Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (190.03 KB, 16 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Toán 12<b>101 câu hỏi trắc nghiệm Giải Tích chương II</b>
<b>I. Câu hỏi nhận biết</b>
<b>Câu 1: Chọn đáp án đúng, cho </b>am an<sub>, khi đó</sub>
A. m > n B. m < n C. m = n D. m > n khi a > 1
Đáp án D, tính chất của lũy thừa
<b>Câu 2: Chọn đáp án đúng, cho </b>am an<sub>, khi đó</sub>
A. m > n B. m < n khi a < 1 C. m = n D. m > n khi a < 1
Đáp án B, tính chất của lũy thừa
<b>Câu 3: Cho p</b>a > pb. Kết luận nào sau đây là đúng?
A. a < b B. a > b C. a + b = 0 D. a.b = 1
Đáp án B, tính chất của lũy thừa, p 1
<b>Câu 4: Cho a là một số dơng, biểu thức </b>
2
3
a a<sub> viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:</sub>
A.
7
6
a <sub>B. </sub>
5
6
a <sub>C. </sub>
6
5
a <sub>D. </sub>
11
6
a
Đáp án A,
2 2 1 2 1
3 3 2 3 2
a a a a a
<b>Câu 5: Biểu thức a</b>
4
3 2
3<sub>: a</sub>
viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:
A.
5
3
a <sub>B. </sub>
2
3
a <sub>C. </sub>
5
8
a <sub>D. </sub>
7
3
a
Đáp án B,
4 2 4 2
3 3 3 3
a : a a
<b>Câu 6: Biểu thức </b> 3 6 5
x. x. x <sub>(x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:</sub>
A.
7
3
x <sub>B. </sub>
5
2
x <sub>C. </sub>
2
3
x <sub>D. </sub>
5
3
x
Đáp án D,
1 1 5
2 3 6
<b>Câu 7: Tính: K = </b>
2
1,5
3
0, 04 0,125 <sub>, ta đợc</sub>
A. 90 <b>B. 121</b> C. 120 D. 125
<b>Câu 8: Tính: K = </b>
9 2 6 4
7 7 5 5
8 : 8 3 .3 <sub>, ta đợc</sub>
A. 2 B. 3 <b>C. -1</b> D. 4
Đáp án C, tính hoặc sử dụng máy tính
<b>Câu 9: Hàm số nào sau đây khơng phải là hàm số lũy thừa</b>
A. yx2 <sub>B. </sub>
1
y x <sub>C. </sub>yx p <sub>D. </sub>y2x
Đáp án D, định nghĩa hàm số lũy thừa
<b>Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số mũ</b>
A. yx2 B.
1
2
y x <sub>C. </sub>yx p <sub>D. </sub> x
y 3
Đáp án D, định nghĩa hàm số mũ
<b>Câu 11: Hàm số </b>ylog xa <b> có nghĩa khi </b>
A. x0 <sub>B. </sub>x0 <sub>C. </sub>x0 <sub>D. </sub>a0
Đáp án C, định nghĩa hàm số mũ
<b>Câu 12: Chọn mệnh đề đúng </b>
A. (x )'a xa1 <sub>B. </sub>(x )'a a.xa1 <sub>C. </sub>(x ) 'a xa1 <sub>D. </sub>(x )'a a.xa1
Đáp án B, Công thức đạo hàm hàm số mũ
<b>Câu 13: Chọn mệnh đề đúng </b>
A.
