Tải bản đầy đủ (.ppt) (27 trang)

Unit 8 _ A1-2-3 (English)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.71 MB, 27 trang )



I He Thu You She
His My Your Her Thu’s
    
a b c d e
Warm
up:

Wednesday, November 24
th
2010
Unit 8:
Unit 8:
OUT AND ABOUT
OUT AND ABOUT
New words:
- to ride  riding
- to drive  driving
- to wait for  waiting for
- video game
: lái (xe đạp)
: lái xe (mô tô, ô tô)
: chờ, đợi
: trò chơi điện tử
v r d w
I
ei
ai
ai
ei



What is he doing?
- He is doing his homework.
What + TOBE + S + doing?
 S + TOBE + V-ing…
Diễn tả một hành động đang xảy ra khi nói


1. What / he
What is he doing?
 He is playing
video games.

2. What / she

3. What / he

4. What / they

5. What / they

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×