Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.78 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THANH HOÁ
<b>TRƯỜNG THPT HÀ TRUNG.</b>
<b>ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN I</b>
<b>NĂM HỌC 2016 – 2017</b>
<b>Mơn thi: TỐN</b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút, khơng kể thời gian phát đề.</i>
ĐỀ CHÍNH THỨC <b>Mã đề thi: 102</b>
(Đề thi có 05 trang )
<b>Họ và tên thí sinh:……….... </b>
<b>Số báo danh:………....</b>
Câu 1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
2<i>x</i>
<i>y </i> 2 <i>x</i>
<i>y</i>
<sub>A. Đồ thị của hàm số và đối xứng qua trục tung.</sub>
2<i>x</i>
<i>y </i> <sub>B. Đồ thị hàm số nằm bên phải trục tung.</sub>
<i>y </i> <sub>C. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 0).</sub>
3<i>x</i>
<i>y </i> <i>y</i>log3<i>x</i><sub>D. Đồ thị của hàm số và đối xứng qua trục hoành.</sub>
3 <sub>3</sub> <sub>2</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> <sub>Câu 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có hồnh độ bằng 0.</sub>
3 2
<i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>3<i>x</i>2 <i>y</i>3<i>x</i> 2 <i>y</i>3<i>x</i>2<sub>A. .</sub> <sub>B. .</sub> <sub>C. .D. .</sub>
3 <sub>3</sub> 2 <sub>2</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> <sub>Câu 3. Tìm giá trị cực đại của hàm số .</sub>
A. 1. B. 0 C. -2 D. 2.
. ' ' '
<i>ABC A B C</i> <i>a</i> <i>ABC A B C</i>. ' ' '.<sub>Câu 4. Cho khối lăng trụ đều có tất cả các cạnh bằng . Tính thể tích V</sub>
của khối lăng trụ
3<sub>.</sub>
<i>V</i> <i>a</i>
3
.
3
<i>a</i>
<i>V </i> 3 3
.
4
<i>V</i> <i>a</i> 3 3.
12
<i>V</i> <i>a</i>
A. B. C. D.
2
<i>y</i> <i>m</i> <i>y x</i> 4 2<i>x</i>23<sub>Câu 5. Tìm tất cả các giá trị của m để đường thẳng cắt đồ thị hàm số tại 4</sub>
điểm phân biệt.
2<i>m</i>3
3
1
2
<i>m</i>
2<i>m</i>3
3
1
2
<i>m</i>
A. . B. . C. .D. .
<sub>30</sub>0
<i>SCA </i> <sub>Câu 6. Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC vng tại B, SA vng góc với mặt</sub>
<i>phẳng (ABC), SA=AB=a, . Mặt phẳng (P) đi qua A vng góc với SC, cắt SB, SC lần lượt tại H, K.</i>
<i>Tính bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp A.BCKH.</i>
.
2
<i>a</i>
.
<i>R a</i>
2
.
2
<i>a</i>
<i>R </i> 3.
2
<i>a</i>
<i>R </i>
A. B. C. D.
Câu 7. Một ngọn hải đăng đặt ở vị trí A cách bờ
5km, trên bờ biển có một kho hàng ở vị trí C cách B
một khoảng 7km. Người canh hải đăng có thể chèo
thuyền từ A đến M trên bờ biển với vận tốc 4km/h
rồi đi bộ từ M đến C với vận tốc 6km/h. Xác định độ
dài đoạn BM để người đó đi từ A đến C nhanh nhất.
5km
B M C
7
km.
2 3 2 km.
7
km.
3 2 5 km.<sub> A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. D. </sub>
1 2
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>Câu 8. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng</sub>
2
<i>x </i> <i>y </i>2 <i>y </i>1<i><sub>x </sub></i><sub>1</sub><sub>A. .</sub> <sub>B. .</sub> <sub>C. .D. .</sub>
2 2
log 3, log 7
<i>a</i> <i>b</i> log 4218 <sub>Câu 9. Cho . Hãy biểu diễn theo a, b.</sub>
18
1
log 42 .
2
<i>a b</i>
<i>a</i>
log 42<sub>18</sub> 1 .
1
<i>ab</i>
<i>a</i>
log 4218 1 2 .
<i>a b</i>
18
1
log 42 .
