Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Tải Bài tập Ôn tập chương 1 Đại số Toán 8 - Giải Toán 8 Chương 1 Đại số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (134.51 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài tập Tốn 8: Ơn tập chương I Đại số</b>



<i><b>Bản quyền thuộc về upload.123doc.net.</b></i>


<i><b>Nghiêm cấm mọi hình thức sao chép nhằm mục đích thương mại.</b></i>
<b>I. Kiến thức trọng tâm</b>


<b>1. Quy tắc nhân đơn thức, đa thức</b>


<i><b>- Quy tắc 1: Muốn nhân một đơn thức với một đa thức ta nhân đơn thức với </b></i>
từng hạng tử của đa thức rồi cộng các tích với nhau.


. .


<i>A B C</i> <i>A B A C</i>


<i><b>- Quy tắc 2: Muốn nhân một đa thức với một đa thức ta nhân mỗi hạng tử của đa</b></i>
thức này với mỗi hạng tử của đa thức khác rồi cộng các tích với nhau.


<i>A B C D</i>

 

<i>A C</i>. <i>A D B C B D</i>.  .  .


<b>2. Những hằng đẳng thức đáng nhớ</b>


- 7 hằng đẳng thức đáng nhớ. Cho hai A và B là các biểu thức ta có:




2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>


2



<i>A B</i> <i>A</i>  <i>AB B</i>




2 <sub>2</sub> <sub>2</sub>


2


<i>A B</i> <i>A</i>  <i>AB B</i>




3 3 2 2


<i>A</i> <i>B</i>  <i>A B A</i>  <i>AB B</i>




3 <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>3</sub>


3 3


<i>A B</i> <i>A</i>  <i>A B</i> <i>AB</i> <i>B</i>




3 3 2 2


<i>A</i>  <i>B</i>  <i>A B A</i> <i>AB B</i>





3 <sub>3</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>3</sub>


3 3


<i>A B</i> <i>A</i>  <i>A B</i> <i>AB</i>  <i>B</i>


 



2 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<i><b>Hằng đẳng thức mở rộng:</b></i>




2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>


2 2 2


<i>A B C</i>  <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>  <i>AB</i> <i>BC</i> <i>AC</i>




2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>


2 2 2


<i>A B C</i>  <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>  <i>AB</i> <i>BC</i> <i>AC</i>





2 <sub>2</sub> <sub>2</sub> <sub>2</sub>


2 2 2


<i>A B C</i>  <i>A</i> <i>B</i> <i>C</i>  <i>AB</i> <i>BC</i> <i>AC</i>


<b>3. Các phương pháp phân tích đa thức thành nhân tử:</b>


+ Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp đặt nhân tử chung




<i>AB AC</i> <i>A B C</i>


+ Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp dùng hằng đẳng thức
+ Phân tích đa thức thành nhân tử bằng phương pháp nhóm hạng tử


+ Phân tích đa thức thành nhân tử bằng cách phối hợp nhiều phương pháp
<b>Chú ý: Ta có thể sử dụng một số phương pháp khác:</b>


+ Phương pháp tách một hạng tử thành nhiều hạng tử
+ Phương pháp thêm bớt hạng tử


+ Phương pháp đổi biến


<b>4. Quy tắc chia đơn thức, đa thức</b>


<i><b>a. Quy tắc chia đơn thức A cho đơn thức B khác 0 (ta xét trường hợp chia hết)</b></i>


+ Chia hệ số của đơn thức A cho hệ số của đơn thức B


+ Chia từng lũy thừa của biến trong A cho lũy thừa cùng biến đó trong B
+ Kết luận kết quả


<i><b>b. Quy tắc chia đa thức A cho đơn thức B khác 0:</b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>2. Các dạng bài tập thường gặp</b>


<i><b>Dạng 1: Thực hiện phép tính, tính giá trị biểu thức</b></i>
<i><b>Dạng 2: Tìm x</b></i>


<i><b>Dạng 3: Phân tích đa thức thành nhân tử</b></i>
<i><b>Dạng 4: Các bài toán chia hết </b></i>


<b>II. Bài tập trắc nghiệm</b>


<i><b>Câu 1: Khi </b>x </i>1 thì biểu thức <i>A</i><i>x</i>34<i>x</i>2 5<i>x</i>1có giá trị bằng bao nhiêu?


