Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (294.78 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TRƯỜNG THPT CHUN VĨNH PHÚC </b> <b>KỲ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN II NĂM HỌC 20122013 </b>
<i><b>Mơn: Tốn 12. Khối AB </b></i>
<i><b>Thời gian làm bài: 180 phút (Khơng kể thời gian giao đề) </b></i>
<i><b>PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (8,0 điểm) </b></i>
<i><b>Câu I. (2,0 điểm) Cho hàm số </b></i> 2
<i>1 </i>
<i>x</i> <i>m </i>
<i>y </i>
<i>mx </i>
-
=
+ <i>( m</i>là tham số )
2.Chứng minh rằng với mọi <i>m ¹ 0 </i>,đồ thị của hàm số
: 2 <i>2 </i>
<i>d y</i>= <i>x</i>- <i>m </i>tại hai điểm phân biệt <i>A B, </i> <i>.Đường thẳng </i>
<i><b>Câu II. (2,0 điểm) </b></i>
1. Giải phương trình: 3sin4<i>x</i>+2 cos 32 <i>x</i>+cos 3<i>x</i>=3cos4 <i>x</i>-cos<i>x </i>+ <i>1 </i>
2. Giải hệ phương trình:
2 2 2 2
2
3 3 2
4 2 16 3 <i>8 </i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y </i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x </i>
ì - + + + = + +
ï
í
+ + - = +
ï
ợ
( ,<i><b>x y ẻ Ă</b>)</i>
<i><b>CõuIII.(1,0im) Tỡmgiihn:</b></i>
2
2
0
8 cos 5
<i>lim</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
<i>L</i>
<i>x </i>
đ
-
<b>= </b>
<i><b>Câu IV. (2,0 điểm)Cho hình chóp </b>S ABCD có đáy là hình chữ nhật ABCD có . </i> <i>AB</i>= <i>2 a </i>,
<i>4 , </i>
<i>AD</i> = <i>a SA</i>^ <i>ABCD </i> <i>và góc giữa đường thẳng SC</i>và mặt phẳng
30 .
<i>1. Tính thể tích của khối chóp . S ABCD . </i>
2. Gọi <i>H M lần lượt là trung điểm của , </i> <i>AB BC N ở trên cạnh AD sao cho DN</i>, <i>; </i> = . <i>a </i>
<i>Tính thể tích khối chóp . <b>S AHMN và tính khoảng cách giữa hai đường thẳng MN và SB . </b></i>
<i><b>Câu V. (1,0 điểm) . So sánh hai số thực </b>a b , </i> biêt rằng chúng đồng thời thoả mãn các điều
kiện sau đây. 7<i>a</i>+5<i>b</i> = <i>13 a </i>
<i><b>PHẦN RIÊNG (2,0 điểm).Thí sinh chỉ được làm một trong hai phần (phần A hoặc B) </b></i>
<b>A. Theo chương trình Chuẩn </b>
<i><b>Câu VI.a. (1,0 điểm) Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ </b></i> <i>Oxy</i>, cho đường thẳng
<i><b>Câu VII.a. (1,0 điểm) . Tìm số ngun dương </b>n lớn hơn 4 biết rằng : </i>
0 1 2
2<i>C<sub>n</sub></i> +5<i>C<sub>n</sub></i>+8<i>C<sub>n</sub></i> +<b>L </b>+ 3<i>n</i>+2 <i>C <sub>n </sub>n </i>= <i>1600 </i>
<b>B. Theo chương trình Nâng cao </b>
<i><b>Câu VI.b. (1,0 điểm) Trong mặt phẳng với hệ trục toạ độ </b>Oxy, cho hình chữ nhật ABCD </i>
có cạnh <i>AB x</i>: -3<i>y </i>+ = , đường chéo 5 <i>0 </i> <i>BD x</i>: -<i>y - = và đường chéo </i>1 <i>0 </i>
<i>M - </i> <b>.Tìm toạ độ các đỉnh của hình chữ nhật. </b>
<i><b>Câu VIIb. (1,0 điểm) </b></i>
Giải phương trình: 2log<sub>3</sub>
<i><b>Hết </b></i>