1 2
<i>a b</i>
<i>a</i>
<sub>A. B. </sub> <sub>C. </sub> <sub>D. </sub>
2 3 4
4 <i>x</i> 8 <i>x</i>
<sub>Câu 10. Giải phương trình .</sub>
6
7
<i>x </i> 2
3
<i>x </i>
2
<i>x </i>
4
5
<i>x </i>
A. . B. . C. .D. .
0<i>a</i> 1 <i>b</i><sub>Câu 11. Cho . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai?</sub>
log 3 log 3.<i>a</i> <i>b</i> lg<i>a</i>lg .<i>b</i> 0 ln <i>a</i>ln .<i>b</i>
1 1
( ) ( ) .
2 2
<i>a</i> <i>b</i>
A. B. C. D.
4<i>x</i> 3.2<i>x</i> 4 0
<sub>Câu 12. Số nghiệm của phương trình là</sub>
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
<sub>Câu 13. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?</sub>
4 <sub>2</sub> 2 <sub>5</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>1
1
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y x</i> 33<i>x</i>1<sub>A. .</sub> <sub>B. .C. .</sub> <sub>D. .</sub>
<i>a</i><sub>Câu 14. Cho hình lập phương có cạnh bằng . Tính diện tích S của mặt cầu ngoại tiếp hình lập</sub>
phương.
2<sub>.</sub>
<i>S</i> <i>a</i> <i>S</i>2<i>a</i>2. <i>S</i>3<i>a</i>2.<i>S</i>4<i>a</i>2.<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. D. </sub>
2
( 2)( 1)
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <sub>Câu 15. Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục hoành là</sub>
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 16. Bảng biến thiên sau là bảng biến thiên của hàm số nào sau đây?
3 <sub>3</sub> 2 <sub>1</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> <i>y</i><i>x</i>33<i>x</i>2 2. <i>y</i> <i>x</i>33<i>x</i>21 <i>y</i><i>x</i>3 3<i>x</i> 2<sub>A. .</sub> <sub>B. C. .</sub> <sub>D. .</sub>
1
ln
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>Câu 17. Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?</sub>
' 1 <i>y</i>.
<i>xy</i> <i>e</i> <i>xy</i>' 1 <i>ey</i>.<i>xy</i>' 1 <i>ey</i>. <i>xy</i>' 1 <i>ey</i>.<sub>A. </sub> <sub>B. C. </sub> <sub>D. </sub>
4 2
4 1.
<i>y x</i> <i>x</i> <sub>Câu 18. Tính khoảng cách d giữa hai điểm cực tiểu của đồ thị hàm số </sub>
2 2
3 2
1
1
3
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
Câu 19. Hàm số nghịch biến trên khoảng nào?
( ;0)<sub></sub><sub>.</sub>(2;) (0; 2)<sub>A. .</sub> <sub>B. </sub> <sub>C. .D. .</sub>
1 2 8 9
log log ... log log .
2 3 9 10
<i>P </i>
Câu 20. Tính
2.
<i>P </i> <i>P </i>0.<i>P </i>1. <i>P </i>1.<sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. D. </sub>
'
<i>V</i>
<i>V</i> <sub>Câu 21. Cho hình chóp S.ABC gọi A’, B’, C’ lần lượt là ảnh của A, B, C qua phép vị tự tâm S tỉ số</sub>
<i>k=2. Gọi V, V’ lần lượt là thể tích khối chóp S.ABC và S.A’B’C’. Tính tỉ số .</i>
' 1
.
27
<i>V</i>
<i>V</i>
'
8.
<i>V</i>
<i>V</i>
' 1
.
8
<i>V</i>
<i>V</i>
<i>V</i> <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. D. </sub>
.e<i>x</i>
<i>y x</i> [1; 2].<sub>Câu 22. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn </sub>
2
[1;2]
min 2 .
<i>x</i> <i>y</i> <i>e</i>
2
[1;2]
min .
<i>x</i> <i>y e</i> [1;2]
min .
2
<i>x</i>
<i>e</i>
<i>y</i>
<i>x</i>min[1;2]<i>y e</i> .A. B. C. D.
3
<i>SA a</i> <i>S ABCD</i>. .<sub>Câu 23. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật có AB=a, BC=</sub>
<i>2a, cạnh bên SA vng góc với đáy và . Tính thể tích V của khối chóp </i>
3
3
3
<i>V</i> <i>a</i> 2 3 3.
3
<i>V</i> <i>a</i> <sub>3</sub>
3 .
