Tải bản đầy đủ (.pdf) (30 trang)

Bài 35: Môi trường sống và các nhân tố sinh thái

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.42 MB, 30 trang )

Cha
Cha
ø
ø
o m
o m
öø
öø
ng quy
ng quy
ù
ù
tha
tha
à
à
y coâ
y coâ
ñ
ñ
e
e
á
á
n tham d
n tham d
öï
öï
KIE
KIE



M TRA BA
M TRA BA


I CU
I CU


1. Loa
1. Loa


i v
i v




ù
ù
n ng
n ng






i gio

i gio


ng vụ
ng vụ


i ng
i ng






i nhie
i nhie


u nha
u nha


t la
t la


:
:
A. Tinh tinh

A. Tinh tinh
B.
B.
ẹử
ẹử




i
i


ụi
ụi
C. Goõrila D. V
C. Goõrila D. V




ù
ù
n
n
2.
2.


ie

ie


m kha
m kha


c nhau cụ ba
c nhau cụ ba


n gi
n gi


ừa ng
ừa ng






i va
i va


v
v





ù
ù
n ng
n ng






i la
i la


:
:
A. Da
A. Da


ng
ng


i tha
i tha



ng
ng
B. X
B. X


ụng cha
ụng cha


u x
u x


ụng chi
ụng chi
C. Ho
C. Ho


p so
p so
ù
ù
( so
( so
ù
ù
naừo lụ

naừo lụ


n hụn so
n hụn so
ù
ù
ma
ma


t
t
D. Ca
D. Ca


A, B, C.
A, B, C.
Cho
Cho
ù
ù
n ph
n ph


ụng a
ụng a



n tra
n tra


lụ
lụ


i
i


u
u


ng nha
ng nha


t
t
3. Loa
3. Loa
ø
ø
i H.neanderthalessis (ng
i H.neanderthalessis (ng
ư

ư
ơ
ơ
ø
ø
i Nêan
i Nêan
đ
đ
ectan ) bò
ectan ) bò
loa
loa
ø
ø
i ng
i ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i hie
i hie
ä
ä
n
n
đ

đ
a
a
ï
ï
i ca
i ca
ï
ï
nh tranh dẫn
nh tranh dẫn
đ
đ
e
e
á
á
n tuye
n tuye
ä
ä
t
t
chu
chu
û
û
ng ca
ng ca
ù

ù
ch
ch
đ
đ
ây khoa
ây khoa
û
û
ng ?
ng ?
A 50.000 năm
A 50.000 năm
B 40.000 năm
B 40.000 năm
C 30.000 năm
C 30.000 năm
D 20.000 năm
D 20.000 năm
4. Nguyên nhân ch
4. Nguyên nhân ch
í
í
nh la
nh la
ø
ø
m cho loa
m cho loa
ø

ø
i ng
i ng
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
i không bò
i không bò
bie
bie
á
á
n
n
đ
đ
o
o
å
å
i tha
i tha
ø
ø
nh mo
nh mo
ä

ä
t loa
t loa
ø
ø
i kha
i kha
ù
ù
cve
cve
à
à
ma
ma
ë
ë
t sinh ho
t sinh ho
ï
ï
c la
c la
ø
ø
?
?
A. Con ng
A. Con ng
ư

ư
ơ
ơ
ø
ø
i nga
i nga
ø
ø
y nay
y nay
đ
đ
ã co
ã co
ù
ù
ca
ca
á
á
u tru
u tru
ù
ù
c cơ the
c cơ the
å
å
hoa

hoa
ø
ø
n ha
n ha
û
û
o nha
o nha
á
á
t
t
B. S
B. S


pha
pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n cu
n cu
û
û
a he

a he
ä
ä
tho
tho
á
á
ng t
ng t
í
í
n hie
n hie
ä
ä
u th
u th


2
2
C. Loa
C. Loa
ø
ø
i ng
i ng
ư
ư
ơ

ơ
ø
ø
i ba
i ba
è
è
ng kha
ng kha
û
û
năng cu
năng cu
û
û
a m
a m
ì
ì
nh co
nh co
ù
ù
the
the
å
å
th
th
í

