Unit 5:
I.
PET DAY
Vocabulary:
A dog (n)
A cat (n)
A rabbit (n)
A hamster (n)
A turtle (n)
A bird (n)
A fish (n)
A snake (n)
Pet day
:
:
:
:
:
:
:
:
:
Chó
Mèo
Thỏ
Chuột đồng
Con rùa
Con chim
Cá
Rắn
Ngày thú cưng
This is a snake
Is this a snake?
Yes, it is
Is this a rabbit?
No, it’s not
II. Grammar:
This is a snake.
Đây là một con rắn.
Is this a snake?
Đây có phải con rắn không?
-Yes, it is ( Vâng, đúng rồi)
-No, it’s not (Không phải)
III. Dialogs:
1.
Dialog 1:
A: Whose bird is that?.
Đó là con chim của ai vậy?.
B: It’s mine.
Là của tôi.
2. Dialog 2:
A: Can I hold your hamster?.
Tôi có thể ôm con chuột đồng của
bạn không?
B: Sure
Vâng.
3. Dialog 3:
A: Is this a snake?
Đây có phải là con rắn không?
B: Yes, it is.
Vâng, đúng rồi.
Do it!
IV. Do it
: Lấy con chuột ra
: Đặt con chuột xuống
- Put down the hamster :Cho cá ăn
:Vuốt ve con thỏ
Feed the fish
:Chải lông mèo
Pet the rabbit
:Dắt cho đi dạo
Brush the cat
- Walk the dog
- Pick up the hamster
Check it!