Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Kiểm tra HK 1 Toán 8 Năm học 2010-2011

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (88.96 KB, 3 trang )

KIM TRA HC K I
NM HC 2010 2011 MễN : TON 8
Thi gian : 90 phỳt ( khụng tớnh thi gian phỏt )
I . PHN TRC NGHIM : ( 3 im mi cõu 0,5 im)
Chn cõu tr li cõu ỳng .
Cõu 1 : Rỳt gn ca phõn thc :
52
43
12
8
yx
yx
l :
A)
y
x
3
4
B)
y
x
3
2
C)
y
x
3
2

D)
y


x
3
2

Cõu 2 : Kt qu ca phộp chia : (x
3
+2x
2
+x) : x bng :
A) x+1 B) (x-1)
2
C) (x+1)
2
D) x-1
Cõu 3 : Hon thnh hng ng thc sau : ( x + y)(x
2
xy + y
2
) = .
Cõu 4: Tng cỏc gúc trong ca mt t giỏc li bng :
A) 180
0
B) 360
0
C) 300
0
D) 240
0
Cõu 5 : Hai ng chộo ca mt hỡnh thoi bng 6 cm v 8 cm. Cnh ca hỡnh thoi l :
A) 5cm B) 100 cm C)

10
cm D) 14cm
Cõu 6 : T giỏc cú bn trc i xng l :
A) Hỡnh thang cõn B) Hỡnh ch nht C) Hỡnh thoi D) Hỡnh vuụng
II. T LUN : ( 7 im)
Bi 1 : ( 3 im) Cho biểu thức
2
2 5 50 5
2 10 2 ( 5)
x x x x
P
x x x x
+
= + +
+ +
P =
)5(2
5055
102
2
2
+



+
+
+
xx
x

x
x
x
xx
a) Rút gọn P
b) Tính giá trị của P biết x =-2
c)T ìm x để
1
4
P =
Bi 2 ( 3 im )
Cho hỡnh ch nht ABCD cú AB = AD. Gi E v F theo th t l trung im ca AB v CD.
a) Chng minh : T giỏc DEBF l hỡnh bỡnh hnh.
b) T giỏc AEDF l hỡnh gỡ? Chng minh.
c) Gi M l giao im ca DE v AF, N l giao im ca BE v CF. Bit AB = 10 cm.
Tớnh din tớch hỡnh vuụng EMFN.
Bi ( 1 im )
Tỡm giỏ tr ln nht hoc giỏ tr nh nht ca biu thc :
A = x
2
-7x +5
KIM TRA HC K I
Trng THCS Võn Ni
Lp 8
H tờn:
Trng THCS Võn Ni
Lp 8
H tờn:
NM HC 2010 2011 MễN : TON 8
Thi gian : 90 phỳt ( khụng tớnh thi gian phỏt )

I . PHN TRC NGHIM : ( 3 im mi cõu 0,5 im)
Chn cõu tr li cõu ỳng .
Cõu 1 : Rỳt gn ca phõn thc :
)(12
)(8
52
243
xyyx
yxyx


l :
A)
y
xyx
3
)(4

B)
y
yxx
3
)(2

C)
y
yxx
3
)(2



D)
y
xyx
3
)(2


Cõu 2 : Kt qu ca phộp chia : (x
3
+2x
2
+x) : x bng :
A) x+1 B) (x-1)
2
C) (x+1)
2
D) x-1
Cõu 3 : Hon thnh hng ng thc sau : ( x + y)(x
2
xy + y
2
) = .
Cõu 4: Tng cỏc gúc trong ca mt t giỏc li bng :
A) 180
0
B) 360
0
C) 300
0

D) 240
0
Cõu 5 : Hai ng chộo ca mt hỡnh thoi bng 8 cm v 10 cm. Cnh ca hỡnh thoi l :
A) 6cm B)
41
cm C)
164
cm D) 9cm
Cõu 6 : T giỏc cú bn trc i xng l :
A) Hỡnh thang cõn B) Hỡnh ch nht C) Hỡnh thoi D) Hỡnh vuụng
II. T LUN : ( 7 im)
Bi 1 : ( 3 im) Cho biểu thức
2
2 5 50 5
2 10 2 ( 5)
x x x x
P
x x x x
+
= + +
+ +
a) Rút gọn P
b) Tính giá trị của P biết x =-2
c)T ìm x để
1
4
P =
Bi 2 ( 3 im )
Cho hỡnh ch nht ABCD cú AB = AD. Gi E v F theo th t l trung im ca AB v CD.
a)Chng minh : T giỏc DEBF l hỡnh bỡnh hnh.

b)T giỏc AEDF l hỡnh gỡ? Chng minh.
c) Gi M l giao im ca DE v AF, N l giao im ca BE v CF. Bit AB = 10 cm.
Tớnh din tớch hỡnh vuụng EMFN.
Bi 3 ( 1 im )
Tỡm giỏ tr ln nht hoc giỏ tr nh nht ca biu thc :
A =
3244
5
22
++++
yyxx
Đáp Án – Biểu Điểm
I . PHẦN TRẮC NGHIỆM : ( 3 điểm mỗi câu 0,5 điểm)
Chọn câu trả lời câu đúng .
Câu 1 : Rút gọn của phân thức :
)(12
)(8
52
243
xyyx
yxyx


là : C)
y
yxx
3
)(2



Câu 2 : Kết quả của phép chia : (x
3
+2x
2
+x) : x bằng : C) (x+1)
2
Câu 3 : Hoàn thành hằng đẳng thức sau : ( x + y)(x
2
– xy + y
2
) = x
3
+ y
3
Câu 4: Tổng các góc trong của một tứ giác lồi bằng : B) 360
0
Câu 5 : Hai đường chéo của một hình thoi bằng 8 cm và 10 cm. Cạnh của hình thoi là : B)
41
cm
Câu 6 : Tứ giác có bốn trục đối xứng là : D) Hình vuông
II. TỰ LUẬN : ( 7 điểm)
Bài 1 : ( 3 điểm ) Cho biểu thức A =
xx
xxx
3
96
2
23

+−

( x ≠ 0; x ≠3)
a)Rút gọn biểu thức A = x-3 ( 2 điểm )
b)Tính giá trị biểu thức A= -7/2
c) x = 1
Bài 2 ( 3 điểm )
Vẽ hình viết GT, KL ( 0,75 điểm )
a)Chứng minh : Tứ giác DEBF là hình bình hành. ( 1 điểm )
b)Tứ giác AEDF là hình vuông ( 0,75 điểm )
c)Gọi M là giao điểm của DE và AF, N là giao điểm của BE và CF. Biết AB = 10 cm. Tính
diện tích hình vuông EMFN. ( 0,5 điểm )
Bài ( 1 điểm )
Tìm giá trị lớn nhất hoặc giá trị nhỏ nhất của biểu thức :
A =
3244
5
22
++++
yyxx
Amin = 5 khi x = -1/2 ; y =-1

×