í
ch nghi vơ
ch nghi vơ
ù
ù
i mo
i mo
ï
ï
i
i
đ
đ
ie
ie
à
à
u kie
u kie
ä
ä
n sinh tha
n sinh tha
ù
ù
i
i
đ
đ
a da

a da
ï
ï
ng,..
ng,..
D. Ta
D. Ta
á
á
t ca
t ca
û
û
ca
ca
ù
ù
c nha
c nha
ä
ä
n
n
đ
đ
ònh trên.
ònh trên.
Ba
Ba
ø

ø
i 35
i 35
Moâi Tr
Moâi Tr
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng So
ng So
á
á
ng Va
ng Va
ø
ø
Ca
Ca
ù
ù
c
c
Nhaân To
Nhaân To
á
á
Sinh Tha

Sinh Tha
ù
ù
i
i
I. Moâi tr
I. Moâi tr
ö
ö
ô
ô
ø
ø
ng so
ng so
á
á
ng va
ng va
ø
ø
ca
ca
ù
ù
c nhaân to
c nhaân to
á
á
sinh tha

sinh tha
ù
ù
i
i
-
Môi tr
Môi tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng n
ng n
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
c
c ( biển,hồ nước mặn ) nước lợ ( nước
cửa sông, ven biển) Nước ngọt ( nước hồ, ao, sông
suối..)
-
Môi tr
Môi tr
ư

ư
ơ
ơ
ø
ø
ng
ng
đ
đ
a
a
á
á
t:
t:
( môi trường trong đất) Các loại
đất khác nhau
-
Môi tr
Môi tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng trên ma
ng trên ma
ë
ë

t
t
đ
đ
a
a
á
á
t
t
-
-
không kh
không kh
í
í
.( môi trường
trên cạn) tính từ mặt đất trở lên tới các lớp khí quyển
bao quanh trái đất.
-
Môi tr
Môi tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng sinh va
ng sinh va

ä
ä
t
t
:
:
bao gồm các sinh vật (Con
Người) nơi sống của các sinh vật kí sinh cộng sinh
1. Khái niệm môi trường:
1. Kha
1. Kha
ù
ù
i nie
i nie
ä
ä
m môi tr
m môi tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø
ng:
ng:
Môi tr
Môi tr
ư

ư
ơ
ơ
ø
ø
ng so
ng so
á
á
ng cu
ng cu
û
û
a sinh va
a sinh va
ä
ä
t quanh sinh va
t quanh sinh va
ä
ä
t co
t co
ù
ù
ta
ta
ù
ù
c

c
đ
đ
o
o
ä
ä
ng tr
ng tr


c tie
c tie
á
á
p , gia
p , gia
ù
ù
n tie
n tie
á
á
p hoa
p hoa
ë
ë
c ta
c ta
ù

ù
c
c
đ
đ
o
o
ä
ä
ng qua
ng qua
la
la
ï
ï
i s
i s


to
to
à
à
n ta
n ta
ï
ï
i , sinh tr
i , sinh tr
ư

ư
ơ
ơ
û
û
ng pha
ng pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n va
n va
ø
ø
nh
nh
ư
ư
õng
õng
hoa
hoa
ï
ï
t
t
đ

đ
o
o
ä
ä
ng cu
ng cu
û
û
a sinh va
a sinh va
ä
ä
t
t
2. Ca
2. Ca
ù
ù
c loa
c loa
ï
ï
i môi tr
i môi tr
ư
ư
ơ
ơ
ø

ø
ng.
ng.
NHAÂN TO
NHAÂN TO
Á
Á
VOÂ SINH
VOÂ SINH
NHAÂN TOÁ HÖÕU SINH
3. Nhân to
3. Nhân to
á
á
sinh tha
sinh tha
ù
ù
i:
i:


