Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (146.63 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>CÂU 2 PTHSG9HP318 DA LA TK AK NT</b>
<b>1DA01.Giải hệ phương trình sau: </b>
2
2
2
2
2
2
4
1 4
4
1 4
4
1 4
<i>z</i>
<i>x</i>
<i>z</i>
<i>y</i>
<i>z</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>2DA02.</b> Giải hệ phương trình
3 3
2 3
x y 2
2(x y) 3xy(x y) 32
<sub>.</sub>
<b>3DA03.</b> Tìm x; y; z thoả mãn hệ sau:
x
z
z
z
y
y
y
x
x
3
6
2
3
2
4
2
3
2
2
3
3
3
3
<b>4DA.</b> Giảihệphươngtrìnhsau :
<i>x + y + z=1</i>
<i>x</i>2
+<i>y</i>2+<i>z</i>2=1
<i>x</i>3
+<i>y</i>3+<i>z</i>3=1
¿
{<sub>¿</sub>{<sub>¿ ¿ ¿</sub>
¿
<b>5DA.</b> 3.1. Giải phương trình: x2<sub> – 5x + 36 = 8</sub>
3.2.
8
5
<i>zx</i>
<i>yz</i>
<i>xy</i>
<i>z</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>7DA.</b> Cho hai phương trình: x2<sub> + x + m = 0 (1) và x</sub>2<sub> + ax + b = 0 (2)</sub>
Tìm các giá trị nguyên của a và b để các nghiệm của phương trình (1) tương ứng là lập phương
các nghiệm của phương trình (2)
<b>8DA.</b> a) Giải phương trình:
b) Giải hệ phơng trình:
2 2
x y xy 9
x y xy 3
<b>9DA. Giải hệ phương trình: </b>
2
2 2
2 2
19
(*)
7
<i>x</i> <i>xy y</i> <i>x y</i>
<i>x</i> <i>xy y</i> <i>x y</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>10DA. Giải hệ phương trình </b>
2
2 4 6 11
0
<i>x</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>x y z</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>11DA. Giải hệ phương trình sau:</b>
2 2
x y 2xy 8 2
x y 4
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>12DA. Giải hệ phương trình: </b> 2 2
x 1 y 1 3
xy x y x 2y
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>13DA. Giải hệ phương trình </b>
2 2 2 2
2 2
2
( )(1 ) 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>x y</i>
<b>14DA.</b> 1)Giải hệ phơng trình
<sub></sub>
4
1 4
4
1 4
4
1 4
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>z</i>
<i>y</i>
<i>z</i>
<i>x</i>
<i>z</i> <sub> </sub>
<b>15DA. Giải hệ phương trình: </b>
2
2 2
2 2 3 0
2 2 2 0.
<i>x</i> <i>xy x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>xy</i> <i>x</i>
<b>16LA1.</b> Cho hệ phương trình hai ẩn x, y sau:
2
( 1) 2 1
2
<i>m</i> <i>x my</i> <i>m</i>
<i>mx</i> <i>y</i> <i>m</i>
Tìm m để hệ có nghiệm duy nhất (x; y) thoả mãn P = xy đạt giá trị lớn nhất
<b>17LA2. Giải phương trình:</b>
<b>18LA3.</b> Giải hệ phương trình:
2
2
1 ( ) 4
( 1)( 2)
<i>x</i> <i>y x y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>x y</i> <i>y</i>
<b>19LA4.</b> Giải phương trình: 2(x2<sub> + 2) = 5</sub>
1 1 1
1
3 2 2 1 1
<b>20LA5.</b> Giải hệ phương trình:
3 3
5 5 2 2
1
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<b>21LA6.</b> Giải hệ phương trình:
3 2
3 2
<b>22LA7. Giải hệ phương trình </b> 4 4 4
1
<i>x y z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>xyz</i>
<sub>.</sub>
<b>23LA8. Giải hệ phương trình: </b>
<i>3 xy=4 ( x + y )</i>
<i>5 yz =6( y + z )</i>
<i>7 zx=8( z + x )</i>
¿
{¿{¿ ¿ ¿
¿
<b>25LA10. Giải hệ phương trình: </b>
2 2
2 2
2 2 0
1
<i>x</i> <i>x xy</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub> </sub>
<b>26LA11.</b> Giải hệ phương trình
2 2 2 2
2 2
2
( )(1 ) 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>x y</i>
<b>27LA12. Giải hệ phương trình </b> 4 4 4
1
<i>x y z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>xyz</i>
<b>28LA13.</b> Tìm tất cả các số nguyên dương n để A = 29<sub> + 2</sub>13<sub> + 2</sub>n<sub> là số chính phương</sub>
<b>30TK01. 2.Giải hệ phương trình sau: </b> .
