Tải bản đầy đủ (.doc) (13 trang)

TLTK Đại cương

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.1 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

TÀI LIỆU THAM KHẢO KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG


<b>Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin 1</b>


Tên tài liệu Ký hiệu


Giáo trình những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :
Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành
Mac - lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Văn Sinh, Phạm
Quang Phan (ch.b), Nguyễn Viết Thông, .... - Xuất bản lần thứ 10.
- H. : Chính trị Quốc gia, 2017.- 492 tr. ; 21 cm


40 cuốn


PD.0050421→ PD.0050430
PM.0058199→ PM.0058228


Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giáo trình những nguyên lý cơ bản của
chủ nghĩa Mác - Lênin, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2009
(Tái bản có sửa chữa, bổ sung).


100 cuốn


PD.0039854→ PD.0039863
PM.0038693→ PM.0038782
Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giáo trình triết học Mác-Lênin, Hà Nội,


2004. NXB Chính trị Quốc gia


10 cuốn


PD.0029604→ PD.0029608


PM.0019069→ PM.0019073
Giáo trình triết học Mác - Lênin : Dùng trong các trường đại học,


cao đẳng / Nguyễn Hữu Vui, Nguyễn Ngọc Long. - H. : Chính trị
Quốc gia, 2002. - 521 tr ; 21cm


28 cuốn


PD.0023223→ PD.0023227
PM.0011341→ PM.0013201
C.Mác-Ăngghen, Toàn tập, Nxb CTQG, Hà Nội, năm 1995 PD.0026630


V.I.Lênin, Toàn tập, Nxb Chính trị Quốc gia, năm 2005 PD.0034806


Đảng Cộng Sản Việt Nam, Văn kiện Đại hội Đại biểu toàn quốc
lần thứ VI, VII, VIII, IX, X, XII - NXB CTQG Hà Nội, 1991,
1996, 2001, 2006, 2011


PD.0001716, PD.0005620,
PD.0022157, PD.0042952,
PD.0049762


<b>Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lê nin 2</b>


Tên tài liệu Ký hiệu


Giáo trình những ngun lí cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin
: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên
ngành Mac - lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Văn Sinh,
Phạm Quang Phan (ch.b), Nguyễn Viết Thông, .... - Xuất bản


lần thứ 10. - H. : Chính trị Quốc gia, 2017.- 492 tr. ; 21 cm


40 cuốn


PD.0050421→ PD.0050430
PM.0058199→ PM.0058228


Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giáo trình những nguyên lý cơ bản
của chủ nghĩa Mác - Lênin, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội,
2009 (Tái bản có sửa chữa, bổ sung).


100 cuốn


PD.0039854→ PD.0039863
PM.0038693→ PM.0038782
Bộ Giáo dục và Đào tạo, Giáo trình Kinh tế chính trị


Mác-Lênin (Dùng cho khối ngành kinh tế- Quản trị kinh doanh
trong các trường đại học, cao đẳng), NXB Chính trị Quốc gia,
năm 2004


36 cuốn


PD.0024435→ PD.0028253
PM.0018122→ PM.0018142


Hỏi & đáp kinh tế chính trị Mác - Lênin : : Dùng cho học viên
cao học, nghiên cứu sinh và sinh viên các trường đại học, cao
đẳng / Hoàng Thị Bích Loan, Vũ Thị Thoa. - H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2008. - 159 tr ; 21 cm. - (Tủ sách học tập,


nghiên cứu chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh)


5 cuốn


PD.0039290, PD.0039291
PM.0037045→ PM.0037047


Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học, NXB Chính trị Quốc
gia, HN.2004


31 cuốn


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : : (Hệ cao cấp lý luận
chính trị ) / Trịnh Quốc Tuấn, Nguyễn Văn Oánh đồng chủ
biên. - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 348 tr ; 19 cm


3 cuốn


PD.0029793, PM.0019320,
PM.0019320


Các Mác: Tư bản, NXB Sự Thật, Hà Nội 1960 (TL dịch từ
tiếng Đức)


1 cuốn
PD.0000193
Tư bản / Các Mác, Giuliên Boócsác; Tứ Nhân dịch. - H. :


Khoa học xã hội, 1973. - 744tr ; 19cm 3 cuốnPM.0000952→ PM.0000954
Lênin toàn tập, NXB Tiến bộ Matsxcova, 1974, Tập 1, 27



(TL dịch từ tiếng Nga) Tập 1 – 44 cuốn: PD.0026539, PD.0031463, PD.0037915
PM.0000001→ PM.0000012,
PM.0032147→ PM.0032175
Tập 27 – 27 cuốn: PD.0026564,
PD.0037940


PM.0000286→PM.0000296,
PM.0032638→ PM.0032651
C.Mác – Ănghen toàn tập, NXB Chính trị quốc gia 1994, 24,


phần 2 tập25 (TL dịch từ tiếng Nga).


PD.0033624, PD.0033625 (T 25
phần 2)


PD.0026648 (T24)


Văn kiện Đại hội VI của Đảng cộng sản Việt Nam. PM.0002164, PM.0002165


Văn kiện Đại hội VII- 6 cuốn: PD.0001716→


PD.0001720, PM.0002614
Văn kiện Đại hội VIII – 20 cuốn : PD.0005620, PM.0004776→


PM.0004789


Văn kiện Đại hội IX- 17 cuốn : CH.0001614→ CH.0001623,
PD.0017210→ PD.0017212,
PD.0031425, PM.0008892→


PM.0008894


Văn kiện Đại hội X PD.0035535


Văn kiện Đại hội XII PD.0049762


<b>Tư tưởng Hồ Chí Minh</b>


[1] Bộ Giáo dục và Đào tạo (2016): Giáo trình tư tưởng Hồ
Chí Minh (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không
chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh), Nxb Chính
trị quốc gia, Hà Nội.


50 cuốn


PD.0050074- PD.0050083
PM.0057122-PM.0057161


[2] Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : : Dành cho sinh viên
đại học, cao đẳng khối khơng chun ngành Mác - Lênin, tư
tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Ngọc Anh chủ biên, Mạch Quang
Thắng, Nguyễn Ngọc Cơ, Vũ Quang Hiển, Lê Văn Thịnh. - H.
: Chính trị quốc gia, 2009. - 290 tr ; 21 cm


100 cuốn


PD.0039864- PD.0039873
PM.0038783-PM.0038872


[4] Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / Đặng Xuân Kỳ, Vũ


Khiêu, Song Thành biên soạn. - H. : Chính trị quốc gia, 2003.
- 491 tr ; 20, 5 cm


6 cuốn


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

PD.0049179-quốc gia, Hà Nội. PD.0049180 ;
PM.0055392-PM.0055395)


T2: 6 cuốn, PD.0049181-82 ;
PM.0055396-99


T3: 6 cuốn ; PD.0049183-84 ;
PM.0055400-03


T4: 1 cuốn ; PD.0048312
T5: 6 cuốn ; PD.0049187-88 ;
PM.0055408-11


T6: 6 cuốn ; PD.0049189-90 ;
PM.0055412-15


T7: 1 cuốn ; PD.0048313
T8: 6 cuốn ; PD.0049193-94 ;
PM.0055420-23


T9: 6 cuốn ; PD.0049195-96 ;
PM.0055424-27


T10:6 cuốn ; PD.0049197-98 ;
PM.0055428-31



T11 : 6 cuốn; PD.0049199 -200 ;
PM.0055432-35


T12: 1 cuốn ; PD.0048316
T13: 1 cuốn ; PD.0048317
T14: 6 cuốn; PD.0049205-06;
PM.0055444-47


T15: 1 cuốn; PD.0048319


[6] Võ Nguyên Giáp (2015): Tư tưởng Hồ Chí Minh và con
đường cách mạng Việt nam, Nxb Lý luận chính trị, Hà nội.
[7] Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt
Nam / Đại tướng Võ Nguyên Giáp (Ch.b), Đặng Xuân Kỳ,
Nguyễn Văn Trung.... - Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa bổ
sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2000. - 420tr ; 22cm


10 cuốn


PD.0010840 - PD.0010844,
PD.0014883- PD0014887


[8] Song Thành (2005): Hồ Chí Minh, nhà tư tưởng lỗi lạc,
Nxb Lý luận chính trị, Hà nội.


2 cuốn


PD.0032104, PD.0032105
[9] Đặng Xuân Kỳ (2004): Phương pháp và phong cách Hồ



Chí Minh, Nxb Lý luận chính trị, Hà Nội.


[10] Phương pháp và phong cách Hồ Chí Minh / Đặng Xuân


Kỳ (ch.b.)... - H. : Chính trị Quốc gia, 1997. - 260tr ; 19cm 3 cuốnPD.0007619, PD.0007620,
PD.0007621


Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam
[1]. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2017), Giáo trình Đường lối
cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam (dành cho sinh
viên đại học, cao đẳng khối khơng chun ngành Mác –
Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh), NXB Chính trị quốc gia Hà
Nội, Hà Nội.


40 cuốn


PD.0050524- PD.0050533
PM.0058363- PM.0058392


[2]. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2004), Giáo trình Lịch sử


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

[3]. Bộ Giáo dục và Đào tạo (2004), Giáo trình Kinh tế


chính trị Mác-Lênin, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội, 36 cuốnPD.0024435-PD.0028253
PM.0018122-PM.0018142
Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin : Dùng cho khối


ngành kinh tế-Quản trị kinh doanh trong các trường đại học,
cao đẳng / B.s: Chu Văn Cấp, Trần Bình Trọng (ch.b), Phan


Thanh Phố... - H. : Chính trị Quốc gia, 2002. - 510tr ; 21cm


25 cuốn


PD.0023236- PD.0023240
PM.0013208-PM.0013227


[4]. Nguyễn Phú Trọng (2002), Đảng Cộng sản Việt Nam
trong tiến trình đổi mới đất nước, NXB Chính trị Quốc gia,
Hà Nội.


6 cuốn


PD.0019634-PD.0019636
PM.0014137-PM.0014139
[5]. Đảng Cộng sản Việt Nam (2000), Văn kiện đảng toàn


tập, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội.


5 cuốn


PD.0010001-PD.0010005
[6] Văn kiện Đảng toàn tập / B.s: Trần Văn Hùng; ch.b


Nguyễn Thế Nhị, Phạm Văn Khánh... - H. : Chính trị Quốc
gia, 2003. - 518tr ; 22cm


6 cuốn


PD.0009988-90


PM.0007884-86
[7] Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam. -


H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 669 tr ; 22 cm


6 cuốn


PD.0029956-58
PM.0019480-82
[8]. Đảng Cộng sản Việt Nam (2016), Văn kiện Đại hội đại


biểu toàn quốc lần thứ XII, NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội.


6 cuốn


PD.0049761-62


PM.0056324-PM.0056327
[9] Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII / Đảng


công sản Việt Nam. - H. : Chính trị Quốc gia, 2016.- 450 tr. ;
19 cm


1 cuốn
PD.0049592


[10]. Phạm Văn Dũng (2010), Định hướng phát triển nền
kinh tế thị trường ở Việt Nam, NXB Đại học Quốc gia, Hà
Nội.



3 cuốn
PD.0043780


PM.0048402, PM.0048403
[11]. Nguyễn Văn Hường (1996), Chiến lược cơng nghiệp


hóa, hiện đại hóa đất nước và cách mạng cơng nghệ, NXB
Chính trị quốc gia, Hà Nội.


4 cuốn


PD.0006495-98


[12]. Phạm Quang Minh (2012), Chính sách đối ngoại đổi


mới của Việt Nam (1986-2010), NXB Thế giới, Hà Nội. 3 cuốnPD.0045413, PM.0050673-74


<b> Pháp luật đại cương (General Law)</b>


Tên tài liệu Ký hiệu


[1] Trường Đại học Thương mại, giáo trình Pháp luật đại


cương, NXB Thống kê, năm 2009 20 cuốn


GT.0001766- GT.0001785
[2] Văn bản quy phạm pháp luật (Bộ luật Dân sự năm


2015 3 cuốn



PD.0042509 (2010)


PM.0045951, PM.0045952


Bộ luật Hình sự năm 2016 <sub>30 cuốn</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Luật phịng chống tham nhũng năm 2005 <sub>2 cuốn</sub>


PD.0034470-PD.0034471
Giáo trình Luật Hình sự Việt Nam, NXB Hồng Đức, năm


2015 4 cuốn


PD.0047696, PD.0047697
PM.0053596, PM.0053597
Bình luận khoa học về những điểm mới của Bộ luật hình


sự năm 2015 : Sửa đổi bổ sung năm 2017 / Nguyễn Thị
Phương Hoa, Phan Anh Tuấn. - H. : Hồng Đức, 2017.-
455 tr. ; 29 cm


10 cuốn


PD.0051408-PD.0051410
PM.0060683-PM.0060689


Hỏi đáp pháp luật về phòng chống tham nhũng / Đỗ Đức
Hồng Hà chủ biên; Nguyễn Thị Ngọc Hoa, Trần Thị
Sáu... - H. : Tư pháp, 2014.- 249 tr. ; 19 cm



4 cuốn


PD.0046906, PD.0046907,
PM.0052545, PM.0052546
Bộ luật hình sự. - H. : Tài chính, 2016.- 487 tr. ; 21 cm 30 cuốn


PD.0050872-PD.0050881
PM.0059412-PM.0059431
Nguyên nhân, điều kiện người chưa thành niên vi phạm


pháp luật hình sự và giải pháp phịng ngừa : Sách chuyên
khảo / Nguyễn Minh Đức. - H. : Tư pháp, 2014.- 251 tr. ;
21 cm


