Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.78 MB, 19 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
<b>KI M TRA BÀI CŨỂ</b>
<b>? T l b n đ 1:1000000 có nghĩa gì.ỉ ệ ả</b> <b>ồ</b>
<b>T l b n đ 1:1000000 có nghĩa là 1 cm trên b n đ ỉ ệ ả</b> <b>ồ</b> <b>ả</b> <b>ồ</b>
<b>b ng 1000000 cm hay 10 km trên th c đ a.ằ</b> <b>ự</b> <b>ị</b>
<b>? T l b n đ 1:1000000 là d ng t l gì.ỉ ệ ả</b> <b>ồ</b> <b>ạ</b> <b>ỉ ệ</b>
<b>KI M TRA BÀI CŨỂ</b>
<b>? Trên b n đ t nh Thái Nguyên, kho ng cách t Cát Nê ả</b> <b>ồ ỉ</b> <b>ả</b> <b>ừ</b>
<b>đ n Hà Thế</b> <b>ượng là 2cm. T l b n đ t nh Thái Nguyên ỉ ệ ả</b> <b>ồ ỉ</b>
<b>là 1:1000000. Hãy tính kho ng cách th c t t Cát Nê ả</b> <b>ự ế ừ</b>
<b>đ n Hà Thế</b> <b>ượng.</b>
<b>T l b n đ 1:1000000 có nghĩa là 1cm trên b n đ ỉ ệ ả</b> <b>ồ</b> <b>ả</b> <b>ồ</b>
<b>b ng 1000000cm hay 10km ngoài th c đ a.ằ</b> <b>ự</b> <b>ị</b>
<b>Kho ng cách t Cát Nê đ n Hà Thả</b> <b>ừ</b> <b>ế</b> <b>ượng trên b n đ ả</b> <b>ồ</b>
<b>Thái Nguyên là 2cm.</b>
1/ Phương hướng trên b n ả
đồ
Quan sát hình v và xác đ nh ẽ ị
đ ?ồ
- Phương hướng chính trên
b n đ (8 hả ồ ướng): B c, Nam, ắ
Tây, Đông, Đông B c, Đông ắ
Nam, Tây B c, Tây Nam.ắ
Có th d a vào nh ng c s ể ự ữ ơ ở
nào đ xác đ nh phể ị ương
hướng trên b n đ ?ả ồ
- D a vào các đự ường kinh,
vĩ tuy n đ i v i b n đ có ế ố ớ ả ồ
h th ng kinh, vĩ tuy nệ ố ế
- D a vào mũi tên ch hự ỉ ướng
B c trên b n đ n u b n đ ắ ả ồ ế ả ồ
khơng có h th ng kinh, vĩ ệ ố
tuy nế
- Cách xác đ nh phị ương hướng
trên b n đ :ả ồ
+ D a vào h th ng kinh, vĩ ự ệ ố
tuy nế
<b>B cắ</b>
<b>Nam</b>
<b>Đông</b>
<b>Tây</b>
- Theo qui ước, ph n chính ầ
gi a b n đ là ph n trung ữ ả ồ ầ
tâm.
- Đ u trên kinh tuy n ch ầ ế ỉ
hướng B c. Đ u dắ ầ ưới ch ỉ
hướng Nam.
