Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Tải Đề thi giữa học kì 2 môn Toán lớp 11 trường THPT Lý Thái Tổ, Bắc Ninh năm học 2015 - 2016 - Đề kiểm tra giữa kỳ II môn Toán lớp 11 có đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (177.64 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

SỞ GD & ĐT BẮC NINH
<b>TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ</b>


<b>ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 2 NĂM HỌC 2015 – 2016</b>
<b>Mơn thi: TỐN; KHỐI 11</b>


<i>Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)</i>
<i>Ngày thi 29/03/2016</i>


<i><b>Câu 1 (2.0 điểm). Giải các phương trình sau: </b></i>


1. 4cos x22 6sin x2 4.


2. sin (x2   ) sin( x3   ) sinx.


10
x


2 2
n


x ,


x


 




 



 


3


2 <sub>28</sub>
2


n
n
A


C .


n   <i><b><sub>Câu 2 (1.0 điểm). Tìm số hạng chứa trong khai triển của </sub></b></i>


biểu thức biết n là số nguyên dương thỏa mãn:
<i><b>Câu 3 (2.0 điểm). Tính các giới hạn sau:</b></i>


2


4 1


3 5


x


x x


lim



x
  


 




2


2


2 10


3 3 3


x


x x


lim
x


 


  <sub>1. </sub> <sub>2. </sub>


<i><b>Câu 4 (2.0 điểm). </b></i>


1. Tìm m để hàm số:



¿


<i>2 x</i>2+<i>7 x +6</i>


<i>x</i>2<sub>+3 x+2</sub>


<i>mx −m</i>2+9


¿<i>f (x )={</i>
¿


nếu x < -2


nếu x ≥ -2 .liên tục trên


2 <sub>0</sub>


ax bx c  a 03a7b18c0.<sub>2. Chứng minh phương trình: ln có </sub>


nghiệm với a, b, c là các số thực thỏa mãn: và


<i><b>Câu 5 (3.0 điểm). Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vng tại B và cạnh SA </b></i>
vng góc với mặt phẳng đáy. Gọi H, K lần lượt là hình chiếu của A trên cạnh SB và SC.


1. Chứng minh đường thẳng AH vng góc mặt phẳng (SBC).


2. Lấy D là giao điểm của HK và BC. Chứng minh H là trực tâm tam giác SCD và
đường thẳng SD vng góc mặt phẳng (AHC).



3. SA AB a, AC a .   3 Cho Xác định và tính góc giữa đường thẳng SB và mặt
phẳng (SAD).


<b></b>


<i><b>---Hết---Thí sinh không sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.</b></i>


Họ và tên thí sinh: ... Số báo danh: ...
<i><b>(Đề thi gồm 01 trang)</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b> Mơn: TỐN; Khối 11</b>


<i>(Đáp án – thang điểm gồm 04 trang)</i>


<b> </b>


<i><b>Câu</b></i> <i><b>Đáp án</b></i> <i><b>Điểm</b></i>


<b>1</b>
<b>(2,0 điểm)</b>


<b>1. (1,0 điểm) </b>


2 2


4 2 3 1 2 4 4 2 3 2 1 0


PT cos x ( cos x)   cos x cos x  <i><b>0,5</b></i>


2 1


1 1
1
2
2 4
4
x k
cos x


x arccos k


cos x
  
 


  <sub></sub>  
   <sub></sub> <sub></sub> 

    <sub> </sub>
1 1
2 4


x k ,x   arccos<sub></sub> <sub></sub> k .


  <sub>Vậy nghiệm của phương trình là: </sub>


<i><b>0,5</b></i>


<b>2. (1,0 điểm)</b>



2 3 0


sin x sin x sin x


    <sub>PT </sub> <i><b><sub>0,25</sub></b></i>


2 2 2 0


2 0


sin x cosx cos xsin x


sin x(cosx cos x)


  


   <sub> </sub> <i><b>0,25</b></i>


0


2


2 2


3 3


x k


sin x x k



k


cos x cosx cos x cos( x) x


  
     <sub></sub>
 <sub></sub>  <sub></sub>  <sub></sub> <sub></sub>

     
 
 <sub> </sub>
3 3
k
x k ,x    .