<b>31TK02.</b> 2.1 - Cho phương trình <i>x</i>2+2
Tìm <i>m</i> <i><sub> để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt x</sub></i>1 <i>, x</i>2 thỏa mãn
2
<i>x</i><sub>1</sub>2+<i>x</i><sub>2</sub>2−
1
<i>x</i><sub>1</sub><i>x</i><sub>2</sub>=
1
<i>15 m</i>
.
<b>32TK03. 2.2- Giải hệ phương trình:</b>
2 2
8 17 21
6 8 4
16 9 7
<i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
2 2
2
1 4
( 1)( 2)
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>x y</i> <i>y</i>
<b>33TK4.</b> Giải hệ phương trình 4 4 4
1
<i>x y z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>xyz</i>
<sub>.</sub>
<b>34TK5.</b> 2.2- Giải hệ phương trình:
2
2
2
1
2
1
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<sub></sub>
<b>35TK6.</b> Giải hệ phương trình
<b>36TK7.</b> Giải hệ phương trình:
<i>x + y =</i> √<i>4 z − 1</i>
<i>y + z =</i> √<i>4 x − 1</i>
<i>z + x =</i> √<i>4 y − 1</i>
¿
{¿{¿ ¿¿
¿
<b>37TK8.</b> a.Giải hệ phương trình:
2
2 2
y - xy + 1 = 0 (1)
x + 2x + y + 2y + 1 = 0 (2)
b) Giải phương trình: x2<sub> + </sub>
2
2
81x
= 40
(x + 9) <sub>.</sub>
<b>38TK9. Giải các phương trình và hệ phương trình sau:</b>
a)X4 + x2 + 4x – 3 = 0
b) 2 2
11
3( ) 28
<i>x y xy</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>
<b>39TK10.</b><i><b> Giải hệ phương trình: </b></i>
<i>x</i>2
<i>y</i> +<i>x=2</i>
<i>y</i>2
<i>x</i> +<i>y =</i>
1
2.
¿
{<sub>¿ ¿ ¿</sub>
¿
<b>40TK11. Giải hệ phương trình: </b>
2 <sub>2</sub> 2 <sub>3</sub> <sub>1</sub> <sub>1</sub>
3 6 3 2 3 7 2 7
<i>x</i> <i>xy</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>41TK12.</b> Tìm nghiệm nguyên dương của hệ phương trình sau: 2 2
xy x y 71
x y xy 880
2 2
x y xy 9
x y xy 3
<b>42TK13. 2.2. Giải hệ phương trình </b>
<i>x</i>2
<i>y</i> +<i>x=2</i>
<i>y</i>2
<i>x</i> +<i>y =</i>
1
2 .
¿
{¿ ¿ ¿
¿
<b>43TK14.</b> a) Giải các phương trình sau:
<b>44TK15.</b> Tìm các cặp số (x,y) nguyên dương thỏa mãn: x2 <sub> - y</sub>2 <sub>= 2003</sub>
45TK16. Giải hệ phương trình:
2 2 <sub>12</sub>
9
<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>
<i>x y xy</i>
<b>46TK17.</b> 2.1 - Cho phương trình <i>x</i>2+2
Tìm <i>m</i> <i><sub> để phương trình có hai nghiệm thực phân biệt x</sub></i>1 <i>, x</i>2 thỏa mãn
2
<i>x</i><sub>1</sub>2<sub>+</sub><i><sub>x</sub></i>
2
2−
1
<i>x</i><sub>1</sub><i>x</i><sub>2</sub>=
1
<i>15 m</i>
.
<b>47TK18.</b> Giải phương trình: 3 3
2
8
<i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<b>49TK20. 2.2- Giải hệ phương trình:</b>
2 2
2
2
2 2
9
1
1
(1 ) ( )
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>xy</i> <i>x y</i>
<b>50AKBH01. Giải hệ phương trình: </b>
2 2
x y xy 9
x y xy 3
<b>51AKBH02. Giải hệ phương trình: </b> .