<b>B cắ</b>
V i b n đ khơng có ớ ả ồ
h th ng kinh, vĩ ệ ố
tuy nế
- T mũi tên ch ừ ỉ
hướng B c trên B n ắ ả
đ , xác đ nh hồ ị ướng
B c. Sau đó xác đ nh ắ ị
các hướng cịn l iạ
<b>B cắ</b>
<b>Đơng</b>
<b>Tây</b>
<b>B</b> <b>B</b> <b>§</b>
<b>Nam</b>
<b>Nam</b>
<b>Tây- Tây Bắc</b> <b>Đông- Đông Bắc</b>
2/ Kinh đ , vĩ đ và t a đ ộ ộ ọ ộ
đ a líị
Đi m C trên hình là n i giao ể ơ
nhau c a đủ ường kinh tuy n ế
và vĩ tuy n nào?ế
<b>200T</b>
<b>100B</b>
V trí c a đi m C là n i c t ị ủ ể ơ ắ
nhau c a hai đủ ường kinh tuy n ế
và vĩ tuy n đi qua đi m Cế ể
Kinh đ là gì? Vĩ đ là gì?ộ ộ
b ng đ t kinh tuy n đi qua ằ ộ ừ ế
đi m đó đ n kinh tuy n g cể ế ế ố
- Vĩ đ là kho ng cách tính ộ ả
b ng đ t vĩ tuy n đi qua ằ ộ ừ ế
đi m đó đ n vĩ tuy n g cể ế ế ố
T a đ đ a lí là gì?ọ ộ ị
- T a đ đ a lí là kinh đ và ọ ộ ị ộ
<b>200T</b>
<b>100B</b>
T a đ đ a lí c a đi m C đọ ộ ị ủ ể ược
vi t dế ướ ại d ng:
200 T
10C 0 B
<b> A</b>
<b>B</b>
250 §
20A 0 B
300 §
15B 0 N
3/ Bài t pậ
• Bài tập 1.Dựa vào bản đồ hình 12, cho biết:
• Nhóm 1: Hướng bay từ Hà Nội
+ Đến Viêng Chăn
+ Đến Gia-các-ta
+ Đến Ma-ni-la
ã Nhóm 2: Hướng bay từ:
+ Cu-a-la Lăm-pơ đến Băng Cốc
+ Cu-a-la Lăm-pơ đến Ma-ni-la
+ Ma-ni-la đến Băng Cốc
• Nhóm3: Toạ độ địa lí của các điểm A,B,C trờn
hình 12.
ã Nhúm 4: Tỡm trờn bn hỡnh 12 các điểm có toạ
<b>• Nhóm 1: Hng bay</b>
H Ni - Viờng Chn:
<b>Tây Nam</b>
Hà Nội - Gia-các-ta: <b>Nam</b>
Hà Nội - Ma-ni-la: <b>Đông </b>
<b>Nam</b>
<b>ã Nhúm 2: Hng bay:</b>
Cu-a-la Lăm-pơ - Băng cốc:
<b>Bắc</b>
Cu-a-la Lăm-pơ - Ma-ni-la:
<b>Đông Bắc</b>
Ma-ni-la - Băng Cốc: <b>Tây</b>
<b>ã Nhúm 3: Toạ độ địa </b>
lý của các điểm A, B,
C :
A 130
0 Đ
100 B
1100 Đ
100 B
1300 Đ
00
B
C
<b>ã Nhúm 4: Các điểm có </b>
toạ độ địa lý là:
E § 120
0 §
100 N
1400 §
Quan sát Hình 13, xác
đ nh hị ướng đi t ừ
đi m O đ n các đi m ể ế ể
A, B, C, D? <b>B cắ</b> <b>Đông</b>
<b>Nam</b>
<b>Tây</b>
O => A: B c.ắ
O => C: Nam
O => B: Đông
GHI NHỚ
Xác đ nh phị ương hướng trên b n đ c n d a vào ả ồ ầ ự
các đường kinh, vĩ tuy n. Đ u phía trên và phía dế ầ ưới
kinh tuy n ch các hế ỉ ướng B c, Nam. Đ u bên ph i và ắ ầ ả
bên trái vĩ tuy n ch các hế ỉ ướng Đông, Tây.
Kinh đ c a m t đi m là kho ng cách tính b ng ộ ủ ộ ể ả ằ
s đ , t kinh tuy n qua đi m đó đ n kinh tuy n g c. ố ộ ừ ế ể ế ế ố
Vĩ đ c a m t đi m là kho ng cách tính b ng s đ , t ộ ủ ộ ể ả ằ ố ộ ừ
vĩ tuy n đi qua đi m đó đ n vĩ tuy n g c (đế ể ế ế ố ường xích
đ o).ạ
1080 § 1100 § 1020 § 1040 §
1060 §
1040 §
1020 §
120 B
140 B
160 B
180 B
200 B
220 B
1080 §
200 B
T
<b>Đơng</b>