Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

bai hat tieng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (45.85 KB, 1 trang )

sha la la…
months of the year
January February, sha la la la la la.
March and April and May.
June July and August,
September and October,
November and December.
Sha la la la la la.
Sha la la la la la.
There are the twelve months
of a calendar year.
Sha la la that make a year.
Mười hai tháng
Vừa ngày nào giêng đã tháng hai
Đến tháng ba tháng tư luôn.
Lại vừa qua tháng năm rồi.
Rồi lại tháng sáu tháng bảy,
Tám chín rồi tháng mười này.
Một , chạp về là hết năm tròn.
Sha la la la la la.
Sha la la la la la.
Cả mười hai tháng mỗi năm.
Chúng cháu xin cố gắng chăm hơn
Kẻo nhìn lại đã hết năm tròn.
sha la la…
months of the year
January February, sha la la la la la.
March and April and May.
June July and August,
September and October,
November and December.


Sha la la la la la.
Sha la la la la la.
There are the twelve months
of a calendar year.
Sha la la that make a year.
Mười hai tháng
Vừa ngày nào giêng đã tháng hai
Đến tháng ba tháng tư luôn.
Lại vừa qua tháng năm rồi.
Rồi lại tháng sáu tháng bảy,
Tám chín rồi tháng mười này.
Một , chạp về là hết năm tròn.
Sha la la la la la.
Sha la la la la la.
Cả mười hai tháng mỗi năm.
Chúng cháu xin cố gắng chăm hơn
Kẻo nhìn lại đã hết năm tròn

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×