Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (99.81 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b> DOANH NGHIỆP TN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM</b>
<b> ……….</b> <b> Độc lập - Tự do - Hạnh phúc</b>
<i><b> Số: .../ BC -DN</b></i>
<i>..., ngày .... tháng .... năm ...</i>
<b>Kính gửi: Sở Tài nguyên và Môi trường…………..</b>
<b>I.</b> <b>Phần chung:</b>
<b>1. Tổ chức, cá nhân: ...</b>
<b>2. Địa chỉ cơ quan: ...</b>
<b>Điện thoại: ...</b> <b>; Fax: ...</b>
<b>3. Giấy phép xã nước thải vào nguồn nước số: ... ngày ...</b>
Thời hạn của giấy phép: Đến năm ... (5 năm).
Cơ quan cấp giấy phép: UBND tỉnh Quảng Bình.
<b>4. Vị trí nơi xã thải: ...</b>
Tọa độ vị trí điểm xã thải (hệ VN 2000)
Vị trí 1: X = ... Y = ...
<b>II.</b> <b>Kết quả hoạt động xã nước thải vào nguồn nước:</b>
Từ 01 tháng 01 năm 2009 đến 31 tháng 12 năm 2009
1. Phương thức và chế độ xã thải: Tự chảy.
2. Lưu lượng nước thải: 1500 m3/ngày,đêm
<b>Thông số</b> <b>Đơn vị</b>
<b>tính</b>
<b>Kết quả xét </b>
<b>nghiệm nước </b>
<b>thải trước </b>
<b>khi xã vào </b>
<b>nguồn nước</b>
<b>Giới hạn cho phép theo TCVN 5945</b>
<b> 2005</b>
<b>A</b> <b>B</b> <b>C</b>
<b>Độ pH</b> - . . . .
<b>BOD5</b> mg/l . . . .
<b>COD</b> mg/l . . . .
<b>Crôm (VI)</b> mg/l . . . .
<b>Sắt tổng số</b> mg/l . . . .
<b>Sulfua</b> mg/l . . . .
<b>Phospho tổng số</b> mg/l . . . .
<b>Cadimi</b> mg/l . . . .
<b>Amoniac (tính </b>
<b>theo nitơ)</b> mg/l . . . .
<b>Tổng nitơ</b> mg/l . . . .
4. Nguồn nước tiếp nhận nước thải: Bờ biển Hải Ninh, huyện Quảng Ninh.
<b>III.</b> <b>Đề xuất, kiến nghị:</b>
...
...
...