Tải bản đầy đủ (.docx) (11 trang)

Đề thi bồi dưỡng học sinh giỏi toán lớp 9 mã 318 phần 2 | Toán học, Lớp 9 - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.63 KB, 11 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>CÂU 2 PTHSG9HP318 DA LA TK AK NT</b>


<b>1DA01.Giải hệ phương trình sau: </b>


2
2
2


2
2


2
4
1 4


4
1 4


4
1 4


<i>z</i>
<i>x</i>


<i>z</i>
<i>y</i>
<i>z</i>


<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>



<i>x</i>






















<b>2DA02.</b> Giải hệ phương trình


3 3


2 3



x y 2


2(x y) 3xy(x y) 32
 





   


 <sub>.</sub>


<b>3DA03.</b> Tìm x; y; z thoả mãn hệ sau:




















x
z


z


z
y


y


y
x


x


3
6
2
3


2
4
2
3


2
2
3



3
3
3


<b>4DA.</b> Giảihệphươngtrìnhsau :


<i>x + y + z=1</i>
<i>x</i>2


+<i>y</i>2+<i>z</i>2=1


<i>x</i>3


+<i>y</i>3+<i>z</i>3=1


¿


{<sub>¿</sub>{<sub>¿ ¿ ¿</sub>


¿


<b>5DA.</b> 3.1. Giải phương trình: x2<sub> – 5x + 36 = 8</sub>

<i>3x+4</i>



3.2.

Tìm nghiệm nguyên của hệ:













8
5
<i>zx</i>
<i>yz</i>
<i>xy</i>


<i>z</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


<b>7DA.</b> Cho hai phương trình: x2<sub> + x + m = 0 (1) và x</sub>2<sub> + ax + b = 0 (2)</sub>


Tìm các giá trị nguyên của a và b để các nghiệm của phương trình (1) tương ứng là lập phương
các nghiệm của phương trình (2)


<b>8DA.</b> a) Giải phương trình:

x

2

x 2 1 16x 2



b) Giải hệ phơng trình:


2 2


x y xy 9
x y xy 3


   





  




<b>9DA. Giải hệ phương trình: </b>






2


2 2


2 2


19


(*)
7


<i>x</i> <i>xy y</i> <i>x y</i>


<i>x</i> <i>xy y</i> <i>x y</i>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>






   


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>10DA. Giải hệ phương trình </b>


2


2 4 6 11


0


<i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>x y z</i>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>





  




<b>11DA. Giải hệ phương trình sau:</b>


2 2



x y 2xy 8 2


x y 4


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>





 





<b>12DA. Giải hệ phương trình: </b> 2 2


x 1 y 1 3


xy x y x 2y


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>





   






<b>13DA. Giải hệ phương trình </b>


2 2 2 2
2 2


2
( )(1 ) 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>x y</i>


 









<b>14DA.</b> 1)Giải hệ phơng trình





<sub></sub>



















4
1 4


4
1 4


4
1 4


<i>x</i>


<i>y</i>
<i>x</i>



<i>y</i>


<i>z</i>
<i>y</i>


<i>z</i>


<i>x</i>


<i>z</i> <sub> </sub>


<b>15DA. Giải hệ phương trình: </b>


2
2 2


2 2 3 0


2 2 2 0.


<i>x</i> <i>xy x</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i> <i>x</i>


    





    





<b>16LA1.</b> Cho hệ phương trình hai ẩn x, y sau:


2


( 1) 2 1


2


<i>m</i> <i>x my</i> <i>m</i>


<i>mx</i> <i>y</i> <i>m</i>


   





  




Tìm m để hệ có nghiệm duy nhất (x; y) thoả mãn P = xy đạt giá trị lớn nhất


<b>17LA2. Giải phương trình:</b>


<b>18LA3.</b> Giải hệ phương trình:
2



2


1 ( ) 4
( 1)( 2)


<i>x</i> <i>y x y</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>x y</i> <i>y</i>


    




   




<b>19LA4.</b> Giải phương trình: 2(x2<sub> + 2) = 5</sub>

<i>x</i>

3

+1

<sub>.</sub>


1 1 1


1


3 2  2 1 1 


       



</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

<b>20LA5.</b> Giải hệ phương trình:


3 3


5 5 2 2


1


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


  




  




<b>21LA6.</b> Giải hệ phương trình:


x

(x

x y)



y

(y

y x)



3 2



3 2


1 2


1 2



 






 






<b>22LA7. Giải hệ phương trình </b> 4 4 4


1
<i>x y z</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>xyz</i>


  




  


 <sub>.</sub>



<b>23LA8. Giải hệ phương trình: </b>


<i>3 xy=4 ( x + y )</i>
<i>5 yz =6( y + z )</i>
<i>7 zx=8( z + x )</i>


¿


{¿{¿ ¿ ¿
¿


<b>25LA10. Giải hệ phương trình: </b>


2 2


2 2


2 2 0
1


<i>x</i> <i>x xy</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


     





 


 <sub> </sub>


<b>26LA11.</b> Giải hệ phương trình


2 2 2 2
2 2


2
( )(1 ) 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>x y</i>


  




  





<b>27LA12. Giải hệ phương trình </b> 4 4 4
1
<i>x y z</i>



<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>xyz</i>


  




  




<b>28LA13.</b> Tìm tất cả các số nguyên dương n để A = 29<sub> + 2</sub>13<sub> + 2</sub>n<sub> là số chính phương</sub>


<b>30TK01. 2.Giải hệ phương trình sau: </b> .


<b>31TK02.</b> 2.1 - Cho phương trình <i>x</i>2+2

(

<i>m−2</i>

)

<i>x +m</i>2−2 m+4=0 .


Tìm <i>m</i> <i><sub> để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt x</sub></i>1 <i>, x</i>2 thỏa mãn
2


<i>x</i><sub>1</sub>2+<i>x</i><sub>2</sub>2−
1
<i>x</i><sub>1</sub><i>x</i><sub>2</sub>=


1
<i>15 m</i>


.



<b>32TK03. 2.2- Giải hệ phương trình:</b>




2 2


8 17 21


6 8 4


16 9 7


<i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>y</i> <i>x</i>


<i>x</i> <i>y</i>


  


  


  


  <sub></sub> <sub></sub>





   





2 2
2


1 4


( 1)( 2)


<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>x y</i> <i>y</i>


    





   


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

<b>33TK4.</b> Giải hệ phương trình 4 4 4
1
<i>x y z</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>xyz</i>


  





  


 <sub>.</sub>


<b>34TK5.</b> 2.2- Giải hệ phương trình:


2


2


2
1


2
1


<i>y</i>
<i>x</i>


<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>


<i>x</i>




 <sub></sub>




 
 


<b>35TK6.</b> Giải hệ phương trình


<b>36TK7.</b> Giải hệ phương trình:


<i>x + y =</i> √<i>4 z − 1</i>


<i>y + z =</i> √<i>4 x − 1</i>


<i>z + x =</i> √<i>4 y − 1</i>
¿


{¿{¿ ¿¿
¿


<b>37TK8.</b> a.Giải hệ phương trình:
2


2 2


y - xy + 1 = 0 (1)
x + 2x + y + 2y + 1 = 0 (2)








b) Giải phương trình: x2<sub> + </sub>


2
2
81x


= 40
(x + 9) <sub>.</sub>


<b>38TK9. Giải các phương trình và hệ phương trình sau:</b>


a)X4 + x2 + 4x – 3 = 0


b) 2 2


11


3( ) 28


<i>x y xy</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>


  






   




<b>39TK10.</b><i><b> Giải hệ phương trình: </b></i>


<i>x</i>2


<i>y</i> +<i>x=2</i>
<i>y</i>2


<i>x</i> +<i>y =</i>


1
2.


¿


{<sub>¿ ¿ ¿</sub>


¿


<b>40TK11. Giải hệ phương trình: </b>


2 <sub>2</sub> 2 <sub>3</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub>


3 6 3 2 3 7 2 7



<i>x</i> <i>xy</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>





     





<b>41TK12.</b> Tìm nghiệm nguyên dương của hệ phương trình sau: 2 2


xy x y 71
x y xy 880


  




 




2 2



x y xy 9


x y xy 3


   




  


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<b>42TK13. 2.2. Giải hệ phương trình </b>


<i>x</i>2


<i>y</i> +<i>x=2</i>
<i>y</i>2


<i>x</i> +<i>y =</i>


1
2 .


