Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (589.75 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>TỔ 1: VIẾT CÁC HẰNG ĐẲNG </b>
THỨC:(A+B)2
<b>TỔ 2: TÍNH CÁC GIÁ TRỊ </b>
CỦA :
<b>TỔ 3: NÊU CƠNG THỨC VÀ </b>
TÍNH CHẤT CỦA :
<b>Em có NX </b>
<b>gì vềhệ số </b>
<b>của các </b>
<b>HĐT và các </b>
<b>tổ hợp này?</b>
<b>I- CÔNG THỨC: A,BЄR, N ЄN*</b>
1- Số các số hạng của công thức bằng n+1
4- Các hệ số của nhị thức cách đều hai số hạng đầu và cuối
thì bằng nhau.
Củng cố 1: Khai triển nhị thức Niu Tơn
Tổ 1: (3-x)4
Tổ 2: (a-2)5
1-Hệ số của x12y13 trong khai triển (x+y)25 là....
3-Hệ số của x2 trong khai triển (3x-4)5 là....
2-Hệ số của x3 trong khai triển (3x-4)5 là....
B1-KA2003:Tìm số hạng chứa x8 trong khai triển:
B2-KD2004:Tìm số hạng khơng chứa x trong khai triển:
<i><b>CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM:</b></i>
<b>TRONG CÁC CÂU SAU MỖI CÂU ĐỀU CÓ MỘT </b>
<b>PHƯƠNG ÁN ĐÚNG. HÃY TÌM PHƯƠNG ÁN ĐĨ ?</b>
<b>1) S= 25+ 5.24.3 + 10.23.32 + 10.22.33</b> <b>+ 5.2.34</b> <b>+ 35</b>
<b>Có giá trị là : </b>
<b>a) S= 625 c) S = 3125</b>
<b>b) S =18750 d) S = 1</b>
<b>2)S=x6-6x53y+15x4(3y)2-20x3.(3y)3+15x2.(3y)4-6x.(3y)5+(3y)6</b>
<b>Là khai triển của : </b>
<b>a) S= (x+y)6</b> <b>c) S = (x-y)6</b>
<b>4) Khai triển (2x-1)5</b> <b>là:</b>
<b>a) 32x5+80 x4</b> <b>+80x3 +40x2</b> <b>+10x +1</b>
<b>b) 32x5-80 x4</b> <b>+80x3 -40x2</b> <b>+10x -1</b>
<b>c) 16x5+40x4+20x3+20x2 +5x +1</b>
<b>d) -32x5</b> <b>+80x4</b> <b>-80x3 +40x2 -10x +1</b>
<b>3) Số hạng thứ 12 kể từ trái sang phải trong khai triển</b>
<b>(2-x)15</b> <b>là:</b>
<b>b)</b>
<b>a)</b> <b>c)</b>
<b>2-Các tính chất của cơng thức nhị thức Niu Tơn</b>
<b>3-Biết khai triển các nhị thức ,biết các xác định các số </b>
<b>hạng có tính chất nào đó của nhị thức. </b>
<b>4-Bài tập về nhà: 17, 18, 19, 20</b>
<b>5-Bài tập nâng cao: Tính giá trị của biểu thức :</b>