Nhân to
Nhân to
á
á
sinh tha
sinh tha
ù
ù

i la
i la
ø
ø
ta
ta
á
á
t ca
t ca
û
û
nh
nh
ư
ư
õng nhân to
õng nhân to
á
á
môi
môi
tr
tr
ư
ư
ơ
ơ
ø
ø

ng co
ng co
ù
ù
a
a
û
û
nh h
nh h
ư
ư
ỡng tr
ỡng tr


c tie
c tie
á
á
p hoa
p hoa
ë
ë
c gia
c gia
ù
ù
n tie
n tie

á
á
p tơ
p tơ
ù
ù
i
i
đ
đ
ơ
ơ
ø
ø
i so
i so
á
á
ng sinh va
ng sinh va
ä
ä
t. Ta
t. Ta
á
á
t ca
t ca
û
û

ca
ca
ù
ù
c nhân to
c nhân to
á
á
sinh tha
sinh tha
ù
ù
i
i
ga
ga
é
é
n bo
n bo
ù
ù
cha
cha
ë
ë
t chẽ vơ
t chẽ vơ
ù
ù

i nhau tha
i nhau tha
ø
ø
nh mo
nh mo
ä
ä
t to
t to
å
å


ï
ï
p sinh
p sinh
tha
tha
ù
ù
i ta
i ta
ù
ù
c
c
đ
đ

o
o
ä
ä
ng lên sinh va
ng lên sinh va
ä
ä
t.
t.
Nhân tố sinh thái vô sinh: ( không sống) của tự nhiên
go
go
à
à
m kh
m kh
í
í
ha
ha
ä
ä
u ( a
u ( a
ù
ù
nh sa
nh sa
ù

ù
ng,nhie
ng,nhie
ä
ä
t
t
đ
đ
o
o
ä
ä
,
,
đ
đ
o
o
ä
ä
a
a
å
å
m,
m,


) tho

) tho
å
å
nh
nh
ư
ư
ỡng (
ỡng (
đ
đ
a
a
á
á
t
t
đ
đ
a
a
ù
ù
,..) n
,..) n
ư
ư
ơ
ơ
ù

ù
c( bie
c( bie
å
å
n,ao,..)
n,ao,..)
đ
đ
òa h
òa h
ì
ì
nh(
nh(
đ
đ
o
o
ä
ä
cao
cao
đ
đ
o
o
ä
ä
do

do
á
á
c,..)
c,..)
Nhân to
Nhân to
á
á
sinh tha
sinh tha
ù
ù
i h
i h
ư
ư
õu sinh
õu sinh
: ( so
: ( so
á
á
ng) VSV, na
ng) VSV, na
á
á
m, th
m, th



c
c
va
va
ä
ä
t,
t,
đ
đ
o
o
ä
ä
ng va
ng va
ä
ä
t,
t,


con ng
con ng
ư
ư
ơ
ơ
ø

ø
i.
i.
Con ng
Con ng






i co
i co


the
the


la
la


m cho moõi tr
m cho moõi tr







ng
ng
phong phu
phong phu


gia
gia


u co
u co


hụn nh
hụn nh


cuừng la
cuừng la


m
m
cho chu
cho chu


ng bũ suy thoa

ng bũ suy thoa


i.
i.
=> Moõi tr
=> Moõi tr






ng suy thoa
ng suy thoa


i a
i a


nh h
nh h






ng ra

ng ra


t
t
lụ
lụ


n
n


e
e


n ca
n ca


c sinh va
c sinh va


t kha
t kha


c,

c,


o
o


ng thụ
ng thụ


i
i


e do
e do
ù
ù
a cuo
a cuo


c so
c so


ng ch
ng ch



nh m
nh m


nh.
nh.
II. GIÔ
II. GIÔ
Ù
Ù
I HA
I HA
Ï
Ï
N SINH THA
N SINH THA
Ù
Ù
I VA
I VA
Ø
Ø
O
O
Å
Å
SINH THA
SINH THA
Ù

Ù
I.
I.
1.Giô
1.Giô
ù
ù
i ha
i ha
ï
ï
n sinh tha
n sinh tha
ù
ù
i
i
1.Giơ
1.Giơ
ù
ù
i ha
i ha
ï
ï
n sinh tha
n sinh tha
ù
ù
i

