Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Tải Bài tập Toán 8: Chia đa thức một biến đã sắp xếp - Giải Toán 8 Chương 1 Đại số

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (155.68 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Bài tập Toán 8: Chia đa thức một biến đã sắp xếp </b>


<i><b>Bản quyền thuộc về upload.123doc.net.</b></i>


<i><b>Nghiêm cấm mọi hình thức sao chép nhằm mục đích thương mại.</b></i>
<b>A. Lý thuyết cần nhớ khi chia đa thức một biến đã sắp xếp</b>


Với hai đa thức A và B của một biến và B khác 0 thì tồn tại duy nhất hai đa thức Q và


R sao cho: A = B.Q + R với R bằng 0 hoặc bé hơn bậc của 1


+ Nếu R = 0, ta được phép chia hết


+ Nếu R khác 0, ta được phép chia có dư


<b>B. Bài tập chia đa thức một biến đã sắp xếp </b>


<b>I. Bài tập trắc nghiệm chia đa thức một biến đã sắp xếp</b>


<b>Câu 1: Phép chia đa thức </b>

<i>x</i>

4

2

<i>x</i>

3

3

<i>x</i>

2

 

<i>x</i>

5

cho đa thức

<i>x</i>

2

<i>x</i>

2

được đa thức
dư là:


A.

3

<i>x </i>

4

B.

3

<i>x </i>

3

C.

3

<i>x </i>

2

D.

3

<i>x </i>

1



<b>Câu 2: Phép chia đa thức </b>

2

<i>x</i>

3

2

<i>x</i>

2

7

<i>x</i>

5

cho đa thức

<i>x </i>

2

được đa thức thương
là:


A.

2

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

1

B.

2

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

1

C.

2

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

1

D.

2

<i>x</i>

2

3

<i>x</i>

1



<b>Câu 3: Phép chia đa thức </b>

<i>x</i>

4

2

<i>x</i>

3

3

<i>x</i>

2

 

<i>x</i>

5

cho đa thức

<i>x</i>

2

<i>x</i>

2

được đa thức
thương là:



A.

<i>x</i>

2

 

<i>x</i>

4

B.

<i>x</i>

2

<i>x</i>

4

C.

<i>x</i>

2

<i>x</i>

4

D.

<i>x</i>

2

 

<i>x</i>

4



<b>Câu 4: Phép chia đa thức </b>

2

<i>x</i>

3

2

<i>x</i>

2

7

<i>x</i>

5

cho đa thức

<i>x </i>

2

được đa thức dư là:


A. 4 B. 5 C. 6 D. 7


<b>Câu 5: Giá trị của a để đa thức </b>



2

<sub>1</sub>



<i>x</i>

<i>a</i>

<i>x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

A. 0 B. 1 C. 2 D. 3


<b>II. Bài tập tự luận chia đa thức một biến đã sắp xếp</b>


<b>Bài 1: Thực hiện phép chia đa thức cho một biến đã sắp xếp rồi viết dưới dạng A =</b>
B.Q + R


a,

 



2 2 2


2<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>1 : <i>x</i>  2<i>x</i>


b,

 



3 2


3<i>x</i>  <i>x</i>2 : <i>x</i> 2<i>x</i> 3



c,



3 2


3<i>x</i>  2<i>x</i> 4<i>x</i>4 : <i>x</i> 2


d,



3 2 <sub>12 :</sub> <sub>2</sub>


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


e,

 



5 <sub>1 :</sub> 3


<i>x</i>  <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>


f,

 



5 3 2 <sub>1 :</sub> 3 <sub>1</sub>


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i> 


<b>Bài 2: Khơng đặt phép tính, hãy tính:</b>


a,



2 2



9<i>x</i>  25<i>y</i> : 3<i>x</i> 5<i>y</i>


b,

 