<i>V</i> <i>a</i> <i>V</i> 2 3<i>a</i>3<sub>A. .</sub> <sub>B. </sub> <sub>C. D. .</sub>
2
<i>y</i> <i>x x</i> <sub>Câu 24. Tìm tập giá trị của hàm số .</sub>
[0;1]
1
[0; ]
4 [0; 2]
1
[0; ]
2 <sub>A. .</sub> <sub>B. .</sub> <sub>C. .D. .</sub>
3 2 <sub>1</sub>
<i>y</i> <i>x</i> <sub>Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số .</sub>
2
3
1
' ( 1)
3
<i>y</i> <i>x</i> 3 2 2
2
'
3 ( 1)
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
' ( 1)
3
<i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> ' <sub>3</sub>2<sub>2</sub>
3 1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub>A. .</sub> <sub>B. .C. .</sub> <sub>D. .</sub>
4 2
( 1) 2( 2) 1
<i>y</i> <i>m</i> <i>x</i> <i>m</i> <i>x</i> <sub>Câu 26. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số có ba cực trị.</sub>
1
<i>m </i> 1 <i>m</i>2 1 <i>m</i>2 <i>m </i>2.<sub>A. </sub> <sub>B. .</sub> <sub>C. .</sub> <sub>D. </sub>
2
2
<i>mx</i>
<i>y</i>
<i>x m</i>
<sub>Câu 27. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số đồng biến trên mỗi khoảng xác định.</sub>
2
2
<i>m</i>
<i>m</i>
2<i>m</i>2
2
2
<i>m</i>
<i>m</i>
2<i>m</i>2<sub>A. .</sub> <sub>B. .</sub> <sub>C. .D. .</sub>
2
2
( ) log ( 1)
<i>f x</i> <i>x</i> <i>f</i> '(1).<sub>Câu 28. Cho hàm số , tính</sub>
1
'(1)
2
<i>f</i> '(1) 1ln 2
2
<i>f</i> '(1) 1
ln 2
<i>f</i>
2
'(1) 2log 2
<i>f</i> <sub>A. .</sub> <sub>B. .C. .</sub> <sub>D. .</sub>
2
2 <sub>3</sub> <sub>2</sub>
<i>x</i> <i>m</i>
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<sub>Câu 29. Tìm tất cả các giá trị của m để đồ thị hàm số có đúng hai đường tiệm cận?</sub>
1
<i>m </i> <i>m </i>4 <i>m </i>1<i>m </i>4 <i>m </i>0<sub>A. và .</sub> <sub>B. .</sub> <sub>C. ᄃ.</sub> <sub>D. .</sub>
( )
1
<i>x </i> <i>y </i>2<sub>A</sub>
. Đồ thị hàm số
có tiệm cận đứng
là và tiệm cận
ngang là .
( ; 2), ( 2, )<sub>B. Hàm số đồng biến trên các khoảng .</sub>
(0; 1)
<i>M</i> <sub>C. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại điểm .</sub>
( ; 2), ( 2; )<sub>D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng .</sub>
Câu 31. Trong các hàm số sau đây hàm số nào nghịch biến trên tập xác định?
2<i>x</i>
<i>y </i>
1
( )
2
<i>x</i>
<i>y </i> <i><sub>y e</sub>x</i>
<i>y </i>(1 2)<i>x</i><sub>A. .</sub> <sub>B. .</sub> <sub>C. .D. .</sub>
2 2
( 2 3)
<i>y</i> <i>x</i> <i>x</i>
<sub>Câu 32. Tìm tập xác định D của hàm số .</sub>
<i>D D </i>( ; 3) (1; ).<sub>A. .</sub> <sub>B. </sub>
\{ 3;1}
<i>D </i> <i>D </i>( 3;1).<sub>C. .</sub> <sub>D. </sub>
2
3 <i>x</i> 6.3<i>x</i> <i><sub>m</sub></i> 5 0
<sub>Câu 33. Có bao nhiêu giá trị ngun dương của m để phương trình có nghiệm?</sub>
A. 4. B. 5. C. 10. D. 14
Câu 34. Khối lăng trụ đều ABCD.A’B’C’D’ có thể tích 24 cm3<i><sub>. Tính thể tích V của khối tứ diện</sub></i>
<i>ACB’D’.</i>
A. <i>V = 8 cm</i>3<sub>.</sub> <sub>B. </sub><i><sub>V = 6 cm</sub></i>3<sub>.</sub> <sub>C. </sub><i><sub>V = 12 cm</sub></i>3<sub>.</sub> <sub>D. </sub><i><sub>V = 4 cm</sub></i>3<sub>.</sub>
3 <sub>3</sub>
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i>[0; 2]<sub>Câu 35. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn .</sub>
[0;2]
max 1
<i>x</i> <i>y</i> max<i>x</i>[0;2]<i>y</i>2 <i>x</i>max[0;2]<i>y</i>0 max<i>x</i>[0;2]<i>y</i>2A. . B. . C. .D. .