i


La
La
ø
ø
khoa
khoa
û
û
ng gia
ng gia
ù
ù
trò xa
trò xa
ù
ù
c
c
đ
đ
ònh cu
ònh cu
û
û
a mo
a mo
ä

ä
t nhân to
t nhân to
á
á
sinh tha
sinh tha
ù
ù
i ma
i ma
ø
ø
trong khoa
trong khoa
û
û
ng
ng
đ
đ
o
o
ù
ù
sinh va
sinh va
ä
ä
t co

t co
ù
ù
the
the
å
å
to
to
à
à
n ta
n ta
ï
ï
i va
i va
ø
ø
pha
pha
ù
ù
t trie
t trie
å
å
n o
n o
å

å
n
n
đ
đ
ònh theo thơ
ònh theo thơ
ø
ø
i gian.
i gian.


V
V
í
í
du
du
ï
ï
: Ca
: Ca
ù
ù
rô phi co
rô phi co
ù
ù
giơ

giơ
ù
ù
i ha
i ha
ï
ï
n sinh tha
n sinh tha
ù
ù
i. T
i. T


5,6
5,6
0
0
-
-
42
42
0
0
khoa
khoa
û
û
ng thua

ng thua
ä
ä
n lơ
n lơ
ï
ï
i 20
i 20
0
0
-
-
35
35
0
0


Th
Th


c va
c va
ä
ä
t nhie
t nhie
ä

ä
t
t
đ
đ
ơ
ơ
ù
ù
i quang hơ
i quang hơ
ï
ï
p to
p to
á
á
t nha
t nha
á
á
t ơ
t ơ
û
û
nhie
nhie
ä
ä
t

t
đ
đ
o
o
ä
ä
20
20
0
0


30
30
0
0
khi d
khi d
ư
ư
ơ
ơ
ù
ù
i 0
i 0
0
0
trên 40

trên 40
0
0
Cây ng
Cây ng


ng quang hơ
ng quang hơ
ï
ï
p
p


Mỗi sinh va
Mỗi sinh va
ä
ä
t co
t co
ù
ù
giơ
giơ
ù
ù
i ha
i ha
ï

ï
n sinh tha
n sinh tha
ù
ù
i nha
i nha
á
á
t
t
đ
đ
ònh
ònh
đ
đ
o
o
á
á
i vơ
i vơ
ù
ù
i mỗi
i mỗi
nhân to
nhân to
á

á
sinh tha
sinh tha
ù
ù
i hay no
i hay no
ù
ù
i ca
i ca
ù
ù
ch kha
ch kha
ù
ù
c , mỗi sinh va
c , mỗi sinh va
ä
ä
t co
t co
ù
ù
giơ
giơ
ù
ù
i

i
ha
ha
ï
ï
n sinh tha
n sinh tha
ù
ù
i
i
đ
đ
a
a
ë
ë
c tr
c tr
ư
ư
ng
ng
đ
đ
o
o
á
á
i vơ

i vơ
ù
ù
i mỗi nhân to
i mỗi nhân to
á
á
sinh tha
sinh tha
ù
ù
i (
i (
đ
đ
o
o
ù
ù
la
la
ø
ø
quy lua
quy lua
ä
ä
t giơ
t giơ
ù

ù
i ha
i ha
ï
ï
n sinh tha
n sinh tha
ù
ù
i )
i )

×