4 cuốn


PD.0047212, PD.0047213,
PD.0048793, PM.0055000


Pháp luật hình sự Việt Nam trước thách thức an ninh phi
truyền thống : Sách chuyên khảo / Trịnh Tiến Việt
(ch.b.), Nguyễn Minh Đức, Nguyễn Khắc Hải.... - H. :
Chính trị Quốc gia, 2018.- 390tr. ; 21cm


1 cuốn
PD.0051659


<b>Tiếng Anh 1</b>


<b>Tiếng Anh Thương Mại 1.1</b>



[1] John Allison, Paul Emmerson. (2007). The


Business-Intermediate. Macmillan 1 cuốn


NV.0006155
[2] David Cotton, David Falvey & Simon Kent. Hồng


Đức dịch và giới thiệu (2009). Market Leader-
Intermediate Business English coursebook. NXB Lao
động.


10 cuốn


PD.0042126-PD.0042128
PM.0044907- PM.0044913


[3] Head for business : Upper - Intermediate workbook /
John Naunton. - Oxford : Oxford University Press,
2002.-80 p. ; 28 cm


1 cuốn
NV.0006164


<b>Tiếng Anh Thương Mại 1.2</b>


[1] John Allison, Paul Emmerson. (2007). The


Businesss-Intermediate. Macmillan 1 cuốn <sub>NV.0006155</sub>



[2] John Naunton. (2000). Head for Business –


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

[4] David Cotton, David Falvey & Simon Kent. (2001).


Market Leader- Intermediate. Longman. NV.0006115 - xuất bản năm 2010
[5]Market leader / David Cotton, David Falvey, Simon Kent.


- Harlow : Pearson, 2002. - 160 p ; 30 cm


3 cuốn


NV.0004729-31


[6] Market leader : Intermediate business English course book
/ David Cotton, David Falvey, Simon Kent. - 3rd ed.. -
Harlow : Pearson, 2010.- 175 tr. ; 28 cm


1 cuốn
NV.0006115


<b>Tiếng Anh thương mại 1.3</b>


[1] John Allison, Paul Emmerson. (2007). The


Businesss-Intermediate. Macmillan 1 cuốn


NV.0006155
[2] David Cotton, David Falvey & Simon Kent. Hồng Đức


dịch và giới thiệu (2009). Market Leader Intermediate


Business English coursebook. NXB Lao Động.


10 cuốn


PD.0042126-PD.0042128
PM.0044907- PM.0044913
[3] John Naunton. (2000). Head for Business –


Upper-Intermediate. Oxford 1 cuốn


NV.0006164


<b>Tiếng Anh thương mại 1.4</b>


[1] John Allison, Paul Emmerson. (2007). The


Businesss-Intermediate. Macmillan 1 cuốn


NV.0006155
[2] David Cotton, David Falvey & Simon Kent. Hồng Đức


dịch và giới thiệu (2009). Market Leader – Intermediate
Business English coursebook. NXB Lao Động.


10 cuốn


PD.0042126-PD.0042128
PM.0044907- PM.0044913


[3] John Naunton. (2000). Head for Business –


Upper-Intermediate. Oxford


Thư viện có cuốn xb 2002:


Head for business : Upper - Intermediate workbook / John
Naunton. - Oxford : Oxford University Press, 2002.- 80 p. ; 28
cm


1 cuốn
NV.0006164


[5] Intelligent business : Upper intermediate business english /
Tonya Trappe, Graham Tullis : Longman, 2006


1 cuốn
NV.0006162


<b>Tiếng Anh 2</b>


<b>Tiếng Anh 2.1 (Bộ môn Thực hành tiếng)</b>


Tên tài liệu Ký hiệu


[1] David Cotton, David Falvey and Simon Kent. Hồng Đức dịch và
giới thiệu (2009). Market Leader Elementary Business English
coursebook. NXB Lao động


10 cuốn


PD.0042132- PD.0042134;


PM.0044893- PM.0044899


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Business Basics. NXB Hải Phòng. PD.0040485- PD.0040489;
PM.0041115- PM.0041139
<i><b>[3] -Business venture 1 : student book with practice for the TOEIC </b></i>


test / Roger Barnard, Jeff Cady : Oxford university press, 2009.- 126


p. ; 28 cm+01CD-ROM 01 cuốn


NV.0006073
<i><b>[4] </b></i>


- Business venture 2 : student book with practice for the TOEIC test /
Roger Barnard, Jeff Cady : Oxford university press, 2009.- 127 p. ; 28
cm +01CD-ROM


01 cuốn
NV.0006074
Tiếng Anh thương mại 2.1


Tên tài liệu Ký hiệu


[2] Helena Gomm. (2009). In Company - Intermediate teacher’s book
2nd Edition. Oxford: Macmillan.