<i><b>Ghi chú: </b></i> <i><b> Thí sinh khơng được sử dụng bất cứ tài liệu gì! </b></i>
<i><b> Cán bộ coi thi khơng giải thích gì thêm! </b></i>
<b>Họ và tên thí sinh: ……….……… Số báo danh: ………... </b>
<b>Cảm ơn thầy Nguyễn Duy Liên (</b>) đã gửi tới <b>www.laisac.page.tl </b>
<b>Đề chính thức </b>
<b>ĐÁP ÁN THANG ĐIỂM </b>
<b>KỲ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG THI ĐẠI HỌC CAO ĐẲNG NĂM HỌC 20122013 </b>
<i><b>Mơn: Tốn; Khối:A+B </b></i>
<i><b>(Đáp án – thang điểm: gồm 06 trang) </b></i>
<b>Câu </b> <b>Đáp án </b> <b>Điêm </b>
<b>I </b>
<b>1/ Khi </b><i>m = 1 </i>.hàm số trở thành : 2 1
<i>1 </i>
<i>x </i>
<i>y </i>
<i>x </i>
-
=
<b>+ </b> <b>1,00 </b>
a) TXĐ. <i>D =</i>¡ \
+ Chiều biến thiên.:
,
2
3
0 1
<i>1 </i>
<i>y</i> <i>x</i>
<i>x </i>
= > " ạ -
+
Hmsngbintrờncỏckhong
0,25
+Hmskhụngcúcctr.
+Giihnưtimcn:
2 1
lim lim 2
<i>1</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x </i>
đƠ ®±¥
-
= =
+ nên <i>y = là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. 2 </i>
1 1 1 1
2 1 2 1
lim lim ; lim lim
1 <i>1 </i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x </i>
<i>x</i> <i>x </i>
<i>y</i> <i>y </i>
<i>x</i> <i>x </i>
+ + - -
®- ®- ®- ®-
- -
= = -¥ = = +¥
+ + nên <i>x = - là TCĐ 1 </i>
0,25
<i>BBT. </i>
<i>x </i> -¥ - 1 <i>+¥ </i>
<i>y </i> + || +
<i>, </i>
<i>y </i> +¥ || 2
||
2 || -¥
0,25
c)Đồ thị .( Tự vẽ)
<i>Giao điểm của đồ thị với trục Ox là </i> 1 ;0
2
ỉ ư
ỗ ữ
ố ứ
<i>Nhnxột:th nhngiaoimcahaitimcn ( 1; 2) I - </i> làm tâm đối xứng
0,25
2/ lần lượt tại các điểm <i>M N , . Tìm m </i>để <i>S</i><sub>D</sub><i><sub>OAB</sub></i> = <i>3 S </i><sub>D </sub><i><sub>OMN </sub></i><b>. </b> <b>1,00 </b>
PT hoành độ giao điểm của
<i>x</i> <i>m </i>
<i>x</i> <i>m </i>
<i>mx </i>
-
= -
+
1
2 2 <i>0 </i>
<i>x </i>
<i>m </i>
<i>F x</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>mx</i> <i>m </i>
ì
¹ -
ï
Û í
ï <sub>=</sub> <sub>-</sub> <sub>-</sub> <sub>= </sub>
ỵ
2
1
2 2 1 <i>0(*) </i>
<i>x </i>
<i>m </i>
<i>f x</i> <i>x</i> <i>mx </i>
ì
¹ -
ï
Û í
ï <sub>=</sub> <sub>-</sub> <sub>- = </sub>
ỵ
Xét pt (*) có:
' 2
2
2 0 0
1 2
1 0 <i>0 </i>
<i>m</i> <i>m </i>
<i>f</i> <i>m </i>
<i>m</i> <i>m </i>
ìD = + > " ¹
ï
í ỉ ư
- = + ạ " ạ
ỗ ữ
ù
ố ứ
ợ
ầ = ạ " ¹
Theo định lí Viet
1
2
2 2
2 <i>2 </i>
<i>A</i> <i>B </i>
<i>A</i> <i>B </i>
<i>A</i> <i>A </i>
<i>B</i> <i>B </i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>m </i>
<i>x</i> <i>x </i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>m </i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>m </i>
+ =
ï
ï × = -
ï
í
ï <sub>=</sub> <sub>- </sub>
ï
= -
ï
ỵ
<i>5 </i>
<i>A</i> <i>B</i> <i>A</i> <i>B</i> <i>A</i> <i>B </i>
<i>AB</i>= <i>x</i> -<i>x</i> + <i>y</i> - <i>y</i> = <i>x</i> - <i>x </i> = 5.
