
X86.351 Z.186
X89.311 Z.031
X86.351 Z-.124
X89.311 Z-.28
X86.351 Z-.435

X89.311 Z-.59
X86.351 Z-.745
X89.311 Z-.9
X89.384 Y11.
G3 X88.384 Y10. I0. J-1.
G1 Y-10.
G3 X89.384 Y-11. I1. J0.
Trang 12


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

G1 X92.572
G3 X93.572 Y-10. I0. J1.
G1 Y-2.304
X98.239
Y-10.
G3 X99.239 Y-11. I1. J0.
G1 X102.428
G3 X103.428 Y-10. I0. J1.
G1 Y10.
G3 X102.428 Y11. I-1. J0.
G1 X99.239
G3 X98.239 Y10. I0. J-1.
G1 Y3.174
X93.572
Y10.
G3 X92.572 Y11. I-1. J0.

G1 X89.384
G3 X88.666 Y10.696 I0. J-1.
G1 X87.273 Y10.106
G3 X86.278 Y11. I-.995 J-.106
G1 X83.09
G3 X82.09 Y10. I0. J-1.
Trang 13


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

G1 Y7.913
X79.235 Y6.704
X77.408 Y10.44
G3 X76.509 Y11. I-.899 J-.44
G1 X73.235
G3 X72.235 Y10. I0. J-1.
G1 Y3.741
X67.221 Y1.619
X64.25 Y10.323
G3 X63.303 Y11. I-.947 J-.323
G1 X62.485
X65.398 Y14.587
G3 X65.622 Y15.217 I-.776 J.63
X64.622 Y16.217 I-1. J0.
G1 X61.174
G3 X60.243 Y15.583 I0. J-1.
G1 X58.764 Y11.815

G3 X58.695 Y11.449 I.931 J-.366
X59.445 Y10.481 I1. J0.
X59.374 Y10.318 I.877 J-.481
G1 X54.67 Y-3.693
X51.502 Y-5.034
Trang 14


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

Y-10.
G2 X50.502 Y-11. I-1. J0.
G1 X47.314
G2 X46.314 Y-10. I0. J1.
G1 Y-7.23
X41.647 Y-9.205
Y-10.
G2 X40.647 Y-11. I-1. J0.
G1 X37.459
G2 X37.41 Y-10.999 I0. J1.
G1 X27.366 Y-15.25
X25.344
X26.76 Y-15.188
X26.433 Y-14.875
X26.355 Y-14.938
X25.85 Y-15.188
X25.344 Y-15.25
X16.931 Y-15.188

X6.433 Y-13.125
X6.661
X6.435 Y-13.063
X6.433 Y-13.125
Trang 15


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

X-10.795 Y-13.063
X-8.651
X-9.066 Y-12.938
X-9.643 Y-12.375
X-9.571 Y-11.938
X-9.873 Y-12.438
X-10.334 Y-12.875
X-10.795 Y-13.063
X-19.923 Y-11.
X-22.417
G2 X-23.394 Y-10.216 I0. J1.
G1 X-24.523 Y-9.961
Y-10.
G2 X-25.523 Y-11. I-1. J0.
G1 X-28.711
G2 X-29.711 Y-10. I0. J1.
G1 Y-8.788
X-30.157 Y-8.688
X-30.278 Y-12.563

X-36.722
X-43.309 Y-12.5
X-43.012
Trang 16


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

X-43.267 Y-12.438
X-43.309 Y-12.5
X-44.673 Y-13.063
X-18.216
X-18.706 Y-12.938
X-22.913 Y-13.
X-23.817 Y-12.813
X-24.442 Y-12.438
X-24.681 Y-12.188
X-25.192 Y-12.313
X-29.042
X-29.681 Y-12.188
X-30.054 Y-12.
X-30.143 Y-11.688
X-30.738 Y-12.125
X-31.566 Y-12.313
X-35.566
X-36.228 Y-12.188
X-36.907 Y-11.75
X-37.023 Y-12.063

X-37.117 Y-12.125
X-37.946 Y-12.313
Trang 17


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

X-41.796
X-42.252 Y-12.25
X-42.932 Y-11.938
X-43.409 Y-11.438
X-43.444 Y-10.688
X-43.563 Y-11.
X-43.512 Y-11.25
X-43.591 Y-11.625
X-44.341 Y-12.938
X-44.673 Y-13.063
X-63.217
X-61.785
X-62.06 Y-13.
X-62.331 Y-12.688
X-62.543 Y-12.25
X-62.465 Y-11.938
X-62.971 Y-12.875
X-63.217 Y-13.063
X-64.945 Y-13.688
X-60.054
X-60.581 Y-13.563

