Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (70.99 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>mại</b></i>
<b>1. Listen and repeat - Nghe và lặp lại</b>
<b>Bài nghe:</b>
What’s your name?
I’m Rosy.
<b>Hướng dẫn dịch:</b>
Bạn tên là gì?
Tơi là Rosy.
<b>2. Listen and sing - Nghe và hát</b>
<b>Bài nghe:</b>
Hello, hello. What’s your name?
I’m Rosy. I’m Rosy
Hello, hello.
Hello, hello. What’s your name?
I’m Tim. I’m Tim
Hello, hello.
Hello, hello. What’s your name?
ka-ka, ka-ka
Hello, hello.
Goodbye. Goodbye. Goodbye to you, Rosy, Tim and Billy.
Goodbye. Goodbye.
<b>Hướng dẫn dịch:</b>
Xin chào, xin chào. Bạn tên là gì?
Tơi là Rosy. Tơi là Rosy.
Xin chào, xin chào. Bạn tên là gì?
Tơi là Tim. Tơi là Tim.
Xin chào, xin chào.
Xin chào, xin chào. Bạn tên là gì?
ka-ka, ka-ka
Xin chào, xin chào.
Tạm biệt. Tạm biêt. Tạm biệt các bạn, Tim, Rosy và Billy.
Tạm biêt. Tạm biệt.
<b>3. Listen, point, and repeat - Nghe, chỉ, và lặp lại</b>
<b>Bài nghe:</b>
Listen to your teacher.
Stand up.
Sit down.
Raise your hand.
Line up.
<b>Hướng dẫn dịch:</b>
Lắng nghe cô giáo bạn nói.
Đứng dậy.
Ngồi xuống.
Giơ tay.
Xếp hàng.