0,25
, ; 5 2, ;0 , 0; 2
5 <i>5 </i>
<i>m </i>
<i>h</i>=<i>d O d</i> = - = <i>m AB</i>= <i>m</i> + <i>M m</i> <i>N</i> - <i>m </i>
2 2
1 1
. . 2, .
2 <i>2 </i>
<i>OAB</i> <i>OMN </i>
<i>S</i> <i>h AB</i> <i>m</i> <i>m</i> <i>S</i><sub>D </sub> <i>OM ON</i> <i>m </i>
Þ = = + = =
2 1
3 2 3
<i>2 </i>
<i>OAB</i> <i>OMN </i>
<i>S</i><sub>D</sub> = <i>S</i><sub>D </sub> Û <i>m</i> + = <i>m</i> Û<i>m </i>= ±
<b>0,50 </b>
<b>II </b> <b>2,00 </b>
1/Giải phương trình: 4 2 4
3sin <i>x</i>+2 cos 3<i>x</i>+cos 3<i>x</i>=3cos <i>x</i>-cos<i>x </i><b>+ </b><i>1 </i> <b>1,00 </b>
Pt Û3 sin
3
3cos 2<i>x</i> cos 6<i>x</i> 2cos 2 cos<i>x</i> <i>x</i> 0 4cos 2<i>x</i> 6 cos 2<i>x</i> 2cos 2 cos<i>x</i> <i>x </i> <i>0 </i>
Û - + + = Û - + = <sub>0,25 </sub>
2
2
cos 2 0 *
cos 2 2 cos 2 cos 3 0
2 cos 2 cos 3 <i>0 ** </i>
<i>x </i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x </i>
<i>x</i> <i>x </i>
=
é
Û + - = <sub>Û ê </sub>
+ - =
ờ
ở
0,25
Pt(*) ,
4 <i>2</i>
<i>k</i>
<i>x</i>= p+ p <i>k </i>ẻ Â
Pt(**)
2 2
1 cos 2 0 cos 1
1 cos 0 cos <i>1 </i>
<i>x</i> <i>x </i>
<i>x</i> <i>x </i>
ì - = ì =
Û<sub>í</sub> Û <sub>í </sub>
- = =
ỵ ỵ
0,25
Û = Û = p Ỵ ¢ ( thử lại nghiệm đúng Pt)
Vậy Pt có hai họ nghiệm; ,
4 <i>2 </i>
<i>k </i>
<i>x</i>= p+ p <i>k </i>Ỵ ¢ và <i>x</i>=<i>k2</i>p
2/Giihphngtrỡnh:
2 2 2 2
2
3 3 2 1
4 2 16 3 <i>8 2 </i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y </i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x </i>
ì - + + + = + +
ï
í
+ + - = +
ï
<b>ỵ </b>
<b>1,00 </b>
Đ/K 2, 16
<i>3 </i>
<i>x</i>³ - <i>y </i>£
Từ phương trình
4 <i>x</i>+2+ 16 3- <i>x</i>-2 =<i>x </i> + Û <i>8 </i> 2
4 <i>x</i>+2+ 22 3- <i>x</i> =<i>x </i> + <i>8 </i>
4 4 2 2 4 22 3 <i>0 </i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x </i>
Û - + - + + - - =
0,25
Û
2 2 4 <i>22 3 </i>
<i>x</i> <i>x </i>
<i>x</i> <i>x </i>
é ù
- <sub>ê</sub> + - + <sub>ú </sub>=
+ + + -
2 0
(*)
4 3
2 0
2 2 4 <i>22 3 </i>
<i>x</i> <i>y </i>
<i>x </i>
<i>x</i> <i>x </i>
= Þ =
é
ê
Û
ê + - + =
ê + + + -
ë
Giải(*) xét hàm số
2 2 4 <i>22 3 </i>
<i>f x</i> <i>x </i>
<i>x</i> <i>x </i>
= + - +
+ + + - trên đoạn
22
2;
3
é ù
-ê ú
ë û
'
2 2
2 9 22
1 0 2;
3
2 2 2 2 22 3 4 <i>22 3 </i>
<i>f</i> <i>x</i> <i>x </i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x </i>
ỉ ư
= + + > " ẻ - <sub>ỗ</sub> <sub>ữ </sub>
ố ø
+ + + - + -
Þ hàm số <i>f x liên tục và đồng biến trên đoạn </i>
é ù
-ê ú
ë û
mà 1 2; 22
3
é ù
- Ỵ -<sub>ê</sub> <sub>ú </sub>