<b>52AKBH03. Giải hệ phương trình : </b>
2
2
1 ( ) 4
( 1)( 2)
<i>x</i> <i>y x y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>x y</i> <i>y</i>
<b>53AKBS08.</b> a) Giải phương trình: x2<sub> + 9x + 20 = 2 3x + 10 .</sub>
2
2
2
x 2x y 2y x
y 2y z 2z y
z 2z x 2x z
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
b) Tìm x, y thoả mãn:
2 2 2
2 3
x y - 2x + y = 0
2x - 4x + 3 = - y
<sub>.</sub>
<b>54AKBS09. 1) Giải phương trình: x</b>2<sub> + </sub>
2
2
81x
= 40
(x + 9) <sub>.</sub>
2) Giải hệ phương trình:
2
2 2
y - xy + 1 = 0 (1)
x + 2x + y + 2y + 1 = 0 (2)
<b>55AKBS10.</b> 1)Giải hệ phương trình:
2
2 2
2 2
19
(*)
7
<i>x</i> <i>xy y</i> <i>x y</i>
<i>x</i> <i>xy y</i> <i>x y</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>2)Giải các phương trình: </b>
2
4 2
x 4 x - 9 0
x x
<b>56AKBS11.</b> 1)Giải hệ phương trình:
2 2 2 2
144
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<sub>(*)</sub>
2) Giải phương trình: x2<sub> - 2x + 3(x - 3) </sub>
x + 1
x - 3 = 7.
<b>57AKBS12.</b> 1)Giải hệ phương trình:
2 2
2 2
2 5 2 0 (1)
4 0 (2)
<i>x</i> <i>xy y</i> <i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>
<b>2)Giải các phương trình: </b>
2
x + 5 x + 2 1 x 7x + 10 3
<b>58AKDH13. Giải hệ phương trình: </b>
x 16
xy
y 3
y 9
xy
x 2
<sub></sub> <sub></sub>
<b>59AKDH14. Giải hệ phương trình </b> 2
1 1 1
2
x y z
.
2 1
4
xy z
<sub></sub> <sub></sub>
<b>60AKDH15.</b> Giải hệ phương trình 2 2
xy 6 3x 2y
.
x y 2x 4y 3
<b>61AK04.</b> Giải hệ phương trình sau:
2 2
2
1 4
( 1)( 2)
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>x y</i> <i>y</i>
<sub>.</sub>
<b>62AK05.</b> Giải phương trình :
<b>63AK06.</b> Giải hệ phương trình:
2
2
3
2 3
1 1
1 4
1
4.
<i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
<b>64AK07.</b> Giải hệ phương trình 2
( )( 2)
( 1)( ) 4
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<i>xy</i> <i>x y</i> <i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy x x</i>
<b>66AH02. Giải hệ phương trình</b> 2
( )( 2)
( 1)( ) 4
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<i>xy</i> <i>x y</i> <i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy x x</i>
<b>67AH03. Giải hệ phương trình: </b>
2 2
3 2
8 12
2 12 0
<i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>xy</i> <i>y</i>
<b>68AH04. Giải hệ phương trình: </b>
2 2
2
2 0
3 3
<i>x</i> <i>xy</i> <i>y</i>
<i>xy</i> <i>y</i> <i>x</i>
<b>69AH04. Giải phương trình </b>
1
3 1 3 1
4
<i>x</i>
<i>x</i> <i>x</i>
<i>x</i>
<b>70AH05. Giải hệ phương trình: </b>
<i>x</i>2+<i>y</i>2=11
<i>x +xy+ y =3+4</i>
<b>71AH06. Giải hệ phương trình: </b>
2
2 2
( ) 4 1 0
( ) 2 7 2
<i>x x y</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>y x y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<sub> </sub>
<b>72AH07. Giải hệ phương trình </b>
2 2 2 2
2 2
2
( )(1 ) 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>x y</i>
<b>75AH11. Giải hệ phương trình: </b>
2 2 2
3 3 3
1
<i>x y z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>76AH12. Giải hệ phương trình: </b>
2 2
2 2
2 4 2 1
3 2 6 4 5
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<b>77AH13. Giải hệ phương trình:</b>
1 1 9
x + y + + =
x y 2
1 5
xy + =
xy 2
<b>78AH14. Giải hệ phương trình </b> 3 3
(2 1 ) (2 1 ) 0
16
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i>
<sub> </sub>
79AH15. Giải hệ phương trình:
3
3
3
3
3
3 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>z</i> <i>z</i> <i>x</i>
<b>80AH17. Tìm tất cả các nghiệm nguyên của phương trình: </b><i>x</i>26<i>xy</i>5<i>y</i>2 4<i>y</i> 8 0
<b>81AH18. Giải hệ phương trình: </b>
2 2
2 2
(x y)(x y ) 63
(x y)(x y ) 203
<b>82NT01. Giải hệ phương trình </b> 4 4 4
1
<i>x y z</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>xyz</i>
<sub>.</sub>
<b>83.NT2. Giải hệ phương trình sau</b>
<b>85NT4. Giải hệ phương trình Giải hệ phương trình: </b>
17 2 2011
2 3 .