¿


{¿ ¿ ¿
¿


<b>43TK14.</b> a) Giải các phương trình sau:


3

2

1

3




3

1

2

3









<i>x</i>

<i>x</i>



<i>x</i>

<i>x</i>



<b>44TK15.</b> Tìm các cặp số (x,y) nguyên dương thỏa mãn: x2 <sub> - y</sub>2 <sub>= 2003</sub>


45TK16. Giải hệ phương trình:


2 2 <sub>12</sub>


9


<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>


<i>x y xy</i>


    




  





<b>46TK17.</b> 2.1 - Cho phương trình <i>x</i>2+2

(

<i>m−2</i>

)

<i>x +m</i>2−2 m+4=0 .


Tìm <i>m</i> <i><sub> để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt x</sub></i>1 <i>, x</i>2 thỏa mãn
2


<i>x</i><sub>1</sub>2<sub>+</sub><i><sub>x</sub></i>
2
2−


1
<i>x</i><sub>1</sub><i>x</i><sub>2</sub>=


1
<i>15 m</i>


.


<b>47TK18.</b> Giải phương trình: 3 3


2
8
<i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i>


 






 




<b>49TK20. 2.2- Giải hệ phương trình:</b>




2 2
2


2


2 2


9
1


1


(1 ) ( )


<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i>


<i>y</i>
<i>xy</i> <i>x y</i>



  




 


 




  




<b>50AKBH01. Giải hệ phương trình: </b>


2 2


x y xy 9
x y xy 3


   




  




<b>51AKBH02. Giải hệ phương trình: </b> .



<b>52AKBH03. Giải hệ phương trình : </b>
2


2


1 ( ) 4


( 1)( 2)


<i>x</i> <i>y x y</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>x y</i> <i>y</i>








   


   


<b>53AKBS08.</b> a) Giải phương trình: x2<sub> + 9x + 20 = 2 3x + 10 .</sub>


2


2
2



x 2x y 2y x
y 2y z 2z y
z 2z x 2x z


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>





  





  


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

b) Tìm x, y thoả mãn:


2 2 2


2 3


x y - 2x + y = 0
2x - 4x + 3 = - y







 <sub>.</sub>


<b>54AKBS09. 1) Giải phương trình: x</b>2<sub> + </sub>
2


2
81x


= 40
(x + 9) <sub>.</sub>


2) Giải hệ phương trình:
2


2 2


y - xy + 1 = 0 (1)
x + 2x + y + 2y + 1 = 0 (2)







<b>55AKBS10.</b> 1)Giải hệ phương trình:







2


2 2


2 2


19


(*)
7


<i>x</i> <i>xy y</i> <i>x y</i>


<i>x</i> <i>xy y</i> <i>x y</i>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>





   





<b>2)Giải các phương trình: </b>


2


2


4 2


x 4 x - 9 0


x x


   


   


   


   


<b>56AKBS11.</b> 1)Giải hệ phương trình:


2 2

 

2 2



2 2 2 2


144


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>






    


 <sub>(*)</sub>


2) Giải phương trình: x2<sub> - 2x + 3(x - 3) </sub>


x + 1
x - 3 = 7.


<b>57AKBS12.</b> 1)Giải hệ phương trình:


2 2


2 2


2 5 2 0 (1)


4 0 (2)


<i>x</i> <i>xy y</i> <i>x y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>


      





    




<b>2)Giải các phương trình: </b>



2


x + 5 x + 2 1 x 7x + 10 3


<b>58AKDH13. Giải hệ phương trình: </b>


x 16
xy


y 3


y 9
xy


x 2


 







 <sub></sub> <sub></sub>





<b>59AKDH14. Giải hệ phương trình </b> 2


1 1 1
2
x y z


.
2 1


4
xy z


  





 <sub></sub> <sub></sub>





<b>60AKDH15.</b> Giải hệ phương trình 2 2


xy 6 3x 2y
.


x y 2x 4y 3


  





   


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

<b>61AK04.</b> Giải hệ phương trình sau:


2 2
2


1 4
( 1)( 2)


<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>x y</i> <i>y</i>


    





   


 <sub>.</sub>


<b>62AK05.</b> Giải phương trình :


36



<i>x−2</i>

+



4



<i>y−1</i>

=28−4

<i>x−2−</i>

<i>y−1</i>



<b>63AK06.</b> Giải hệ phương trình:
2


2
3


2 3


1 1


1 4


1
4.


<i>x</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>


  


   


  


  




 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>





<b>64AK07.</b> Giải hệ phương trình 2


( )( 2)


( 1)( ) 4



 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>




     


<i>xy</i> <i>x y</i> <i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>xy x x</i>


<b>66AH02. Giải hệ phương trình</b> 2


( )( 2)


( 1)( ) 4


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>




     


<i>xy</i> <i>x y</i> <i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>xy x x</i>



<b>67AH03. Giải hệ phương trình: </b>


2 2


3 2


8 12
2 12 0


<i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>xy</i> <i>y</i>


  




  





<b>68AH04. Giải hệ phương trình: </b>


2 2


2


2 0



3 3


<i>x</i> <i>xy</i> <i>y</i>


<i>xy</i> <i>y</i> <i>x</i>


  


  






<b>69AH04. Giải phương trình </b>


1


3 1 3 1


4
<i>x</i>


<i>x</i> <i>x</i>


<i>x</i>


   



<b>70AH05. Giải hệ phương trình: </b>

{



<i>x</i>2+<i>y</i>2=11


<i>x +xy+ y =3+4</i>

2


<b>71AH06. Giải hệ phương trình: </b>


2


2 2


( ) 4 1 0


( ) 2 7 2


<i>x x y</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>y x y</i> <i>x</i> <i>y</i>


     





   





 <sub> </sub>


<b>72AH07. Giải hệ phương trình </b>


2 2 2 2
2 2


2
( )(1 ) 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>x y</i>


  




  





</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<b>75AH11. Giải hệ phương trình: </b>


2 2 2
3 3 3


1


1
1


<i>x y z</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>


  




  




  


<b>76AH12. Giải hệ phương trình: </b>


2 2


2 2


2 4 2 1



3 2 6 4 5


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


    




   




<b>77AH13. Giải hệ phương trình:</b>


1 1 9
x + y + + =


x y 2
1 5
xy + =


xy 2










<b>78AH14. Giải hệ phương trình </b> 3 3


(2 1 ) (2 1 ) 0
16


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i>


     


  <sub> </sub>


79AH15. Giải hệ phương trình:
3


3
3


3
3


3 4


<i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>



<i>y</i> <i>y</i> <i>z</i>


<i>z</i> <i>z</i> <i>x</i>


  




 





  




<b>80AH17. Tìm tất cả các nghiệm nguyên của phương trình: </b><i>x</i>26<i>xy</i>5<i>y</i>2 4<i>y</i> 8 0


<b>81AH18. Giải hệ phương trình: </b>


2 2
2 2


(x y)(x y ) 63
(x y)(x y ) 203


   






  





<b>82NT01. Giải hệ phương trình </b> 4 4 4
1
<i>x y z</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>xyz</i>


  




  


 <sub>.</sub>


<b>83.NT2. Giải hệ phương trình sau</b>


<b>85NT4. Giải hệ phương trình Giải hệ phương trình: </b>


17 2 2011
2 3 .



 





 




x y xy


x y xy <sub> </sub>


<b>86NT5. Giải hệ phương trình: </b>


<i>x + y + z = 9</i>
1


<i>x</i> +


1


<i>y</i> +


1


<i>z</i> =1


<i>xy + yz + zx = 27</i>



¿


{¿{¿ ¿¿
¿


2
2
4 8


2


<i>xy</i> <i>y</i>


<i>xy</i> <i>x</i>


   




 


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

<b>87NT6. Cho hệ phương trình </b>


3 2 2 2 2
2 2017


2 2 3 3 0


3



<i>x y</i> <i>x y x y</i> <i>xy</i> <i>x</i>


<i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>m</i>


      





  




Tìm các giá trị của m để hệ có hai nghiệm phân biệt

(

<i>x</i>1<i>; y</i>1

)

