Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

Tải Phân phối chương trình môn Toán lớp 1 - Nội dung chương trình học môn Toán lớp 1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.11 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MƠN TỐN LỚP 1</b>
<b>NĂM HỌC 2018 - 2019</b>


<b>Tuần-Tiết</b>


<b>TÊN BÀI DẠY</b> <b>Nội dung điều chỉnh </b>


<b>HỌC KÌ I ( 18 tuần ): 72 tiết ( lớp Một )</b>


Tiết <b>LỚP MỘT</b>


1


1 Tiết học đầu tiên


2 Nhiều hơn, ít hơn


3


Hình vng,


hình trịn


4 Hình tam giác


2 5 Luyện tập


6 Các số 1, 2, 3


Bài tập 1 chỉ yêu cầu HS viết nửa dòng ( đối với mỗi
dịng)



-Khơng làm bài tập 3 cột 3.


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

8 Các số 1, 2, 3, 4, 5


3


9 Luyện tập


10 Bé hơn. Dấu < - Không làm bài tập 2


11 Lớn hơn. Dấu >


12 Luyện tập -Không làm bài tập 3


4


13 Bằng nhau. Dấu =


14 Luyện tập -Không làm bài tập 3


15 Luyện tập chung


16 Số 6


5


17 Số 7


18 Số 8



<b>Tiết</b> <b>LỚP MỘT</b>


19 Số 9


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

6


21 Số 10


22 Luyện tập


23 Luyện tập chung


24 Luyện tập chung


7


25 <b>Kiểm tra</b>


26 Phép + trong PV3


27 Luyện tập


28 Phép cộng trong phạm vi 4


-Không làm bài tập 3 cột 1


-“ Tập biểu thị tình huống trong hình vẽ bằng phép tính
cộng ”



8


29 Luyện tập


30 Phép + trong PV 5


31 Luyện tập


32 Số 0 trong phép +


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

34 Luyện tập chung


35 <b>KTĐK (giữa kì I)</b>
36 Phép trừ trong PV3


10


37 Luyện tập


38 Phép trừ trong phạm vi 4


<b>39</b> <b>Luyện tập ( trang 57)</b> <b>- Bài tập 5 làm ý b thay cho làm ý a.</b>


40 Phép trừ trong phạm vi 5


<b>Tiết</b> <b>LỚP MỘT</b>


11


41 Luyện tập



42 Số 0 trong phép trừ


43 Luyện tập


44 Luyện tập chung


12 45 Luyện tập chung


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

phạm vi 6


47 Phép trừ trong phạm vi 6


48 Luyện tập


13


49 Phép cộng trong phạm vi 7


50 Phép trừ trong phạm vi 7


51 Luyện tập


52 Phép cộng trong phạm vi 8


14


53 Phép trừ trong phạm vi 8


54 Luyện tập



55 Phép + trong PV 9


56 Phép trừ trong phạm vi 9


15 57 Luyện tập


58 Phép cộng trong phạm vi 10


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

60 Phép - trong PV 10


16


61 Luyện tập


62 Bảng cộng, trừ trong phạm vi10


63 Luyện tập


<b>Tiết</b> <b>LỚP MỘT</b>


64 Luyện tập chung


17


65 Luyện tập chung


66 Luyện tập chung


67 Luyện tập chung ( Trang 92) - Yêu cầu viết được phép tính thích hợp với tóm tắt bài


tốn.


68 <b>KTĐK(cuối kì I)</b>


18


69 Điểm, đoạn thẳng


70 Độ dài đoạn thẳng


71 TH đo độ dài


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

19


73 11; 12


74 13; 14; 15


75 16; 17; 18; 19


76 20, hai chục


20


77


Phép cộng dạng


14 + 3



78 Luyện tập


79


Phép trừ dạng


17 - 3


80 Luyện tập


21


81 Phép trừ dạng 17-7 - Yêu cầu viết được phép tính thích hợp với tóm tắt bài
tốn.


82 Luyện tập - u cầu viết được phép tính thích hợp với tóm tắt
bài tốn.


</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

83 Luyện tập chung


84 Bài tốn có lời văn


- Bài tập 3 yêu cầu nêu tiếp câu hỏi bằng lời để có bài
tốn.


- Bài tập 4 u cầu hình vẽ, nêu số thích hợp và câu
hỏi bằng lời để có bài tốn.


22



85 Giải tốn có lời văn -- Không làm bài tập 3


86


Xăng-ti-mét.


Đo độ dài


86 Luyện tập


88 Luyện tập


23


89 Vẽ đoạn thẳng độ dài cho trước


90 Luyện tập chung


91 Luyện tập chung


92 Các số tròn chục


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

94 Cộng ...số tròn chục


95 Luyện tập


96 Trừ… số tròn chục


23



97 Luyện tập


98 Điểm ở trong, điểm ở ngồi 1 hình


99 Luyện tập chung - Khơng làm bài tập 2, bài tập 3(a).


100 <b>KTĐK (giữa kìII)</b>


26


101 Các số có 2 chữ số - Khơng làm bài tập 4 dịng 2,3.


102 Các số có 2 chữ số (tt) - Không làm bài tập 4.


<b>Tiết</b> <b>LỚP MỘT</b>


103 Các số có 2 chứ số (tt)


104


So sánh các số


có 2 chữ số


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

106 Bảng các số từ 1 đến 100


107 Luyện tập


108 Luyện tập chung



28


109 Giải tốn có lời văn (tt) - Khơng làm bài tập 3


110 Luyện tập


111 Luyện tập


112 Luyện tập chung


29


113 Phép + trong PV 100 (+không nhớ)


114 Luyện tập (trang 156)


- Không làm bài tập 1 ( cột 3), Bài tập 2( cột 2,4).


- Vẽ được đoạn thẳng có độ dài cho trước.


115 Luyện tập


116


Phép trừ trong PV


100 (- không nhớ)


</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

100 (- không nhớ)



118 Luyện tập


119 Các ngày trong tuần lễ


120 Cộng,trừ (không nhớ) trong PV100 - Không làm bài tập 1( cột 2),bài tập 2 ( cột 2)


<b>Tiết</b> <b>LỚP MỘT</b>


31


121 Luyện tập


122 Đồng hồ, thời gian


123 Thực hành


124 Luyện tập


32


125 Luyện tập chung


126 Luyện tập chung


127 <b>Kiểm tra</b>


128


Ôn tập:



Các số đến 10


- Không làm bài tập 2 ( cột 4)


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

Các số đến 10


130


Ôn tập:


Các số đến 10


131


Ôn tập:


Các số đến 10


132


Ôn tập :


Các số đến100


34


133


Ôn tập:



Các số đến 100


134 ÔT: các số đến 100


135 ÔT: các số đến 100


136 Luyện tập chung


35 137 Luyện tập chung


138 Luyện tập chung


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

140 <b>KTĐK(cuối kìII) </b>


</div>

<!--links-->

×