Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.21 MB, 17 trang )
Unit7: Your House-Period 40-A1,2
English 6
I. New words
flower garden (n):
vên hoa
vegetables ( n): rau
a photo(n): bøc ¶nh (chôp)
old ( adj) cũ , già
1. a flower garden:
2.vegetables:
3. a photo:
4. a well:
5. big:
6. small:
7. old :
bøc ¶nh
c¸i giÕng
to
nhá
vên hoa
rau
c / giũ à
Matching
English 6
Minh Hoa
English 6