Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.19 MB, 23 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 1
<b> SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO </b> <b> ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019– 2020 </b>
ĐỒNG NAI <b>Môn thi: TOÁN – KHỐI 12 </b>
<i><b> TRƯỜNG THPT TÂN PHÚ Thời gian : 90 phút – Trắc Nghiệm, không kể thời gian phát đề </b></i>
<b>Câu 1: </b> Cho
d 3
<i>I</i>
0
4 3 d
<i>J</i>
<b>A. </b>2 . <b>B. </b>6. <b>C. </b>8. <b>D. </b>4 .
<b>Câu 2: </b> Tính tích phân
2020
2
1
<i>dx</i>
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i> 2020.ln 2 1 . <b>B. </b><i>I</i> 22020. <b>C.</b> <i>I</i> 2020.ln 2. <b>C. </b><i>I</i> 2020.
<b>Câu 3: </b> Có bao nhiêu giá trị thực của <i>a để có </i>
2 5 d 4
<i>a</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>a</i>
<b>A. </b>1. <b>B.</b> 0. <b>C.</b> 2 . <b>D.</b> Vô số.
<b>Câu 4: </b> Cho hàm số <i>f x</i>
e
1
.ln d
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i> 4. <b>B. </b><i>I</i> 3. <b>C. </b><i>I</i> 1. <b>D.</b> <i>I</i> 0.
<b>Câu 5: </b> Tính
2
1
e d<i>x</i>
<i>I</i>
<b>A. </b> 2
e
<i>I</i> . <b>B. </b> 2
e
<i>I</i> . <b>C. </b> 2
3e 2e
<i>I</i> . <b>D. </b><i>I</i> e.
<b>Câu 6: </b> Tính tích phân
0
2 1 <i>x</i>d
<i>I</i>
<b>A. </b>
1
1
0
0
2 1 <i>x</i> 2 <i>x</i>d
<i>I</i> <i>x</i> <i>e</i>
1
1 <sub>2</sub>
0
0
2 1 <i>x</i> <i>x</i>d
<i>I</i> <i>x</i> <i>e</i>
<b>C. </b>
1 <sub>2</sub>
0
0
2 1 <i>x</i> <i>x</i>d
<i>I</i> <i>x</i> <i>e</i>
1
1
0
0
2 1 <i>x</i> 2 <i>x</i>d
<i>I</i> <i>x</i> <i>e</i>
<b>Câu 7: </b> Tính tích phân
2
4
0
cos sin d
<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>
<b>A.</b>
1
4
0
d
<i>I</i>
1
4
0
d
<i>I</i>
2
4
0
d
<i>I</i> <i>t t</i>
2
4
0
d
<i>I</i> <i>t</i> <i>t</i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 2
<b>Câu 8: </b> Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
2
2
0
. d 2
<i>x f x</i> <i>x</i>
4
d
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i> 2. <b>B. </b><i>I</i> 1. <b>C. </b> 1
2
<i>I</i> . <b>D.</b> <i>I</i> 4.
<b>Câu 9: </b> Diện tích <i>S hình phẳng giới hạn bởi các đường </i> 3
2 1
<i>y</i><i>x</i> <i>x</i> , trục hoành, <i>x</i>1 và <i>x</i>2 là
<b>A.</b> 31
4
<i>S</i> . <b>B. </b> 49
4
<i>S</i> . <b>C. </b> 21
4
<i>S</i> . <b>D. </b> 39
4
<i>S</i> .
<b>Câu 10: </b> iện t ch ph n h nh phẳng gạch ch o trong h nh v n đư c t nh theo c ng th c nào dưới đây?
<b>A. </b>
2
1
2 d
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2 3
2 2
1 2
2 d 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x dx</i>
<b>C. </b>
2 3
2 2
1 2
2 d 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x dx</i>
2 3
2 2
1 2
2 d 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x dx</i>
<b>Câu 11: </b> Cho hình phẳng
<b>A. </b>
0
sin d
<i>V</i> <i>x x</i>
0
sin d
<i>V</i> <i>x x</i>
0
sin d
<i>V</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
0
sin d
<i>V</i> <i>x x</i>
<b>Câu 12: </b> Một chiếc máy bay chuyển động tr n đường ăng với vận tốc <i>v t</i>
200 m/s thì nó rời đường ăng. Quãng đường máy ay đã di chuyển tr n đường ăng là
<b>A. </b>500 m
3 . <b>D. </b>
2500
m
3 .
