Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (68.69 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Giải vở bài tập Toán 2 bài 1: Ôn tập các số đến 100</b>
<b>Câu 1. Số?</b>
a) Các số có một chữ số là:
1 2 5
b) Số bé nhất có một chữ số là……
c) Số lớn nhất có một chữ số là……
<b>Câu 2. a) Viết tiếp các số có hai chữ số vào ơ trống cho thích hợp:</b>
10 14 19
20 23 25 28
31 36 39
42 47
53 54
60 62 66 68 69
73 76
81 82 85 87
90 94 97
c) Số lớn nhất có hai chữ số là……
d) Các số trịn chục có 2 chữ số là:……
<b>Câu 3. Số?</b>
a) Số liền sau của 90 là…….
b) Số liền trước của 90 là…..
c) Số liền trước của 10 là……
d) Số liền sau của 99 là……..
e, Số tròn chục liền sau của 70 là……
<b>BÀI GIẢI</b>
<b>Câu 1. Số</b>
a) Các số có một chữ số là:
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
b) Số bé nhất có một chữ số là 0
c) Số lớn nhất có một chữ số là 9.
<b>Câu 2.</b>
<b>a)</b>
<b>10</b> 11 12 13 <b>14</b> 15 16 17 18 <b>19</b>
<b>20</b> 21 22 <b>23</b> 24 <b>25</b> 26 27 <b>28</b> 29
<b>30</b> <b>31</b> 32 33 34 35 <b>36</b> 37 38 <b>39</b>
50 51 52 <b>53</b> <b>54</b> 55 56 57 58 59
<b>60</b> 61 <b>62</b> 63 64 65 <b>66</b> 67 <b>68</b> <b>69</b>
70 71 72 <b>73</b> 74 75 <b>76</b> 77 78 79
80 <b>81</b> <b>82</b> 83 84 <b>85</b> 86 <b>87</b> 88 89
<b>90</b> 91 92 93 <b>94</b> 95 96 <b>97</b> 98 99
b) Số bé nhất có hai chữ số là 10
c) Số lớn nhất có hai chữ số là 99
d) Các số trịn chục có 2 chữ số là: 10,20,30,40,50,60,70,80,90
<b>Câu 3. Số?</b>
a) Số liền sau của 90 là 91.
b) Số liền trước của 90 là 89.
c) Số liền trước của 10 là 9.
d) Số liền sau của 99 là 100.