Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

SLIDE kinh tế đầu tư

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.67 MB, 10 trang )

KHOA XÂY DỰNG
LỚP :17QL

ĐỒ ÁN MÔN HỌC

Lập dự án đầu tư xây dựng khách sạn Lodge Phú Quốc
GVHD: Ngô Tuấn Anh
SVTH:Nguyễn Thị Diệu Ái
Nguyễn Hồng Thạnh

LẬP DỰ ÁN
ĐẦU TƯ


Mặt bằng tầng trệt

Mẫu thiết kế và phân chia công năng tại
các buồng ngủ của các tầng 2 đến 10 của
khách sạn

MẶT BẰNG

Mặt bằng tầng lửng

Mặt bằng tầng áp mái


Tổng quan vị trí tại Quảng Nam
(phương án 1)
Đặc điểm thuận lợi tại Quảng Nam:
- Địa chất công trình thuận lợi cho xây dựng.


-Hệ thống cấp, thoát nước và hạ tầng kỹ
thuật có sẵn dễ dàng phục vụ cho dự án.
-Hệ thống lưới điện và thông tin liên lạc sẵn
có.
- Hệ thống giao thông đường bộ thuận lợi,
gần các trục đường chính, thuận lợi cho việc
vận chuyển vật liệu.
-Công tác quy hoạch, đầu tư, giải phóng mặt
bằng các dự án du lịch còn chậm, làm giảm
tốc độ thu hút đầu tư, ảnh hưởng đến năng
lực cạnh tranh của ngành du lịch
CHỌN VỊ TRÍ TẠI
PHÚ QUỐC

Tổng quan vị trí tại Phú Quốc
(phương án 2)
Đặc điểm thuận lợi tại Phú Quốc:
- Hệ thống lưới điện và thông tin liên lạc
sẵn có.
- Nguồn nhân lục dồi dào.
-Vẽ đẹp hoang sơ nguyên bản.Hòn đảo
xinh đẹp này đang dần trở thành điểm
đến lý tưởng của nhiểu khách trong nước
và quốc tế.
-Hệ thống giao thông đồng bộ, có mật độ
giao thông trung bình


BẢNG TIẾN ĐỘ THI CÔNG
Nội dung


Tổng vốn

I

Giai đoạn chuẩn bị dự án

1445680.534

1

Hình thành dự án và khảo sát
lập báo cáo nghiên cứu khả thi

tt

Lập báo cáo nghiên cứu khả
thi đầu tư xây dựng
Thẩm tra lập báo cáo nghiên
3
cứu khả thi
4
Phê duyệt dự án
5
Quảng cáo ,tiếp thị
II Giai đoạn thực hiệ n dự án
1
Đấu thầu khảo sát và thiết kế
Thiết kế, thẩm đính thiết kế dự
2

toán
Đấu thầu thi côngxâydựng,mua
3
sắm và lắp đặt thiết bị
4
Thi công xây dựng
5
Giám sát thi công xây dựng
6
Cung cấp và lắp đặt thiết bị
7
Giám sát và lắp đặt thiết bị
8
Quản lí dự án
Kế t thúc XD đưa CT của
III DA vào khai thác và s ử
dụng
Nghiêm thu đưa công trình vào
1
khai thác và sử dụng
2
Chạy thử
3
Bàn giao công trình
Tổng chi phí từng quý chưa có
lãi vay và dự phòng
2

5%


Quý I

500000

500000

772059.4981

772059.4981

99739.74377
0
73881.29168
193728357.54
108104.8967

99739.74377
0
5881.292

291497.1322

291497.1322

134035.12

88463.1792

45571.9408


557495.9135

19783152.63
465237.1447
17636200
85359.208
557495.9135

98915763.14
2326185.724
88181000
426796.04
3344975.481

4%

1%

39%

Năm 2019
Quý I
Quý II

13599.99994

13599.99994

13599.99994


13599.99994

19783152.63
465237.1447
17636200
85359.208
557495.9135

19783152.63
465237.1447
17636200
85359.208
557495.9135

19783152.63
465237.1447
17636200
85359.208
557495.9135

19783152.63
465237.1447
17636200
85359.208
557495.9135

3084186
1084186
1500000
500000

198258224.07

1084186
1500000
500000
2423241.655

Chi phí xây dựng
43%

13599.99994

Quý IV

108104.8967

CƠ CẤU TỔNG MỨC
ĐẦU TƯ
8%

Năm 2018
Quý II
Quý III

Chi phí thiết bị
Chi phí tư vấn
Chi phí quản lí
Chi phí khác

TIẾN

TIẾN ĐỘ
ĐỘTHI
THI CÔNG
CÔNG
TIẾN
ĐỘ
THI
CÔNG
&
&
&
TỔNG
TỔNG MỨC
MỨC ĐẦU
ĐẦU TƯ

TỔNG
MỨC
ĐẦU


38586616.84

38541044.9

38541044.89

38541044.89

41625230.89


NHU CẦU VỐN THEO TIẾN
ĐỘ DỰ ÁN ( ĐVT: NGHÌN ĐỒNG)
50000000
40000000
30000000
20000000
10000000
0

QUÝ
QUÝ
QUÝ
QUÝ
QUÝ
QUÝ
I/2018
II/2018 III/2018 IV/2018
I/2019
II/2019
Series1 2423241.7 38586617 38541045 38541045 38541045 41625231