A. <i>A </i>1 <sub>B. </sub><i>A </i>1


C. <i>A </i>0 D. <i>A </i>2


<i><b>Câu 2: Giá trị của biểu thức </b>B</i><i>x</i>4  2<i>xy</i>2 <i>y x</i>3  1 tại <i>x</i>1,<i>y</i>2là:


A. <i>B </i>0 B. <i>B </i>1


C. <i>B </i>2 <sub>D. </sub><i>B </i>8


<i><b>Câu 3: Kết quả của phép nhân đa thức </b>x</i>23<i>x</i>5 và đa thức <i>x </i> 1là



A. <i>x</i>32<i>x</i>22<i>x</i> 5 B. <i>x</i>3 2<i>x</i>2 3<i>x</i> 1
C. <i>x</i>3 4<i>x</i>2 2<i>x</i> 3 D. <i>x</i>3<i>x</i>2  <i>x</i> 7
<i><b>Câu 4: Kết quả nào đúng trong các kết quả dưới đâ</b></i>y?


A.

 



2 <sub>1</sub> <sub>4 1</sub> <sub>1</sub> 2 <sub>4</sub>


<i>x x</i>   <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> 


B.

 

 

 



2


1 4 1 1 2 2


<i>x x</i>   <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


C.

 

 

 



2 <sub>1</sub> <sub>4 1</sub> <sub>1 2</sub> <sub>2</sub>


<i>x x</i>   <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>


D.

 

 

 



2 <sub>1</sub> <sub>4 1</sub> <sub>1</sub> <sub>4</sub> <sub>4</sub>


<i>x x</i>   <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i><b>Câu 5: Để biểu thức </b>x</i>4<i>x</i>2<i>a</i><sub>là bình phương của một tổng thì giá trị của a là:</sub>


A.


1
2


<i>a </i> B. <i>a </i>1


C.


1
4


<i>a </i> D. <i>a </i>2


<i><b>Câu 6: Đa thức </b>x</i>37<i>x</i>6<sub> chia hết cho đa thức nào dưới đ</sub><sub>ây?</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

C. <i>x </i> 3 D. <i>x </i>3


<i><b>Câu 7: Phép chia đa thức </b></i>3<i>x</i>4 2<i>x</i>3 2<i>x</i>24<i>x</i> 8 cho đa thức <i>x </i>2 2 cho kết quả là:


A. 3<i>x</i>2 2<i>x</i> 4 B. 3<i>x</i>22<i>x</i>4
C. 3<i>x</i>2  <i>x</i> 2 D. 3<i>x</i>2 <i>x</i> 2


<i><b>Câu 8: Để phép chia </b></i>8<i>x y</i>2<i>n</i> 5 : 2<i>x y</i>4 2 là phép chia hết thì n phải thỏa mãn điều kiện
nào dưới đây?


A. <i>n </i>2 B. <i>n </i>2



C. <i>n </i>2 D. <i>n </i>2


<b>Đáp án bài tập trắc ngh</b>ệm


1.B 2.A 3.A 4.B


5.C 6.D 7.A 8.B


<b>III. Bài tập tự luận</b>


<i><b>Bài tập 1: Thực hiện phép tính </b></i>


a.



2 3 2


. 2 3


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


e.



2
1


2 8 5


3<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>



 


  


 


 


b.



2 3


. 2 3


<i>xy</i> <i>x y</i> <i>y</i>


f.



2


2<i>x</i> 5 4<i>x</i> 5<i>x</i> 1


c.



2
1


<i>xy x</i>


 



g.



2 2 3 3 2
<i>2xy x y</i> <i>x y</i> <i>xy</i>


d.



2


1 4 7


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


h.