1
(ln u)'
u <sub>B. </sub> 2
1
(ln u) '
u <sub>C. </sub>
u '
(ln u)'
u <sub>D. </sub> 2
u '
(ln u) '
u
Đáp án C, Công thức đạo hàm hàm số logarit
<b>Câu 14: Chọn mệnh đề đúng </b>
A. log (b.c)a log b. log ca a B. log (b.c)a log b log ca a
C.
a
a
a
log b
log (b.c)
log c <sub>D. </sub>log (b.c)<sub>a</sub> log b<sub>a</sub> log c<sub>a</sub>
Đáp án D, Công thức logarit
A. (e )'x ex B.
1
(lnx)'
x <sub>C. </sub>(a )'x x.ax<sub>D. </sub>
1
(ln u)'
u
Đáp án B, Công thức đạo hàm
<b>Câu 16: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: </b>
A. log xa có nghĩa với x B. log<sub>a</sub>1 = a và log<sub>a</sub>a = 0
C. logaxy = logax.logay <b>D. </b>
n
a a
log x n log x<sub> (x > 0,n 0)</sub>
Đáp án D, các tính chất của logarit
<b>Câu 17: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1?</b>
<b>A. </b>
2
2
3
<sub>B. </sub>
e
3
C. e
p <sub>D. </sub>ep
Đáp án A
<b>Câu 18: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?</b>
A. logp
p C. 3
log e<sub>p</sub>
D. log 9e
Đáp án A
<b>Câu 19: Tính đạo hàm hàm số sau: </b>
A.
Đáp án B, dùng công thức đạo hàm
<b>Câu 20: Phương trình sau </b>log (4 <i>x </i>1) 3 có nghiệm là:
A.
Đáp án D, x – 1 = 64
<b>Câu 21: Phương trình sau </b>log (2 <i>x </i>1) 2có nghiệm là:
A.
Đáp án B
A.
a
a
a
log x
x
log
y log y <sub>B. </sub> a <sub>a</sub>
1 1
log
x log x
C. loga
<b>Câu 23: </b>log4 48 bằng:
A.
1
2 <sub>B. </sub>
3
8 <sub>C. </sub>
5
4 <sub>D. 2</sub>
Đáp án B, dùng máy tính hoặc 2
1
3
4 4
4 4 4 <sub>2</sub>
1 1
log 8 log 8 log 8 log 2
4 4
<b>Câu 24: </b>
4
1
8
log 32
bằng:
A.
5
4 <sub>B. </sub>
4
5 <b><sub>C. </sub></b>
-5
12 <sub>D. 3</sub>
Đáp án C, dùng máy tính
Đáp án C, dùng máy tính
<b>Câu 25: Phương trình </b> 3x 2
4 16<sub> có nghiệm là:</sub>
A. x =
3
4 <b><sub>B. x = </sub></b>
4
3 <sub>C. 3</sub> <sub>D. 5</sub>
Đáp án B, 3x – 2 = 2
<b>Câu 26: Mệnh đề nào sau đây là đúng?</b>
A.
4
3 2 3 2
B.
6
11 2 11 2
C.
3 4
2 2 2 2
<b>D. </b>
3 4
4 2 4 2
Đáp án D, cơ số lớn hơn 1.
<b>Câu 27: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:</b>
A. <sub>4</sub> 3 <sub>4</sub> 2
<sub>B. </sub><sub>3</sub> 3 <sub></sub><sub>3</sub>1,7
C.