(

<i>x</i>2<i>; y</i>2

)

thỏa mãn điều kiện


(

<i>x</i>1+<i>y</i>2

) (

<i>x</i>2+<i>y</i>1

)

+3=0


<b>88NT7. Giải hệ phương trình : </b>
3
3


3 1 2 1


3 1 2 1


<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i>



 <sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub>





    





<b>89NT8. Giải phương trình: </b> 2<i>x</i> 3 5 2 <i>x</i>3<i>x</i>212<i>x</i>14


<b>90NT9.</b> Giải hệ phương trình sau:


<i>3 x</i>2+<i>xy− 4 x + 2 y =2</i>
<i>x ( x +1) + y ( y +1 ) =4</i>


¿


{<sub>¿ ¿ ¿</sub>


¿


<b>91NT10. Giải hệ phương trình </b>


2 2


5 2 2 26
3 (2 )( ) 11



<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i>


<i>x</i> <i>x y x y</i>


   




   


 <sub>.</sub>


92NT11. Giảihệphươngtrình:


3 3 3


2 2


8x 27 18
4x 6x


<i>y</i> <i>y</i>


<i>y</i> <i>y</i>


  






 




<b>93NT12. Giải hệ phương trình </b>


2 2 2 2
2 2


2
( )(1 ) 4


<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>x y</i>


  




  





<b>94NT13. Giảiphươngtrình: </b> <i>x</i>23<i>x</i> 2 <i>x</i>21 6 3  <i>x</i> 1 2 <i>x</i> 2 2 <i>x</i>1 ,

<i>x</i>  .




<b>95NT14.</b> Giải hệ phương trình


2


( )( 2)


( 1)( ) 4


 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>




     


<i>xy</i> <i>x y</i> <i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>xy x x</i>


<b>96NT15. Giải hệ phương trình : </b>














4
4
7
7


3


3

<sub>1</sub>



y


x


y


x



y


x



<b>97NT16. Giải hệ phương trình: </b>


<i>x + y =</i> √<i>4 z − 1</i>


<i>y + z =</i> √<i>4 x − 1</i>


<i>z + x =</i> √<i>4 y − 1</i>
¿


</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

<b>98NT17. Giải hệ phương trình: </b>



2


2 2


(

)

4

1 0



(

)

2

7

2



<i>x x y</i>

<i>y</i>

<i>y</i>



<i>y x y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>



 











99NT18. Giải hệ phương trình :


   




  






 <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>


 2 2 2


x y z 3


1 1 1 1


x y z 3


x y z 17


<b>100NT19.</b> Giải hệ phương trình:


2


2 2


(

)

4

1 0



(

)

2

7

2



<i>x x y</i>

<i>y</i>

<i>y</i>



<i>y x y</i>

<i>x</i>

<i>y</i>




 











<b>101NT20. Tìm nghiệm nguyên của hệ: </b>










8
5
<i>zx</i>
<i>yz</i>
<i>xy</i>


<i>z</i>
<i>y</i>
<i>x</i>



<b>102NT21. Giải hệ phương trình: </b>


3


3


8


2 3x



y


6



x

2

.



y










<sub></sub>

<sub></sub>






<b>103NT22.</b> Giải hệ phương trình:



1


x x y 3 3


y
1


2x y 8


y


    






 <sub> </sub> <sub></sub>





<b>104NT23. Giải hệ phương trình: </b>


2
2
2x+y = x



2y+x = y







<b>105NT24. Giải hệ phương trình: </b>


2


2 2


( ) 4 1 0


( ) 2 7 2


<i>x x y</i> <i>y</i> <i>y</i>


<i>y x y</i> <i>x</i> <i>y</i>


     





   





 <sub> </sub>


<b>106NT25. Giải hệ phương trình: </b>


1

1

4



4

3







<sub></sub>





<sub></sub>

<sub></sub>



xy



<i>x</i>

<i>y</i>

<i>x y</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

<b>107NT26. Giải hệ phương trình: Giải hệ phương trình </b>


2 2 2 2
2 2


2
( )(1 ) 4



<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>x y</i>


  




  





<b>108NT27. Giải hệ phương trình</b>


2 2
3 3


1
3


<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i>


<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>


   





  




</div>

<!--links-->

×