Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.26 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>I.</b>
<b> Circle the odd one out: </b>
1. Big Peter Alan
2. Kitchen Bathroom Library
3. Father She Mother
4. That This The
5. Fine Five Four
<b>II. Write the suitable words in the blanks: </b>
mother bathroom father bedroom ten flowers
1. This is my ……… 2. This is my………
3. That is my…….… 4. That is my ……… 5. There are
<b>III. Select and tick the letter A, B or C:</b>
A. That’s my school library.
B. There’re six chairs.
C. That’s my brother.
<b>2. How old is she?</b>
A. He is six years old.
B. I am six years old.
C. She is six years old.
<b>3. My house is _______.</b>
A. Big
B. The
C. they
<b>4. How old are you?</b>
A. I’m fine. Thanks.
B. My name’s Khanh Vy.
C. I’m nine years old.
<b>5. There are two _________ . </b>
A. Bedrooms
B. living room
C. classroom
<b>6. Is your book big?</b>
A. Yes, it is.
C. Yes, I am.
<b> IV. Read and match: </b>
<b> </b>
<b> </b>
<b> </b> <b> </b> <b> </b>
<b>è 1 .………….</b>
<b> 2 .………….</b>
<b>ĐÁP ÁN</b>
<b>I.</b>
<b> Circle the odd one out: </b>
1. Big
2. Library
3. She
4. The
5. Fine
<b>II. Write the suitable words in the blanks: </b>
1. father
2. mother
3. bathroom
4. bedroom
<b>III. Select and tick the letter A, B or C:</b>
1. C
2. C
3. A
4. A
5. A
6. A
<b>IV. Read and match: </b>
1. B
2. A
Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit:
Bài tập Tiếng Anh lớp 3 nâng cao: