Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.2 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
LAI HAI HAY NHI U C P TÍNH TR NG Ề Ặ Ạ
1. PHÂN LO I BÀI T PẠ Ậ
D ng 1: XÁC Đ NH T L GIAO Tạ Ị Ỉ Ệ Ử
<i>a)</i> <i><b>Ph</b><b>ươ</b><b>ng pháp gi i</b><b>ả</b></i>
- Giao t ch mang l alen đ i v i m i c p alen.ử ỉ ố ớ ỗ ặ
- G i n là ọ số c p gen d h p, s ki u giao t sẽ tuân theo công th c t ng quát ặ ị ợ ố ể ử ứ ổ 2n<sub> ki u, các ki u giao t </sub><sub>ể</sub> <sub>ể</sub> <sub>ử</sub>
này có t l b ng nhau.ỉ ệ ằ
- Do v y:ậ
+ Cá th đ ng h p c ể ồ ợ ả 2 c p gen sẽ t o ặ ạ 20<sub> = 1 ki u giao t .</sub><sub>ể</sub> <sub>ử</sub>
+ Cá th d h p t 1 c p gen sẽ t o 2ế ị ợ ử ặ ạ 1<sub> = 2 ki u giao t .</sub><sub>ể</sub> <sub>ử</sub>
+ Cá th d h p t c 2 c p gen sẽ t o 2 = 4 ki u giao t .ế ị ợ ử ả ặ ạ ể ử
<i>b)</i> <i>Bài t p áp d ngậ</i> <i>ụ</i>
<i><b>Bi t 2 c p gen Aa, Bb n m trên 2 c p NST t</b><b>ế</b></i> <i><b>ặ</b></i> <i><b>ằ</b></i> <i><b>ặ</b></i> <i><b>ươ</b><b>ng d ng khác nhau. Hãy xác đ nh t l giao t c a các </b><b>ồ</b></i> <i><b>ị</b></i> <i><b>ỉ ệ</b></i> <i><b>ử ủ</b></i>
<i><b>cá th có ki u gen sau dây:</b><b>ể</b></i> <i><b>ể</b></i>
<i><b>1. aaBB</b></i> <i><b>2. aabb</b></i>
<i><b>3. Aabb</b></i> <i><b>4. AABb</b></i>
<i><b>5. AaBB</b></i> <i><b>6. AaBb</b></i>
<i><b>H</b><b>ƯỚ</b><b>NG D N</b><b>Ẩ</b></i>
1/ Cá th có ki u gen aaBB ch t o ể ể ỉ ạ 1 ki u giao t mang gen aB.ể ử
2/ Cá th có ki u ể ể gen aabb ch t o ỉ ạ 1 ki u giao t mang ể ử gen ab.
3/ Cá th có ki u ể ể gen Aabb t o 2 ki u giao t mang ạ ể ử gen Ab = ab = 1/2
4/ Cá th có ki u ế ể gen AABb t o ạ 2 ki u giao t mang ể ử <i><b>gen AB = Ab = 1/2</b></i>
5/ Cá th có ki u ể ể gen AaBb tao 4 ki u giao t mang ể ử gen AB = Ab = aB = ab = 1/4
<b>D ng 2: BI T ạ</b> <b>Ế GEN TR I, L N, Ộ</b> <b>Ặ</b> <b>KI U</b><i><b>Ể </b></i><b>GEN C A P. XÁC Đ NH K T QU LAIỦ</b> <b>Ị</b> <b>Ế</b> <b>Ả</b>
<i><b>a)</b></i> <i><b>Ph</b><b>ươ</b><b>ng pháp gi i</b><b>ả</b></i>
Bướ 1 : Quy c ướ en.c g
Bước 2: Xác đ nh t l giao t c a Pị ỉ ệ ử ủ
Bướ 3: L p b ng t h p giao t (s đ lai).c ậ ả ổ ợ ử ơ ồ
<i><b>b)</b></i> <i><b>Bài t p áp d ng</b><b>ậ</b></i> <i><b>ụ</b></i>
<i><b> cà chua A: l ch ; a: lá nguyên; B: qu tròn; b: qu b u d c</b></i>
<i><b>Ở</b></i> <i><b>ả</b></i> <i><b>ẻ</b></i> <i><b>ả</b></i> <i><b>ả ầ</b></i> <i><b>ụ</b></i> <i><b>. Hai c p </b><b>ặ gen phân li đ c l p nhau. Hãy </b><b>ộ ậ</b></i>
<i><b>cho bi t k t qu phân li ki u </b><b>ế ế</b></i> <i><b>ả</b></i> <i><b>ể gen. ki u hình đ i </b><b>ể</b></i> <i><b>ờ F</b><b>1</b><b> c a các phép lai sau:</b><b>ủ</b></i>
1. P1: AaBb × AaBb
2. P2: AaBb × Aabb
3. P3: AaBb × aabb
<i><b>H</b><b>ƯỚ</b><b>NG n N</b><b>Ẫ</b></i>
1/ P1: AaBb × AaBb
Bước 1: Quy ướ A: Gen quy đ nh lá chc: ị ẻ ; a: Gen quy đ nh lá nguyênị
B: Gen quy đ nh qu tròn; b: ị ả Gen quy đ nh qu b u d c ị ả ầ ụ
Bước 2: GP1: (AB : Ab : aB : ab) × (AB : Ab : aB : ab)
Bướ 3: F1-1c
AB Ab aB ab
AB AABB AABb AaBB AaBb
Ab AABB AAbb AaBb Aabb
aB AaBB AaBb aaBB aaBb
ab AaBb Aabb aaBb aabb
Bước 4: TLKG có 3 × 3 = 9 ki u gen, v i t l là:ể ớ ỉ ệ
(1AA : 2Aa : laa) × ( 1 BB : 2Bb : 1bb)
H c sinh t nhân đa th c đ có t l ki u gen.ọ ự ứ ể ỷ ệ ể
TLKH: có 2×2 = 4 ki u hình, v i t l là:ể ớ ỉ ệ
(3 lá ch : 1 lá nguyên) (3 qu tròn : ẻ ả 1 qu b u)ả ầ
9 cây lá ch , qu tròn : 3 cây lá ch , qu b u :ẻ ả ẻ ả ầ 3 cây lá nguyên, qu tròn : ả 1 cây lá nguyên, qu b u. ả ầ
2/ P2: AaBb × Aabb
GP1 : (AB : Ab : aB : ab) × (Ab : ab)
AB Ab aB ab
Ab AABb AAbb AaBb Aabb
ab AaBb Aabb aaBb aabb
TLKH: (3 lá ch : 1 lá nguyên) ẻ (1 qu tròn : ả 1 quá b u) = 3 cây lá ch , qu tròn : 3 cây lá ch , quá b u : ầ ẻ ả ẻ ầ 1 cây lá
nguyên, quá tròn : 1 cây lá nguyên, qu b u.ả ầ
3/ P3: AaBb × aabb
GP3 : ( AB: Ab: Ab: ab) × ab
AB Ab aB ab
ab AaBb Aabb aaBb aabb
TLKG: lAaBb : l Aabb : l aaBb : l aabb.
TLKH: 1 cây lá ch , qu tròn : ẻ ả 1 cây lá ch , qu b u :ẻ ả ầ 1 cây lá nguyên, qu tròn : ả 1 cây lá nguyên, qu b u.ả ầ
D ng 3: PHạ ƯƠNG PHÁP XÁC Đ NH QUY LU T PHÂN LI Đ C L P BI T KI U HÌNH, XÁC Đ NH KI U GEN Ị Ậ Ộ Ậ Ế Ể Ị Ể
C A PỦ
<i><b>a)</b><b>Phương pháp gi i</b><b>ả</b></i>
<i><b>1. Xác đ nh quy lu t:</b>ị</i> <i>ậ</i>
<i><b>Tr</b><b>ườ</b><b>ng h p 1:</b><b>ợ</b></i> N u đ cho bi t trế ề ế ước, quy lu t, các n i dung sau đây thu c quy lu t phân li đ c l p.ậ ộ ộ ậ ộ ậ
- Cho bi t mế ỗi gen trên 1 NST.
- Ho c cho bi t các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng n m trên các c p NST tặ ế ặ ị ặ ạ ằ ặ ương đ ng khác nhau.ồ
<i><b> Tr</b><b>ườ</b><b>ng h p 2:</b><b>ợ</b></i> Nêu đ ch a cho biêt quy lu t và yêu c u ph i xác đ nh quy lu t, ta căn c vào các bi u hi n ề ư ậ ầ ả ị ậ ứ ể ệ
sau:
(3 : 1) 2<sub>= 9 : 3 : 3 : 1. Ta suy ra hai c p tính tr ng đó, đ</sub><sub>ặ</sub> <sub>ạ</sub> <sub>ượ</sub><sub>c di truy n tuân theo đ nh lu t phân li đ c </sub><sub>ề</sub> <sub>ị</sub> <sub>ậ</sub> <sub>ộ</sub>
l p c a ậ ủ Menden.
P: (Aa , Bb) × (Aa, Bb) → F1 phân li ki u hình 9 : 3 : 3 : 1ể
=> quy lu t ph n li đ c l p.ậ ả ộ ậ
<i><b>* Khi lai phân tích cá th d h p hai c p </b></i>ể ị ợ ặ gen, n u Fế B xuât hi n ệ 4 ki u hình theo t l ể ỉ ệ (1 : 1)2<sub> = 1: 1 : 1 : 1. Ta suy </sub>
ra hai c p tính tr ng đó di truy n đ c l p nhau.ặ ạ ề ộ ậ
P: (Aa , Bb) × (aa, bb) → FB phân li ki u hình 1 : 1 : 1 : 1ể
=> quy lu t phân li d c l p.ậ ộ ậ
- N u t l chung v c hai tính tr ng, b ng tích các nhóm t l khi xét riêng. Ta suy ra hai c p tính tr ng ế ỉ ệ ề ả ạ ằ ỉ ệ ặ ạ
sẽ di truy n đ c l p nhau.ề ộ ậ
phân li đ c l p.ộ ậ
<b>2.</b> <i><b>Xác đ nh ki u ge</b><b>ị</b></i> <i><b>ể</b></i> <i><b>n.</b></i>
Ta xét s di truy n c a t ng c p tính tr ng riêng và t t l ki u hình ta suy ra ki u ự ề ủ ừ ặ ạ ừ ỉ ệ ể ể gen tương ng đ i ứ ố
v i m i tính tr ng.ớ ỗ ạ
- Sau đó k t h p các tính tr ng l i, ta có đế ợ ạ ạ ượ ki u gen c ể chung c a b m .ủ ố ẹ
- N u đ cho bi t ki u hình c a P, ta c n ph i tìm các phép lai tế ề ế ể ủ ầ ả ương đương.
(Lai tương đương là các phép lai gi a P có ki u gen khác nhau nh ng cho k t qu hoàn toàn gi ng nhau).ữ ể ư ế ả ố
<i><b>b)</b></i> <i><b>Bài t p áp d ng</b><b>ậ</b></i> <i><b>ụ</b></i>
<i><b>Bài 1. </b></i>Ở ộ m t loài, các tính tr ng hoa kép, màu đ tr i hoàn toàn so v i hoa đ n, màu tr ng. Cho giao ph i ạ ỏ ộ ớ ơ ắ ố
1 c p bặ ố m , <i><b>ẹ</b></i> người ta thu dược k t qu sau:ế ả
411 cây hoa kép, màu đ ,ỏ
409 cây hoa đ n, màu d ,ơ ỏ
138 cây hoa kép, màu tr ng,ắ
136 cây hoa đ n, màu tr ng.ơ ắ
Hãy bi n lu n xác đ nh ki u ệ ậ ị ể gen, ki u hình c a th h P và l p s d lai t P ể ủ ế ệ ậ ơ ồ ừ đ n Fế 1
<i><b>H</b><b>ƯỞ</b><b>NG D N</b><b>Ầ</b></i>
- Quy ước : A: Hoa kép B: Hoa đỏ
a: hoa đ nơ b: Hoa tr ngắ
- Xét s di truy n v tính tr ng hình d ng hoa: ự ề ề ạ ạ
- F1 phân ly <i>hoa đ n<sub>hoa kép</sub>ơ</i> <i>≈</i>1
1 . Đây là k t qu c a phép lai phân tích cá th d h p. suy ra ki u gen c a P v tính ế ả ủ ể ị ợ ể ủ ề
tr ng này là:ạ
- P: Aa (cây hoa kép) × aa (cây hoa đ n)ơ
- Xét s di truy n v tính tr ng màu s c hoa:ự ề ề ạ ắ
F1 phân ly <i>hoa đỏ</i>
<i>hoatr ngắ</i> <i>≈</i>
3
1 . Đây là t l c a ỉ ệ ủ đ nh lu t phân li. Suy ra ki u gen c a P v tính tr ng này làị ậ ể ủ ề ạ
- P: Bb (cây hoa đ ) ỏ × Bb (cây hoa đ )ỏ
- Xét k t h p s di truy n đ ng th i cá hai tính tr ng, ki u ế ợ ự ề ồ ờ ạ ể gen c a c p b m là:ủ ặ ố ẹ
- P: AaBb (hoa kép, màu đ ) ỏ × aaBb (hoa đ n, màu d )ơ ỏ
- S đ lai c a P:ơ ồ ủ
GP: (AB : Ab: aB : ab) × (aB, ab)
AB Ab aB ab
ab AaBb Aabb aaBb aabb
TLKG F1: (lAa : laa) (1BB : 2Bb : l bb)
1AaBB : laaBB
2AaBb : 2aaBb
1Aabb :1aabb
TLKH: (1 hoa kép : 1 hoa d n) ơ (3 hoa đ : 1 hoa tr ng) = 3 cây hoa kép, màu đ :3 cây hoa đ n, màu đò :1cây ỏ ắ ỏ ơ
hoa kép, màu tr ng : 1cây hoa đ n, màu tr ng.ắ ơ ắ
<i><b>Bài 2. </b><b>Ở</b></i>m t loài b cánh c ng, A quy d nh cánh dài tr i hoàn toàn ộ ọ ứ ị ộ <i><b>so v i a quy d nh cánh ng n; B quy d nh </b></i>ớ ị ắ ị
màu den tr i hoàn toàn so v i b ộ ớ <i><b>quy d nh màu</b><b>ị</b></i> <i><b> vàng. Đem lai gi a c p </b></i>ữ ặ <i><b>b m , nh n </b><b>ố ẹ</b></i> <i><b>ậ dược F</b><b>1</b><b> k t qu</b><b>ế</b></i> <i><b>ả theo s </b></i>ố
li u sau:ệ
25% con c nh dàiả <i><b>, màu đen, 25% con cánh dài, màu vàng, 25 % con cánh ng n</b></i>ắ <i><b>, màu đen, 25% con cánh ng n </b></i>ắ
Bi t các gen trên NST thế ường.
1. Xác đ nh quy lu t di truy n chi ph i phép lai trên. ị ậ ề ố
2. <i><b> Vi t s đ lai.</b></i>ế ơ ồ
HƯỚNG D N Ẫ
1. Xác đ nh quy lu t:ị ậ
- Quy ước A: cánh dài B : màu đen
a cánh ng nắ b: cánh vàng
F1 phân ly <i>cánh ng nắ</i>
<i>cánh dài</i> =
1
1
Đây là k t qu c a phép lai phân tích cá th d h p, ki u gen c a ế ả ủ ể ị ợ ể <i>ủ P về tính tr ng này là:</i>ạ
- P: Aa (cánh dài) × aa (cánh ng n)ắ
- Xét s di truy n v tính tr ng màu s c cánh.ự ề ề ạ ắ
- F1 phân ly <i><sub>c á nh vàng</sub>c á nh đen</i> =1
1
Đây cũng là t l c a phép lai phân tích cá th d h p. Suy ra ki u gen c a P v tính tr ng này là:ỉ ệ ủ ể ị ợ ể ủ ề ạ
- P: Bb (cánh đon) X bb (cánh vàng)
- Xét s k t h p di truy n đ ng th i c hai c p tính tr ngự ế ợ ề ồ ờ ả ặ ạ
F, phân li 4 ki u hình tí l 25 : 25 : 25 : 25 = 1 : 1 : 1 : 1 = (1 : 1)(1 :1).ể ệ
2. Ki u gen c a P và s đ lai:ể ủ ơ ồ
- P: AaBb (cánh dài, màu đen) × aabb (cánh ng n, màu vàng) ho c Aabb (cánh dài, màu vàng) ắ ặ × aaBb
(cánh ng n, màu đen)ắ
+ P: AaBb (cánh dài, màu đen) × aabb (cánh ng n, màu vàng)ắ
GP: AB : Ab: aB: ab ab
F1: 1AaBb : 1 Aabb: 1aaBb : 1aabb
+ Aabb (cánh dài, màu vàng) × aaBb (cánh ng n, màu đen)ắ
GP: Ab :ab aB: ab