ë û
và <i>f -</i>
0,25
Vậy hệ phương trình có hai nghiệm
<b>III </b> Tìm giới hạn:
2
2
0
8 cos 5
<i>lim </i>
<i>x </i>
<i>x </i>
<i>x </i>
<i>L </i>
<i>x </i>
®
-
=
2
1 2
2 2 2
0 0 0
8 1 1 cos 5 <sub>8</sub> <sub>1</sub> <sub>1 cos 5 </sub>
lim lim <i>lim </i>
<i>x </i>
<i>x </i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x </i>
<i>x </i> <i><sub>x </sub></i>
<i>L</i> <i>L</i> <i>L </i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x </i>
® ® ®
- + - <sub>-</sub> <sub>- </sub>
= = + = + 0,25
Tính
2
2 2
ln 8 ln 8
1 <sub>0</sub> 2 <sub>0</sub> 2 <sub>0 </sub> 2
8 1 1 1
lim lim lim ln 8 ln 8
<i>ln 8 </i>
<i>x </i>
<i>x</i> <i>x </i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x </i>
<i>e</i> <i>e </i>
<i>L </i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x </i>
® ® ®
ỉ ư
- - -
= = = ỗ ữ =
ố ứ
0,25
Tớnh
2
2
2 <sub>0</sub> 2 <sub>0</sub> 2 <sub>0 </sub>
1 cos5 1 cos 5 sin 5 25 25
lim lim lim
1 cos 5 5 1 cos 5 <i>2 </i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x </i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x </i>
<i>L </i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x </i>
® ® ®
- - ổ ử
= = = <sub>ỗ</sub> <sub>ữ </sub> =
+ è ø + 0,25
Vậy ln 8 25
<i>2 </i>
<i>L =</i> + <b>0,25 </b>
<b>IV </b> Cho hình chóp <i>S ABCD . </i> <i>có đáy là hình chữ nhật </i> <i>ABCD</i>có <i>AB</i>= <i>2 a </i> ,
<i>4 , </i>
<i>AD</i>= <i>a SA</i>^ <i>ABCD </i> và
2,0
1/Tính thể tích của khối chóp
0,25
Ta có <i>S</i><sub>W </sub><i><sub>ABCD </sub></i>=<i>AB AD</i>. = <i>8 a </i>2
<i>SA</i>^ <i>ABCD</i> Þ <i>SC </i>có hình chiếu trên mặt phẳng
, , <i>30 </i>
<i>SC ABCD</i> <i>SC AC</i> <i>SCA </i>
Þ = = =
<i>0,25 </i>
<i>SCA </i>
D <i>vng tại A có </i> 2 2 2 2
4 16 <i>2 5 </i>
<i>AC</i> = <i>AB</i> +<i>BC</i> = <i>a</i> + <i>a</i> = <i>a </i>
<i><b>K </b></i>
<i><b>L </b></i>
<i><b>J </b></i>
<i><b>N </b></i>
<i><b>M </b></i>
<i><b>H </b></i>
<i><b>D </b></i>
<i><b>A </b></i>
<i><b>B </b></i> <i><b>C </b></i>
<i><b>S </b></i>
Vậy 1 1 2 15 2 16 15 3
. . .8
3 3 3 <i>9 </i>
<i>ABCD</i> <i>ABCD </i>
<i>V</i> = <i>SA S</i><sub>W </sub> = <i>a a</i> = <i>a </i>
2/ Tính thể tích <i>S AHMN . </i> <i>,tính khoảng cách giữa hai đường thẳng MNvà SB</i>.
2 2 2 2 2
8 4
<i>2 </i>
<i>AHMN</i> <i>ABCD</i> <i>BHM</i> <i>CDMN </i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a </i>
<i>S</i> =<i>S</i> -<i>S</i> -<i>S</i> = <i>a</i> -<i>a</i> - + = <i>a </i>
2 3
.
