Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

LỊCH KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM 2010-2011 VÀ PHÂN CÔNG COI THI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (98.92 KB, 5 trang )

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
LỊCH KIỂM TRA VÀ PHÂN CÔNG COI KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2010 -2011
TUẦN 17 -Từ 13-18/12/2010:
*Kiểm tra *Môn: Thể dục, Âm nhạc, GDCD, Công nghệ: GVBM kiểm tra trong tiết
học.
*Môn Mỹ thuật theo lịch sau:
1-Môn Mỹ thuật: Lớp 6: GVBM kiểm tra trong tiết học: Vẽ tranh: Đề tài tự chọn: 1 tiết.
2-Môn Mỹ thuật: Lớp 7
5
: Kiểm tra chiều thứ 3 tiết 1,2 (14/12/2010) -Vẽ tranh: Tự chọn.-2 tiết
Môn Mỹ thuật: Lớp 7
4
: Kiểm tra chiều thứ 3 tiết 2,3 (14/12/2010) -Vẽ tranh: Tự chọn.-2 tiết
Môn Mỹ thuật: Lớp 7
2,3
: Kiểm tra chiều thứ 3 tiết 3,4 (14/12/2010) -Vẽ tranh: Tự chọn.-2 tiết
Môn Mỹ thuật: Lớp 7
1
: Kiểm tra chiều thứ 3 tiết 4,5 (14/12/2010) -Vẽ tranh: Tự chọn.-2 tiết
3-Môn Mỹ thuật: Lớp 8
2,4
: Kiểm tra sáng thứ 6 tiết 1,2 (17/12/2010) -Vẽ tranh: Tự chọn. -2 tiết
Môn Mỹ thuật: Lớp 8
1,6
: Kiểm tra sáng thứ 6 tiết 3,4 (17/12/2010) -Vẽ tranh: Tự chọn. -2 tiết
Môn Mỹ thuật: Lớp 8
3
: Kiểm tra sáng thứ 7 tiết 1,2 (18/12/2010) -Vẽ tranh: Tự chọn. -2 tiết
Môn Mỹ thuật: Lớp 8
5


: Kiểm tra sáng thứ 7 tiết 3,4 (18/12/2010) -Vẽ tranh: Tự chọn. -2 tiết
*Coi kiểm tra là giáo viên bộ môn vì đề thi là chủ đề vẽ tranh tự chọn.
*Các tiết học khác có liên quan đến tiết kiểm tra học kỳ môn mỹ thuật được bố trí ở trên thì
được nghỉ học để kiểm tra.
Các tiết học khác không liên quan đến tiết kiểm tra học kỳ môn Mỹ thuật thì dạy học bình
thường.
TUẦN 17 -Từ 13-18/12/2010:
*Kiểm tra Môn: Tin học.
-Môn Tin 6,7: Kiểm tra học kỳ I: 2 tiết. GVBM kiểm tra theo tiết học.
Đề gồm 2 phần: *Phần lý thuyết 45 phút.
*Phần thực hành: chia lớp làm 3 ca, mỗi ca 15 phút.
-Môn Tin 8,9: Kiểm tra học kỳ I: 1 tiết. GVBM kiểm tra theo tiết học.
Đề lý thuyết 45 phút.
*Lưu ý: Giáo viên ra đề riêng cho mỗi lớp.
Ngày 25 tháng 11 năm 2010.
Hiệu trưởng
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
LỊCH KIỂM TRA VÀ PHÂN CÔNG COI KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2010 -2011
TUẦN:18 -Từ 20 - 25/12/2010:
THỨ NGÀY BUỔI MÔN LỚP
THỜI GIAN
GIÁM THI Q.Lý
6 24/12/2010
SÁNG
SỬ
ĐỊA
SỬ
7
6

6
45’ -7h10
45’ -8h10
45’ -9h10
Thanh Nga, Cúc Hoa, V.Hạnh, Võ Thị Mười,
Nguyễn Thị Nguyệt, Thuỷ, Trân, Thuận, Vui,
Thuý Nga (Tin) (10)
Đặng Trị
CHIỀU
SINH
ĐỊA
8
8
45’ -13h30
45’ -14h30
H.Hoa, Quý, Ánh, P.Thu, Trần Nga, Đào,
Phan Thuý, Trần Liên, Hiến, Phương Hồng,
Võ Liên, Sanh (12)
Ng Văn Ánh

7 25/12/2010
SÁNG
SINH
SINH
ĐỊA
6
7
7
45’ -7h10
45’ -8h10

45’ -9h10
Tiền, Quý, Hiệp, Nhung, Minh, K.Hoa,
K.Thu, K.Cúc, Linh, Hương, P.Hùng (11)
Phạm Thành
CHIỀU SỬ
HOÁ
8
8
45’ -13h30
45’ -14h30
Cúc Hoa, K.Thanh, K.Thu, Viện, Ng Thị
Nguyệt, Thị Hạnh, Chính, V.Hạnh, Trg Mười,
Quốc, Khá, Tuyết (12)
Đặng Trị
TUẦN:19 -Từ 26 - 31/12/2010:
2 27/12/2010
SÁNG Anh
Toán
6
6
45’ -7h10
90’ -8h40
Hà, Thuỷ, Trân, Trang, Vui, Thuý Nga, Dụng,
V.Hoàng, Đặng Thị Nguyệt (9)
Phạm Thành
CHIỀU Sinh
Sử
9
9
45’ -13h15

