Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Tải Giải bài tập SGK Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 9 WHAT COLOUR IS IT? - Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 Thí điểm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (83.62 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Giải bài tập sgk Tiếng anh lớp 3 Chương trình mới Unit 9 WHAT COLOUR IS IT?</b>
<b>LESSON 1</b>


<b>1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SẤT, NGHE VÀ NHẮC LẠI)</b>


PICTURE A PICTURE B


Is this your school bag?


(Đây có phải cặp sách của bạn khơng?)


Yes, it is. (Phải.)


Is that your pen?


(Kia có phải chiếc bút mực của bạn
khơng?)


No, it isn't. My pen is here.


(Không phải. Bút mực của tơi ở đây.)


<b>2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NĨI)</b>


a.


Is this your desk?


(Đây có phải là bàn
của bạn không?)



Yes, it is. (Phải)


c.


Is that your pen?


(Kia có phải là bút
mực của bạn không?)


Yes, it is. (Phải)


b.


Is this your pencil
sharpener?


(Đây có phải là đồ
gọt bút chì của bạn
không?)


No, it isn't.


(Không phải)


d.


Is that your pencil
case?


(Kia có phải là hộp


đụng bút chì của bạn
khơng?)


No, it isn't. (Khơng
phải)




- Is this your book? (Đây có phải sách của bạn khơng?)


- Is this your eraser? (Đây có phải cục tẩy của bạn không?)


- Is this your pencil? (Đây có phải bút chì của bạn khơng?)


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

- Is that your school bag? (Kia có phải cặp sách của bạn không?)


<b>4. LISTEN AND TICK (NGHE VÀ ĐÁNH DẤU)</b>


1. b 2. a 3. b


<b>Tapescript (Lời ghi âm)</b>


1.


Is this your pencil case?


(Đây có phải hộp đựng bút của bạn khơng?)


Yes, it is. (Phải.)



2.


Is that your notebook?


(Đây có phải cuốn vở của bạn không?)


Yes, it is. (Phải.)


3.


Is this your pen?


(Đây có phải bút mực của bạn khơng?)


Yes, it is. (Phải.)


<b>5. LOOK, READ AND WRITE (XEM TRANH, ĐỌC VÀ VIẾT)</b>


1.


Mary: Is this your
pen?


(Đây có phải bút của
bạn không?)


Peter: Yes, it is.
(Phải)


2.



Mary: Is this your
pencil case?


(Đây có phải hộp
đựng bút chì của bạn
khơng?)


Peter: No, it isn't.


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

3.


Mary: Is that your
school bag?


(Kia có phải cặp
sách của bạn khơng?)


Peter: Yes, it is.
(Phải)


Mary: Is that your
notebook?


(Kia có phải cuốn vở
của bạn khơng?)


Peter: Yes, it is.


(Phải)



<b>6. LET'S WRITE (CÙNG VIẾT)</b>


1. This is a school bag.


2. Is this your school bag? Yes, it is.


3. That is a pencil case.


4. Is that your pencil case? No, it isn't.


<b>LESSON 2</b>


<b>1. LOOK, LISTEN AND REPEAT (QUAN SÁT, NGHE VÀ NHẮC LẠI.)</b>


PICTURE A PICTURE B


What colour is your box?


(Chiếc hộp của bạn màu gì?) .


It's red. (Nó màu đỏ.)


What colour are your pencils, Nam?


(Những chiếc bút chì của bạn màu gì?) .


They're green. (Chúng màu xanh.)


<b>2. POINT AND SAY (CHỈ VÀ NÓI)</b>



1. What colour is your pen? (Chiếc bút của bạn màu gì?)


It's blue. (Nó màu xanh da trời.)


2. What colour is your ruler? (Chiếc thuớc kẻ của bạn màu gì?)


It's white. (Nó màu trắng.)


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

4. What colour are your school bags? (Những chiếc cặp sách của bạn màu gì?)


They're brown. (Chúng màu nâu.)


5. What colour are your rubbers? (Những cục tẩy của bạn màu gì?)


They're green. (Chúng màu xanh lá cây.)


