Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tải Giáo án Tin học 8: Bài kiểm tra 1 tiết (số 4) - Giáo án điện tử Tin học lớp 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.27 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT, SỐ 4 </b>



<b>I. MỤC TIÊU ĐỀ KIỂM TRA:</b>


<i><b>1. Kiến thức: Hiểu biết được các kiến thức cơ bản về cấu trúc lặp trong ngơn ngữ lập trình Pascal.</b></i>
<i><b>2. Kĩ năng: Thành thạo các thao tác nhập, giải bài toán dựa trên thuật toán, sử dụng các lệnh cú</b></i>
pháp cấu trúc lặp để giải bài toán cụ thể.


<i><b>3. Thái độ: Nghiêm túc trong giờ kiểm tra thực hành, có ý thức trong phịng máy.</b></i>
<b>II. HÌNH THỨC KIỂM TRA: Kết hợp cả hai hình thức TL(100%)</b>


<b>III. ĐỀ KIỂM TRA:</b>

<i><b>Thực hiện yêu cầu sau:</b></i>



<b>* Tạo một Folder trên ổ đĩa D với thư mục D:\Tên học sinh_lớp. </b>


<b>* Ví dụ: D:\K’Wơh_lop8a1</b>



<b>Câu 1: (4 điểm) Viết chương trình tạo bảng nhân với bảng nhân được nhập từ bàn</b>


phím. Lưu bài kiểm tra với đường dẫn D:\Tên học sinh_lớp\Cau_1.Pas



<b>Câu 2: (6 điểm) Viết chương trình nhận biết một số tự nhiên N được nhập vào từ</b>


bàn phím có phải là số ngun tố hay khơng. Lưu bài kiểm tra với đường dẫn D:\Tên học


sinh_lớp\Cau_2.Pas



<b>IV. ĐÁP ÁN (hướng dẫn chấm):</b>


<b>Phần/câu</b> <b>Đáp án chi tiết</b> <b>Biểu</b>


<b>điểm</b>
<b>Phần tự luận:</b>



Câu 1:


Program Tinh_tong;
Uses crt;


Var n, I : integer;
BEGIN


Clrscr;


Write(‘Nhap so n = ’); Readln(n);
Writeln;


Writeln(‘Bang nhan ’,n);
For i:= 1 to 10 do


writeln(n,‘x’,i:2,‘=’,n*i:3);
Readln;


END.


0.25 điểm
0.25 điểm
0.5 điểm
0.25 điểm
0.25 điểm
0.5 điểm
0.25 điểm
0.25 điểm
0.5 điểm


0.5 điểm
0.25 điểm
0.25 điểm
Câu 2: Program SNT;


Uses crt;


Var n, i : integer;
BEGIN


Clrscr;


Write(‘Nhap so n = ’); Readln(n);


If n <= 1 then writeln(n,’khong la so
nguyen to’) else


begin


i:= 2;


while (n mod i<>0) do i:=i+1;


0.25 điểm
0.25 điểm
0.5 điểm
0.25 điểm
0.25 điểm
0.5 điểm
1.0 điểm



0.25 điểm
0.5 điểm
0.5 điểm
<b>Ngày soạn: </b>


<b>Ngày dạy: </b>
<b>Tuần 32</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

if i=n then writeln(n,’la so nguyen
to!’) else writeln(n,’khong la so nguyen


to!’);
end;


Readln;
END.


1.0 điểm


0.25 điểm
0.25 điểm
0.25 điểm


<b>Thống kê chất lượng:</b>


Lớp số họcTổng
sinh


<b>THỐNG KÊ ĐIỂM KIỂM TRA</b>




Điểm >=5 Điểm từ 8 - 10 Điểm dưới 5 Điểm từ 0 - 3


Số


lượng Tỷ lệ lượngSố Tỷ lệ lượngSố Tỷ lệ lượngSố Tỷ lệ

8A1



8A2



<b>V. RÚT KINH NGHIỆM:</b>


</div>

<!--links-->

×