Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

Ứng dụng thiết kế cầu vòm ống thép nhồi bêtông

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.08 KB, 14 trang )



NG D
NG D


NG THI
NG THI


T K
T K


C
C


U VÒM
U VÒM


NG TH
NG TH
É
É
P NH
P NH


I BÊTÔNG


I BÊTÔNG
CHƯƠNG
CHƯƠNG
4
4
4.1
4.1
NH
NH


N X
N X
É
É
T PHƯƠNG PH
T PHƯƠNG PH
Á
Á
P X
P X
Á
Á
C Đ
C Đ


NH N
NH N



I L
I L


C
C
u
u
Ti
Ti
ế
ế
n h
n h
à
à
nh kh
nh kh


o s
o s
á
á
t mô h
t mô h
ì
ì
nh k

nh k
ế
ế
t c
t c


u c
u c


t ch
t ch


u n
u n
é
é
n đ
n đ
ú
ú
ng tâm, ki
ng tâm, ki


m tra
m tra
m

m


t s
t s


ti
ti
ế
ế
t di
t di


n c
n c
ó
ó
đư
đư


ng k
ng k
í
í
nh (D), chi
nh (D), chi



u d
u d
à
à
i c
i c


t (L), b
t (L), b


d
d
à
à
y
y


ng th
ng th
é
é
p
p
(ts), c
(ts), c







nh 2 y
nh 2 y
ế
ế
u t
u t


, cho m
, cho m


t y
t y
ế
ế
u t
u t


kia thay i
kia thay i


i,

i,
sau đ
sau đ
ó
ó
ki
ki


m tra kh
m tra kh




năng ch
năng ch


u l
u l


c c
c c


a c
a c
á

á
c ti
c ti
ế
ế
t di
t di


n theo hai phương ph
n theo hai phương ph
á
á
p l
p l
à
à
t
t
í
í
nh to
nh to
á
á
n
n
theo tiêu chu
theo tiêu chu



n c
n c


a Trung Qu
a Trung Qu


c v
c v
à
à
t
t
í
í
nh to
nh to
á
á
n theo Vi
n theo Vi


n Ki
n Ki
ế
ế
n tr

n tr
ú
ú
c
c
Nh
Nh


t B
t B


n. D
n. D


a v
a v
à
à
o c
o c
á
á
c s
c s


li

li


u t
u t
í
í
nh to
nh to
á
á
n, ta l
n, ta l


p th
p th
à
à
nh c
nh c
á
á
c bi
c bi


u đ
u đ



v
v
à
à


đ
đ
á
á
nh gi
nh gi
á
á
s
s




nh hư
nh hư


ng c
ng c


a c

a c
á
á
c y
c y
ế
ế
u t
u t


i
i
ó
ó
i
i
ế
ế
n kh
n kh


năng ch
năng ch


u l
u l



c c
c c


a
a
k
k
ế
ế
t c
t c


u
u
Biểu đồ quan hệ N - L (D=1,2m; ts=20mm)
-
10,000
20,000
30,000
40,000
50,000
60,000
70,000
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30
Chiều dài L(m)
Khả năng chòu lực đúng
tâm N(kN)

Biểu đồ quan hệ N - D (L=20m; ts=20mm)
-
10.000
20.000
30.000
40.000
50.000
60.000
70.000
1,5 1,4 1,3 1,2 1,1 1 0,9 0,8 0,7 0,6 0,5 0,4
Đường kính ngoài ống thép (m)
Khả năng chòu lực đúng
tâm N(kN)
Biểu đồ quan hệ N - ts (D=1,2m; L=20m)
-
10.000
20.000
30.000
40.000
50.000
22 20 18 16 14 12 10 8 6 4
Chiều dày ống thép
ts(mm)
Khả năng chòu lực đúng tâm
N(kN)
Theo AIJ
theo TC TQ
Biểu đồ quan hệ M - L
(D=1,2m; ts=20mm; N=10.000kN)
-