1 1 2 15 8 15
. 4
3 3 3 <i>9 </i>
<i>S AHMN</i> <i>AHMN </i>
<i>a </i>
<i>V</i> = <i>SA S</i> = ì ì <i>a</i> = ì<i>a </i>
1,00
0,25
<i>LyimL</i>ẻ<i>AD saocho AL</i>=<i>a</i>ịY<i>BMNL </i>lhỡnhbỡnhhnhị <i>MN</i> <i>/ / BL </i>
/ / , , , 2 <i>, </i>
<i>MN</i> <i>SBL</i> <i>d MN SB</i> <i>d MN SBL</i> <i>d N SBL</i> <i>d A SBL </i>
Þ Þ = = =
do
,
2
<i>, </i>
<i>d N SBL </i> <i><sub>LN </sub></i>
<i>d A SBL</i> = <i>LA </i>=
0,25
2 2
1 1
. 4 4 0
4 <i>4</i>
<i>BL AC</i> =ổ<sub>ỗ</sub><i>BA</i>+ <i>AD</i>ử <sub>ữ </sub> <i>AB</i>+<i>AD</i> = -<i>AB</i> + <i>AD</i> = - <i>a</i> + <i>a</i> = Þ<i>BL</i>^<i>AC</i>= <i>K </i>
è ø
uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur uuur
<i>BL</i>^ <i>SAC</i> Þ <i>SBL</i> ^ <i>SAC</i> = <i>SK </i>,
Hạ <i>AE</i> ^<i>SK</i> Þ<i>AE</i> ^
0,25
<i>Trong tam giác vuông SAK đường cao </i>
2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 1 1 9 1 1 84
60 4 <i>60 </i>
<i>AE </i>
<i>AE</i> <i>SA</i> <i>AB</i> <i>AL</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a </i>
Þ = + + = + + =
35
<i>7 </i>
<i>a </i>
<i>AE </i>
Þ =
<i>a </i>
<i>d MN SB</i> <i>d A SBL</i> <i>AE </i>
Þ = = =
<b>0,25 </b>
<b>V </b> <i><sub>Cho , </sub><sub>a b Ỵ ¡ . 7</sub>a</i> <sub>5</sub><i>b</i> <i><sub>13 </sub>a </i>
+ =
+ =
<i>Giả sử a</i>> Þ 5<i>b </i> <i>b</i> <5 ,11<i>a</i> <i>b</i> < <i>11 a </i> (1)
+Giả thiết : 7<i>a</i> 5<i>b</i> <i>13 a </i>
+ = 7 5 13 7 5 1 7 5 (*)
13 13 13 <i>13 </i>
<i>a</i> <i>a </i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a </i> æ ử ổ ử
ị + > ị<sub>ỗ</sub> <sub>ữ</sub> +<sub>ỗ</sub> <sub>ữ </sub> > > +
è ø è ø
Xét h/s
<i>a</i> <i>a</i>
<i>f a </i> =ổ<sub>ỗ</sub> ử<sub>ữ</sub> + ổ<sub>ỗ</sub> ử <sub>ữ </sub>
ố ứ ố ứ
trờntp Ă , '
ln ln 0
13 13 13 <i>13</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>f</i> <i>a </i> =ổ<sub>ỗ</sub> ử<sub>ữ</sub> +ổ<sub>ỗ</sub> ử <sub>÷ </sub> <
è ø è ø
<i>f a </i>
Þ nghịch biến trên tập ¡ từ (*) <i>f a</i>
+Gt: 8<i>a</i>+11<i>b</i> = <i>18 b </i> 8 11 18 8 11 1 8 11 (*) *
18 18 18 <i>18 </i>
<i>b</i> <i>b </i>
<i>b</i> <i>b</i> <i>b </i> ổ ử ổ ử
ị + < ị<sub>ỗ</sub> <sub>ữ</sub> +<sub>ỗ</sub> <sub>ữ </sub> < < +
ố ứ ố ø
Xét h/s
<i>b</i> <i>b </i>
<i>g b </i> =ổ<sub>ỗ</sub> ử<sub>ữ</sub> + ổ<sub>ỗ</sub> ử <sub>ữ </sub>
ố ứ ố ø
trên tập ¡ , ,
ln ln 0