<b>Câu 13: </b> <i>Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong </i> <i>y</i> 2 cos <i>x</i>, trục hoành và các đường thẳng <i>x</i>0,
2
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 3
<b>Câu 14: </b> Ph n thực và ph n ảo của số ph c <i>z</i> 1 2<i>i</i> l n lư t là:
<b>A. </b>2 và 1 <b>B. 1 và </b><i>2i</i>. <b>C. </b>1 và 2 . <b>D. 1 và i . </b>
<b>Câu 15: </b> Số ph c liên h p của số ph c <i>z</i> 1 2<i>i</i> là
<b>A.</b><i>1 2i</i> . <b>B. </b> <i>1 2i</i>. <b>C. </b><i>2 i</i> . <b>D. </b> <i>1 2i</i>.
<b>Câu 16: </b> Cho số ph c <i>z</i> 3 4 .<i>i</i> M đun của số ph c <i>z</i> là:
<b>A. </b>3 . <b>B.</b> 5 . <b>C. </b>4 . <b>D. </b>7 .
<b>Câu 17: </b> Tập h p tất cả các điểm biểu diễn các số ph c <i>z thỏa mãn: </i> <i>z</i> 2 <i>i</i> 4<i> là đường trịn có tâm I và </i>
<i><b>bán kính R l n lư t là: </b></i>
<b>A.</b> <i>I</i>
<b>Câu 18: </b> Trong mặt phẳng tọa độ<i>Oxy, Gọi A , B ,C</i> l n lư t là các điểm biểu diễn số ph c <i>1 2i</i>, <i>4 4i</i> ,
<i>3i</i>
. Số ph c biểu diễn trọng tâm tam giác <i>ABC</i><b> là </b>
<b>A.</b> <i>1 3i</i>. <b>B.</b><i>1 3i</i> . <b>C.</b> <i>3 9i</i>. <b>D.</b> <i>3 9i</i> .
<b>Câu 19: </b> Cho số ph c <i>z</i> 2 3<i>i</i>. M đun của số ph c <i>w</i>
<b>A. </b> <i>w</i> 26<b>.</b> <b>B. </b> <i>w</i> 37<b>.</b> <b>C. </b> <i>w</i> 5<b>.</b> <b>D. </b><i>w</i> 4.
<b>Câu 20: </b> Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số ph c
<i>i</i> <i>i</i>
<i>z</i>
<i>i</i>
.
<b>A. </b>
<b>Câu 21: </b> Cho hai số ph c <i>z</i>1 2 3<i>i</i>, <i>z</i>2 4 5<i>i</i>. Tính <i>z</i> <i>z</i>1 <i>z</i>2.
<b>A. </b><i>z</i> 2 2<i>i</i>. <b>B. </b><i>z</i> 2 2<i>i</i>. <b>C. </b><i>z</i> 2 2<i>i</i>. <b>D. </b><i>z</i> 2 2<i>i</i>.
<b>Câu 22: </b> Cho số ph c <i>z</i> <i>a bi</i>
<b>A. </b> 7
3
<i>S</i> . <b>B. </b><i>S</i>3. <b>C. </b><i>S</i> 3. <b>D. </b> 7
<b>Câu 23: </b> Tổng ph n thực và ph n ảo của số ph c <i>z thoả mãn iz</i>
<b>A.</b> 2. <b>B.</b> 2. <b>C.</b> 6. <b>D.</b> 6.
<b>Câu 24: </b> Cho số ph c <i>z</i> <i>a bi</i>
<b>A.</b> <i>P</i>4<b>. </b> <b>B. </b><i>P</i> 4<b>. </b> <b>C. </b><i>P</i> 2<b>. </b> <b>D. </b><i>P</i>2<b>. </b>
<b>Câu 25: </b> Gọi <i>z , </i><sub>1</sub> <i>z là các nghiệm của phương tr nh </i>2
2
8 25 0
<i>z</i> <i>z</i> . Giá trị <i>z</i><sub>1</sub><i>z</i><sub>2</sub> <b> bằng </b>
<b>A. </b>8. <b>B. </b>5. <b>C. </b>6. <b>D. </b>3<b>. </b>
<b>Câu 26: </b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho hai điểm <i>A</i>
<b>Câu 27: </b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i> , cho a điểm <i>A</i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 4
<b>Câu 28: </b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho a điểm <i>M</i>
tam giác <i>MNP vuông tại N . </i>
<b>A. </b><i>m</i>25. <b>B. </b><i>m</i>4. <b>C. </b><i>m</i> 1. <b>D.</b> <i>m</i> 10.