Vậy nghiệm của phương trình là:


<i><b>0,5</b></i>


<b>2</b>
<b>(1,0 điểm)</b>


Tìm số hạng …


3
2 <sub>28</sub>
2
n
n
A <sub>C</sub>



n   3


n
n
 





Ta có: Điều kiện:


2


1 1 2 1


28 28


2 3 2 2 2 2


8
56 0


7


n! n! n(n )(n ) n(n )


n (n )! (n )! ! n



n (thỏa mãn)


n n
n (loại)
  
      
   
 
   <sub>  </sub>

 <sub> </sub>
<i><b>0,25</b></i>
8
8 8


2 2 8 16 3


8 8


0 0


2 2


2


k


k k k k k


k k



x C (x ) C ( ) x


x x
 
 
   
    
   


 

 

<sub>Ta có: </sub>


<i><b>0,25</b></i>


16 3
8 2


k k k


C ( ) x 


 <sub>Số hạng tổng quát là: </sub>


10


x 16 3 k10 k2.<sub>Số hạng chứa ứng với </sub>


<i><b>0,25</b></i>


10



x C ( ) x28 2 2 10 112x .10 Vậy số hạng chứa trong khai triển là: <i><b>0,25</b></i>


<b>3</b>
<b>(2,0 điểm)</b>


<b>1. (1,0 điểm)</b>


2 <sub>2</sub>


1


4 1


4 1 4 1


1
5


5 3 0


3


x x


x x <sub>x</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>2. (1,0 điểm)</b>
2



2 2


2 10 2 2 5 3 3 3


3 2


3 3 3


x x


x x (x )( x )( x )


lim lim


(x )


x


 


     





 


<i><b>0,5</b></i>


2



2 5 3 3 3 9 6


18


3 3


x


( x )( x ) .


lim




  


  


<i><b>0,5</b></i>


<b>4</b>
<b>(2,0 điểm)</b>


<b>1. (1,0 điểm) Tìm m để hàm số …</b>


D.<sub>TXĐ: </sub>


2
2



2 7 6


2


3 2


x x


x f(x)


x x


 


   


  <sub>▪ Với là hàm số hữu tỷ.</sub>


 ( ; ).  2 <sub> Hàm số f(x) liên tục trên </sub>


2


2 9


x   f(x) mx m   <sub>▪ Với là hàm số đa thức.</sub>


 ( ;2 ).<sub> Hàm số f(x) liên tục trên </sub>


<i><b>0,25</b></i>



2


x ,f( )2 2m m 29.<sub>▪ Tại ta có: </sub>


2 2


2 2 9 2 9


xlim f(x) lim (mx m<sub> </sub>  x<sub> </sub>    ) m m  .



2


2


2 2 2 2


2 7 6 2 2 3 2 3


1


2 1 1


3 2


x x x x


x x (x )( x ) x



lim f(x) lim lim lim


(x )(x ) x


x x


   


       


    


   


  


  <sub> </sub>


<i><b>0,25</b></i>




 x 2<sub>Hàm số f(x) liên tục trên Hàm số f(x) liên tục tại </sub>


2 2 2


xlim f(x) lim f(x) f( )<sub> </sub>  x<sub> </sub> 


   





<i><b>0,25</b></i>


2 4


2 9 1


2
m
m m


m


 


   <sub>   </sub>




 <sub> </sub>


4 2


m ,m .<sub>Vậy giá trị m thỏa mãn đề bài là: </sub>


<i><b>0.25</b></i>


<b>2. (1,0 điểm) Chứng minh phương trình có nghiệm …</b>
2



f(x) ax bx c <sub>Xét hàm số: </sub>
0


f( ) c. <sub>Ta có: </sub>


1 1


9 3 9


3 9 3 3


a b


f <sub> </sub>   c f <sub> </sub> a b c.