03 cuốn
NV.0004460-
NV.0004462
[3] David Grant & Robert McLarty. Minh Thu biên dịch (2008).



Business Basics. NXB Hải Phòng.


30 cuốn
PD.0040485-
PD.0040489;
PM.0041115-
PM.0041139
[4] Christine Johnson. Irene Barrall, Nikolas Barrall. Hồng Đức dịch và


giới thiệu (2010). Intelligent Business – Pre- Intermediate. Từ điển
Bách Khoa.


03 cuốn


PD.0042090- PD.0042092


Tiếng Anh thương mại 2.2


Tên tài liệu Ký hiệu


[1]


-Market leader : Intermediate business English course book / David
Cotton, David Falvey, Simon Kent. - 3rd ed.. - Harlow : Pearson,
2010.-175 tr. ; 28 cm


01 cuốn
NV.0006115



[2] David Cotton, David Falvey & Simon Kent. Hồng Đức dịch và giới
thiệu (2010). Market Leader- Pre-Intermediate Business English
coursebook. NXB Lao Động.


10 cuốn
PD.0042129 -
PD.0042131;
PM.0044900 -
PM.0044906


-Head for business : Upper - Intermediate workbook / John Naunton. -


Oxford : Oxford University Press, 2002.- 80 p. ; 28 cm 01 cuốnNV.0006164


<b>Học phần: Tiếng Anh thương mại 2.3</b>


Tên tài liệu Ký hiệu


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

Cotton, David Falvey, Simon Kent. - 3rd ed.. - Harlow : Pearson,


2010.- 175 tr. ; 28 cm 01 cuốnNV.0006115


-Head for business : Upper - Intermediate workbook / John Naunton. -
Oxford : Oxford University Press, 2002.- 80 p. ; 28 cm


01 cuốn
NV.0006164


<b>Tiếng Anh thương mại 2.4</b>



Tên tài liệu Ký hiệu


-Market leader : Intermediate business English course book / David
Cotton, David Falvey, Simon Kent. - 3rd ed.. - Harlow : Pearson,
2010.-175 tr. ; 28 cm


01 cuốn
NV.0006115


[3] David Cotton, David Falvey & Simon Kent. Hồng Đức dịch và giới
thiệu (2010). Market Leader- Pre-Intermediate Business English
coursebook. NXB Lao Động.


10 cuốn
PD.0042129 -
PD.0042131;
PM.0044900 -
PM.0044906
[4]


-Head for business : Upper - Intermediate workbook / John Naunton. -
Oxford : Oxford University Press, 2002.- 80 p. ; 28 cm


01 cuốn
NV.0006164


[5] Christine Johnson. Irene Barrall, Nikolas Barrall. Hồng Đức dịch và
giới thiệu (2010). Intelligent Business: Coursebook:Pre –Intermediate.
Từ điển Bách Khoa



03 cuốn
PD.0042090-
PD.0042092


Tiếng Anh 3


Tên tài liệu Ký hiệu


[1] David Cotton, David Falvey & Simon Kent. Hồng Đức dịch và
giới thiệu (2010). Market Leader- Pre-Intermediate Business English
coursebook. NXB Lao Động.


10 cuốn


PD.0042129 - PD.0042131;
PM.0044900 - PM.0044906
[2] David Grant and Robert McLarty. Minh Thu biên dịch. Tái bản


lần 1 (2008). Business Basics. NXB Hải Phòng.


30 cuốn


PD.0040485- PD.0040489;
PM.0041115 - PM.0041139
[3] David Cotton, David Falvey & Simon Kent. Hồng Đức dịch và


giới thiệu (2009). Market Leader- Elementary Business English
coursebook. NXB Lao Động.


10 cuốn



PD.0042132 - PD.0042134;
PM.0044893- PM.0044899


[4]


-Market leader : Intermediate business English course book / David
Cotton, David Falvey, Simon Kent. - 3rd ed.. - Harlow : Pearson,
2010.- 175 tr. ; 28 cm


01 cuốn
NV.0006115


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

Tên tài liệu Ký hiệu
[1] Bộ mơn Tốn, ĐHTM, Tốn Cao cấp, NXB Thống kê, 2003. 10 cuốn


GT.0001111→GT.0001120
[2] Nguyễn Ngọc Hiền, Hướng dẫn giải bài tập Toán Cao cấp (phần


1), NXB. Thống kê, 2004


20 cuốn


GT.0001172 →GT.0001191
[3] Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tốn học cao cấp, 3 tập, NXB. Giáo


dục, 1997.