x y xy
x y xy <sub> </sub>
<b>86NT5. Giải hệ phương trình: </b>
<i>x + y + z = 9</i>
1
<i>x</i> +
1
<i>y</i> +
1
<i>z</i> =1
<i>xy + yz + zx = 27</i>
¿
{¿{¿ ¿¿
¿
2
2
4 8
2
<i>xy</i> <i>y</i>
<i>xy</i> <i>x</i>
<b>87NT6. Cho hệ phương trình </b>
3 2 2 2 2
2 2017
2 2 3 3 0
3
<i>x y</i> <i>x y x y</i> <i>xy</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>m</i>
Tìm các giá trị của m để hệ có hai nghiệm phân biệt
<b>88NT7. Giải hệ phương trình : </b>
3
3
3 1 2 1
3 1 2 1
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>y</i> <i>y</i> <i>x</i>
<sub></sub> <sub> </sub> <sub> </sub>
<b>89NT8. Giải phương trình: </b> 2<i>x</i> 3 5 2 <i>x</i>3<i>x</i>212<i>x</i>14
<b>90NT9.</b> Giải hệ phương trình sau:
<i>3 x</i>2+<i>xy− 4 x + 2 y =2</i>
<i>x ( x +1) + y ( y +1 ) =4</i>
¿
{<sub>¿ ¿ ¿</sub>
¿
<b>91NT10. Giải hệ phương trình </b>
2 2
5 2 2 26
3 (2 )( ) 11
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i>
<i>x</i> <i>x y x y</i>
<sub>.</sub>
92NT11. Giảihệphươngtrình:
3 3 3
2 2
8x 27 18
4x 6x
<i>y</i> <i>y</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<b>93NT12. Giải hệ phương trình </b>
2 2 2 2
2 2
2
( )(1 ) 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>x y</i>
<b>94NT13. Giảiphươngtrình: </b> <i>x</i>23<i>x</i> 2 <i>x</i>21 6 3 <i>x</i> 1 2 <i>x</i> 2 2 <i>x</i>1 ,
<b>95NT14.</b> Giải hệ phương trình
2
( )( 2)
( 1)( ) 4
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub></sub> <sub> </sub>
<i>xy</i> <i>x y</i> <i>xy</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy x x</i>
<b>96NT15. Giải hệ phương trình : </b>
4
4
7
7
3
3
<b>97NT16. Giải hệ phương trình: </b>
<i>x + y =</i> √<i>4 z − 1</i>
<i>y + z =</i> √<i>4 x − 1</i>
<i>z + x =</i> √<i>4 y − 1</i>
¿
<b>98NT17. Giải hệ phương trình: </b>
2
2 2
99NT18. Giải hệ phương trình :
<sub></sub> <sub></sub> <sub></sub>
2 2 2
x y z 3
1 1 1 1
x y z 3
x y z 17
<b>100NT19.</b> Giải hệ phương trình:
2
2 2
<b>101NT20. Tìm nghiệm nguyên của hệ: </b>
8
5
<i>zx</i>
<i>yz</i>
<i>xy</i>
<i>z</i>
<i>y</i>
<i>x</i>
<b>102NT21. Giải hệ phương trình: </b>
3
3
<b>103NT22.</b> Giải hệ phương trình:
1
x x y 3 3
y
1
2x y 8
y
<sub> </sub> <sub></sub>
<b>104NT23. Giải hệ phương trình: </b>
2
2
2x+y = x
2y+x = y
<b>105NT24. Giải hệ phương trình: </b>
2
2 2
( ) 4 1 0
( ) 2 7 2
<i>x x y</i> <i>y</i> <i>y</i>
<i>y x y</i> <i>x</i> <i>y</i>
<sub> </sub>
<b>106NT25. Giải hệ phương trình: </b>
<b>107NT26. Giải hệ phương trình: Giải hệ phương trình </b>
2 2 2 2
2 2
2
( )(1 ) 4
<i>x</i> <i>y</i> <i>x y</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i> <i>x y</i>
<b>108NT27. Giải hệ phương trình</b>
2 2
3 3
1
3
<i>x</i> <i>y</i> <i>xy</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i> <i>y</i>