1,4 2
1 1
3 3
<b><sub>D. </sub></b>
e
2 2
3 3
p
<b>Câu 28: Bất phương trình </b>23x 8<sub> có tập nghiệm là:</sub>
A. ( ;1) <b><sub>B. </sub></b>( ;3) <sub>C. </sub>(1;) <sub>D. </sub>( ;1]
Đáp án C, 3x > 3
<b>Câu 29: Bất phương trình </b> x2
3 9<sub> có tập nghiệm là:</sub>
A. ( ; 3) <b>B. </b>( ; 3) C. [ 3; 3] <sub>D. </sub>( 3; 3)
Đáp án C, x2 3
<b>Câu 30: Bất phương trình </b>
x 1 2x 3
1 1
2 2 <sub> có tập nghiệm là:</sub>
A. x 4 <b><sub>B. </sub></b>x 4 <sub>C. </sub>x4 <sub>D. </sub>x4
Đáp án D
<b>II.Câu hỏi thông hiểu</b>
<b>Câu 31: </b>
3 7
1
a
(a > 0, a 1) bằng:
<b>A. </b>
-7
3 <sub>B. </sub>
2
3 <sub>C. </sub>
5
3 <sub>D. 4</sub>
Đáp án A, dùng máy tính hoặc
1
7
3 7 <sub>3</sub>
1 a a
a
7
log a log a log a
3
<b>Câu 32: Hàm số y = </b>31 x 2 <sub> có tập xác định là:</sub>
A. [-1; 1] B. (-; -1] [1; +) C. R\{-1; 1} <b>D. R</b>
Đáp án D,
1
2 <sub>3</sub> 2
y 1 x ,1 x 0, x
<b>Câu 33: Hàm số y = </b>
4
2
4x 1
có tập xác định là:
A. R B. (0; +)) C. R\
1 1
;
2 2
<sub>D. </sub>
1 1
;
2 2
Đáp án C,
2 4 2 1
y 4x 1 , 4x 1 0 x
<b>Câu 34: Hàm số y = </b>
3
2 <sub>5</sub>
4 x
có tập xác định là:
A. (-2; 2) B. (-: 2] [2; +)C. R D. R\{-1; 1}
Đáp án A,
2
3
, 4 x 0
5
<b>Câu 35: Hàm số y = </b>
e
2
xp x 1
có tập xác định là:
A. R B. (0; +) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1}
Đáp án B, p ,x0
<b>Câu 36: Tập xác định của hàm số </b>
A. ( 3;3) B. R \ 3
Đáp án D, mũ -3 là số nguyên âm nên 9 – x2
<b>Câu 37: Tập xác định của hàm số </b>
A. ( 4;1) <b>B. </b>R \ 4;1
Đáp án A, 3, 4 3x x 2 0
<b>Câu 38: Tập xác định của hàm số </b>
A. (4;) B. R \ 4
Đáp án C, 2, 4 x 0
<b>Câu 39: Hàm số y = </b>
2
5
log 4x x
có tập xác định là:
A. (2; 6) <b>B. (0; 4)</b> C. (0; +) D. R
Đáp án B, 4x x 2 0
<b>Câu 40: Hàm số y = </b> 5
1
log
6 x <sub> có tập xác định là:</sub>
Đáp án C,
1
0 6 x 0
6 x
<b>Câu 41: Tập xác định của hàm số </b>y log (x 2 2 2x 3) <sub> là:</sub>
A.
Đáp án A, 2
x 2x 3 0
<b>Câu 42: Hàm số y = </b>
1
1 ln x <sub> có tập xác định là:</sub>
<b>A. (0; +)\ {e}</b> B. (0; +) C. R D. (0; e)
Đáp án B,
x 0
ln x 1
<b>Câu 43: Hàm số y = </b>ln
A. (0; +) B. (-; 0) <b>C. (2; 3)</b> D. (-; 2) (3; +)
Đáp án C, x2 5x 6 0 <sub>, lập bảng xét dấu hoặc bấm máy tính</sub>
<b>Câu 44: Hàm số y = </b> x
e 2x 1<sub> có đạo hàm là:</sub>
A. y’ = x
e B. y’ = x
e 1 C. y’ = x
e 2 D. y’ = x
e 2
Đáp án D
<b>Câu 45: Hàm số y = </b>2ex ln x s inx <sub> có đạo hàm là:</sub>
A. y’ =
x 1
2e cosx
x <sub>B. y’ = </sub>
x 1
2e cosx
x
C. y’ =
x 1
e cosx
x <sub>D. y’ = </sub>
x 1
2e cosx
x
Đáp án D
<b>Câu 46: Hàm số y = </b>
1
3
(2x 1) <sub> có đạo hàm là:</sub>
A. y’ =
2
3
1
(2x 1)
3 <sub>B. y’ = </sub>
2
3
2
(2x 1)
3 <sub> C. y’ = </sub>
2
3
1
(2x 1)
3 <sub> D. y’ = </sub>
2
3
2
(2x 1)
<b>Câu 47: Hàm số y = </b>ln(x2 x 1) <sub> có đạo hàm là:</sub>
<b>A. y’ = </b>
2 2
x 1
(x x 1) <sub>B. y’ = </sub>
2 3
2x 1
(x x 1) <sub> C. y’ = </sub>
2 2
2x 1
(x x 1) <sub> D. </sub>
2
2x 1
x x 1
Đáp án C
<b>Câu 48: Hàm số y = </b>3 2
2x x 1 <sub> có đạo hàm f’(0) là:</sub>
A.
1
3
B.
1
3 <sub>C. 2</sub> <sub>D. 4</sub>
Đáp án A, sử dụng máy tính hoặc tính đạo hàm rồi thay x = 0 vào
<b>Câu 49: Bất phương trình: </b>log 3x2 2 log26 5x có tập nghiệm là:
A. (0; +) <b>B. </b>
6
1;
5
<sub>C. </sub>
1
;3
2
<sub>D. </sub>
Đáp án B, đk:
2 6
x , bpt 3x 2 6 5x 8x 8
3 5 <sub>, </sub>
<b>Câu 50: Bất phương trình: </b>
1 1
5 5
log 2x 7 log x 1
có tập nghiệm là:
A.
Đáp án B, đk: x 1, bpt 2x 7 x 1 x 6
<b>III. Vận dụng thấp</b>
<b>Câu 51: Tập xác định của hàm số </b>
A. ( ;1) (2; ) B. (1;2) C. R \ 1
Đáp án B,
<b>Câu 52: Tập xác định của hàm số </b>
2
Đáp án A,
<b>Câu 53: Tập xác định của hàm số </b>
A. (0;1) (3; ) B. (3;) C. ( 1;2) \ 0
Đáp án A,
2
<b>Câu 54: Tập xác định của hàm số </b>y log x 12 <sub> là: </sub>
A. (0;1) B. (1;) C. (0;) D.
Đáp án D,
2
x 0
log x 1 0
<b>Câu 55: Tập xác định của hàm số </b>
3
là:
A. (0;) B.
1
( ; )
9 <sub>C. </sub>(0;9] <sub> D. </sub>
Đáp án C,
<sub> </sub>
13
x 0
log x 2 0
<b>Câu 56: Tập xác định của hàm số </b>y 3 log (x 2) 3 <sub> là:</sub>
A. (0;25) B. ( 2;27) C. ( 2; ) D.
Đáp án D,
3
x 2 0
3 log (x 2) 0
<b>Câu 57: Hàm số y = </b> x
x.e <sub> có đạo hàm là:</sub>
<b>A. y’ = 1+e</b>x <sub>B. y’ = x + e</sub>x <sub>C. y’ = (x + 1)e</sub>x <sub> D. Kết quả khác </sub>
<b>Câu 58: Hàm số y = </b>
<b>A. y’ = x</b>2<sub>e</sub>x <sub>B. y’ = -2xe</sub>x <sub>C. y’ = (2x - 2)e</sub>x <sub> D. Kết quả khác </sub>
Đáp án A, (u.v)’= u’.v + u.v’
<b>Câu 59: Hàm số y = </b> x
x
e <sub> có đạo hàm là:</sub>
<b>A. y’ = </b> x
x
e <sub>B. y’ = </sub>
x
1 x
e <sub>C. y’ = </sub>
2x
1 x
e <sub> </sub> <sub>D. </sub>
x
1 x
e
Đáp án D,
2
u u ' v uv '
'
v v
<b>Câu 60:: Tập xác định của hàm số </b>y 9x 3x là:
A. (1;2) B. [0;) C. [3;) D.
Đáp án B,
<b>Câu 61: Tập xác định của hàm số </b>
A.
D.