30 cuốn (mỗi tập)



T1: PD.0040625→PD.0040629;
PM.0041490 →PM.0041514


T2:


PD.0040630→PD.0040634 ;
PM.0041515→PM.0041539


T3: PD.0040635→PD.0040639;
PM.0041540→PM.0041564
[4] G.N. Berman; Transl.: Lesnid Levant, A Problem book in


mathematical analysis, Moscow : Mir publishers, 1977.


02 cuốn


NV.0000117 - NV.0000118


<i>10.1. Tài liệu tham khảo khuyến khích</i>
[5]


-Schaum's outline of theory and problems of mathematical methods
for business and economics / Edward T. Dowling. - New York :
McGraw-Hill, 1993. - 384 p ; 28 cm


02 cuốn


NV.0004733- NV.0004734


<b>Toán cao cấp 2 </b>



Tên tài liệu Ký hiệu


Tài liệu tham khảo bắt buộc


[1] Bộ mơn Tốn, ĐHTM, Tốn Cao cấp, NXB Thống kê, 2003.


10 cuốn


GT.0001111→GT.0001120
[2] Nguyễn Ngọc Hiền, Hướng dẫn giải bài tập Toán Cao cấp


(phần 1), NXB. Thống kê, 2004.


20 cuốn


GT.0001172 →GT.0001191
[3] Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Toán học cao cấp, 3 tập, NXB.


Giáo dục, 1997.


30 cuốn (mỗi tập)
T1:


PD.0040625→PD.0040629;
PM.0041490 →PM.0041514
T2:


PD.0040630→PD.0040634 ;
PM.0041515→PM.0041539


T3:


PD.0040635→PD.0040639;
PM.0041540→PM.0041564
[4] G.N. Berman; Transl.: Lesnid Levant, A Problem book in


mathematical analysis, Moscow : Mir publishers, 1977


02 cuốn


NV.0000117- NV.0000118


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

-Schaum's outline of theory and problems of mathematical


methods for business and economics / Edward T. Dowling. - New
York : McGraw-Hill, 1993. - 384 p ; 28 cm


02 cuốn


NV.0004733- NV.0004734


L ý thuyết xác suất và thống kê toán


Tên tài liệu Ký hiệu


10.1. TLTK bắt buộc:


[1]. Mai Kim Chi - Trần Doãn Phú, Lý thuyết Xác suất và Thống


kê toán, NXB Thống kê. Hà Nội 2008. 15 cuốn



GT.0001651→GT.0001665
[2]. Trần Doãn Phú - Nguyễn Thọ Liễn, Hướng dẫn giải bài tập


Xác suất và Thống kê toán, NXB Thống kê. Hà Nội 2010. 20 cuốnGT.0001961→GT.0001980


[3]. Nguyễn Cao Văn – Trần Thái Ninh – Nguyễn Thế Hệ, Bài tập
Xác suất và thống kê toán, Trường ĐHKTQD, NXB ĐHKTQD,
Hà Nội 2009.


30 cuốn


PM.0042873→PM.0042902
[4]. F.M. Dekking, C. Kraaikamp, H.P. Lopuhaaă, L.E. Meester.


A Modern Introduction to Probability and Statistics


01 cuốn


NV.0006067
10.2. TLTK khuyến khích:


[5]. Nguyễn Cao Văn – Trần Thái Ninh, Giáo trình Lý thuyết Xác
suất và thống kê toán, Trường ĐHKTQD, NXB Thống kê, Hà Nội
2009


- Nguyễn Cao Văn – Trần Thái Ninh, Giáo trình Lý thuyết Xác
suất và thống kê toán, Trường ĐHKTQD, NXB Thống kê, Hà Nội
2012



05 cuốn


PD.0046380→PD.0046381;
PM.0051942→PM.0051944


[6]. Đào Hữu Hồ, Xác suất Thống kê, NXB ĐHQG, Hà Nội 2004


-Đào Hữu Hồ, Xác suất Thống kê, NXB ĐHQG, Hà Nội 2008 30 cuốnPD.0040610→PD.0040614;
PM.0041593→PM.0041617
[7]. Đào Hữu Hồ, Hướng dẫn giải các bài toán Xác suất Thống kê,


NXB ĐHQG, Hà Nội 2004


- Đào Hữu Hồ, Hướng dẫn giải các bài toán Xác suất Thống kê,
NXB ĐHQG, Hà Nội 2008


29 cuốn


PD.0040550→PD.0040553;
PM.0041618→PM.0041642


[8]. Raymond A.Barnett – Michael R.Ziegler – Karl E.Byleen,
Pearson Prentice Hall, Finit mathematics for Business,


