Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (232.04 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO</b>
<b>BẮC GIANG</b>
<b>ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I</b>
<b>NĂM HỌC 2011-2012</b>
<b>MƠN TỐN LỚP 12</b>
(2;1)
<i>M</i> <i><sub>m</sub></i>
4
<i>m </i> <i>y</i>4<i>x</i>312<i>x</i>29<i>x</i>1
<i>M</i>
<i>m</i> <i>dm</i>:<i>y mx</i> 4
3 <sub>3</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> [ 1;1]
1
1
1 2 3 0 3
3<sub>(0,001)</sub> <sub>( 2) . 4096 8</sub> 3 <sub>(3 )</sub>
<i>P</i>
2 3, 3 ,
<i>SB</i> <i>a</i> <i>BA</i> <i>a</i> <sub> AC = 5a SC = 2a</sub> <i>AB</i>(<i>SBC</i>)
2
2 4 0
<i>x</i> <i>m x</i>
---
<b>HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I</b>
<b>NĂM HỌC 2011-2012</b>
<b>MƠN TOÁN, LỚP 12.</b>
<i><b>Chú ý : Dưới đây chỉ là sơ lược từng bước giải và cách cho điểm từng phần của mỗi bài. Bài</b></i>
<i>làm của học sinh yêu cầu phải chi tiết, lập luận chặt chẽ. Nếu học sinh giải cách khác mà đúng</i>
<i>thì chấm và cho điểm từng phần tương ứng. </i>
<b>Câu</b> <b>Hướng dẫn chấm</b> <b>Điểm</b>
I
(4đ) 1) a) (2 điểm)
<sub>* Tập xác định :D=</sub>
* Sự biến thiên
lim ; lim
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> +
0,25
2
' 12 24 9
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
1
2
' 0
3
2
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>+ Ta có ; </sub>
0,25
+Bảng biến thiên
<i>x</i>
1
2
3
2 <sub> </sub>
<i>y'</i> <sub> + 0 - 0</sub> <sub> +</sub>
<i>y</i>
<sub> </sub>
1
1<sub> </sub>
0,5
1 3
( ; ) và ( ; )
2 2
( ; )1 3
2 2 <sub>+ Hàm số đồng biến trên các khoảng , nghịch biến trên </sub>
khoảng .
0,25
1
, 1
2 <i>CD</i>
<i>x</i> <i>y</i> 3, 1
2 <i>CT</i>
<i>x</i> <i>y</i>
+ Hàm số đạt cực đại tại ; đạt cực tiểu tại
0,25
+) Vẽ đồ thị đúng 0,5
b) (1 điểm)
(2;1)
<i>M</i> <i>y k x</i> ( 2) 1 <sub>+ Gọi d là đường thẳng đi qua điểm và có hệ số góc k. Phương </sub>
trình của d:
0,25
3 2
2
4 12 9 1 ( 2) 1 (*)
12 24 9 (**)
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>k x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>k</i>
<sub>+ d tiếp xúc với đồ thị hàm số (2) khi và chỉ khi</sub>
hệ phương trình sau có nghiệm:
0,25
2
2
( 2) (2 1) 0 <sub>1</sub>
2
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>Từ (*) và (**) dẫn đến </sub>
2 9
<i>x</i> <i>k</i> <i>y</i>9<i>x</i>17<sub>Với . Phương trình tiếp tuyến :</sub>
1
0
2
<i>x</i> <i>k</i>
1
<i>y </i> <sub>Với . Phương trình tiếp tuyến : </sub>
0,25
2) (1 điểm )
Xét phưong trình:
3 2 3 2
4x -12x + (2m +1)x + 3- m = mx - 4 4x 12x mx x 7 m 0
0,25
2
2
1
( 1)(4 8 7) 0
4 8 7 0 (*)
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>x m</i>
<i>x</i> <i>x m</i>
<sub> </sub>
0,25
Đường thẳng dm cắt đồ thị hàm số (1) tại 3 điểm phân biệt khi phương trình (*) có hai
nghiệm phân biệt khác 1. 0,25
m 11 m 11
m 11
16 4(m 7) 0 m 11
<sub>Điều kiện </sub>
0,25
II
(2đ)
1) (1 điểm)
2 2 0
' 3 6 ' 0 3 6 0
2 [ 1;1]
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<sub> </sub>
<sub>+ </sub>
0,5
( 1) 3, y(0)=-1, y(1)=1
<i>y </i> <sub>+ </sub> 0,25
[ 1;1] ( 1) 3, [ 1;1] (0) 1
<i>Max y</i> <i>y</i> <i>Min y</i> <i>y</i>
+
0,25
2) (1 điểm)
4
3<sub>1000</sub> 1<sub>.16 8</sub> 3 <sub>1</sub>
4
<i>P</i> <sub>0,5</sub>
4 111
10 4 (2) 1
16
III
(3đ).
1) (1 đ
điểm)
4
<i>BC</i> <i>a</i>
<sub>Tam giác ABC vuông tại B </sub>
0,25
<sub>Gọi góc giữa BC và SB bằng .</sub>
2 2 2
os | osCBS |
2 .
<i>SB</i> <i>BC</i> <i>SC</i>
<i>c</i> <i>c</i>
<i>BC SB</i>
<sub>0,25</sub>
2 2 2
2
12 16 4 3
2
16 3
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
0,25
0
30 <sub>Vậy góc giữa hai đường thẳng BC và SB bằng </sub> 0,25
2) (1 điểm)
0 2
1
. sin 30 2 3
2
<i>SBC</i>
<i>s</i> <i>SB BC</i> <i>a</i>
+ Tính được diện tích tam giác SBC:
0,5
3 <sub>3</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub>+ </sub> 0,5
3) (1 điểm)
2 2 <sub>21, sin</sub> 21
5
<i>SA</i> <i>SB</i> <i>AB</i> <i>a</i> <i>SCA</i>
+ Tính được , 0,5
2
1
. .sin 21
2
<i>SAC</i>
<i>S</i> <i>SC AC</i> <i>SCA a</i>
+ Tính được . 0,25
.
3 6 7
( ;( ))
7
<i>S ABC</i>
<i>SAC</i>
<i>V</i> <i>a</i>
<i>d B SAC</i>
<i>s</i>
+ Tính được 0,25
IV
(1đ) 2
x 2
m
x 4
<sub>Bất phương trình tương đương .</sub>
0,25
2a
2a 3
5a
3a
A
C
B
2
x 2
f (x) , x
x 4
Xét hàm số
lim ( ) 1, lim ( ) 1
<i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i>
2 3
4 2x
f '(x) f'(x)=0 x=-2
(x 4)
<sub>+</sub>
0,25
BBT
<i>x</i> <sub> -2 </sub> <sub> </sub>
<i>y'</i> <sub> - 0 +</sub>
<i>y</i>
-1
1
2
<sub> </sub>
0,25
2