Đáp án B,
<b>Câu 62: Nếu </b>log x2 5 log a2 4 log b2 (a, b > 0) thì x bằng:
<b>A. </b> 5 4
a b <sub>B. </sub>a b4 5 <sub>C. 5a + 4b</sub> <sub>D. 4a + 5b</sub>
Đáp án A, Vì log (a b )2 5 4 log a2 5log b2 4 5 log a2 4 log b2
<b>Câu 63: Cho f(x) = </b>
x
2
e
x <sub>. Đạo hàm f’(1) bằng :</sub>
A. e2 <b><sub>B. -e</sub></b> <sub>C. 4e</sub> <sub>D. 6e</sub>
Đáp án B, f’(x)=
x 2 x 2 x
4 3
(e )'. x e .(x )' e (x 2)
<b>Câu 64: Cho f(x) = </b>
x x
e e
2
. Đạo hàm f’(0) bằng:
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Đáp án D, f’(x) =
x x
e e
2 <sub>, có thể dùng máy tính.</sub>
<b>Câu 65: Cho f(x) = ln</b>2<sub>x. Đạo hàm của hàm số bằng:</sub>
A.
1
x ln x <sub>B. </sub>
2
ln x <sub>C. </sub>
1
ln x
x <sub>D. </sub>
2
ln x
x
Đáp án D, f '(x)2(ln x) '. ln x
<b>Câu 66: Hàm số f(x) = </b>
1 ln x
x x <sub> có đạo hàm là:</sub>
<b>A. </b> 2
ln x
x
B.
ln x
x <sub>C. </sub> 4
ln x
x <sub>D. Kết quả khác </sub>
Đáp án A,
<sub>2</sub>1(ln x)'. x (x) '. ln x<sub>2</sub>
f '(x)
x x
<b>Câu 67: Cho f(x) = </b>
4
ln x 1
. Đạo hàm f’(1) bằng:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Đáp án B,
4 <sub>3</sub>
4 4
x 1 ' <sub>4x</sub>
f'(x)
x 1 x 1<sub>, f’(1) = 2. Có thể dùng máy tính.</sub>
<b>Câu 68: Tập nghiệm của phương trình: </b>
2
x x 4 1
2
16
là:
A. <sub>B. {2; 4}</sub> <b><sub>C. </sub></b>
Đáp án C, x2 x 4 4 2 2
2 2 x x 4 4 x x 0
<b>Câu 69: Phương trình </b> 2 x 3 4 x
4 8 <sub> có nghiệm là:</sub>
<b>A. </b>
6
7 <sub>B. </sub>
2
3 <sub>C. </sub>
4
5 <sub>D. 2</sub>
<b>Câu 70: Phương trình </b>
x
2x 3 2
0,125.4
8
<sub></sub> <sub></sub>
<b>A. 3</b> B. 4 C. 5 <b>D. 6</b>
Đáp án D,
<sub></sub> <sub></sub>
x
5
3 4x 6 2 5x
pt 2 .2 2 4x 9
2
<b>Câu 71: Phương trình: </b> x x 1 x 2 x x 1 x 2
2 2 2 3 3 3 <sub> có nghiệm là:</sub>
<b>A. 2</b> B. 3 C. 4 D. 5
<b>Câu 72: Phương trình: </b> 2 x 6 x 7
2 2 17<sub> có nghiệm là:</sub>
<b>A. -3</b> B. 2 C. 3 D. 5
Đáp án A,
2x x x 17 x 1
pt 64.2 128.2 17 0 2 (L), 2
8 8
<b>Câu 73: Số nghiệm của phương trình: </b>32x 3x 20<sub> là:</sub>
A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
Đáp án D, pt 52x5x 2 0 5x 2(L), 5x 1(n)
<b>Câu 74: Số nghiệm của phương trình: </b>
x x 1
4 2.2 4 0<sub> là:</sub>
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Đáp án A, pt (2 )x 2 4.2x 4 0 2x 2
<b>Câu 75: Số nghiệm của phương trình: </b>
x x 1
9 2.3 5 0<sub> là:</sub>
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Đáp án C, pt (3 )x 2 6.3x 5 0 3x 1,3x 5
<b>Câu 76: Số nghiệm của phương trình: </b> x 1 3 x
5 5 26<sub> là:</sub>
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Đáp án C,
x
x 2 x x x
x
5 125
pt 26 (5 ) 130.5 625 0 5 125, 5 5
5 5
<b>Câu 77: Số nghiệm của phương trình: </b> x x
16 3.4 2 0<sub> là:</sub>
A. 1 B. 0 C. 2 D.3
Đáp án A, pt (4 )x 23.4x 2 0 5x 1(L), 5x 2(L)
A. 7 B. 8 C. 9 <b>D. 10</b>
Đáp án D, đk: x9, pt l o g xl o g x 9
<b>Câu 79: Phương trình: </b>log 54 x
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Đáp án C, đk:
3 3 3 3 3
l
x 54, pt log 54 x ogx 54 x x x 3
<b>Câu 80: Phương trình: </b>
2
2 2
log x 6x 7 log x 3
có tập nghiệm là:
<b>A. </b>
Đáp án A, đk:
2 2
2 2
pt log x 6x 7 log x 3 x 6x 7 x 3 x 2,x 5
,
so sánh đk loại x =2
<b>Câu 81: Số nghiệm của hương trình sau </b>log (2 <i>x</i> 5) log ( 2 <i>x</i>2) 3 là:
A. 1 <b>B. 2</b> C. 0 D. 3
Đáp án A, đk: x5, pt
<b>Câu 82: Số nghiệm của hương trình sau </b> 2 12
log (<i>x</i>1) log <i>x</i> 1 1
là:
A.2 <b>B. 3</b> C.1 D. 0
Đáp án C, đk:
2 2
x 1
x 1, pt log (x 1) log x 1 1 2 x 3
x 1
<b>Câu 83: Số nghiệm của hương trình sau </b>
1 2
1
4 log x 2 log x <sub> là:</sub>
A.2 <b>B. 3</b> C.1 D. 0
Đáp án A, đk: tlogx pt : t 23t 20<sub> có hai nghiệm t (tmđk) suy ra có hai nghiệm x.</sub>
<b>Câu 84: Phương trình: </b>ln xln 3x 2
A. 0 <b>B. 1</b> C. 2 D. 3
Đáp án B, đk:
2 2 1
x , pt x. 3x 2 1 3x 2x 1 0 x 1(n), x (L)
<b>Câu 85: Phương trình </b>ln x 1
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Đáp án B, đk: x 1, pt
Đáp án C, b pt x2 2x 3 0 1 x 3
<b>Câu 86: Bất phương trình: </b> x x 1
4 2 3
<sub> có tập nghiệm là:</sub>
A.
Đáp án D, b pt 4x 2.2x 3 0 1 2x 3 xlog 32
<b>Câu 87: Bất phương trình: </b> x x
9 3 60<sub> có tập nghiệm là:</sub>
A.
Đáp án B, b pt 9x 3x 6 0 23x 3 x1
<b>Câu 88: Bất phương trình: </b>log x 3 log x22 2 4 có tập nghiệm là:
A.
1
0; (16; )
2
Đáp án D, đk: x0, bpt log x 3log x 422 2 0 log x2 1, log x2 4
<b>IV. Vận dụng cao</b>
<b>Câu 89: Số nghiệm của phương trình: </b> x x x
9 6 2.4 <sub> là:</sub>
A. 0 B. 1 C. 2 D.3
Đáp án B,
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
2
x x x x
x x x 3 3 3 3
pt 9 6 2.4 2 0 1, 2(L)
2 2 2 2
<b>Câu 90: Tập nghiệm của bất phương trình: </b>
1
4
x 1
1 1
2 2
<sub> là: </sub>
A.
5
1;
4
<sub>C. </sub>
Đáp án B, đk:
1 4x 5
x 1, b pt 4 0
<b>Câu 91: Bất phương trình: </b>
2
x 2x 3
2 2
<sub> có tập nghiệm là:</sub>
A.
