Unit 2: Favorite Sports
Ping-pong
(n): Bóng bàn
Soccer
(n): Bóng đá
Volleyball (n): Bóng chuyền
Gymnastics (n): Thể dục dụng cụ
Badminton (n): Cầu lông
Hockey
(n): Khúc côn cầu
Running
(n): Chạy bộ
Tennis
(n): Quần vợt
Dart
(n)
Archery
(n)
Horse racing (n)
Shooting
(n)
Weightlifting (n)
: trò ném phi tiêu
: Môn bắn cung
: Môn cưỡi ngựa
: Môn bắn súng
: môn cử tạ
II.Grammar!
She likes tennis.
Cô ấy thích tennis.
He doesn’t like tennis.
Anh ấy không thích tennis.
Note: doesn’t = does not.
A: Does Peter like tennis?
Peter có thích tennis không?
B: No, he doesn’t.
Không. Anh ấy không thích.
B: Yes, he does.
Vâng, anh ấy thích.
II.Grammar
A: Does Peter like tennis?
Peter có thích tennis không?
B: No, he doesn’t.
Không. Anh ấy không thích.
Dialog 1:
A: Hi, Sandy. These are my friends, Donny and
Beth.
Chào Sandy. Đây là những người bạn của
mình, Donny và Beth.
B: Nice to meet you.
Rất vui được gặp các bạn.
C: Nice to meet you,too.
Rất vui được gặp bạn.
Dialog 3:
A: What’s your favorite sport?
Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
B: My favorite sport is soccer.
Môn thể thao yêu thích của mình là bóng đá
Dialog 4:
A: I can juggle. Can you?
Tôi có thể tung bóng. Bạn có thể làm được
không?
B: No, I can’t.
Không, tôi không thể.
Dialog 4:
A: I can juggle. Can you?
Tôi có thể tung bóng. Bạn có thể làm được
không?
B: No, I can’t.
Không, tôi không thể.
Check it!