5.000
10.000
15.000
2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30
Chiều dài L(m)
Khả năng chòu mômen
M(kNm)
Biểu dồ quan hệ M - L
(L=20m; ts=20mm; N=10.000kN)
-
5.000
10.000
15.000
20.000
1,5 1,4 1,3 1,2 1,1 1 0,9 0,8
Đường kính ống thép D(m)
Khả năng chòu môment
M(kNm)
Biểu đồ quan hệ M - ts
(D=1,2m; L=20m; N=10.000kN)
-
2.000
4.000
6.000
8.000
10.000
12.000
22 20 18 16 14 12 10 8 6 4
Chiều dày ống thép ts(mm)
Khả năng chòu mômen

M(kNm)
theo AIJ
theo TC TQ
4.1
4.1
NH
NH


N X
N X
É
É
T PHƯƠNG PH
T PHƯƠNG PH
Á
Á
P X
P X
Á
Á
C Đ
C Đ


NH N
NH N


I L

I L


C
C
u
u
D
D


a v
a v
à
à
o c
o c
á
á
c bi
c bi


u đ
u đ


ta nh
ta nh



n th
n th


y r
y r


ng kh
ng kh


năng ch
năng ch


u l
u l


c cho ph
c cho ph
é
é
p
p
c
c



a k
a k
ế
ế
t c
t c


a k
a k
ế
ế
t c
t c


u
u


ng th
ng th
é
é
p nh
p nh


i bêtông t

i bêtông t
í
í
nh to
nh to
á
á
n theo quy tr
n theo quy tr
ì
ì
nh c
nh c


a
a
Trung Qu
Trung Qu


c l
c l


n hơn so v
n hơn so v


i phương ph

i phương ph
á
á
p t
p t
í
í
nh to
nh to
á
á
n theo AIJ.
n theo AIJ.
u
u
K
K
hi đư
hi đư


ng k
ng k
í
í
nh ngo
nh ngo
à
à
i c

i c


a
a


ng th
ng th
é
é
p gi
p gi


m th
m th
ì
ì
kh
kh


năng ch
năng ch


u t
u t



i đ
i đ
ú
ú
ng
ng
tâm
tâm
v
v
à
à
kh
kh


năng ch
năng ch


u mômen
u mômen
c
c


a
a



ng th
ng th
é
é
p nh
p nh


i bêtông gi
i bêtông gi


m r
m r


t
t
nhanh,
nhanh,
ai
ai


u n
u n
à
à
y cho th

y cho th


y r
y r


ng di
ng di


n t
n t
í
í
ch m
ch m


t c
t c


t
t


nh hư
nh hư



ng r
ng r


t l
t l


n
n
đ
đ
ế
ế
n kh
n kh


năng ch
năng ch


u t
u t


i c
i c



a k
a k
ế
ế
t c
t c


u
u
.
.
u
u
H
H
ai đư
ai đư


ng bi
ng bi


u di
u di


n c

n c
ó
ó
hai eo
hai eo


n song song v
n song song v


i tr
i tr


c ho
c ho
à
à
nh, n
nh, n
hưng
hưng
đo
đo


n th
n th



ng bi
ng bi


u di
u di


n phương ph
n phương ph
á
á
p t
p t
í
í
nh theo AIJ d
nh theo AIJ d
à
à
i hơn
i hơn
,
,
đi
đi


u n

u n
à
à
y l
y l
à
à


do quan đi
do quan đi


m v
m v


kh
kh
á
á
i ni
i ni


m c
m c


t d

t d
à
à
i, v
i, v


i tiêu chu
i tiêu chu


n c
n c


a Trung Qu
a Trung Qu


c,
c,
c
c


t d
t d
à
à
i c

i c
ó
ó
gi
gi
á
á
tr
tr


Lo
Lo
/D>
/D>
4 t
4 t
rong khi đ
rong khi đ
ó
ó
theo kh
theo kh
á
á
i ni
i ni


m c

m c


a Vi
a Vi


n Ki
n Ki
ế
ế
n
n
Tr
Tr
ú
ú
c Nh
c Nh


t B
t B


n th
n th
ì
ì
kh

kh
á
á
i ni
i ni


m c
m c


t d
t d
à
à
i Lo/D>12
i Lo/D>12
.
.

×