Tải bản đầy đủ (.pptx) (32 trang)

Superkids 2 New Unit 8 after school

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.7 MB, 32 trang )

Unit 8:

AFTER SCHOOL

I. Vocabulary:
- English class
(n) : Lớp tiếng Anh
- Math class
(n) : Lớp toán
- Calligraphy class (n) : Lớp luyện chữ đẹp, thư
pháp
- Swimming class (n) : Lớp học bơi
(n) : Lớp khiêu vũ
- Dance class
 Soccer practice (n) : Lớp dạy đá bóng
 Judo practice
(n) : Lớp võ judo
 Baseball practice (n) : Lớp bóng chày
 After school
(n) : Sau giờ học










I’m going to math class.




A: Where are you going?
B: I’m going to math class.


II. Grammar:
I’m going to: Tôi sẽ đi đến…
A: Where are you going?
Bạn sắp sửa đi đâu đấy?
B: I’m going to judo practice.
Tôi sẽ đi đến lớp võ judo.





III. Dialogs:
[[[[[[[[[[[[

Dialog 1:
A: Are you ready to go?
Bạn đã sẵn sàng để đi chưa?
B: Yes. How about you?
Tôi đã sẵn sàng. Còn bạn thì sao?
A: Uh-huh. Let’s go.
Uh. Chúng ta đi thôi.
1.



[[[[[[[[[[

2. Dialog 2:
A: Bye. See you at soccer practice.
Tạm biệt. Hẹn gặp bạn tại lớp dạy đá
bóng nhé.
B: See you then.
Gặp lại bạn sau.


3. Dialog 3:
A: Where are you going?
Bạn sắp sửa đi đâu đấy?
B: I’m going to judo practice.
Tôi sẽ đi đến lớp võ judo.


Do it!


DO IT!
- Put your books in your bag : Bỏ sách vào trong cặp
: Mặc áo khoác vào
- Put on your jacket
- Say goodbye to your teacher : Chào tạm biệt cô giáo
: Mặc đồng phục vào
- Put on your uniform
: Chạy đến chỗ tập bóng chày
- Run to baseball practice
: Vào đội

- Join your team


Check it 1!






×