18 18 18 <i>18</i>
<i>b</i> <i>b</i>
<i>g a </i> =ổ<sub>ỗ</sub> ử<sub>ữ</sub> +ổ<sub>ỗ</sub> ử <sub>ữ </sub> <
ố ứ ố ứ
<i>g b </i>
Þ nghịch biến trên tập ¡ từ (*) <i>g b</i>
0,25
0,25
0,25
<b>0,25 </b>
<b>VIA …Tìm phương trình đường thẳng </b>
; 0 , : 0 ;
2; 1 , 2; <i>1 </i>
<i>A</i> <i>Ox</i> <i>A a</i> <i>B</i> <i>d x</i> <i>y</i> <i>B b b </i>
<i>MA</i> <i>a</i> <i>MB</i> <i>b</i> <i>b </i>
ẻ ị ẻ - = ị Þ
= - - = - -
<i>MAB </i>
D <i>vuông cân tại M : </i>
2 2 1 0
. 0
2 1 2 <i>1 </i>
<i>a</i> <i>b</i> <i>b </i>
<i>MA MB </i>
<i>MA</i> <i>MB </i> <i>a</i> <i>b</i> <i>b </i>
- - - - =
ì
ì <sub>= </sub>
ï ï
Û
í í
=
ï - + = - + -
ỵ ï <sub>ỵ </sub>
uuur uuur
từ pt (1) 2 & 2 1
<i>2</i>
<i>b</i>
<i>b</i> <i>a</i>
<i>b </i>
-
ị ạ - =
- thvophngtrỡnhhaita được.
2
2 2
1
1 2 1
<i>2 </i>
<i>b </i>
<i>b</i> <i>b </i>
<i>b </i>
-
ỉ ư
+ = - + -
ỗ ữ
-
ố ứ
2 2
2 2
2
2 1
2 1
<i>2 </i>
<i>b</i> <i>b </i>
<i>b</i> <i>b </i>
<i>b </i>
é <sub>-</sub> <sub>+</sub> <sub>- </sub> ù
ë û
Û = - + -
- 0,25
Þ - = Þ = =
3 4 : 3 4 <i>0 </i>
<i>b</i>= Þ<i>a</i> = Þ D º <i>AB</i> <i>x</i>+ <i>y </i>- =
1 2 : 2 <i>0 </i>
<i>b</i>= Þ<i>a</i>= Þ D º <i>AB</i> <i>x</i>+<i>y </i>- =
<b>0,50 </b>
<i><b>VIIA Tìm số nguyên dương n lớn hơn 4 biết rằng : </b></i>
0 1 2
2 5 8 3 2 <i>n </i> <i>1600 </i>
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n </i>
<i>C</i> + <i>C</i> + <i>C</i> +<b>L </b>+ <i>n</i>+ <i>C </i> = <b>1,00 </b>
Xét số hạng tổng quát :
gt
1 1 1
3 <i>n</i> 2 <i>n </i> <i>1600 </i>
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n </i>
<i>n C</i> <i>C</i> <i>C</i> - <i>C</i> <i>C</i> <i>C </i>
- - -
Û + +L+ + + +L + =
3 1 1 <i>n</i> 2 1 1<i>n </i> 1600 3 .2<i>n</i> 2.2<i>n </i> <i>1600 </i>
<i>n</i> - <i>n </i> - +
Û + + + = Û + = Û 2<i>n </i>- 1
nếu <i>n ³ Þ VT* chia hết cho 8 cịn VP* khơng chia hết cho 8 (loại) 8 </i>
từ đó 5£<i>n </i>£ thử các giá trị <i>7 </i> <i>n = 5,6,7 </i>vào (*) chỉ có <i>n = thoả mãn 7 </i>
0,25
Vậy <i>n = thì ta có: 7 </i> 0 1 2
2 5 8 3 2 <i>n </i> <i>1600 </i>
<i>n</i> <i>n</i> <i>n</i> <i>n </i>
<i>C</i> + <i>C</i> + <i>C</i> +L + <i>n</i>+ <i>C </i> = <b>0,25 </b>
<b>VIB </b> … <i>M - </i>
<i>Toạ độ điểm B là nghiệm hpt: </i> 3 5 0 4
1 0 <i>3 </i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x </i>
<i>B </i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>y </i>