45’ -14h45
Viện, K.Cúc, H.Hoa, Tiền, Hứa Thanh, Diện,
Đa, Hiệp, Phương Hồng, Trg Mười, Quý, Võ
Liên, Hà (13)
Ng Văn Ánh
3 28/12/2010
SÁNG Anh
Toán
8
8
45’ -7h10
90’ -8h40
Võ Mười, Nhung, H.Hùng, Thuận, Trang,
Đạo, Minh, K.Thanh, K.Hoa, K.Thu, H.Hoa,
Đặng T Nguyệt (12)
Đặng Trị
CHIỀU Lý
Văn
6
6
45’ -13h15
90’ -14h45
Phan Thuý, Hương, Hải, Thiện, Hiệp, K.Cúc,
Viện, Thanh Nga, Tuyết (9)
Phạm Thành
4 29/12/2010
SÁNG Văn

9
9

90’ -7h10
45’ -9h25
Chính, P.Hùng, Thị Hạnh, Đào, Trần Nga,
V.Hạnh, Sanh, Thiện, Ánh, Diện, Đa,
Trần Thị Liên, Quốc (13)
Ng Văn Ánh
CHIỀU Lý
Văn
8
8
45’ -13h15
90’ -14h45
P.Thu, Linh, Hải, Văn Hoàng, Khá, Hứa
Thanh, Tiền, C.Hoa, Nhung, Hương, Phương
Hồng, Dụng (12)
Đặng Trị
5 30/12/2010
SÁNG Toán
Địa
9
9
90’ -7h10
45’ -9h25
Hứa Thanh, Ánh, H.Hùng, Đạo, Minh, Dụng,
Tuyết, Võ Mười, Trang, K.Hoa, Hiệp, H.Hoa,
Hiến, (13)
Phạm Thành
CHIỀU Lý
Văn
7

7
45’ -13h15
90’ -14h45
Phan Thuý, Thiện, Sanh , Linh, P.Hùng, Hải,
Thị Hạnh, Chính, Đào, P.Thu, Trần Nga (11)
Ng Văn Ánh
6 31/12/2010
SÁNG Anh
Hoá
9
9
45’ -7h10
45’ -8h40
Võ Liên, Đặng Thị Nguyệt, K.Thanh, K.Hoa,
V.Hạnh, Diện, Trần Thị Liên, Trương Mười,
V.Hoàng, Đa, Hương, Thanh Nga, Thuý Nga
(13)
Đặng Trị
CHIỀU Anh
Toán
7
7
45’ -13h15
90’ -14h45
Thuỷ, Trân, Thuận, Vui, H.Hùng, Đạo, Hà,
Phương Hồng, Hiến , Viện, Ánh, (11)
Phạm Thành
*Buổi không thi học sinh được nghỉ học. Ngày 08 tháng 12 năm 2010
Hiệu trưởng P.Hiệu trưởng
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
SỐ BUỔI PHÂN CÔNG COI KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2010 -2011
TT HỌ VÀ TÊN TỔ SỐ BUỔI
HỌC KỲ I
SỐ BUỔI
HỌC KỲ II
GHI CHÚ
1. Võ Thị Thuỳ Linh Văn 3
2. Trần Thị Hương Văn 4
3. Phạm Hùng Văn 3
4. Phan Thị Hải Văn 3
5. Huỳnh Thị Thiện Văn 3
6. Ng Thị Hạnh Văn 3
7. Phan Thị chính Văn 3
8. Trương Thị Sanh Văn 3
9. Hồ Thị Phương Hồng Văn 4
10. Trg Thị Mười Văn 3
11. Võ Trọng Quốc Văn 2
12. Trg Thị Khá Văn 2
13. Phạm Văn Viện Sử Địa 4
14. Ng Thị Thanh Nga Sử Địa 3
15. Dương Thị Cúc Hoa Sử Địa 3
16. Phan Thị Tiền Sử Địa 3
17. Hứa Thị Thanh Sử Địa 3
18. Ng Thị Ánh Sử Địa 4
19. Ng Thị Diện Sử Địa 3
20. Trần Thị Đa Sử Địa 3
21. Võ Thị Liên Anh văn 3
22. Trần Thị Thu Hà Anh văn 3
23. Trịnh Thị Thuỷ Anh văn 3

24. Đặng Thị Nguyệt Anh văn 3
25. Lg Huyền Trân Anh văn 3
26. Lg Thị B Thuận Anh văn 3
27. Bùi Ngọc Nhung Toán 3
28. Ng Kim Minh Toán 3
29. Phan Thị Vui Toán 3
30. Ng Hữu Hùng Toán 3
31. Hồ Thị Đạo Toán 3
32. Võ Thị Mười Toán 3
33. Lê Thị Mỹ Trang Toán 3
34. Hà Phước Thu Lý Tin 3
35. Tràn Thị Nga Lý Tin 3
36. Đặng Viết Hạnh Lý Tin 4
37. Lê Hoàng Đào Lý Tin 3
38. Phan Thị Thuý Lý Tin 3
39. Trần Thị Liên Lý Tin 3
40. Ng Thị Ánh Nguyệt Lý Tin 2
41. Phan Thị Thuý Nga Lý Tin 3
42. Hồ Thị Tuyết Lý Tin 3
43. Ng Thị Kim Thanh Hoá Sinh 3
44. Ng Thị Kim Hoa Hoá Sinh 4
45. Ng Thị Kiều Thu Hoá Sinh 3
46. Võ Thi Kim Cúc Hoá Sinh 3
47. Lê Thị Hồng Hoa Hoá Sinh 4
48. Đặng Thị Quý Hoá Sinh 3
49. Trần Thị Hiệp Hoá Sinh 4
50. Lương Văn Hiến Hoá Sinh 3
51. Lê Văn Dụng Hoá Sinh 3
52. Nguyễn Văn Hoàng Hoá Sinh 3
Ngày 8 tháng 12 năm 2010

P. Hiệu trưởng

×