KẾ HOẠCH HUY ĐỘNG VỐN

NGÂN QUỸ TRẢ NỢ

ĐVT TỶ ĐỒNG)

60


ĐVT: TỶ ĐỒNG

40
20
0

QUÝ QUÝ QUÝ QUÝ QUÝ QUÝ
I/201 II/20
III/2
IV/2 I/201 II/20
8
18
018
018
9
19
Lãi vay
0
0
0.1931 1.533 4.114 7.998
Vốn vay
0
0
6.728 40.472 40.472 43.556
Vốn tự có 5.3568 40.518 33.74 0.00
0.00
0.00

20,000

15,000
10,000
5,000
0

20
20

20
21

CƠ CẤU NGUỒN VỐN

VỐN VAY
65%
=147.863
.261,4 (…

24 (nghìn
đồng)

20
23

20
24

20
25


20
26

20
27

20
28

20
29

Khấu hao và chi phí
9,98 9,98 9,98 9,98 9,98 8,38 8,38 8,38 8,38 8,38
phân bổ
Chi phí lãi vay
4,24 3,87 3,48 3,09 2,68 2,27 1,84 1,40 0.94 0.48
Lợi nhuận sau thuế 8,56 11,0 10,0 13,9 13,8 16,1 16,5 16,8 17,2 17,6
Khấu hao và chi phí phân bổ

VỐN TỤ
CÓ 35%
=79618679.

20
22

Chi phí lãi vay

Lợi nhuận sau thuế


KẾ HOẠCH TRẢ NỢ

ĐVT:TỶ ĐỒNG

160.000
140.000
120.000
100.000
80.000
60.000
40.000
20.000
0.000

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiền lãi phải trả trong năm 4.244 3.871 3.488 3.094 2.689 2.272 1.843 1.401 0.947 0.480
Tiền gốc phải trả trong năm 12.97 13.34 13.73 14.12 14.53 14.94 15.37 15.81 16.27 16.27
Tổng nợ cuối năm

134.8 121.5 107.8 93.68 79.15 64.20 48.82 33.01 16.73 0.000


Tiền lãi phải trả trong năm

NGUỒN VỐN &
KẾ HOẠCH VAY
TRẢ NỢ

Tiền gốc phải trả trong năm

Tổng nợ cuối năm


NGÂN LƯU RÒNG VÀ HIỆN GIÁ NGÂN LƯU RÒNG THEO QUAN
ĐIỂM VỐN CHUNG( ĐVT: TỶ ĐỒNG)
500,000,000
0
-500,000,000

20 20 20 20 20 20 20 20 20
18 19 20 21 22 23 24 25 26
Ngân lưu ròng lũy kế
-128 -224 -201 -176 -153 -126 -99, -73, -46,
Hiện giá ngân lưu ròng lũy kế -114 -189 -173 -158 -145 -132 -120 -110 -101
Ngân lưu ròng lũy kế

20
27
-19,
-93,


20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20
28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39
6,96 1,72 31,8 62,0 92,2 122, 118, 155, 192, 229, 266, 336,
-85, -87, -80, -75, -70, -65, -66, -61, -57, -54, -51, -46,

Hiện giá ngân lưu ròng lũy kế

THỜI GIAN HOÀN VỐN CÓ CHIẾT KHẤU THEO QUAN
( ĐVT: TỶ ĐỒNG)
ĐIỂM VỐN CHUNG
0.000
-20.000
-46.362
-51.455
-54.481
-57.890
-40.000
-61.731
-65.567
-66.057
-70.052
-75.105
-60.000
-80.797
-85.954
-87.209
-93.125
-80.000
-101.230
-110.392

-100.000 -114.128
-120.745
-132.258
-120.000
-145.482
-158.462
-140.000
-173.947
-160.000
-189.889
-180.000
-200.000
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039
Hiện giá ngân lưu ròng lũy kế -114. -189. -173. -158. -145. -132. -120. -110. -101. -93.1 -85.9 -87.2 -80.7 -75.1 -70.0 -65.5 -66.0 -61.7 -57.8 -54.4 -51.4 -46.3

NGÂN LƯU RÒNG THEO
QUAN ĐIỂM VỐN
CHUNG


NGÂN LƯU RÒNG VÀ HIỆN GIÁ NGAN LƯU RÒNG THEO QUAN
ĐIỂM CHỦ SỞ HỮU (ĐVT:TỶ ĐỒNG)
350,000,000
300,000,000
250,000,000
200,000,000
150,000,000
100,000,000
50,000,000
0

-50,000,000
-100,000,000
-150,000,000
Ngân lưu ròng lũy kế

2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039
-81,17 -87,61 -82,04 -74,32 -68,00 -58,19 -48,91 -39,28 -29,73 -20,28 -10,91 -33,37 -3,214 26,948 57,112 87,275 83,565 120,48 157,40 194,32 231,24 301,24

Hiện giá ngân lưu ròng lũy kế -72,47 -77,61 -73,64 -68,74 -65,15 -60,18 -55,98 -52,09 -48,65 -45,61 -42,91 -48,68 -41,77 -35,59 -30,08 -25,16 -25,70 -20,90 -16,62 -12,79 -9,375 -3,590

Ngân lưu ròng lũy kế

Hiện giá ngân lưu ròng lũy kế

THỜI GIAN HOÀN VỐN CÓ CHIẾT KHẤU THEO QUAN ĐIỂM
VỐN CHỦ SỞ HỮU (ĐVT: TỶ ĐỒNG)
-3.591
0.000
-9.375
-12.793
-16.620
-10.000
-20.907
-25.167
25.708
-20.000
-30.088
-35.599
-30.000
-41.771

-42.918
-45.611
-48.655
-48.683
-40.000
-52.097
-55.986
-50.000
-60.185
-65.153
-68.743
-60.000
-72.475
-73.648
-77.613
-70.000
-80.000
-90.000
2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039
Hiện giá ngân lưu ròng lũy kế -72.47-77.61-73.64-68.74-65.15-60.18-55.98-52.09-48.65-45.61-42.91-48.68-41.77-35.59-30.08-25.16-25.70-20.90-16.62-12.79-9.375-3.591

NGÂN LƯU RÒNG
THEO QUAN ĐIỂM
CHỦ SỞ HỮU


DOANH THU
VÀ CHI PHÍ
(ĐVT:NGHÌN ĐỒNG)


LŨY KẾ LỢI NHUẬN SAU THUẾ
393,642,611

365,102,937

336,563,263

308,023,589

279,483,915

16,065,050

16,065,050

16,065,050

16,065,050

16,065,050

21,515,760

21,515,760

21,515,760

21,515,760

323213585.5


323213585.5

323213585.5

323213585.5

323213585.5

271473943

271473943

271473943

271473943

271473943

222729383.5

222729383.5

222729383.5

222729383.5

222729383.5

Tổng chi phí hằng năm


250,944,240

229,161,201

207,378,162

185,595,123

21,515,760

20,717,064

21,184,067

21,638,040

22,079,349

22,508,344

179974990
23,426,291

139256520
20,256,650

101562630
22,229,871


66734850
20,943,905

31934370
21,227,072

Doanh thu hằng năm

163,812,083

142,029,044

124,399,180

107,142,919

90,249,837

73,709,801

57,512,961

43,679,218

29,729,426

19,651,099

8,565,838


DOANH THU HẰNG NĂM VÀ TỔNG CHI PHÍ HẰNG NĂM
(ĐVT:NGHÌN ĐỒNG)

2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039

2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039


BAN GIÁM
ĐỐC

PHÒNG TÀI CHÍNHKẾ TOÁN

BỘ PHẬN
ĐỐI
NGOẠI

PHÒNG KẾ HOẠCH
VÀ KINH DOANH

PHÒNG HÀNH
CHÍNH NHÂN SỰ

BỘ PHẬN
NHÂN
SỰ

BỘ PHẬN
KIỂM SOÁT
NỘI BỘ


LẾ
TÂN

BỘ PHẬN
KINH DOANH
KHÁCH SẠN

PHÒNG KỸ THUẬT
VÀ BẢO VỆ

BỘ PHẬN
KỸ
THUẬT

SƠ ĐỒ BỘ MÁY QUẢN LÝ KHÁCH SẠN

BỘ
PHẬN
BẢO VỆ

SƠ ĐỒ BỘ MÁY QUẢN LÝ DỰ ÁN

ĐÓNG GÓP NGÂN SÁCH HẰNG NĂM VÀ LŨY KẾ
(ĐVT:TỶ ĐỒNG)
15,000,000
10,000,000
5,000,000
0


Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm
2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039
Nộp ngân sách nhà nước 2,398, 3,265, 3,016, 4,220, 4,443, 6,149, 6,235, 6,323, 6,414, 6,507, 8,028, 8,028, 8,028, 8,028, 8,028, 9,936, 9,936, 9,936, 9,936, 9,936,

Cộng dồn các khoản nộp 2,398, 5,664, 8,680, 12,90017,34323,49329,72836,05242,46648,97457,00365,03273,06181,08989,11899,055108,99118,92128,86138,80
Nộp ngân sách nhà nước

SƠ ĐỒ BỘ MÁY
QUẢN LÝ

Cộng dồn các khoản nộp

150,000,000
100,000,000
50,000,000
0




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×