CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
ĐÁP ÁN
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHÓA II
(2008-2011)
NGHỀ: NGUỘI SỬA CHỮA MÁY CÔNG CỤ
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ
Mã đề thi: ĐA SCMCC-TH 09
Họ và tên thí
sinh
Lớp Nội dung Công việc
Sửa chữa ụ sau máy tiện
NỘI DUNG CÔNG VIỆC
TT Các bước công việc Thang điểm Điểm đạt
1 Chuẩn bị 10,0
2 Tháo ụ ra khỏi máy 5,0
3 Tháo rời các chi tiết của ụ 15,0
4 Kiểm tra, sửa chữa các chi tiêt 20,0
5 Lắp ráp & hiệu chỉnh 20,0
Tổng cộng 70,0
- Mỗi thí sinh được 01 sinh viên khóa sau phụ giúp để tháo, bảo dưỡng và
lắp lại hoàn chỉnh ụ sau máy tiện trong thời gian 2 giờ đảm bảo các yêu cầu về
kỹ thuật và an toàn lao động.
- Bài thi được thực hiện tại xưởng thực hành sửa chữa máy công cụ .
- Bài thi được đánh giá khi thí sinh hoàn thành hoặc hết giờ làm bài thi
theo qui định.
Yêu cầu
- Tháo lắp đúng qui trình, đảm bảo tính chất lắp ghép của các mối ghép. Ụ
sau máy tiện sau khi bảo dưỡng làm việc bình thường.
- Bài thi chỉ được đánh giá khi đã thực hiện xong phần: “Lắp ráp và
hiệu chỉnh ụ sau máy tiện”
- Đảm bảo an toàn lao động và đúng thời gian theo qui định.
Điều kiện thực hiện
TT
Tên thiết bị, dụng cụ, vật tư Đặc tính Số lượng Ghi chú
1 Ụ sau máy tiện Loại cũ 1 cái
2 Máy khoan điện cầm tay
800 ÷ 1000W
1 cái
3 Máy mài cầm tay 1000W 1 cái
4 Clê đầu tròng đầu dẹt
Từ 6 ÷ 32
1 bộ
5 Clê facom ( Tuýp )
Từ 6 ÷ 32
1 hộp
6 Clê đầu chìm
Từ 6 ÷ 24
1 hộp
7 Kìm panh các loại 2 cái
8 Kìm điện 1 cái
9 Tuốc nơ vit các loại 3 cái
10 Khay đồ 400x800x100 2 cái
11 Búa nguội 400 gam 1 quả
12 Búa nguội 2000 gam 1 quả
13 Pa lăng 1,0 – 2,5 tấn 1 cái
14
Chày đồng þ 20-28 L 450 - 600
2 cái
15 Giũa dẹt 300 Răng vừa 1 cái
16 Giũa bán nguyệt 300 Răng vừa 1 cái
17 Mũi cạo đầu cong 1 cái
18 Đầu cặp mũi khoan Côn mooc 3 1 cái
19 Mũi khoan ruột gà
HSS þ 6-20
4 cái
20 Dầu rửa đi-ê-zen 5 lít
21 Giẻ lau công nghiệp Sợi coton 2 kg
22 Giấy ráp Vừa và mịn 2 tờ
22 Mỡ bảo quản 0,3 kg
THỜI GIAN 120 PHÚT
Thời gian chuẩn bị Thời gian thi Thời gian tạm nghỉ
Bắt đầu Bắt đầu Bắt đầu
Kết thúc Kết thúc Kết thúc
CHỮ KÝ CỦA GIÁO VIÊN
1 2 3 4
Hướng dẫn cho thí sinh- Nghề công nghệ sửa chữa máy công cụ
Họ tên thí sinh Trường Công việc
Thời gian làm quen 15 phút
Thời gian thi 2 giờ
Thời gian nghỉ 15 phút
Yêu cầu đối với thí sinh
- Tuân thủ các yêu cầu về an toàn và bảo đảm sức khỏe của nghề
- Chỉ được hỏi tham vấn những câu hỏi cần thiết
- Không nói chuyện và thảo luận trong quá trình thi
- Tuân thủ theo những yêu cầu và hướng dẫn của giám khảo
- Điền đầy đủ tên và địa chỉ Trường vào các báo cáo
- Thao tác theo đúng tuần tự và sử dụng đúng các dụng cụ
- Hoàn thành toàn bộ theo hướng dẫn trang bên
Hướng dẫn cho thí sinh
1 Chuẩn bị
2 Tháo ụ ra khỏi máy
3 Tháo rời các chi tiết của ụ
4 Kiểm tra, sửa chữa các chi tiêt
5 Lắp ráp & hiệu chỉnh
Đáp án:
1 Chuẩn bị Có Không Thực tế Ghi chú
1.1 Dụng cụ 2,0 0
1.2 An toàn lao động và vệ sinh công nghiệp 4,0 0
1.3 Sắp xếp khu vực thi hợp lý 4,0 0
Tổng cộng 10,0
2 Tháo ụ ra khỏi máy Có Không Thực
tế
Ghi chú
2.1 Mở đai ốc hãm ụ sau vào băng máy 2.0 0
2.2
Tháo ụ ra khỏi băng máy
2.0 0
2.3
Vận chuyển về vị trí sửa chữa
1.0 0
Tổng 5.0
3 Tháo rời các chi tiết của ụ Có Không Thực
tế
Ghi chú
3.1 Tháo khóa nòng ụ sau 1.0 0
3.2 Tháo vít dẫn hướng ụ sau 1.0 0
3.3 Tháo tay quay 2.0 0
3.4 Tháo mát bích sau 2.0 0
3.5 Tháo vít me 2.0 0
3.6 Tháo nòng ra khỏi ụ 2.0 0
3.7 Tháo vít hãm đai ốc, vít chỉnh côn, đế ụ sau 2,0 0
3.8 Tháo đai ốc & vòng bi tỳ 3.0 0
Tổng 15.0
4 Kiểm tra, sửa chữa các chi tiêt Có Không Thực tế Ghi chú
4.1 Kiểm tra, sửa chữa ổ lăn tỳ 1.0 0
4.2 Kiểm tra,sửa chữa các vị trí ren trên đai ốc và trục vít me 2.0 0
4.3
Kiểm tra, sửa chữa nòng ụ sau
4.0 0
4.4
Kiểm tra, sửa chữa lỗ nòng trên thân ụ sau
3.0 0
4.5
Kiểm tra, sửa chữa khóa nòng, khóa ụ và vít điều chỉnh
côn của ụ
3.0 0
4.6
Kiểm tra, sửa chữa mặt lắp ghép giữa ụ với đê
4.0 0
4.7
Kiểm tra, sửa chữa mặt lắp ghép giữa đê với băng máy
3.0 0
Tổng 20.0
4 Lắp ráp và hiệu chỉnh Có Không Thực tế Ghi chú
4.1 Lắp đai ốc & vòng bi tỳ 2.0 0
4.2 Lắp vít hãm đai ốc, vít chỉnh côn, đế ụ sau 2.0 0
4.3
Lắp nòng vào ụ
2.0 0
4.4
Lắp vít me
2.0 0
4.5
Kiểm tra, lắp mặt bích sau
5.0 0
4.6
Lắp tay quay
3.0 0
4.7
Lắp vít dẫn hướng ụ sau
2.0 0
4.8
Lắp & điều chỉnh khóa nòng ụ sau
2.0 0
Tổng 20.0