X-61.775 Y-12.188
Trang 18


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

X-62.381 Y-10.313
X-62.714
X-63.093 Y-11.563
X-63.867 Y-12.938
X-64.5 Y-13.5
X-64.945 Y-13.688
X-80.449 Y-13.063
X-92.534
X-90.172 Y-13.
X-90.471 Y-12.938
X-90.972 Y-12.375
X-91.176 Y-11.875
X-91.043 Y-11.313
X-91.218 Y-11.625
X-91.259 Y-11.875
X-91.612 Y-12.438
X-92.073 Y-12.875
X-92.534 Y-13.063
X-95.057 Y-11.
X-97.862
G2 X-98.862 Y-10. I0. J1.
G1 Y-7.888

Trang 19


Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

X-106.905 Y-1.313
X-107.154 Y-1.125
X-107.069 Y-1.375
X-107.063 Y-7.813
X-107.147 Y-8.063
X-106.846
X-106.935 Y-7.813
X-106.978 Y-2.375
X-106.905 Y-1.313
X-106.176 Y-.813
X-107.199 Y-.438
X-107.652 Y0.
X-107.897 Y.563
X-107.82 Y.25
X-107.813 Y-8.375
X-107.897 Y-8.75
X-106.09
X-106.179 Y-8.5
X-106.231 Y-2.5
X-106.176 Y-.813
X-105.455 Y-.313
X-106.792 Y.188
Trang 20



Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

X-108.48 Y1.938
X-108.647 Y2.438
X-108.563 Y1.875
Y-9.063
X-108.647 Y-9.438
X-105.333
X-105.423 Y-9.188
X-105.481 Y-2.5
X-105.455 Y-.313
X-104.74 Y.25
X-105.062 Y.313
X-106.384 Y.813
X-108.513 Y3.063
X-109.227 Y4.875
X-109.282 Y5.688
X-109.281 Y10.125
X-109.397 Y10.063
X-109.313 Y9.625
Y-9.75
X-109.397 Y-10.125
X-104.576
X-104.665 Y-9.875
Trang 21



Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

X-104.727 Y-4.063
X-104.74 Y.25
X-103.945 Y.813
X-104.472 Y.875
X-105.977 Y1.438
X-107.864 Y3.438
X-108.521 Y5.125
X-108.622 Y10.688
X-108.5 Y10.875
X-110.147 Y10.75
X-110.063 Y10.5
Y-10.438
X-110.147 Y-10.813
X-103.818 Y-10.875
X-103.908 Y-10.625
X-104.025 Y.563
X-103.945 Y.813
X-103.201 Y1.438
X-104.278 Y1.563
X-105.569 Y2.063
X-107.214 Y3.813
X-107.795 Y5.313
Trang 22



Công Nghệ CNC

Bài tập giữa kì

X-107.896 Y10.5
X-107.704 Y11.25
X-107.528 Y11.563
X-110.897 Y11.438
X-110.813 Y11.188
Y-11.125
X-110.897 Y-11.5
X-102.909 Y-11.625
X-103.081 Y-11.438
X-103.151 Y-11.25
X-103.282 Y1.188
X-103.201 Y1.438
X-102.456 Y2.125
X-103.692 Y2.188
X-104.072 Y2.25
X-105.162 Y2.688
X-106.565 Y4.188
X-107.069 Y5.5
X-107.146 Y10.5
X-106.695 Y12.
X-106.433 Y12.25
X-111.647 Y12.125
Trang 23


Công Nghệ CNC


Bài tập giữa kì

X-111.563 Y11.875
Y-11.813
X-111.647 Y-12.188
X-101.749 Y-12.313
X-102.009 Y-12.125
X-102.425 Y-11.063
X-102.538 Y1.875
X-102.456 Y2.125
X-101.71 Y2.813
X-103.518 Y2.875
X-103.861 Y2.938
X-104.754 Y3.313
X-105.915 Y4.563
X-106.343 Y5.688
X-106.396 Y10.5
X-105.928 Y11.938
X-105.219 Y12.813
X-104.772 Y12.938
X-112.397 Y12.813
X-112.313 Y12.563
Y-12.5
X-112.397 Y-12.875
Trang 24


×