Tải bản đầy đủ (.pdf) (19 trang)

Sai số của phép đo các đại lượng vật lí | Lớp 10, Vật lý - Ôn Luyện

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (972.17 KB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1></div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>I. PHÉP ĐO CÁC Đ I LẠ</b> <b>ƯỢNG V T LÍ. H Đ N V SI:Ậ</b> <b>Ệ Ơ</b> <b>Ị</b>


<i><b>1.Phép đo các đ i l</b><b>ạ ượ</b><b>ng v t lí: </b><b>ậ</b></i>


- Th c hi n phép đo chi u dài c a quy n ự ệ ề ủ ể
sách và phép cân kh i lố ượng c a quy n ủ ể
sách<sub>- Vì sao ta thu đ</sub><sub>ượ</sub><sub>c k t qu đó?</sub><sub>ế</sub> <sub>ả</sub>


- Phép đo các đ i lạ ựơng v t lí là gì?ậ


<b>Phép đo m t đ i l</b>ộ ạ ượng v t lí là ậ <b>phép so sánh nó v i </b><i><b>ớ đ i </b><b>ạ</b></i>
<i><b>l</b><b>ượ</b><b>ng cùng lo i</b><b>ạ đ</b></i>ược qui ước làm đ n v .ơ ị


- Hãy so sánh phép đo chi u dài và phép đo di n tích?ề ệ
- Xác đ nh dien tích c a ị ủ quy n ể


sách?


Th nào là phép đo tr c ti p và phép đo gián ti p? Cho ế ự ế ế
ví dụ


<b> * Phép so sánh tr c ti p nh d ng c đo ự</b> <b>ế</b> <b>ờ ụ</b> <b>ụ</b> g i là ọ


<b>phép đo tr c ti p.ự</b> <b>ế</b>


* Phép xác đ nh m t đ i lị ộ ạ ượng v t lí thơng ậ <b>qua </b>


<b>m t công th c liên h v i các đ i lộ</b> <b>ứ</b> <b>ệ ớ</b> <b>ạ ượng tr c ti p ự</b> <b>ế</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>




• Ví d :ụ


Trong trường h p, đ i lợ ạ ượng v t lí c n đo ậ ầ


được xác đ nh thông qua m t công th c v t ị ộ ứ ậ
lí, ch ng h n gia t c r i t do ẳ ạ ố ơ ự <b>g = 2s/t2. </b>


Tuy không có s n d ng c đ đo tr c ti p g, ẵ ụ ụ ể ự ế
nh ng ta có th thơng qua hai phép đo tr c ư ể ự


</div>
<span class='text_page_counter'>(4)</span><div class='page_container' data-page=4>

• Vì m i nỗ ước dùng nh ng đ n v đo khác ữ ơ ị
nhau gây khó khăn cho vi c trao đ i ệ ổ


nh ng thông tin khoa h c nên t năm ữ ọ ừ


1960, các nhà khoa h c đã th ng nh t s ọ ố ấ ử
d ng m t ụ <i>ộ h th ng đ n v đo lệ ố</i> <i>ơ</i> <i>ị</i> <i>ường c ơ</i>


<i>b nả , vi t t t là </i>ế ắ SI


• Ðây là m t <i>ộ h th ng đ n v đo lệ ố</i> <i>ơ</i> <i>ị</i> <i>ường </i>


<i>qu c tố ế h p pháp đa s các n</i>ợ ở ố ước trên
th gi i hi n nay ế ớ ệ


</div>
<span class='text_page_counter'>(5)</span><div class='page_container' data-page=5>

<i><b>2.Đ n v đo:</b><b>ơ</b></i> <i><b>ị</b></i>


H SI qui đ nh 7 đ n v c ệ ị ơ ị ơ
b n ,đó là:ả



+ Đ n v đ dài: m (mét)ơ ị ộ
+ Đ n v th i gian : (s) ơ ị ờ


giây


+Đ n v kh i lơ ị ố ượng : kg
+Đ n v nhi t đ :kenvin ơ ị ệ ộ


( K)


+Đ n v cđdđ : A (ampe)ơ ị
+Đ n v cơ ị ường đ sáng: ộ


Cd (canđêla)


+đ n v lơ ị ượng ch t: mol. ấ


<i><b>M u 1 mét chu n</b><b>ẫ</b></i> <i><b>ẩ </b></i>


</div>
<span class='text_page_counter'>(6)</span><div class='page_container' data-page=6>