- + = =
ì ì
Û Û
í í
- - = =
ỵ ỵ
: 3 4 3 0 3 15 <i>0 </i>
<i>BC</i>^ <i>AB</i>Þ<i>BC</i> <i>x</i>- + <i>y</i>- = Û <i>x</i>+ <i>y </i>- =
0,25
<i>D</i>ẻ<i>BD</i>ị<i>D d d</i> - Þ <i>pt </i> <i>AD</i>: 3<i>x</i>+ <i>y</i>-4<i>d + = </i>1 <i>0 </i>
<i>A</i> <i>AD</i> <i>AB </i>
ị = ầ nờnto : 3 5 0 6 4 2; 7
3 4 1 0 5 <i>5 </i>
<i>x</i> <i>y </i> <i>d</i> <i>d </i>
<i>A</i> <i>A </i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>d </i>
- + =
ì ỉ - + ư
Þ
í <sub>+</sub> <sub>-</sub> <sub>+ = </sub> ỗ ữ
ố ứ
ợ
0,25
<i>GiIltõmhỡnhchnht</i>ị ltrungimca<i>I </i> 4 2
2 <i>2</i>
<i>d</i> <i>d</i>
<i>BD</i><sub>ị ỗ</sub><i>I </i>ổ + + ử <sub>ữ </sub>
è ø
Vì ba điểm <i>A I M thẳng hàng nên ta có: IA, , </i> uur= <i>k IM </i>uuur 7 28 4
22 <i>2 </i>
<i>d</i> <i>d </i>
<i>d</i> <i>d </i>
- - +
Þ =
+ -
1; <i>4 </i>
<i>d</i> = - <i>d </i>=
0,25
Nếu <i>d</i> =4Þ<i>D(4;3) </i>º <i>B </i>loại
Nếu 1
<i>d</i> = - ị<i>D</i> - - <i>A</i> - <i>I</i>ổ<sub>ỗ</sub> ử <sub>ữ </sub>ị <i>C </i>
ố ứ
Vy <i>A</i>
<b>0,25 </b>
<b>VIIB Giải phương trình: </b>
3 3 3
2log <i>x</i> -4 +3 log <i>x</i>+2 -log <i>x </i>-2 <b>= </b><i>4 </i> <b>1,00 </b>
Đ/K
2 2
2 <sub>2</sub> <sub>2 </sub>
4 0, 2 0; 2 0 <i>x</i> <i>x </i> 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x </i> <i>x </i>
ì - > + > - > ì > " < - é >
ï ï
Khi đó bpt Û
2
2
3 2
4
log
<i>2 </i>
<i>x </i>
<i>x </i>
-
-
2
3
3 log <i>x </i> 2 4 <i>0 </i>
+ + - =
2
3
2 2
3 3
2
3
log 2 1
log 2 3 log 2 4 0
log 2 <i>4 </i>
<i>x </i>
<i>x</i> <i>x </i>
<i>x</i> <i>VN </i>
é <sub>+</sub> <sub>= </sub>
ê
Û + + + - = Û
ê
+ = -
ê
ë
0,25
2 3
log 2 1 2 3
2 <i>3 </i>
<i>x </i>
<i>x</i> <i>x </i>
<i>x </i>
é + =
+ = Û + = Û ê
+ = -
ê
ë
2 <i>3 </i>
<i>x </i>
Û = - - (TM Đ/K) 0,25
Vậy nghiệm của phương trình là <i>x = - - </i>2 <i>3 </i> <b>0,25 </b>
<i><b>Lưu ý khi chấm bài: </b></i>
<i>Đáp án trình bày một cách giải gồm các ý bắt buộc phải có trong bài làm của học sinh. </i>
<i>Khi chấm nếu học sinh bỏ qua bước nào thì khơng cho điểm bước đó. </i>
<i>Nếu học sinh giải cách khác, giám khảo căn cứ các ý trong đáp án để cho điểm. </i>
<i>Trong bài làm, nếu ở một bước nào đó bị sai thì các phần sau có sử dụng kết quả sai đó </i>
<i>khơng được điểm. </i>
<i><b>Điểm tồn bài tính đến 0,25 và khơng làm trịn. </b></i>