Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Tải Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 8 THIS IS MY PEN - Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.86 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 8 THIS IS MY PEN</b>
<b>LESSON 1</b>


<b>1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)</b>


PICTURE A PICTURE B


This is my pen. (Đây là bút của tôi.)


Is it? (Thế à?)


Yes, it is. (Phải.)


That's my rubber. (Kia là cục tẩy của
tôi.) .


Is it? (Thế à?)


Yes, it is. (Phải.)


<b>2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)</b>


- This is my pencil. (Đây là bút chì của tơi.)


- This is my pencil case. (Đây là hộp đựng bút chì của tơi.)


- This is my school bag. (Đây là cặp sách của tôi.)


- This is my notebook. (Đây là quyển vở của tôi.)


- This is my pencil sharpener. (Đây là gọt bút chì của tơi.)



- That' s my pencil. (Kia là bút chì của tơi.)


- That' s my pencil case. (Kia là hộp đựng bút chì của tôi.)


- That' s my school bag. (Kia là cặp sách của tôi.)


- That' s my notebook. (Kia là quyến vở của tôi.)


That' s my pencil sharpener. (Kia là gọt bút chì của tơi.)


<b>3. LET'S TALK (CÙNG NĨI)</b>


- This is my pencil. (Đây là bút chì của tơi.)


- This is my eraser. (Đây là cục tẩy của tôi.)


- This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

- That's my table (Kia là cái bàn của tôi.)


<b>4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)</b>


1. b 2. c 3. a


<b>Tapescript (Lời ghi âm)</b>


1.


This is my pencil. (Đây là bút chì của tơi.)



Is it? (The a?)


Yes, it is. (Phải, phải rồi.)


2.


That's my school bag. (Kia là cặp sách của tôi.)


Is it? (Thế à?)


Yes, it is. (Phải, phải rồi.)


3.


This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)


Is it? (Thế à)


Yes, it is. (Phải, phải rồi.)


<b>5. LOOK, READ AND WRITE (QUAN SÁT, ĐỌC VÀ VIẾT)</b>


1.


This is my ruler.lt is new.


2.


That is my rubber.lt is old.



<b>6. LET'S PLAY (CÙNG CHƠI)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>LESSON 2</b>


<b>1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)</b>


PICTURE A PICTURE B


These are my books.


(Đây là những cuốn sách của tôi.)


Are they? (Thế à?)


Yes, they are. (Đúng vậy.)


Those are my pencils.


(Đây là những chiếc bút chì của tơi.)


Are they? (Thế à?)


Yes, they are. (Đúng vậy.)


<b>2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)</b>


a.


These are my


notebooks.


(Đây là những cuốn
vở của tôi.)


Those are my
notebooks.


(Kia là những cuốn
vở của tôi.)


b.


These are my pens.


(Đây là những chiếc
bút mực của tôi.)


Those are my pens.


(Kia là những chiếc
bút mực của tôi.)


c.


These are my
pencilcases.


(Đây là những hộp
đựng bút chì của tơi.)



Those are my pencil
cases.


(Kia là những hộp
đựng bút chì của tơi.)


d.


These are my
rubbers.


(Đây là những cục
tẩy của tôi.)


Those are my
rubbers.


(Kia là những cục tẩy
của tơi.)


<b>3. LET'S TALK (CÙNG NĨI)</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

These are my pens.


Đây là nhũng chiếc bút mực của tôi.)


These are my books.


(Đây là những cuốn sách của tôi.)



Those are my pencils.


(Kia là những chiếc bút chì của tơi.)


Those are my notebooks.


(Kia là những cuốn vở của tôi.)


<b>4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)</b>


a. 3 b. 4 c. 2 d.l


<b>Tapescript (Lời ghi âm)</b>


1. - Hello, Mr Robot. These are my rulers. (Xin chào bạn Robot. Đây là những chiếc thước kẻ của tớ.)


- Are they? (Thế à?)


- Yes, they are. (Phải, phải rồi.)


2. - Hello Mr Robot. Those are my notebooks. (Xin chào bạn Robot. Kia là những cuốn vở của tớ.)


-Are they? (Kia phải không?)


-Yes, they are. (Phải, phải rồi.)


3. - Hello, Mr Robot. These are my pens. (Xin chào bạn Robot. Đây là những chiếc bút mực của tớ.)


- Are they? (Đây phải không?)



- Yes, they are. (Phải, phải rồi.)


4. - Hello Mr Robot. Those are my pencil cases. (Xin chào bạn Robot. Kia là những chiếc hộp đựng bút chì của
tớ.)


- Are they? (Kia phải không?)


- Yes, they are. (Phải, phải rồi.)


<b>5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)</b>


1. name


2. small, nice


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

4. books, notebooks


5. pencil cases, pens


<b>Bài dịch:</b>


Xin chào! Tên của tớ là Nam. Đây là lớp học của tớ. Nó nhỏ nhưng đẹp. Đây là bàn học của tớ còn đây là những
đồ dùng học tập. Đây là cặp sách của tớ. Nó to. Đây là những cuốn sách và cuốn vở của tớ. Chúng mới lắm. Đây
là những hộp đựng bút chì và bút của tớ. Chúng cũng mới. Trơng kìa! Kia là những người bạn mới của tớ.


<b>6. LET'S WRITE (CÙNG VIẾT)</b>


1.



These are my books
and pens.


(Đây là những cuốn
sách và bút của tớ.)


2.


Those are my rulers
and pencils.


(Kia là những chiếc
thước kẻ và bút chì
của tớ.)


<b>LESSON 3</b>


<b>1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)</b>


<b> r</b> <b> ruler</b> <b> Those are rulers.</b>


<b> th</b> <b> these</b> <b> These are pens.</b>


<b>2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)</b>


1. These are my rulers.


2. Are these your notebooks?


<b>3. LET'S CHANT (CÙNG HÁT)</b>



LOOK! LOOK! LOOK! TRƠNG


KÌA! TRƠNG KÌA! TRƠNG KÌA!


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

These are books.


They're my books.


Look! Look! Look!


These are pens.


They're my pens.


Look! Look! Look!


Those are robots.


They're my robots.


Look! Look! Look!


Those are notebooks.


They're my notebooks


Đây là những cuốn sách.


Chúng là những cuốn sách của tôi.



Trơng kìa! Trơng kìa! Trơng kìa!


Đây là những chiếc bút.


Chúng là những chiếc bút của tôi.


Trơng kìa! Trơng kìa! Trơng kìa!


Kia là những con rô-bốt.


Chúng là những con rô-bốt của tôi.


Trông kìa! Trơng kìa! Trơng kìa!


Kia là những cuốn vở.


Chúng là những cuốn vở của tôi.


<b>4. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)</b>


1.b 2. d 3. a 4. c


<b>5. READ AND WRITE (ĐỌC VÀ VIẾT)</b>


1. name


2. this is


3. These are, pencils, notebooks



4. that is


5. those are


<b>Bài dịch:</b>


1. Xin chào! Tên của tớ là Linda.


2. Đây là cục tẩy của tớ.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

4. Trơng kìa! Kia là cặp sách của tớ.


5. Và kia là những cuốn vở của tớ.


<b>6. PROJECT (DỰ ÁN)</b>


</div>

<!--links-->

×