6. What colour are your notebooks? (Những cuốn vở của bạn màu gì?)


They're orange. (Chúng màu da cam.)


<b>3. LET'S TALK (CÙNG NÓI)</b>


1. What colour is your pen? (Chiếc bút của bạn màu gì?)


It's green. (Nó màu xanh lá cây.)


2. What colour is your school bag? (Chiếc cặp sách của bạn màu gì?)


It's brown. (Nó màu nâu.)



3. What colour are your rubbers? (Những cục tẩy của bạn màu gì?)


They're white. (Chúng màu trắng.)


4. What colour are your books? (Những cuốn sách của bạn màu gì?)


They're yellow. (Chúng màu vàng.)


5. What colour are your notebooks? (Những cuốn vở của bạn màu gì?)


They're blue. (Chúng màu xanh da trời.)


<b>4. LISTEN AND NUMBER (NGHE VÀ ĐÁNH SỐ)</b>


a. 3 b. 2 c. 4 d. 1


<b>Tapescript (Lời ghi âm)</b>


1.


What colour are your pencil sharpeners? (Những chiếc chuốt chì của bạn màu gì?)


They're green. (Chúng màu xanh lá cây.)


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

What colour is your pencil? (Chiếc bút mực của bạn màu gì?)


It's blue. (Nó màu xanh da trời.)


3.



What colour is your school bag? (Cặp sách của bạn màu gì?)


It's black. (Nó màu đen.)


4.


What colour are your pens? (Những chiếc gọt bút chì của bạn màu gì?)


They're orange.(Chúng màu cam.)


<b>5. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)</b>


1. b


2. d


3. a


4. e


5. c


<b>Bai dịch:</b>


1. This is my desk. It's yellow. (Đây là chiếc bàn của tơi. Nó màu vàng.)


2. These are my pencil sharpeners. They're blue. (Những cái này là những chiếc chuốt chì của tơi. Chúng màu
xanh da trời.)



3. That is my pen. It's black. (Kia là cây bút mực của tớ. Nó màu đen.)


4. Those are my pencils. They are green. (Kia là những cây bút chì của tớ. Chúng màu xanh lá cây.)


5. That is my bookcase. It's brown. (Kia là tủ sách của tớ. Nó màu nâu.)


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

MY NEW PEN CHIẾC BÚT MỚI CỦA TÔI


Linda, Mai, do you have any pens?


Yes, sir, yes, sir, here they are.


One is for Peter and one is for Mai.


And one is for you, sir.


Thanks. Goodbye.


Linda, Mai, các em có chiếc bút nào
khơng?


Có, thưa thầy, có thưa thầy, chúng đây ạ.


Một chiếc cho Peter và một chiếc cho Mai.


Và một chiếc cho thầy ạ.


Cảm ơn nhiều. Tạm biệt.


<b>LESSON 3</b>



<b>1. LISTEN AND REPEAT (NGHE VÀ NHẮC LẠI)</b>


<b> i</b> <b> it</b> <b> What colour is it?</b>


<b> o </b> <b> orange</b> <b> It's orange.</b>


<b>2. LISTEN AND WRITE (NGHE VÀ VIẾT)</b>


1. It is my school bag.


2. My favourite colour is orange.


<b>3. LET'S CHANT (CÙNG HÁT)</b>


WHAT COLOUR IS IT?


What colour is it? It's red. It's red.


What colour is it? It's green. It's green.


What colour is it? It's orange.


What colour are they? They're blue.


What colour are they? They're brown.


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Bài dịch


NĨ CĨ MÀU GÌ ?



Nó có mày gì? Nó màu đỏ. Nó màu đỏ.


Nó có màu gì? Nó màu xanh da trời. Nó mày xanh da trời.


Nó có màu gì? Nó màu cam. Nó màu cam.


<b>4. READ AND MATCH (ĐỌC VÀ NỐI)</b>


1. c


2. d


3. a


4. b


<b>5. READ AND COMPLETE (ĐỌC VÀ ĐIỀN VÀO CHỖ TRỐNG)</b>


1. green


2. desk


3. they


4. pens


5. colour


<b>6. PROJECT (DỰ ÁN)</b>



</div>

<!--links-->

×