3 <sub>8 :</sub> 2 <sub>2</sub> <sub>4</sub>


<i>x</i>  <i>x</i>  <i>x</i>


<b>Bài 3: </b>


a, Tìm a, b để đa thức

<i>x</i>

3

<i>ax</i>

2

2

<i>x b</i>

chia hết cho đa thức

<i>x</i>

2

 

<i>x</i>

1



b, Xác định giá trị của a để đa thức

2

<i>x</i>

3

7

<i>x</i>

2

7

<i>x a</i>

chia hết cho đa thức

<i>x </i>

2


<b>C. Lời giải, đáp án bài tập chia đa thức một biến đã sắp xếp </b>


<b>I. Bài tập trắc nghiệm chia đa thức một biến đã sắp xếp</b>


<b>Câu 1</b> <b>Câu 2</b> <b>Câu 3</b> <b>Câu 4</b> <b>Câu 5</b>


B A C D A


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>Bài 1: </b>


a,

 



2 2 2


2

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

1 :

<i>x</i>

2

<i>x</i>




Vậy



2 2 2


2

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

 

1

<i>x</i>

2

<i>x</i>

2

<i>x</i>

3

5

<i>x</i>

1



b,

 



3 2


3

<i>x</i>

<i>x</i>

2 :

<i>x</i>

2

<i>x</i>

3



Vậy



3 2


3<i>x</i>  <i>x</i> 2 <i>x</i> 2<i>x</i> 3 3<i>x</i> 6 20<i>x</i>20


c,



3 2


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

Vậy



3 2 2


3

<i>x</i>

2

<i>x</i>

4

<i>x</i>

 

4

<i>x</i>

2 3

<i>x</i>

4

<i>x</i>

12

28



d,




3 2 <sub>12 :</sub> <sub>2</sub>


<i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


Vậy



3 2 <sub>12</sub> <sub>2</sub> 2 <sub>3</sub> <sub>6</sub>


<i>x</i> <i>x</i>   <i>x</i> <i>x</i>  <i>x</i>


e,

 



5 <sub>1 :</sub> 3


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

Vậy

 



5 <sub>1</sub> 3 2 <sub>1</sub> <sub>2</sub> <sub>1</sub>


<i>x</i>   <i>x</i> <i>x</i> <i>x x</i>   <i>x</i>


f,

 



5 3 2

<sub>1 :</sub>

3

<sub>1</sub>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>



Vậy

 



5 3 2 <sub>1</sub> 3 <sub>1</sub> 2 <sub>1</sub>



<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>   <i>x</i>  <i>x</i> 


<b>Bài 2: </b>


a, Có

 

 

 



2 2


9

<i>x</i>

25

<i>y</i>

: 3

<i>x</i>

5

<i>y</i>

3

<i>x</i>

5

<i>y</i>

3

<i>x</i>

5 : 3

<i>y</i>

<i>x</i>

5

<i>y</i>

3

<i>x</i>

5

<i>y</i>



b,

 

 



3

<sub>8 :</sub>

2

<sub>2</sub>

<sub>4</sub>

<sub>2</sub>

2

<sub>2</sub>

<sub>4 :</sub>

2

<sub>2</sub>

<sub>4</sub>

<sub>2</sub>



<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

<i>x</i>

 

<i>x</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Để đa thức

<i>x</i>

3

<i>ax</i>

2

2

<i>x b</i>

chia hết cho đa thức

<i>x</i>

2

 

<i>x</i>

1



2

0

2



1 0

1



<i>a</i>

<i>a</i>



<i>b a</i>

<i>b</i>








<sub></sub>

<sub></sub>



 





Vậy với a = 2 và b = 1 thì đa thức

<i>x</i>

3

<i>ax</i>

2

2

<i>x b</i>

chia hết cho đa thức

<i>x</i>

2

 

<i>x</i>

1


b, Có


Để đa thức

2

<i>x</i>

3

7

<i>x</i>

2

7

<i>x a</i>

chia hết cho đa thức

<i>x</i>

2

<i>a</i>

  

2 0

<i>a</i>



2



</div>

<!--links-->

×