Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Tải Toán 8 Bài 4: Những hằng đẳng thức đáng nhớ (tiếp) - Lý thuyết, bài tập 7 hằng đẳng thức đáng nhớ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.31 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Toán 8 Bài 4: Những hằng đẳng thức đáng nhớ</b>

<b> (tiếp)</b>


<i><b>Bản quyền thuộc về upload.123doc.net.</b></i>


<i><b>Nghiêm cấm mọi hình thức sao chép nhằm mục đích thương mại.</b></i>


<b>A. Lý thuyết về những hằng đẳng thức đáng nhớ</b>
<b>4. Lập phương của một tổng</b>


+ Với A và B là các biểu thức tùy ý, ta có:


<i>A B</i>

3

<i>A</i>

3

3

<i>A B</i>

2

3

<i>AB</i>

2

<i>B</i>

3


+ Chứng minh:


3

 

2

2 2



3 2 2 2 2 3


3 2 2 3


.

2



2

2



3

3



<i>A B</i>

<i>A B</i>

<i>A B</i>

<i>A</i>

<i>AB B</i>

<i>A B</i>



<i>A</i>

<i>A B</i>

<i>A B</i>

<i>AB</i>

<i>AB</i>

<i>B</i>



<i>A</i>

<i>A B</i>

<i>AB</i>

<i>B</i>










+ Ví dụ minh họa:


<b>Ví dụ 1: Tính </b>



3


2

<i>a</i>

3

<i>b</i>



<b>Lời giải:</b>


3

3

2

 

2

 

3


3 2 2 3


2

3

2

3. 2

.3

3.2 . 3

3



8

36

54

27



<i>a</i>

<i>b</i>

<i>a</i>

<i>a</i>

<i>b</i>

<i>a b</i>

<i>b</i>



<i>a</i>

<i>a b</i>

<i>ab</i>

<i>b</i>








<b>5. Lập phương của một hiệu</b>


+ Với hai biểu thức tùy ý A và B, ta có:


<i><sub>A B</sub></i>

3

<i><sub>A</sub></i>

3

<sub>3</sub>

<i><sub>A B</sub></i>

2

<sub>3</sub>

<i><sub>AB</sub></i>

2

<i><sub>B</sub></i>

3




+ Chứng minh:


3

 

2

2 2



3 2 2 2 2 3


3 2 2 3


.

2



2

2



3

3



<i>A B</i>

<i>A B</i>

<i>A B</i>

<i>A</i>

<i>AB B</i>

<i>A B</i>



<i>A</i>

<i>A B</i>

<i>A B</i>

<i>AB</i>

<i>AB</i>

<i>B</i>



<i>A</i>

<i>A B</i>

<i>AB</i>

<i>B</i>










</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>Ví dụ 1: Tính </b>



3


<i>x y</i>



<b>Lời giải:</b>


<i>x y</i>

3

<i>x</i>

3

3

<i>x y</i>

2

3

<i>xy</i>

2

<i>y</i>

3


<b>B. Bài tập về những hằng đẳng thức đáng nhớ</b>


<b>I. Bài tập trắc nghiệm về những hằng đẳng thức đáng nhớ</b>


<b>Câu 1: Biểu thức nào dưới đây viết được dưới dạng lập phương của một hiệu?</b>


A.

<i>a</i>

3

3

<i>ab</i>

2

3

<i>a b b</i>

2

3 B.

<i>a</i>

3

3

<i>a b</i>

2

3

<i>ab</i>

2

<i>b</i>

3
C.

<i>a</i>

3

3

<i>a b</i>

2

3

<i>ab</i>

2

<i>b</i>

3 D.

<i>a</i>

3

3

<i>a b</i>

2

3

<i>ab</i>

2

<i>b</i>

3


<b>Câu 2: Biểu thức nào dưới đây viết được dưới dạng lập phương của một tổng?</b>


A.

<i>x</i>

3

3

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

1

B.

<i>x</i>

3

2

<i>x</i>

2

2

<i>x</i>

1


C.

27

<i>x</i>

3

27

<i>x</i>

2

9

<i>x</i>

1

D.

<i>x</i>

3

3

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

8




<b>Câu 3: Có bao nhiêu giá trị x thỏa mãn: </b>



3


1

1



<i>x </i>



A. 1 B. 2 C. 3 D. 4


<b>Câu 4: Giá trị của biểu thức </b>


3

<sub>6</sub>

2

<sub>12</sub>

2

<sub>8</sub>

3


<i>x</i>

<i>x y</i>

<i>xy</i>

<i>y</i>

<sub> tại x = 2021 và y = 1010 là:</sub>


A. 1 B. 4242 C. 2021 D. 1010


<b>Câu 5: Khai triển biểu thức </b>



3 3


1

1



<i>x</i>

<i>x</i>



được:


A.

