Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (317.48 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC
<b>TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC</b>
<i>(Đề thi có 05 trang)</i>
<b>ĐỀ KSCL CÁC MÔN THI THPT QUỐC GIA </b>
<b>-LẦN 2</b>
<b>NĂM HỌC 2019-2020 </b>
<b>MƠN: TỐN 12</b>
<i>Thời gian làm bài: 90 phút; </i>
<i>(Khơng kể thời gian giao đề)</i>
<b>Mã đề thi 312</b>
<b>Câu 1: Cho khối lăng trụ đứng </b><i>ABC A B C</i>. ' ' ' có <i>AA</i>'<i>a<sub>, đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và</sub></i>
<i>AB a</i> <i><sub>. Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho.</sub></i>
<b>A. </b>
3
.
2
<i>a</i>
<i>V </i>
<b>B. </b>
3
.
<b>C. </b>
3
.
6
<i>a</i>
<i>V </i>
<b>D. </b><i>V</i> <i>a</i>3.
<b>Câu 2: Phần thực của số phức </b><i>z i</i>
<b>A. </b>2. <b><sub>B. </sub></b>1. <b><sub>C. </sub></b>2. <b><sub>D. </sub></b>1.
<b>Câu 3: Tìm số tiếp tuyến của đồ thị hàm số </b><i>y</i>4<i>x</i>3 6<i>x</i>21, biết tiếp tuyến đó đi qua điểm <i>M </i>
<b>A. </b>1. <b>B. </b>2. <b>C. </b>3. <b>D. </b>0.
<b>Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng </b>
<b>A. </b><i>n </i>
<b>B. </b><i>n </i>
<b>C. </b><i>n </i>
<b>D. </b><i>n </i>
<b>Câu 5: Số nghiệm của phương trình </b>log 35
<b>A. </b>1. <b>B. </b>5. <b>C. </b>0. <b>D. </b>2.
<b>Câu 6:</b> Tìm giá trị nhỏ nhất <i>m</i> của hàm số
3 <sub>3</sub> 2
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> <sub>trên đoạn </sub>
<b>A. </b><i>m </i>4. <b>B. </b><i>m </i>0. <b>C. </b><i>m </i>2. <b>D. </b><i>m </i>5.
<b>Câu 7:</b> Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây có tiệm cận đứng ?
<b>A. </b>
2020
.
sin 2
<i>x</i>
<b><sub>B. </sub></b>
2
.
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<b><sub>C. </sub></b> 2
1
.
1
<i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<b><sub>D. </sub></b> 2
1
.
2
<i>x</i>
<b>Câu 8: Cho </b>log<i>ax</i>2,log<i>bx</i>3 với <i>a b</i>, <b> là các số thực lớn hơn 1. Tính </b> 2
log<i><sub>a</sub></i> .
<i>b</i>
<i>P</i> <i>x</i>
<b>A. </b><i>P </i>6. <b>B. </b>
1
.
6
<i>P </i>
<b>C. </b><i>P </i>6. <b>D. </b>
1
.
6
<i>P </i>
<b>Câu 9:</b> Cho mặt cầu
<b>A. </b>4. <b><sub>B. </sub></b>
1
.
2 <b><sub>C. </sub></b>3. <b><sub>D. </sub></b>2.
<b>Câu 10: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số </b>
1
<i>y</i>
<i>x</i>
, trục hoành và các đường thẳng
1, .
<i>x</i> <i>x e</i>
<b>A. </b>
2
.
3 <b><sub>B. </sub></b><i>e</i>. <b><sub>C. </sub></b><i>e </i>1. <b><sub>D. </sub></b>1.
<b>Câu 11:</b> Cho số phức <i>z</i> 1 2 .<i>i</i> Tìm mơđun của số phức <i>z</i>.
<b>Câu 12: Cho hàm số </b><i>y</i>= <i>f x</i>( ) liên tục tại <i>x</i>0 và có bảng biến thiên sau
Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
<b>A. </b>Hàm số có một điểm cực đại, một điểm cực tiểu.
<b>B. </b>Hàm số có một điểm cực đại, hai điểm cực tiểu.
<b>C. </b>Hàm số có một điểm cực đại, khơng có điểm cực tiểu.
<b>D. </b>Hàm số có hai điểm cực đại, một điểm cực tiểu.
<b>Câu 13: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số </b><i>y</i>=ln(<i>x</i>+1) tại điểm có hồnh độ <i>x =</i>2<sub> là</sub>
<b>A. </b>1. <b><sub>B. </sub></b>ln2. <b><sub>C. </sub></b>
1
.
3 <b><sub>D. </sub></b>
1
.
3ln2
<b>Câu 14: Cho mặt cầu có bán kính </b><i>R</i>=3. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
<b>A. </b>9 . <b><sub>B. </sub></b>36 . <b><sub>C. </sub></b>18 . <b><sub>D. </sub></b>16 .
<b>Câu 15: Cho cấp số nhân </b>( )<i>un</i> có số hạng đầu <i>u =</i>1 2 và <i>u =</i>4 54.<i> Công bội q của cấp số cộng đó bằng</i>
<b>A. </b><i>q=</i>2. <b>B. </b><i>q=</i>27. <b>C. </b><i>q=</i>427. <b>D. </b><i>q=</i>3.
<b>Câu 16: Thể tích của một khối lập phương bằng 27. Cạnh của khối lập phương đó là</b>
<b>A. </b>3. <b>B. </b>3 3. <b>C. </b>27. <b>D. </b>2.
<b>Câu 17: Rút gọn biểu thức </b>
1
3
5<sub>.</sub>
<i>P</i><i>x</i> <i>x</i><sub> với </sub><i>x </i>0.
<b>A. </b>
16
15<sub>.</sub>
<i>P x</i> <b><sub>B. </sub></b>
3
5<sub>.</sub>
<i>P x</i> <b><sub>C. </sub></b>
8
15<sub>.</sub>
<i>P x</i> <b><sub>D. </sub></b>
1
15<sub>.</sub>
<i>P x</i>
<b>Câu 18:</b> Có bao nhiêu cách chọn bốn học sinh từ một nhóm gồm 15 học sinh ?
<b>A. </b><i>A</i>154. <b>B. </b>4 .15 <b>C. </b>15 .4 <b>D. </b>
4
15.
<i>C</i>
<b>Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu </b>
2 2 2
: 1 2 1 9.
<i>S</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
Tâm của
<b>A. </b><i>I</i>
<b>Câu 20: Cho hàm số </b><i>y</i><i>x</i>3 3<i>x</i>2 2020.<sub>Mệnh đề nào dưới đây đúng ?</sub>
<b>Câu 21: Trong không gian </b><i>Oxyz</i>, đường thẳng
3 2 1
:
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<sub> đi qua điểm nào dưới đây ?</sub>
<b>A. </b><i>M</i>
<b>Câu 22: Cho hàm số </b><i>y</i><i>f x</i>
2
0
3
<i>f x dx</i>
. Tính <i>f</i>
<b>A. </b><i>f</i>
<b>Câu 23: Hàm số </b><i>y</i><i>x</i>312<i>x</i>3<sub> đạt cực đại tại điểm</sub>
<b>A. </b><i>x </i>2. <b>B. </b><i>x </i>19. <b>C. </b><i>x </i>13. <b>D. </b><i>x </i>2.
<b>Câu 24:</b> Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng
2
<i>5 a</i> <sub> và bán kính đáy bằng </sub><i>a</i><sub>. Tính độ dài đường</sub>
sinh của hình nón đã cho.
<b>A. </b>3 2 .<i>a</i> <b>B. </b>3 .<i>a</i> <b>C. </b><i>a</i> 5. <b>D. </b>5 .<i>a</i>
<b>Câu 25: Tính nguyên hàm </b>
1
1<i>xdx</i>
<b>A. </b>
2
1
.
1 <i>x</i> <i>C</i>
<b><sub>B. </sub></b>ln 1<i>x C</i> . <b><sub>C. </sub></b>log 1<i>x C</i> . <b><sub>D. </sub></b>ln 1
<b>Câu 26: Gọi </b><i>A B</i>, lần lượt là điểm biểu diễn cho hai số phức <i>z</i>1 1 <i>i</i> và <i>z</i>2 1 3 .<i>i</i> <i> Gọi M là trung</i>
<i>điểm của AB. Khi đó M là điểm biểu diễn cho số phức nào dưới đây ?</i>
<b>A. </b><i>1 .i</i> <b><sub>B. </sub></b><i>2 2 .i</i> <b><sub>C. </sub></b> <i>.i</i> <b><sub>D. </sub></b><i>1 .i</i>
<b>Câu 27: Cho tích phân </b> 1
1 3ln
<i>e</i>
<i>x</i>
<i>I</i> <i>dx</i>
<i>x</i>
, đặt <i>t</i> 1 3ln <i>x</i>. Khẳng định nào dưới đây đúng ?
<b>A. </b>
2
1
2
3
<i>e</i>
<i>I</i>
B.
2
1
2
3
<i>I</i>
<b>C. </b> 1
2
3
<i>e</i>
<i>I</i>
<b>D. </b>
2
2
1
2
3
<i>I</i>
<b>Câu 28: Gọi </b><i>z</i>0<sub> là nghiệm phức có phần ảo dương của của phương trình </sub><i>z</i>2 2<i>z</i>10 0 <sub>. Trên mặt phẳng</sub>
tọa độ, điểm nào sau đây là điểm biểu diễn số phức <i>w iz</i> 0<sub>.</sub>
<b>A. </b><i>N</i>
<b>Câu 29: Tìm tất cả các giá trị của tham số </b><i>m</i> để hàm số <i>y</i>log2020
<b>A. </b><i>m </i>0. <b>B. </b><i>m </i>0. <b>C. </b><i>m </i>1. <b>D. </b><i>m </i>1.
<b>Câu 30: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm </b><i>M</i>
<b>A. </b>
1
1
3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<b><sub>B. </sub></b>
1
1
1 3
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
<b>Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình </b>log2<i>x </i>2 là
<b>A. </b>
<b>Câu 32: Cho phương trình </b><i>m</i>ln
<b>Câu 33: Có bao nhiêu cách chọn ra ba đỉnh từ các đỉnh của một hình lập phương để thu được một tam</b>
giác đều ?
<b>A. </b>12. <b><sub>B. </sub></b>10. <b><sub>C. </sub></b>4. <b><sub>D. </sub></b>8.
<b>Câu 34: Cho hình vng </b><i>ABCD</i><sub> cạnh </sub><i>a</i>,<sub> trên đường thẳng vng góc với mặt phẳng </sub>(<i>ABCD</i>)<sub> tại </sub><i><sub>A</sub></i><sub> ta lấy</sub>
điểm <i>S</i><sub> di động khơng trùng với </sub><i>A</i><sub>. Hình chiếu vng góc của </sub><i>A</i><sub> lên </sub><i>SB SD</i>, <sub> lần lượt là </sub><i>H K</i>, .<sub> Tìm giá trị</sub>
lớn nhất của thể tích khối tứ diện <i>ACHK</i>.
<b>A. </b>
3 <sub>6</sub>
.
32
<i>a</i>
<b>B. </b>
3
.
6
<i>a</i>
<b>C. </b>
3 <sub>3</sub>
.
16
<i>a</i>
<b>D. </b>
3 <sub>2</sub>
.
12
<i>a</i>
<b>Câu 35: Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>f x</i>( ) tha món <i>x</i>limđ- Ơ <i>f x</i>( )=- 1 v <i>x</i>limđ+Ơ <i>f x</i>( )=<i>m</i>. Có bao nhiêu giá trị thực của
tham số <i>m</i> để đồ thị hàm số ( )
1
2
<i>y</i>
<i>f x</i>
=
+
có duy nhất một tiệm cận ngang.
<b>A. </b>1. <b><sub>B. </sub></b>0. <b><sub>C. </sub></b>2. <b><sub>D. </sub></b><sub>Vơ số.</sub>
<b>Câu 36: Cho hình lăng trụ đứng </b><i>ABC A B C</i>. ¢ ¢ ¢ có <i>AA</i>¢=<i>AB</i>=<i>AC</i>=1 và <i>BAC</i>· =120 .°<i> Gọi I là trung</i>
điểm cạnh <i>CC¢</i>. Cơsin góc giữa hai mặt phẳng
<b>A. </b>
370
.
20 <b><sub>B. </sub></b>
70
.
10 <b><sub>C. </sub></b>
30
.
20 <b><sub>D. </sub></b>
30
.
10
<b>Câu 37: Cho hình chóp </b><i>S ABC</i>. có đáy <i>ABC</i> là tam giác vuông cân tại <i>B</i><sub> và </sub><i>BC</i>=<i>a</i>.<sub> Cạnh bên </sub><i>SA</i><sub> vng</sub>
góc với đáy (<i>ABC</i>). Gọi <i>H K</i>, lần lượt là hình chiếu vng góc của <i>A</i><sub> lên </sub><i>SB</i><sub> và </sub><i>SC</i>.<sub> Thể tích của khối</sub>
cầu ngoại tiếp hình chóp <i>A HKCB</i>. <sub> bằng</sub>
<b>A. </b> 2<i>pa</i>3. <b><sub>B. </sub></b>
3
2
.
3
<i>a</i>
<i>p</i>
<b>C. </b>
3
.
6
<i>a</i>
<i>p</i>
<b>D. </b>
3
.
2
<i>a</i>
<i>p</i>
<b>Câu 38: Cho hàm số </b> <i>f x</i>
hàm số
2
( ) 2
<i>g x</i> <i>f x</i>
<b>. Mệnh đề nào dưới đây sai ? </b>
<b>A. </b>Hàm số <i>g x</i>( ) nghịch biến trên
<b>Câu 39: Cho hàm số </b> <i>f x</i>( )=<i>ax</i>3+<i>bx</i>2+ +<i>cx d</i> (với <i>a</i>, <i>b</i>, <i>c</i>, <i>d Ỵ ¡</i> và <i>a¹</i> 0) có đồ thị như hình vẽ. Số điểm
cực trị của hàm số <i>g x</i>( )=<i>f</i>
<b>Câu 40: Trong không gian </b><i>Oxyz</i>, cho đường thẳng
1
:
2 1 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
<sub> và mặt phẳng</sub>
?
<b>A. </b>4. <b>B. </b>0. <b><sub>C. </sub></b>2. <b>D. </b>1.
<b>Câu 41: Cho hai số phức </b><i>z</i>1 1 <i>i</i> và <i>z</i>2 2 3<i>i</i>. Phần ảo của số phức <i>z</i>1<i>z</i>2 bằng
<b>A. </b>- 2. <b>B. </b>3. <b>C. </b>- 3. <b>D. </b>2.
<b>Câu 42: Cho hàm số </b> <i>f x</i>( ) liên tục trên ¡ <sub> và </sub>
9 2
1 0
d 4, sin cos d 2.
<i>f</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<i>x</i>
<i>p</i>
= =
Tính tích phân
3
0
d .
<i>I</i> =
<b>A. </b><i>I</i>=6. <b>B. </b><i>I</i> =4. <b>C. </b><i>I</i>=10. <b>D. </b><i>I</i>=2.
<b>Câu 43: Trong không gian Oxyz, cho điểm </b><i>M</i>
2 1 3
: .
1 2 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<sub> Mặt phẳng</sub>
<i>đi qua M và vng góc với </i> có phương trình là
<b>A. </b><i>x</i>2<i>y z</i> 3 0. <b>B. </b><i>x</i>2<i>y z</i> 1 0. <b>C. </b><i>x</i>2<i>y z</i> 1 0. <b>D. </b><i>x</i>2<i>y z</i> 1 0.
<b>Câu 44: Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>f x</i>( ) xác định và liên tục trên ¡ <sub>, có đồ thị như hình vẽ bên. Tìm giá trị nhỏ</sub>
nhất <i>m</i> và giá trị lớn nhất <i>M</i> <sub> của hàm số </sub><i>y</i>= <i>f x</i>( )<sub> trên đoạn </sub>[- 2;2]<sub>.</sub>
<b>A. </b><i>m</i>=- 5, <i>M</i> =- 1. <b>B. </b><i>m</i>=- 1, <i>M</i> =0. <b>C. </b><i>m</i>=- 2, <i>M</i> =2. <b>D. </b><i>m</i>=- 5, <i>M</i>=0.