<i>xy</i> 2 5

 

 <i>xy</i>


<b>Hướng dẫn giải</b>


a.



2 3 2


. 2 3


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


 



2 3 2 2 2 2


5 4 3 2



.2 . . 3


2 3


<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x x x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


    


   


b.



2 3


. 2 3


<i>xy</i> <i>x y</i> <i>y</i>


2 2


3 2 3


.2 .3


2 3


<i>xy x y xy y</i>
<i>x y</i> <i>xy</i>



 


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

c.



2


1


<i>xy x</i>


 


  


2


2 2


. . 1


<i>xy x</i> <i>xy</i>


<i>x y</i> <i>xy</i>


   


 


d.




2


1 4 7


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


 

  

  



2 2


3 2 2


3 2


. . 4 7 1 1 4 1 .7


4 7 4 7


5 11 7


<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


          


     



   


e.



2


1


2 8 5


3<i>x</i> <i>y x</i> <i>x</i>


 


  


 


 


 

 



2 2


3 2 2


1 1 1


. . 8 .5 2 . 2 8 2 .5



3 3 3


1 8 5


2 16 10


3 3 3


<i>x x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x y</i> <i>xy</i> <i>y</i>


          


     


f.



2


2<i>x</i> 5 4<i>x</i> 5<i>x</i> 1


3 2 2


3 2


8 10 2 20 25 5


8 10 27 5



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


     


   


g.



2 2 3 3 2
<i>2xy x y</i> <i>x y</i> <i>xy</i>


2 2 3 2 3 2 2
3 5 4 4 2 3


2 2 2 .


2 2 2


<i>xy x y</i> <i>xy x y</i> <i>xy xy</i>


<i>x y</i> <i>x y</i> <i>x y</i>


  


  


h.

<i>xy</i> 2 5

 

 <i>xy</i>


2 2

2 2


5 10 2


7 10


<i>xy x y</i> <i>xy</i>


<i>x y</i> <i>xy</i>


   


  


<i><b>Bài tập 2: Thực hiện phép tính</b></i>


a.



2 2


3 2


<i>x</i> <i>y x y</i>  <i>xy</i> <i>y</i>


b.



3 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

c.


2


3 2 5


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>


d.



2


1 2 7


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


e.


2


4 2 3


<i>x</i> <i>x</i> 


g.



2


5<i>x</i>3 <i>x</i> 8<i>x</i>7


<b>Hướng dẫn giải</b>


a.




2 2


3 2


<i>x</i> <i>y x y</i>  <i>xy</i> <i>y</i>


3 2 2 2 3 2 2


3 2 2 3 2 2 2


2 3 3 6


3 3 2 6


<i>x y</i> <i>x y</i> <i>xy</i> <i>x y</i> <i>xy</i> <i>y</i>


<i>x y</i> <i>x y</i> <i>x y</i> <i>xy</i> <i>xy</i> <i>y</i>


     


     


b.



3 3


<i>x y x</i> <i>xy y</i>


4 2 3 3 4



4 3 2 3 4


.


<i>x</i> <i>x y xy</i> <i>y x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>x y x y xy</i> <i>y</i>


    


    


c.



2


3 2 5


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>


3 2 2


3 2


2 5 2 5 6 15


2 7 11 15


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


     


   


d.



2


1 2 7


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


3 2 2


3 2


2 7 2 7


5 7


<i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


     


   



e.


2


4 2 3


<i>x</i> <i>x</i> 


3 2


3 2


2 3 8 12


2 8 3 12


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


   


   


g.



2


5<i>x</i>3 <i>x</i> 8<i>x</i>7


3 2 2



3 2


5 40 35 3 24 21


5 43 59 21


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


     


   


<i><b>Bài tập 3: Rút gọn biểu thức</b></i>


a.



2 2


1 1 1 1


<i>A</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


b.



2 2 2


3 3 4 3 4



</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

c.


4

<sub></sub>

2 2

<sub></sub>



4 5 5 4


5


<i>C</i>  <i>x x</i> <i>y</i>  <i>y</i><sub></sub> <i>x</i> <i>y</i><sub></sub> <i>x</i> <i>y</i>


 


d.



2 2


3<i>x</i> 2<i>x</i>  5<i>x</i> 8  3<i>x</i> 2<i>x</i> 5 24<i>x</i>


<b>Hướng dẫn giải</b>


a.



2 2


1 1 1 1


<i>A</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


 




 



3 3


2


3 2


6


1 1


1


1


<i>A</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>A</i> <i>x</i>


<i>A</i> <i>x</i>


  


 


 


 



 


 


b.



2 2 2


3 3 4 3 4


<i>B</i> <i>x x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


3 2 3 2


3 9 4 3 4


9


<i>B</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>B</i> <i>x</i>


    





c.


4

2 2




4 5 5 4


5


<i>C</i>  <i>x x</i> <i>y</i>  <i>y</i><sub></sub> <i>x</i> <i>y</i><sub></sub> <i>x</i> <i>y</i>


 


2 2 2 2


2 2


4 20 20 4


3 3


<i>C</i> <i>x</i> <i>xy</i> <i>xy</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>C</i> <i>x</i> <i>y</i>


     


 


d.



2 2


3<i>x</i> 2<i>x</i>  5<i>x</i> 8  3<i>x</i> 2<i>x</i> 5 24<i>x</i>



3 2 3 2


6 15 24 6 15 24


0


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


     




<i><b>Bài tập 4: Tìm x, y:</b></i>


a. <i>x</i>2 2<i>x</i> 3 0


c.

2<i>x</i> 3 2

 

<i>x</i>3

2<i>x</i> 9 0 d.


3 <sub>2</sub> 2 <sub>0</sub>


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>


e.



2 2


1 1 1 2 0


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x x</i>  <i>x</i> <sub>f. </sub>6<i>x</i>4  5<i>x</i>2 1 0


<b>Hướng dẫn giải</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>



 



2


3 3 0


1 3 1 0


1 3 0


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


<i>x x</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


   


    


   


Suy ra x = -1 hoặc x = 3


<i><b>Bài tập 5: Thực hiện các phép chia đa thức sau:</b></i>



a.



5 4 3 2 2


5<i>x</i>  25<i>x</i> 10<i>x</i> 15<i>x</i> : 5<i>x</i>


b.

 



3 2 2


5<i>x</i>  3<i>x</i> 7 : <i>x</i> 1


c.



2 <sub>4</sub> <sub>3 :</sub> <sub>1</sub>


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>


d.



3 <sub>6 :</sub> <sub>2</sub>


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>


e.

 



4 3 2 2


2<i>x</i> <i>x</i> 5<i>x</i> 3<i>x</i>  2 : <i>x</i>  <i>x</i>1



f.



4 2


2 8 : 2


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


<i><b>Bài tập 6: Tính GTNN (GTLN) của đa thức</b></i>


a. <i>A</i>2<i>x</i>24<i>x</i>15 c. <i>B</i>4<i>x</i>23<i>x</i>5 e. <i>E</i><i>x</i>4<i>x</i>2 2<i>x</i>11
b. <i>B</i>3<i>x</i>4<i>x</i>210 <sub>d. </sub><i>D</i>

<i>x</i>5

 

<i>x</i> 1

<i>x</i>24<i>x</i>5

<sub>f. </sub><i>F</i><i>x</i>2 3<i>x</i>


<i><b>Bài tập 7: Chứng minh các biểu thức sau không phụ thuộc vào biến x</b></i>


a.



3 3 <sub>2</sub>


1 1 3 2 1


<i>A</i> <i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i> 


b.

 

 



2 2 2


4 2 2 1 1 2 2 1


<i>B</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> <i>x x</i>  <i>x</i> 



c.

 

 



2 2


1 2 1


<i>C</i> <i>y x</i>   <i>x y</i>  <i>y x</i>  <i>x y</i>


</div>

<!--links-->

×