Ð n v d n xu t là đ n v đơ ị ẫ ấ ơ ị ược suy ra t đ n v c b n qua các ừ ơ ị ơ ả


Ð n v d n xu t là đ n v đơ ị ẫ ấ ơ ị ược suy ra t đ n v c b n qua các ừ ơ ị ơ ả


công th c c a đ nh lu t ho c đ nh lý.ứ ủ ị ậ ặ ị


công th c c a đ nh lu t ho c đ nh lý.ứ ủ ị ậ ặ ị


• Di n tích: m<sub>Di n tích: m</sub>ệ<sub>ệ</sub> 22, <sub>, </sub>


• <sub>Th tích: m</sub><sub>Th tích: m</sub><sub>ể</sub><sub>ể</sub> 33



• V n t c: v: m/s<sub>V n t c: v: m/s</sub>ậ ố<sub>ậ ố</sub>


• <sub>Gia t c a: m/s</sub><sub>Gia t c a: m/s</sub><sub>ố</sub><sub>ố</sub> 22


• Ta ln ln mong đ i m t k t qu đo chính xác, <sub>Ta luôn luôn mong đ i m t k t qu đo chính xác, </sub>ợ<sub>ợ</sub> ộ ế<sub>ộ ế</sub> ả<sub>ả</sub>


tuy nhiên trong m i phép đo, ta không th nh n ọ ể ậ


tuy nhiên trong m i phép đo, ta không th nh n ọ ể ậ


được


được<i> giá tr th c giá tr th c ị ựị ự</i> c a đ i lc a đ i lủủ ạ ượạ ượng đo, mà ch nh n ng đo, mà ch nh n ỉỉ ậậ
được giá tr g n đúng. Có nghĩa là gi a giá tr th c ị ầ ữ ị ự


được giá tr g n đúng. Có nghĩa là gi a giá tr th c ị ầ ữ ị ự


và giá tr cho b i cơng c có ị ở ụ


</div>
<span class='text_page_counter'>(7)</span><div class='page_container' data-page=7>

Ngun nhân nào gây ra sai s khi đo


các đai l

ươ

ng vât lý?



• Sai s do d ng c đo.ố ụ ụ


D ng c đo không chính xácụ ụ


M i d ng c ch có đ chia nh nh t nh t đ nh.ỗ ụ ụ ỉ ộ ỏ ấ ấ ị
V ch s không ban đ u ch a đạ ố ầ ư ược hi u ch nh.ệ ỉ
• Nh ng nguyên nhân trên làm cho k t qu đo luôn l n ữ ế ả ớ



</div>
<span class='text_page_counter'>(8)</span><div class='page_container' data-page=8>

<i><b>1.Sai s h th ng</b><b>ố ệ</b></i> <i><b>ố</b></i> : Do đ c đi m c u t o ặ ể ấ ạ
c a d ng c và s hi u ch nh ban đ u.ủ ụ ụ ự ệ ỉ ầ


<b>II. SAI S PHÉP ĐO</b>

<b>Ố</b>



- Sai s h th ng là lo i sai s có tính quy ố ệ ố ạ ố
lu t n đ nh. VD: dùng thậ ổ ị ước có đ chia ộ
nh nh t là ỏ ấ 1 mm thì s có sai s d ng ẽ ố ụ
c là ụ 0,5 mm (vì n u đo m t v t có đ ế ộ ậ ộ
dài th c là 12,7 mm ch n h n thì s ự ẳ ạ ẽ


</div>
<span class='text_page_counter'>(9)</span><div class='page_container' data-page=9>

C1: em hãy cho bi t giá tr nhi t đ

ế

ệ ộ



</div>
<span class='text_page_counter'>(10)</span><div class='page_container' data-page=10>

Đ h n ch sai s h th ng

ể ạ

ế

ố ệ ố


ta ph i làm gì?



- Ta ch n d ng c đo chính xác có


đ chia nh nh t và gi i h n đo phù

ớ ạ


h p.



</div>
<span class='text_page_counter'>(11)</span><div class='page_container' data-page=11>

- Sai s ng u nhiên là lo i sai s do các tác ố ẫ ạ ố
đ ng ng u nhiên gây nên.ộ ẫ


VD: ngườ ấi b m đ ng h đ đo th i gian ồ ồ ể ờ
s m hay mu n m t chut s gây nên sai s .ớ ộ ộ ẽ ố


</div>
<span class='text_page_counter'>(12)</span><div class='page_container' data-page=12>

O A ∆t B
t<sub>1 </sub>t<sub>2</sub>



v<sub>1</sub> v<sub>2</sub>


</div>
<span class='text_page_counter'>(13)</span><div class='page_container' data-page=13>

Khi đo n l n cùng m t đ i lầ ộ ạ ượng A,ta nh n ậ
được các giá tr khác nhau : Aị <sub>1</sub>,A<sub>2</sub>,A<sub>3</sub>...A<sub>n</sub>.
V y giá tr trung bình đậ ị ược tính : <b> </b>


<b> </b>


<i>n</i>



<i>A</i>


<i>A</i>



<i>A</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(14)</span><div class='page_container' data-page=14>

<i>• Sai s tuy t đ i ng v i m i l n đo: ố</i> <i>ệ ố ứ</i> <i>ớ</i> <i>ỗ ầ</i>


<i><b>• Sai s tuy t đ i trung bình </b><b>ố</b></i> <i><b>ệ ố</b></i> <i>(sai s ng u ố</i> <i>ẫ</i>
<i>nhiên): </i>


<b>4. Cach xac đinh sai sô cua </b>

<b>́</b>

<b>́</b>

<b>̣</b>

<b>́</b>

<b>̉ phep đo:</b>

<b>́</b>



1
1

<i>A</i>

<i>A</i>



<i>A</i>

=



∆<i>A</i>2 = <i>A</i> − <i>A</i>2


<b>Sai s tuy t đ i ố</b> <b>ệ ố đ</b>ược xác đ nh b ngị ằ :



'



<i>A</i>


<i>A</i>



<i>A</i>

=

+





1 2 ... <i>n</i>


<i>A</i> <i>A</i> <i>A</i>


<i>A</i>


<i>n</i>


∆ +∆ + +∆
∆ =


3 3 ...


<i>A</i> <i>A A</i>


∆ = −


Giá tr còn g i là sai s ị ọ ố
ng u nhiên ẫ ∆<i>A</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(15)</span><div class='page_container' data-page=15>

<i>Trong đó sai s d ng c thông thố ụ</i> <i>ụ</i> <i>ường có th l y ể ấ</i>
<i>b ng n a ho c đ chia nh nh t trên d ng c .ằ</i> <i>ử</i> <i>ặ</i> <i>ộ</i> <i>ỏ</i> <i>ấ</i> <i>ụ</i> <i>ụ</i>


5. Cách vi t k t q a đo. ế ế ủ


Chú ý:Sai s tuy t đ i c a phép đo thu đố ệ ố ủ ượ ừc t phép
tính sai s thố ường ch đỉ ược vi t đ n m t ho c t i ế ế ộ ặ ố
đa là hai ch s có nghĩa,cịn giá tr đữ ố ị ược vi t đ n ế ế
b t th p phân tậ ậ ương ng.các ch s có nghĩa là ứ ữ ố
t t c các ch s có trong con s ,tính t trái sang ấ ả ữ ố ố ừ
ph i ,k t ch s khác không đ u tiênả ể ừ ữ ố ầ


<i>A</i>


<i>A</i>



</div>
<span class='text_page_counter'>(16)</span><div class='page_container' data-page=16>

• Ví d :Phép đo th i gian đi h t qu ng ụ ờ ế ả
đường S cho giá tr trung bình t = ị


2,2458s,v i sai s phép đo tính đớ ố ược là Δt
= 0,00256s.Hãy vi t k t q a phép đo ế ế ủ


trong các trường h p này:ợ


a, Δt l y m t ch s có nghĩaấ ộ ữ ố
b, Δt l y hai ch s có nghĩaấ ữ ố


K t q a:ế ủ


</div>
<span class='text_page_counter'>(17)</span><div class='page_container' data-page=17>

<b>6. Sai sô ti đôi:</b>

<b>́ ̉</b>

<b>́</b>




La ti sô gi a sai sô tuyêt đôi va gia tri TB̀ ̉ ́ ữ ́ ̣ ́ ̀ ́ ̣


%


100



<i>A</i>


<i>A</i>


<i>A</i>

=



δ



</div>
<span class='text_page_counter'>(18)</span><div class='page_container' data-page=18>

<i>z</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


<i>F</i> = + −


<i>z</i>
<i>y</i>


<i>x</i>


<i>F</i> =∆ +∆ +∆




<i>z</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


<i>F</i>
<i>z</i>
<i>y</i>
<i>x</i>


<i>F</i> = →δ =δ +δ +δ


* Sai s <b>ố tuy t đ iệ ố c a m t </b>ủ <b>ộ t ngổ hay m t </b>ộ


<b>hi u ệ thì b ngằ t ngổ các sai s tuy t đ i c a </b>ố ệ ố ủ
các s h ng .ố ạ


<i><b> 7. Cách xác đ nh sai s c a phép đo gián ti p</b><b>ị</b></i> <i><b>ố ủ</b></i> <i><b>ế</b></i>


* Sai s <b>ố t đ iỉ ố c a m t </b>ủ <b>ộ tích hay </b>
m t <b>ộ thươ thì b ng ng</b> ằ <b>t ngổ các sai </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(19)</span><div class='page_container' data-page=19></div>

<!--links-->
<a href=' /> Sai số của phép đo các đại lượng vật lí
  • 14
  • 1
  • 5
  • ×