2

<i>x </i>

3

2

B.

6

<i>x</i>

2

2

C. 0 D. 1


<b>2. Bài tập tự luận về những hằng đẳng thức đáng nhớ</b>


<b>Bài 1: Viết các biểu thức sau dưới dạng lập phương của một tổng hoặc một hiệu</b>


a,

<i>x</i>

3

3

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

1

b,

<i>x</i>

3

6

<i>x</i>

2

12

<i>x</i>

8



c,


3 2

1



27

9



27



<i>y</i>

<i>y</i>

<i>y</i>

d,


6 4 2 2 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

e,

<i>x</i>

3

9

<i>x</i>

2

27

<i>x</i>

27

<sub>f, </sub>

<i>x y</i>

 

3

<i>x y</i>

3
<b>Bài 2: Tìm x, biết:</b>


a,



2


1

3

2

3



<i>x</i>

<i>x x</i>

<i>x</i>




b,

 

 



2


2

3

3

15



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



c,



3 <sub>3</sub> <sub>2</sub>


1 3 2 3 0


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 


<b>Bài 3: Chứng minh rằng:</b>


a,



3


3 3

<sub>3</sub>



<i>a</i>

<i>b</i>

<i>a b</i>

<i>ab a b</i>



b,



3 3 3

<sub>3</sub>

2 2 2



<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>abc</i>

<i>a b c a</i>

 

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>ab bc ca</i>



<b>C. Lời giải, đáp án bài tập về những hằng đẳng thức đáng nhớ</b>
<b>I. Bài tập trắc nghiệm nhân đa thức với đa thức</b>


<b>Câu 1</b> <b>Câu 2</b> <b>Câu 3</b> <b>Câu 4</b> <b>Câu 5</b>


D C A A B


<b>II. Bài tập tự luận về những hằng đẳng thức đáng nhớ</b>
<b>Bài 1: </b>


a,



2


3

<sub>3</sub>

2

<sub>3</sub>

<sub>1</sub>

<sub>1</sub>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



b,



3


3

<sub>6</sub>

2

<sub>12</sub>

<sub>8</sub>

<sub>2</sub>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



 




c,


3


3 2

1

1



27

9

3



27

3



<i>y</i>

<i>y</i>

<i>y</i>

<sub></sub>

<i>y</i>

<sub></sub>





d,



3 2 3


6 4 2 2 3 2 2 2 2 3 2


8

<i>x</i>

12

<i>x y</i>

6

<i>x y</i>

<i>y</i>

2

<i>x</i>

3. 2

<i>x</i>

.

<i>y</i>

3. 2

<i>x</i>

.

<i>y</i>

<i>y</i>

2

<i>x</i>

<i>y</i>



e,



3


3

<sub>9</sub>

2

<sub>27</sub>

<sub>27</sub>

<sub>3</sub>



</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

f,



 

 

<sub></sub>

<sub></sub>



 

 

   



3
3


3 3 <sub>2</sub> <sub>2</sub>


3 2 2 3


2 2 2 2 2 2


6 4 2 2 4 6


3

3



3

3



<i>x y</i>

<i>x y</i>

<i>x y x y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x y</i>

<i>y</i>



<i>x</i>

<i>x y</i>

<i>x y</i>

<i>y</i>



<sub></sub>

<sub></sub>








<b>Bài 2: </b>
a,


2



2 2


1

3

2

3



2

1

3

2

3



3

2



<i>x</i>

<i>x x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>



 



2


3


<i>x</i>



Vậy

2


3




<i>S  </i>

<sub> </sub>



 


b,

 

 



2
2 2
2 2


2

3

3

15



3

2

6

6

9

15



6

6

9 15



5

30


6



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>


<i>x</i>









Vậy

<i>S </i>

 

6


c,


3

3 2



3 2 3 2


1

3

2

3

0



3

3

1

3

2

3 0



4



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>





 

 







</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>Bài 3: </b>



a, Xét vế phải:



3 <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>3</sub> <sub>3</sub>


3

3

3

3

3



<i>a b</i>

<i>ab a b</i>

<i>a</i>

<i>a b</i>

<i>ab</i>

<i>b</i>

<i>a b</i>

<i>ab</i>

<i>a</i>

<i>b</i>



= vế
trái (đpcm)


b, Xét vế phải:


2 2 2



3 2 2 2 2 2 3 2 2


2 2 2 3 2 2


3 3 3

<sub>3</sub>



<i>a b c a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>ab bc ca</i>



<i>a</i>

<i>ab</i>

<i>ac</i>

<i>a b abc a c a b b</i>

<i>bc</i>

<i>ab</i>


<i>b c abc a c b c c</i>

<i>abc bc</i>

<i>c a</i>



<i>a</i>

<i>b</i>

<i>c</i>

<i>abc VT</i>



 










</div>

<!--links-->

×