Economics, Life Sciences and Social Sciences. New Jersey 07458
– 2006 (page 420 – 553)


1 cuốn


NV.0004624, xuất bản 2008



<b>Tin học Quản lý</b>


Tên tài liệu Ký hiệu


[1] TS Nguyễn Thị Thu Thủy. Giáo trình Tin học đại cương,


NXB Thống kê 2014. 20 cuốn<sub>GT.0002426 -GT.0002445</sub>
[4] IC3 GS4 bộ 3 cuốn của Microsoft, IIG dịch. 30 cuốn


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

PM.0061308, PM.0061315
PD.0051860, PD.0051861
PM.0061292, PM.0061299
[2] Hồ Sỹ Đàm, Lê Khắc Thành - Giáo trình tin học – Tập 1,


2 – Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007. 10 cuốn<sub>PD.0041107- PD.0041109</sub>
PM.0042569- PM.0042575
[3] Bùi Thế Tâm – Giáo trình tin học cơ sở – Nhà xuất bản


giao thông vận tải, 2007. 5 cuốn<sub>PD.0040468, PD.0040469</sub>
PM.0040937- PM.0040939


Phương pháp nghiên cứu khoa học


Tên tài liệu Ký hiệu


[1] Đinh Văn Sơn và Vũ Mạnh Chiến (2015), Giáo trình


phương pháp NCKH, NXB Thống kê 20 cuốnGT.0002761- GT.0002780



[2]


Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh: Thiết kế
và thực hiện / Nguyễn Đình Thọ. H. : Lao động xã hội, 2011.
-593 tr ; 24 cm


1 cuốn
PD.0051259


[5] Catherine Marshall & Gretchen B.Rossman (2011). Thiết kế
nghiên cứu định tính. Nhà xuất bản Kinh tế Thành phố Hồ Chí
Minh. Ko có


1 cuốn
PD.0051264


Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh = Ấn bản lần thứ 4 :
Sách dùng cho sinh viên đại học, cao học và nghiên cứu sinh,
giảng viên đại học chuyên ngành quản trị kinh doanh, kinh tế,
khoa học xã hội / Mark Saunder, Philip Lewis, Adrian


Thornhill; Nguyễn Văn Dung dịch. - H. : Tài chính, 2010.- 710
tr. ; 29 cm


PD.0051265, PD.0041897,
PD.0041898, PM.0044507,
PM.0044508, PM.0044509,
PM.0044510


Qualitative research methods for the social sciences / Bruce L.



Berg. - 7th ed. - Boston : Allyn & Bacon, 2009. - 418 p ; 23 cm NV.0004660
Business research methods / Donald R. Cooper, Pamela S.


Schindler.. - 8th ed. - Boston : McGraw-Hill/Irwin, , 2006. -
xix, 857 p : ill. (some col.) ; 27 cm + + 1 CD-ROM (4 3/4 in.).


NV.0003900, NV.0004403


Business research methods / William G. Zikmund. - 6th ed. -
Fort worth : Dryden, 2000. - 660 p ; 28 cm


NV.0000594


Phương pháp nghiên cứu định lượng & những nghiên cứu thực
tiễn trong kinh tế phát triển - nông nghiệp / Đinh Phi Hổ. - H. :
Phương đông, 2012. - 428 tr. ; 27 cm


2 cuốn


PD.0044689, PM.0049785


Nghiên cứu định lượng trong kinh doanh và tiếp thị / Nguyễn
Văn Dung chủ biên, Nguyễn Quốc Hưng, Nguyễn Quyết. - H. :
Giao thông vận tải, 2010. - 371 tr ; 24 cm


6 cuốn


PD.0041942, PD.0041943



</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Lịch sử các học thuyết kinh tế


TÊN TÀI LIỆU Ký hiệu


[1]. Đinh Thị Thu Thủy (2003), Giáo trình Lịch sử các học
thuyết kinh tế, NXB Thống kê, Hà Nội.


20 cuốn


GT.0001262 → GT.0001281


[2]. Mai Ngọc Cường (1995), Các học thuyết kinh tế - Lịch
sử phát triển, tác giả và tác phẩm, NXB Thống kê, Hà Nội.


2 cuốn


PD.0004211→ PD.0004212
[3]. Robert B.Ekelund, Jr-Robert F.Hesbert (2004), Lịch sử


các học thuyết kinh tế, NXB Thống kê, Hà Nội.


