Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.75 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<i><b>Bản quyền thuộc về upload.123doc.net nghiêm cấm mọi hành</b></i>
<i><b>vi sao chép vì mục đích thương mại</b></i>
<b>Từ mới</b> <b>Phiên âm</b> <b>Định nghĩa</b>
blue /bluː/ màu xanh da trời
book /bʊk/ quyển sách
bye /baɪ/ tạm biệt
circle /ˈsɜːkl/ khoanh tròn
color /ˈkʌlə(r)/ tô màu
count /kaʊnt/ đếm
close your book /kləʊz jɔː(r) bʊk/ đóng/ gập quyển sách của bạn
draw /drɔː/ vẽ
goodbye /ˌɡʊdˈbaɪ/ tạm biệt
go /ɡəʊ/ đi
hello /həˈləʊ/ xin chào
hi /haɪ/ xin chào
look /lʊk/ nhìn
listen /ˈlɪsn/ nghe
name /neɪm/ tên
one /wʌn/ số 1
open your book /ˈəʊpən jɔː(r) bʊk/ mở quyển sách của bạn
say /seɪ/ nói
sit down /sɪt 'daʊn/ ngồi xuống
stand up /stỉnd 'ʌp/ đứng lên
point /pɔɪnt/ chỉ
two /tuː/ số 2
write /raɪt/ viết
Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 khác như:
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 1 cả năm: