Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

kiểm tra đại số lớp 8 chương II tiết 36

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.82 KB, 3 trang )

Phòng gd & đt tĩnh gia
Trờng THCS Trờng Lâm
Bài kiểm tra số 2 : đại số 8
Ngày .....tháng 12 năm 2009 - Thời gian 45

Họ và tên : ...........................................................................lớp 8....
Điểm Lời phê của giáo viên
A) trắc nghiệm. (3 điểm)
Khoanh tròn các chữ cái đứng trớc câu trả lời đúng.
Câu 1: Trong các biểu thức sau biểu thức nào không phải là phân thức đại số
A.
0
2 1x
B.
2
2 1
2
x
x

C.
3 2x
y

D.
2
0
x
Câu 2: Trong các phân thức sau phân thức nào là phân thức rút gọn của phân thức
2
2


2
6
x y
xy
A.
1
3
B.
3
x
y
C.
3
y
x
D.
3
Câu 3: Phân thứ đối của phân thức
-3x
x+1
là:
A.
3x
-x-1
B.
3x
x-1
C.
3x
1-x

D.
3x
x+1
Câu 4: Điều kiện để biểu thức hữu tỷ
2
2
2
+

+

x
x
x
x
xác định là :
A.
2x

B.
2x

C. Với mọi x
R

D.
2x

Câu 5: Hãy điền vào dấu chấm để đợc đẳng thức đúng:
A.

2 2
3 7
+ .................... =
5xy 5xy
B.
2
x y
2 2 2
9x 3x
- .................... =
x -y -
B) Tự luận. (7 điểm)
Câu 6: Thực hiện các phép tính
a)
x y
x y y x
+

b)
2
3
7 2 x y
.
3 14 4
x
xy x
+
+
Câu 7: Cho biểu thức
)1

3
32
(:)
9
2
3
(
2
2




+


=
x
x
x
xx
x
x
A
a) Tìm giá trị của x để giá trị A xác định
b) Rút gọn A
c) Tính giá trị của A tại x = 3; x = 1
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................

......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
......................................................................................................................................................
đáp án và biểu điểm
Câu Lời giải Điểm
1 D 0.5
2 B 0.5
3 D 0.5
4 D 0.5
5
a.
2 2 2
3 4 7
+ =
5xy 5xy 5xy
0.5
b.
2 2
y x y
2 2 2 2
9x 6x 3x
- =
x -y x - -
0.5
6
a.
x y
x y y x
+


=
yx
y
yx
x


+

=
yx
yx


= 1
0.5
0.25
0.25
b.
2
3
2
3
2
(7 2).
3 .(14 4)
(7 2).

3 .2(7 4)

x
=
6y
x x y
xy x
x x y
xy x
+
=
+
+
=
+
0.25
0.5
0.25
7 a. Điều kiện : x

-3 ; x

3 1
b.
)1
3
32
(:)
9
2
3
(

2
2




+


=
x
x
x
xx
x
x
A
=
)
3
3
3
32
(:)
)3)(3(
2
)3)(3(
)3(
(
2






+
+

+
+
x
x
x
x
xx
xx
xx
xx
=
)
3
332
(:)
)3)(3(
23
(
22

+
+

+
x
xx
xx
xxxx
=
3
:
)3)(3(
+
x
x
xx
x
=
x
x
xx
x 3
)3)(3(


+
=
3
1
+
x
(*)
0.75

1
0.5
0.25
0.5
c. TH1: x=3
Nếu x=3 ta kết hợp với điều kiện thì biểu thức không có nghĩa vậy
không tìm đợc giá trị của A
TH2: x=1
0.5
Thay x=1 vµo (*) ta ®îc:
(*)
4
1
31
1
=
+
=
0.5

×