Câu 36. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, SA vng góc với đáy. Góc giữa
<i>SB và mặt đáy bằng 60</i>0<i><sub> . Tính khoảng cách h từ A đến mặt phẳng (SBC).</sub></i>
2
.
2
<i>a</i>
<i>h </i> 3.
2
<i>a</i>
<i>h </i> .
2
<i>a</i>
<i>h </i>
.
<i>h a</i> <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. D. </sub>
Câu 37. Cho tứ diện ABCD có thể tích là V . Gọi A’, B’, C’, D’ lần lượt là trọng tâm của các tam giác
<i>BCD, ACD, ABD, ABC. Tính thể tích khối tứ diện A’B’C’D’ theo V.</i>
.
8
<i>V 8</i>
.
27
<i>V</i>
.
27
<i>V 27</i>
.
64
<i>V</i>
Câu 38. Khối lập phương thuộc loại khối đa diện đều nào?
A. {3; 3}. B. {4; 3}. C. {3; 4}. D. {5; 3}.
.
<i>S ABCD</i><sub>Câu 39. Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, biết góc giữa cạnh bên và mặt đáy</sub>
bằng 450<i><sub>. Tính thể tích V của khối chóp .</sub></i>
3
2
.
6
<i>V</i> <i>a</i> 3 3.
3
<i>V</i> <i>a</i> 2 3.
3
<i>V</i> <i>a</i> <sub>3</sub>
2 .
<i>V</i> <i>a</i> <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. D. </sub>
<i>a</i><sub>Câu 40. Cho khối tứ diện đều cạnh bằng . Tính thể tích khối tám mặt đều mà các đỉnh là trung điểm</sub>
của các cạnh của khối tứ diện đã cho.
3
2
.
24 <i>a</i>
3
3
.
12 <i>a</i>
3
2
3
3
.
24 <i>a</i> <sub>A. </sub> <sub>B. </sub> <sub>C. D. </sub>
3 <sub>3</sub> <sub>3</sub>
<i>y x</i> <i>x</i> <sub>Câu 41. Đồ thị hàm số có bao nhiêu tiếp tuyến song song với trục hoành?</sub>
A. 0. B. 3. C. 1. D. 2.
.
<i>BD</i> <sub>Câu 42. Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a, tam giác SAB vng</sub>
<i>cân tại S, tam giác SCD đều. Tính khoảng cách h giữa hai đường thẳng SA và </i>
.
<i>h a</i> 2.
<i>a</i>
<i>h </i> 5 .
5
<i>h</i> <i>a</i> 3 5 .
20
<i>h</i> <i>a</i>
A. B. C. D.
ln(2 1)
<i>y</i> <i>x</i> <sub>Câu 43. Tính đạo hàm của hàm số .</sub>
1
'
2 1
<i>y</i>
<i>x</i>
2
'
2 1
<i>y</i>
<i>x</i>
1
'
<i>y</i>
<i>x</i>
' 2
<i>y </i> <sub>A. .</sub> <sub>B. .</sub> <sub>C. .D. .</sub>
Câu 44. Theo dự báo với mức tiêu thụ dầu không đổi như hiện nay thì trữ lượng dầu của nước X sẽ hết
sau 100 năm nữa. Nhưng do nhu cầu thực tế mức tiêu thụ tăng lên 4% mỗi năm. Hỏi sau bao lâu số
dầu dự trữ của nước X sẽ hết ( kết quả gần đúng lấy đến 2 chữ số thập phân sau dấu phẩy).
A. 45 năm. B. 43,11 năm. C. 41,04 năm. D. 39,25 năm.
<i>tp</i>
<i>S</i>
Câu 45. Cho hình trụ có bán kính đáy 2cm và chiều cao 3cm. Tính diện tích tồn phần của hình trụ.
