Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (104.71 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>Mạch kiến thức, kĩ năng</b> <b>Số câuvà số</b>
<b>điểm</b>
<b>Mức 1</b> <b>Mức 2</b> <b>Mức 3</b> <b>Mức 4</b> <b>Tổng</b>
TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL
Kiến thức Tiếng Việt:
- Nhận biết được các từ chỉ sự
vật, hoạt động, đặc điểm, tính
chất.
- Nêu được các từ trái nghĩa
với các từ cho sẵn
- Biết đặt câu và TLCH theo
các kiểu câu Ai là gì? Ai làm
gì? Ai thế nào? Biết đặt câu
hỏi với các cụm từ Ở đâu?
Như thế nào? Khi nào? Vì
sao?
- Biết cách dùng dấu chấm,
dấu phẩy, dấu chấm than, dấu
hỏi chấm.
Số câu
1 1 1 0 1 1 3
Số điểm
0.5 0.5 1 0 1 0.5 2.5
Đọc hiểu văn bản:
- Biết nêu nhận xét đơn giản
một sơ hình ảnh, nhân vật
hoặc chi tiết trong bài đọc;
liên hệ được với bản thân,
thực tiễn bài học.
- Hiểu ý chính của đoạn văn,
nội dung bài
- Biết rút ra bài học, thông tin
đơn giản từ bài học.
Số câu
2 2 1 2 3
Số điểm 1 1 1 1 2
Chính tả Số câu 1 <b>1</b>
Số điểm 4 <b>4.0</b>
Đoạn, bài(viết văn) Số câu 1 <b>1</b>
Số điểm 6 <b>6.0</b>
<b>Tổng</b> <b><sub>Số điểm</sub>Số câu</b> <b>2<sub>1</sub></b> <b><sub>0.5</sub>1</b> <b><sub>5.5</sub>4</b> <b>3<sub>8</sub></b> <b>1<sub>1</sub></b> <b><sub>1.5 14.5</sub>3</b> <b>8</b>
<b>- Đọc thành tiếng và trả lời câu hỏi; 4 điểm</b>
<b>Bảng phân bổ câu hỏi</b>
Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và
số điểm
Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng
TN TL TN TL TN TL TN TL TN TL
Phép nhân và chia
bảng 2,3,4,5.
2
1<sub>,</sub>
3
1<sub>,</sub>
4
1<sub>,</sub>
5
1<sub>. Đơn</sub>
vị, số tròn chục,
tròn trăm.Số và
phép tính cộng, trừ
trong phạm vi
1000.
Số câu 2 1 1 1 1 4 2
Số điểm <b>1,0</b> <b>1</b> <b>1,0</b> <b>1,0</b> <b>1,0</b> <b>3,0</b> <b>2,0</b>
Đại lượng và đo
đại lượng: m,km,
mm .Xem đồng
hồ.Giờ, phút. Tiền
Việt Nam
Số câu <sub>1</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub> <b><sub>2</sub></b> <b><sub>1</sub></b>
Số điểm
<b>1,0</b> <b>1,0</b> <b>2,0</b> <b>2,0</b> <b>2,0</b>
Yếu tố hình học:
đường gấp khúc,
độ dài đường gấp
khúc, chu vi hình
tam giác, tứ giác.
Số câu <sub>1</sub> <b><sub>1</sub></b>
Số điểm <b>1,0</b> <b>1,0</b>
Tổng Số câu 3 1 2 1 2 1 7 3
Số điểm <b><sub>2,0</sub></b> <b><sub>1,0</sub></b> <b><sub>2,0</sub></b> <b><sub>2,0</sub></b> <b><sub>2,0</sub></b> <b><sub>1,0</sub></b> <b><sub>6,0</sub></b> <b><sub>4,0</sub></b>
STT Chủ đề Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 <b>Cộng</b>
1 Số học Số câu<sub>Câu số</sub> <sub>1,2,8</sub>03 01<sub>4</sub> 01<sub>6</sub> 01<sub>10</sub> <b>6</b>
2 Đại lượng và<sub>đo đại lượng</sub> Số câu<sub>Câu số</sub> 01<sub>3</sub> 01<sub>7</sub> 1<sub>9</sub> <b>3</b>
3 Yếu tố hình<sub>học</sub> Số câu<sub>Câu số</sub> 01<sub>5</sub> <b>1</b>