Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (591.08 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i>Các em làm bài n u khơng hi u thì liên h v i cô theo đ a ch dế</i> <i>ể</i> <i>ệ ớ</i> <i>ị</i> <i>ỉ ưới đây</i>
<i>SĐT:0932.408.107 </i>
<i>Email: </i>
<i> cô sẽ gi i đáp m i th c m c c a các em! ả</i> <i>ọ</i> <i>ắ</i> <i>ắ ủ</i>
<i><b>Chúc các em h c t t nhé!Xin chào và h n g p l i các em!</b><b>ọ ố</b></i> <i><b>ẹ</b></i> <i><b>ặ ạ</b></i>
<b>UNIT 7 TELEVISION</b>
<i>Period 57 A closer look 2</i>
I. Grammar 1: Wh-question
<b>Question words</b> <b>It is used to ask about</b>
<b>When</b> <b>The time</b>
<b>How</b> <b>The manner</b>
<b>How many/often</b> <b>The number/repetition</b>
<b>What</b> <b>The thing</b>
<b>Where</b> <b>The place</b>
<b>Who</b> <b>The person</b>
<b>Why</b> <b>The reason</b>
<b>Practise :</b>
<b>Task 1. Read the conversation and underline the question words.</b>
<i>(Đ c bài h i tho i và g ch dọ</i> <i>ộ</i> <i>ạ</i> <i>ạ</i> <i>ưới nh ng t đ h i.)ữ</i> <i>ừ ể ỏ</i>
<b>Hướng d n gi i:ẫ</b> <b>ả</b>
What are you doing tomorrow?
Where is it?
<b>Task 2 Use one of the question words in the box to complete the </b>
<b>conversations.</b>
<i>(S d ng t đ h i trong khung đ hoàn thành bài h i tho )ử ụ</i> <i>ừ ể ỏ</i> <i>ể</i> <i>ộ</i> <i>ạỉ</i>
<b>Hướng d n gi i:ẫ</b> <b>ả</b>
<b>1. How often, What </b>
2. Who
3. When, Where
<b>Task 3. Complete the conversation about The Wingless Penguin with</b>
<b>suitable question words.</b>
<b>Hướng dẫn giải:</b>
<b>II.</b> <b>Conjunction</b>
but: nh ng - n i gi a 2 m nh đ trái nghĩaư ố ữ ệ ề
and: và - n i gi a 2 m nh đ ngang nhau v m t nghĩaố ữ ệ ề ề ặ
so: do đó - ch k t quỉ ế ả
because: b i vì - đ a ra lý doở ư
<b>Practise</b>
<b>Task 4. Use but, and, so, because, although to complete sentences.</b>
<i>(S d ng “but, and, so, because, although” đ hoàn thành các câu.)ử ụ</i> <i>ể</i>
<b>Hướng d n gi i:ẫ</b> <b>ả</b>
1. and
<b>T m d ch:ạ</b> <b>ị</b> <b> C ch tôi và tôi đ u m </b>ả ị ề ơ ước tr thành m t ngở ộ ườ ẫi d n chương
trình truy n hình.ề
2. but
<b>T m d ch:ạ</b> <b>ị</b> <b> Ch tôi h c t t tr</b>ị ọ ố ở ường nh ng tơi thì khơngư
3. Although
<b>T m d ch:ạ</b> <b>ị</b> M c dù chúng tôi đã c g ng h t s c, nh ng chúng tôi không ặ ố ắ ế ứ ư
th th ng trò ch i.ể ắ ơ
4. because
<b>T m d ch:ạ</b> <b>ị</b> Peter đã nhà b i vì anh y b nh.ở ở ấ ệ
5. so
<b>T m d ch:ạ</b> <b>ị</b> <b> Tơi m t, vì v y tơi sẽ đi ng s m.</b>ệ ậ ủ ớ
<b>Task 5. Match the beginnings with the endings.</b>
<b>Hướng d n gi i:ẫ</b> <b>ả </b>
1 - C
<b>T m d ch:ạ</b> <b>ị</b> <b> Xem truy n hình quá nhi u khơng t t b i vì nó gây h i cho m t</b>ề ề ố ở ạ ắ
b n.ạ
2 - A
<b>T m d ch:ạ</b> <b>ị</b> <b> Tôi sẽ d y s m vào ngày mai, đ tơi có th ra sân v n đ ng k p </b>ậ ớ ể ể ậ ộ ị
gi .ờ
3 - E
<b>T m d ch:ạ</b> <b>ị</b> <b> Th nh tho ng chúng tôi đ c sách và th nh tho ng chúng tôi ch i</b>ỉ ả ọ ỉ ả ơ
th thao.ể
4 - B
<b>T m d ch:ạ</b> <b>ị</b> <b> Em trai tơi có th tô màu m t b c tranh nh ng nó khơng th </b>ể ộ ứ ư ể
vẽ.
5 - D