Tải bản đầy đủ (.ppt) (24 trang)

bài ôn tập chương III

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (919.58 KB, 24 trang )



1
TiÕt 49


2
Các số đặc
Các số đặc
trưng
trưng


của
của
mẫu số liệu
mẫu số liệu
Củng cố
Câu hỏi trắc nghiệm
Mốt
Số trung vị
Số trung bình
Sử dụng máy tính Casio


3
Đ3:
Đ3:


các số đặc trưng của mẫu số liệu


các số đặc trưng của mẫu số liệu
1. Số trung bình
1. Số trung bình
Tính số trung bình cộng của các số liệu
thống kê theo các công thức
1. Bảng phân bố tần số, tần suất


4
Trong ®ã lµ tÇn sè cña sè liÖu ,(i=1, 2, …, k)
Trong ®ã lµ tÇn sè cña sè liÖu ,(i=1, 2, …, k)
1 1 2 2
1 1
...
...
k k
k k
n x n x n x
x f x f x
n
+ + +
= = + +
i
n
i
x


5
* Giả sử mẫu số liệu kích thước n được cho dưới dạng

* Giả sử mẫu số liệu kích thước n được cho dưới dạng
bảng tần số ghép lớp.
bảng tần số ghép lớp.
Ta sẽ tính số trung bình như thế
Ta sẽ tính số trung bình như thế
nào?
nào?
2. Bảng phân bố tần số, tần suất ghép lớp
2. Bảng phân bố tần số, tần suất ghép lớp
Ta gọi trung điểm ci của đoạn (hay nửa khoảng)
Ta gọi trung điểm ci của đoạn (hay nửa khoảng)
ứng với lớp thứ i là giá trị đại diện của lớp đó.
ứng với lớp thứ i là giá trị đại diện của lớp đó.
i
c


6
Líp
Líp


Gi¸ trÞ ®¹i diÖn
Gi¸ trÞ ®¹i diÖn


TÇn sè
TÇn sè



B¶ng 7a
[ ]
21
;aa
[ ]
mm
aa
212
;

1
c
2
c
k
c
1
n
2
n
n
n
n
[ ]
43
;aa


7
Líp

Líp


Gi¸ trÞ ®¹i diÖn
Gi¸ trÞ ®¹i diÖn


TÇn sè
TÇn sè


B¶ng 7b
1
c
2
c
k
c
1
n
2
n
k
n
n
[
)
21
;aa
[

)
32
;aa
[
)
1
;
+mm
aa


8
Khi đó, số trung bình của mẫu số liệu này được tính
Khi đó, số trung bình của mẫu số liệu này được tính
xấp xỉ theo công thức
xấp xỉ theo công thức
1 1 2 2
1 1 2 2
...
...
k k
k k
n c n c n c
x
n
f c f c f c
+ + +
=
= + + +
Ví dụ 1: Người ta chia 179 củ khoai tây thành chín

Ví dụ 1: Người ta chia 179 củ khoai tây thành chín
lớp căn cứ trên khối lượng của chúng (đơn vị là gam)
lớp căn cứ trên khối lượng của chúng (đơn vị là gam)
và thu được bảng tần số sau:
và thu được bảng tần số sau:


9
Lớp
Lớp


Gi¸ trÞ ®¹i diÖn
Gi¸ trÞ ®¹i diÖn
TÇn sè
TÇn sè
14,5
14,5
24,5
24,5
34,5
34,5
44,5
44,5
54,5
54,5
64,5
64,5
74,5
74,5

84,5
84,5
94,5
94,5
1
1
14
14
21
21
73
73
42
42
13
13
9
9
4
4
2
2
n=179
n=179
[ ]
19;10
[ ]
29;20
[ ]
39;30

[ ]
49;40
[ ]
59;50
[ ]
69;60
[ ]
79;70
[ ]
89;80
[ ]
99;90

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×