6 cuốn


PD.0028792 → PD.0028794
PM.0018414 → PM.0018416
[4]. Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Việt


Tiến (ch.b), Đặng Văn Thắng, Nguyễn Thị Hảo, .... - Tái bản
lần thứ 6. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2016.- 349 tr. ; 24
cm



10 cuốn


PD.0050534 → PD.0050536
PM.0058236 → PM.0058242


[5]. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế / Trần Bình
Trọng c.b; Mai Ngọc Cường, Vũ Văn Hân, Nguyễn Quốc
Hùng, ... b.s. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 303
tr ; 21 cm


10 cuốn


PD.0040210 → PD.0040212
PM.0039916 → PM.0039922


[6]. Nguyễn Văn Trình (1998), Hướng dẫn nghiên cứu và ôn
tập: Lịch sử các học thuyết kinh tế, NXB Thống kê, Hà Nội.


10 cuốn


PD.0022464 → PD.0022467
PD.0029439


PM.0018919 (năm xb:1999)
[7]. Lê Văn Song, Mai Ngọc Cường (1993), Các lý thuyết


kinh tế học phương Tây hiện đại, NXB Khoa học xã hội.


PD.0002284



[9]. K.Marx, F.Engel Tồn tập. V.I.Lenin (1977 – 2000),
NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội.


PD.0026703 (năm xb: 2000, giai
đoạn 1835-1843)


PD.0026708(năm xb: 2000)
PD.0026729 (năm xb:2000, T46)
PD.0026741(năm xb:2000, T49)
PD.0026716(năm xb:2000, T.44:
Tháng 9/1849-tháng 1873)
PD.0026737(năm xb:2000, T48)
PD.0026721(năm xb : 2000, T45)
Xã hội học đại cương


Tên tài liệu Ký hiệu


[1] Võ Tá Tri, Vũ Văn Hùng (2015), Giáo trinh Xã hội học


đại cương, NXB Thống kê, Hà Nội. 20 cuốnGT.0002686- GT.0002705
10.2.TLTK khuyến khích (Websites):


[2] Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng (2008), Xã hội học,


NXB Đại học Quốc gia Hà Nội. 30 cuốnPD.0038617- PD.0038621
PM.0034599- PM.0034623
[3] Nguyễn Sinh Huy (1999), Xã hội học đại cương, NXB


Đại học Quốc gia Hà Nội.



5 cuốn


PD.0008687- PD.0008691
[4] Nguyễn Thế Phán (2002), Giáo trình Xã hội học, NXB


Lao động – Xã hội.


10 cuốn


PD.0024744- PD.0024748
PM.0016055-PM.0016059
[5] Lương Văn Úc (2009), Giáo trình Xã hội học, NXB Đại


học Kinh tế quốc dân.


10 cuốn


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

PD.0040809, PM.0042044,
PM.0042045, PM.0042046,
PM.0042047, PM.0042048,
PM.0042049, PM.0042050
[6] Endruweit G (1999), Các lý thuyết xã hội học hiện đại,


NXB Thế giới, Hà Nội. 10 cuốnPD.0013653, PD.0013654,
PD.0013655, PD.0013656,
PD.0013657, PM.0007235,
PM.0007236, PM.0007237,
PM.0007238, PM.0007239
[7] Hà Ngân Dung (2001), Các nhà xã hội học thế kỷ XX,



NXB Khoa học xã hội.


2 cuốn


PD.0016548, PD.0016549
[8] Thanh Lê (1999), Khái luận xã hội học: Lý thuyết và


thực hành, NXB Khoa học xã hội.


2 cuốn


PD.0016548, PD.0016549


Lịch sử và lý thuyết xã hội học : : Sách chuyên khảo / Lê
Ngọc Hùng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011. - 492 tr ;
21 cm


3 cuốn


PD.0044082, PM.0048884,
PM.0048885


<b>Kinh tế môi trường</b>


Tên tài liệu Ký hiệu


10.1. TLTK bắt buộc:


[1] Bộ môn Kinh tế Môi trường - Đại học Thương mại, 1999,


Giáo trình Kinh tế Mơi trường, Nhà xuất bản Giáo dục, Hà
Nội.


-Giáo trình Kinh tế mơi trường / Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn
Nhật. - H. : Tài chính, 2013.- 382 tr. ; 21 cm


09 cuốn


GT.0000212- GT.0001158


-40 cuốn


PD.0050643- PD.0050652;
PM.0058714- PM.0058743
[2] David W. Pearce and R. Kerry Turner, 1990, Economics


of Natural Resources and Environment, Johns Hopkins
University Press, New York.


02 cuốn


NV.0006083, NV.0006245


10.2. TLTK khuyến khích:


[3] Nguyễn Thế Chinh, 2003, Giáo trình Kinh tế và Quản lý
Mơi trường, Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội.


11 cuốn



</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×