<b>Câu 92: Giá trị nhỏ nhất của hàm số </b><i>y x</i> 2 4ln 1
A. 4 4 ln 3 <sub>B.0</sub> <sub>C.1</sub> <sub>D.</sub>1 4 ln 2
Đáp án D,
4
' 2 , ' 0 2( ), 1( ), ( 2) 4 4ln 3, ( 1) 1 4ln 2, (0) 0
1
<i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>L x</i> <i>n y</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i>
<b>Câu 93: Giá trị lớn nhất của hàm số </b><i>y</i>2<i>x e</i> 2<i>x</i><sub> trên đoạn </sub>
A. 2 e 2 <sub>B. -1</sub> <b><sub>C. 0</sub></b> <sub>D. 1</sub>
Đáp án B ,
2 2
2
1
' 2 2. <i>x</i>, ' 0 0( ), ( 1) 2 , (1) 2 , (0) 1
<i>y</i> <i>e</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>n y</i> <i>y</i> <i>e y</i>
<i>e</i>
<b>Câu 94: Giá trị lớn nhất của hàm số </b><i>y x e</i> . <i>x</i><sub> trên đoạn </sub>
A. 2
2.e <sub>B. -1</sub> <b><sub>C. 0</sub></b> <sub>D. 1</sub>
Đáp án A ,<i>y</i>' ( <i>x</i>1). , ' 0<i>e yx</i> <i>x</i>1( ), (0) 0, (2) 2<i>l y</i> <i>y</i> <i>e</i>2
<b>Câu 95: Cho log2 = a. Tính log25 theo a?</b>
A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a)
Đáp án C,
10
a log 2 log 1 log 5, log 25 2 log 5
5
<b>Câu 96: Cho log5 = a. Tính </b>
1
log
64<sub> theo a?</sub>
A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a <b>D. 6(a - 1)</b>
Đáp án D,
10 1
a log 5 log 1 log 2, log 6 log 2
2 64
<b>Câu 97: Cho log2 = a. Tính log</b>
125
4 <sub>theo a?</sub>
<b>A. 3 - 5a</b> B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a
Đáp án A,
10 125
log 5 log 1 log 2 1 a, log 3log 5 2 log 2
<b>Câu 98: Cho </b>log 52 a. Khi đó log 5004 tính theo a là:
A. 3a + 2 <b>B. </b>
1
3a 2
2 <sub>C. 2(5a + 4)</sub> <sub>D. 6a - 2</sub>
Đáp án B,
2
4 2 2 2
1 1 1
log 500 log (5.10 ) [ log 5 2 log 10]= [a 2(1 a)]
2 2 2
<b>Câu 99: Cho </b>log 62 a. Khi đó log<sub>3</sub>18 tính theo a là:
<b>A. </b>
2a 1
a 1
<sub>B. </sub>
a
a 1 <sub>C. 2a + 3</sub> <sub>D. 2 - 3a</sub>
Đáp án A,
2
2 2 3 3
2
log 6 a
log 6 a log 3 a 1, log 18 1 log 6 1 1
log 3 a 1
<b>Câu 100: Cho log</b>25a; log 53 b. Khi đó log 56 tính theo a và b là:
A.
1
ab <b><sub>B. </sub></b>
ab
ab <sub>C. a + b</sub> <sub>D. </sub> 2 2
a b
Đáp án B, 2 5 3 5
1 1
log 5 a log 2 , log 5 b log 3
a b<sub>,</sub>
6
5 5 5
1 1
log 5
log 6 log 2 log 3
<b>Câu 101: Giả sử ta có hệ thức a</b>2<sub> + b</sub>2<sub> = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?</sub>
A. 2 log2
a b
2 log log a log b
3
C. 2
a b
log 2 log a log b
3
D. 4 2 2 2
a b
log log a log b
6
Đáp án B, a2 b2 7ab (a b)2 9ab log (a2 b)2 log (9ab)2