20
<i>tp</i>
<i>S</i> <i>S<sub>tp</sub></i> 8 <i>S<sub>tp</sub></i> 16 <i>S<sub>tp</sub></i> 12
A. cm2<sub>.</sub> <sub>B. cm</sub>2<sub>.</sub> <sub>C. cm</sub>2<sub>.</sub> <sub>D. cm</sub>2<sub>.</sub>
2
<i>AD</i> <i>a</i> <i>AD</i><sub>Câu 46. Cho hình chữ nhật ABCD có AB=a,. Tính thể tích V của khối trụ tạo thành khi</sub>
<i>quay hình chữ nhật ABCD quanh cạnh .</i>
3<sub>.</sub>
<i>V</i> <i>a</i> <i>V</i> 2<i>a</i>3<i>V</i> 2<i>a</i>3.<i>V</i> <i>a</i>3.<sub>A. </sub> <sub>B. .</sub> <sub>C. D. </sub>
Câu 47. Nhà sản xuất muốn thiết kế một chiếc hộp sữa hình trụ có thể tích V. Để tiết kiệm ngun liệu
<i>thì diện tích tồn phần của hình trụ phải nhỏ nhất. Tính bán kính R của đáy hình trụ để tiết kiệm được</i>
nhiều nguyên liệu nhất.
3 <sub>.</sub>
<i>R</i> <i>V</i>
3 .
2
<i>V</i>
<i>R</i>
3 .
4
<i>V</i>
<i>R</i>
13 <sub>.</sub>
2
<i>R</i> <i>V</i>
A. B. C. D.
log<i><sub>a</sub>b</i>3, log<i><sub>a</sub>c</i>2log<i>a</i>
<i>b</i>
<i>c</i> <sub>Câu 48. Cho . Tính .</sub>
log<i><sub>a</sub></i> <i>b</i> 1
<i>c</i> log<i>a</i> 3
<i>b</i>
<i>c</i>
3
log .
2
<i>a</i>
<i>b</i>
<i>c</i> log<i>a</i> 5
<i>b</i>
<i>m</i> <i>y x</i> 3 3<i>mx</i>26[0;3] 2<sub>Câu 49. Tìm để giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng .</sub>
2
<i>m </i>
31
27
<i>m </i> 3
2
<i>m </i>
1
<i>m </i> <sub>A. .</sub> <sub>B. .</sub> <sub>C. .D. .</sub>
2
lg(<i>x</i> 6<i>x</i>7) lg( <i>x</i> 3)<sub>Câu 50. Tìm tập nghiệm của phương trình .</sub>
<sub>A. {4;5}.</sub> <sub>B. {3;4}.</sub> <sub>C. {5}.</sub> <sub>D. .</sub>
--- HẾT
<b>---ĐÁP ÁN TOÁN ĐỀ THI THỬ THPT LẦN 1 NĂM HỌC 2016 - 2017</b>
TRƯỜNG THPT HÀ TRUNG
Câu 1 <b>A</b> Câu 11 <b>C</b> Câu 21 <b>B</b> Câu 31 <b>B</b> Câu 41 <b>D</b>
Câu 2 <b>A</b> Câu 12 <b>B</b> Câu 22 <b>D</b> Câu 32 <b>C</b> Câu 42 <b>C</b>
Câu 3 <b>C</b> Câu 13 <b>D</b> Câu 23 <b>B</b> Câu 33 <b>A</b> Câu 43 <b>B</b>
Câu 4 <b>C</b> Câu 14 <b>C</b> Câu 24 <b>D</b> Câu 34 <b>A</b> Câu 44 <b>C</b>
Câu 5 <b>D</b> Câu 15 <b>A</b> Câu 25 <b>B</b> Câu 35 <b>D</b> Câu 45 <b>A</b>
Câu 6 <b>D</b> Câu 16 <b>B</b> Câu 26 <b>C</b> Câu 36 <b>B</b> Câu 46 <b>C</b>
Câu 7 <b>D</b> Câu 17 <b>C</b> Câu 27 <b>B</b> Câu 37 <b>C</b> Câu 47 <b>B</b>
Câu 8 <b>D</b> Câu 18 <b>A</b> Câu 28 <b>C</b> Câu 38 <b>B</b> Câu 48 <b>D</b>
Câu 9 <b>D</b> Câu 19 <b>D</b> Câu 29 <b>A</b> Câu 39 <b>A</b> Câu 49 <b>D</b>