    <sub> </sub>


1 1


8 2 4 8


2 4 2 2


a b


f<sub></sub> <sub></sub>   c f<sub></sub> <sub></sub> a b c.


    <sub> </sub>



<i><b>0,25</b></i>


1 1


0 9 8 3 7 18 0


3 2


f( ) f<sub> </sub>  f<sub></sub> <sub></sub> a b c .


    <sub> Suy ra: </sub>


1 1


0


3 2


f( ), f <sub> </sub>, f<sub></sub> <sub></sub>


   <sub>Do đó: khơng cùng dấu.</sub>




1 1
0


3 2
m,n  ; ; 



 m n f(m).f(n)0.<sub> Tồn tại hai số và sao cho (1)</sub>


<i><b>0,5</b></i>


 .<sub>Hàm số f(x) là hàm số đa thức Hàm số f(x) liên tục trên </sub>


 [m;n]<sub> Hàm số f(x) liên tục trên (2)</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

0


f(x)  [m;n]<sub>Từ (1) và (2) suy ra: có ít nhất một nghiệm thuộc (đpcm).</sub>
<b>5</b>


<b>(3,0 điểm)</b>


<b>1. (1,5 điểm) Chứng minh: AH vng góc (SBC).</b>


AB BC <sub>Ta có: </sub>


SA BC SA (ABC) <sub> vì </sub>


BC (SAB) BC AH.


   




SB AH  AH (SBC). <sub>Mà: </sub>


<i> (Vẽ hình đúng ý 1) cho 0,5 điểm)</i>



<i><b>1,5</b></i>


SCD


 SD (AHC). <b><sub>2. (1,0 điểm) Chứng minh H là trực tâm và </sub></b>


AK SC AH SC AH (SBC) <sub>Ta có: và vì </sub>


SC (AHK) SC HK


    DH SC.<sub></sub> <sub> hay </sub>


SH BC  <sub>Mà: H là trực tâm tam giác SCD.</sub>


<i><b>0,5</b></i>


1
CH SD ( ).


 




AH (SBC)  AH SD <sub>Mặt khác: (2)</sub>


SD (AHC). <sub>Từ (1) và (2) suy ra: </sub>


<i><b>0,5</b></i>



<b>3. (0,5 điểm) Xác định và tính góc giữa SB và (SAD).</b>


SD (AHC)  SD AC <sub>Ta có: (3) </sub>


SA (ABC)  SA AC <sub>Mà: (4)</sub>


AC (SAD)


  <sub>Từ (3) và (4) suy ra: </sub>


(E AD)  BE (SAD) <sub>Trong (ACD) kẻ BE song song AC </sub>


 <sub> E là hình chiếu của B trên (SAD)</sub>
SE


 <sub> là hình chiếu của SB trên (SAD)</sub>


 BSE<sub> góc giữa SB và (SAD) là góc </sub>


<i><b>0,25</b></i>


SAB


2


2
2


a



AH , SB a


  


vuông cân tại A


ACD


 <sub> vuông tại A suy ra:</sub>


2 2 2 2 2 2 2


1 1 1 1 1 1 2 6


2
3


a
AD


AB AD AC  AD AB  AC  a   <sub> </sub>


2


2 2 6 2 3 2


3


4 2



a a


CD AD AC   a 




BC


2 2 2


2


2
a


BC AC AB a DB DC BC


        


vuông tại A


<i><b>0,25</b></i>


S



A



B




C



D



H



K



</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

1 1 3


3 3 3


BE DB <sub>BE</sub> <sub>AC</sub> a


AC DC


     


Do BE // AC


BSE




3
1
3



2 6


a
BE
sin BSE


SB a


   


Mà vuông tại E


BSE


 1


6
sin BSE  


Vậy góc giữa SB và (SAD) là: với


</div>

<!--links-->

×