<b>Câu 45: Cho hàm số </b><i>f x</i>( )=log cos .2( <i>x</i>) Phương trình <i>f x</i>¢( )=0 có bao nhiêu nghiệm trong khoảng
(0;2020 ?<i>p</i>)
<b>A. </b>2020. <b><sub>B. </sub></b>1009. <b><sub>C. </sub></b>1010. <b><sub>D. </sub></b>2019.
<b>Câu 46: Cho khối lăng trụ đứng </b><i>ABC A B C</i>. ' ' ' có đáy là tam giác đều. Mặt phẳng
<b>A. </b><i>V </i>64 3. <b>B. </b><i>V </i>2 3. <b>C. </b><i>V </i>16 3. <b>D. </b><i>V </i>8 3.
<b>Câu 47: Thiết diện của hình trụ và mặt phẳng chứa trục của hình trụ là hình chữ nhật có chu vi bằng 12.</b>
Giá trị lớn nhất của thể tích khối trụ bằng
<b>A. </b>16 . <b><sub>B. </sub></b>32 . <b><sub>C. </sub></b>8 . <b><sub>D. </sub></b>64 .
<b>Câu 48: Cho </b><i>a b c</i>, , là các số thực dương khác 1<sub> thỏa mãn </sub>
2 2
log<i><sub>a</sub>b</i> log<i><sub>b</sub>c</i> log<i><sub>a</sub>c</i> 2log<i><sub>b</sub>c</i> 3.
<i>b</i> <i>b</i>
+ = -
Gọi <i>M m</i>, lần
lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của <i>P</i>=log<i>ab</i>- log .<i>bc</i> Giá trị của biểu thức <i>S</i>= -<i>m</i> 3<i>M</i> bằng
<b>Câu 49: Cho hàm số </b><i>y</i>=<i>f x</i>( ). Hàm số <i>y</i>= <i>f x</i>¢( ) có đồ thị như hình bên. Biết <i>f -</i>( )1=1,
1
2.
<i>f</i>
<i>e</i>
ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ- ữ=
ỗ <sub>ữ</sub>
ỗố ứ <sub> Tỡm</sub>
<i>tt c cỏc giá trị của m để bất phương trình f x</i>( )<ln(- <i>x</i>)+<i>m</i> nghim ỳng vi mi
1
1; .
<i>x</i>
<i>e</i>
ổ ử<sub>ữ</sub>
ỗ
ẻ - - ữỗ<sub>ỗố</sub> <sub>ữ</sub><sub>ứ</sub>
<b>A. </b><i>m</i> 2. <b>B. </b><i>m</i> 3. <b>C. </b><i>m></i>2. <b>D. </b><i>m></i>3.
<b>Câu 50: Cho hình chóp </b><i>S ABC</i>. <sub> có đáy </sub><i>ABC</i><sub> là tam giác đều cạnh </sub><i>a</i>, <i>SA</i><sub> vng góc với mặt phẳng</sub>
(<i>ABC</i>);<sub> góc giữa đường thẳng </sub><i><sub>SB</sub></i><sub> và mặt phẳng </sub>(<i>ABC</i>)<sub> bằng </sub><sub>60 .</sub>0
Gọi <i>M</i> <sub> là trung điểm của cạnh </sub><i>AB</i>.
Khoảng cách từ <i>B</i><sub> đến mặt phẳng </sub>(<i>SMC</i>)<sub> bằng</sub>
<b>A. </b>
39<sub>.</sub>
13
<i>a</i>
<b>B. </b><i>a</i> 3. <b>C. </b><i>a</i>. <b>D. </b>2.
<i>a</i>
<b>--- HẾT ---</b>
<i>---Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi khơng giải thích gì thêm.</i>
Họ và tên thí sinh: ... Số báo danh: ...…