<b>Câu 29: </b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho hình hộp <i>ABCD A B C D</i>. , biết tọa độ <i>A</i>
<i>C</i> , <i>B </i>
<b>A.</b> <i>A </i>
<b>Câu 30: </b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho mặt c u có phương tr nh
<b>A. </b><i>I</i>
<b>Câu 31: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho hai điểm <i>M</i>
<b>A. </b><i>x</i>2
<b>C. </b><i>x</i>2
<b>Câu 32: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, mặt phẳng
<b>A. </b>
<b>Câu 33: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, điểm nào dưới đây nằm tr n mặt phẳng
<b>A. </b><i>Q</i>
<b>Câu 34: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho hai điểm <i>A</i>
<b>A. </b>3<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 6 0. <b>B. </b>3<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 6 0. <b>C. </b><i>x</i>3<i>y</i> <i>z</i> 5 0. <b>D. </b><i>x</i>3<i>y</i> <i>z</i> 6 0.
<b>Câu 35: </b> Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, mặt phẳng ch a hai điểm <i>A</i>
<b>A. </b><i>y</i>2<i>z</i> 2 0. <b>B. </b><i>x</i>2<i>z</i> 3 0. <b>C. </b>2<i>y</i> <i>z</i> 1 0. <b>D. </b><i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 0.
<b>Câu 36: </b> Trong hệ trục tọa độ <i>Oxyz, điều kiện của m để hai mặt phẳng </i>
<b>A.</b> 1
2
<i>m</i> . <b>B.</b> 1
2
<i>m</i> . <b>C.</b> <i>m</i> 1. <b>D.</b> 1
2
<i>m</i> .
<b>Câu 37: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho đường thẳng : 2 1
1 2 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 5
<b>A.</b>
<b>Câu 38: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, đường thẳng : 1 2 3
2 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
đi qua điểm nào dưới đây?
<b>A. </b><i>Q</i>
<b>Câu 39: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, đường thẳng đi qua điểm <i>A</i>
2 2 3 0
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> có phương tr nh là
<b>A. </b> 1 4 7
1 2 2
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub> <i>z</i>
. <b>B. </b>
1 4 7
1 4 7
<i>x</i> <sub></sub> <i>y</i> <sub></sub> <i>z</i>
.
<b>C. </b> 1 4 7
1 2 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
. <b>D.</b>
1 4 7
1 2 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
.
<b>Câu 40: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, đường thẳng ch a trục <i>Oy</i> có phương tr nh tham số là
<b>A. </b>
0
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>z</i> <i>t</i>
. <b>B. </b>
0
0
<i>x</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i>
. <b>C. </b> 0
0
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<i>z</i>
. <b>D. </b>
0
0
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>z</i> <i>t</i>
.
<b>Câu 41: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, đường thẳng : 3 2 4
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
cắt mặt phẳng
<b>A.</b>
<b>Câu 42: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
2 1 5
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
.
<i>Tính khoảng cách từ d đến mặt phẳng </i>
<b>A. </b> ( ;( )) 1
6
<i>d d P</i> <b>. </b> <b>B. </b><i>d d P</i>( ;( )) 6<b>. </b> <b>C. </b><i>d d P</i>( ;( )) 1 . <b>D.</b> ( ;( )) 6
6
<i>d d P</i> .
<b>Câu 43: </b> Trong khơng gian <i>Oxyz</i> tính khoảng cách từ điểm <i>M</i>
<b>A. </b>11
3 . <b>B. </b>
1
3. <b>C.</b> 3. <b>D. </b>1
<b>Câu 44: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, phương tr nh nào dưới đây là phương tr nh của mặt c u có tâm <i>I</i>
và tiếp xúc mặt phẳng
<b>A. </b>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 6
<b>Câu 45: </b> Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng
: 2 4 6 2 0
<i>S</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>. Có ao nhi u giá trị nguy n của m để mặt phẳng </i>
<b>A. </b>3 . <b>B. </b>4. <b>C.</b> 2. <b>D. </b>1.
<b>Câu 46: </b> Trong khơng gian <i>Oxyz</i>, cho điểm <i>M</i>
<b>Câu 47: </b> Trong không gian với hệ tọa độ <i>Oxyz</i>, cho điểm <i>M</i>
<b>A. </b><i>N</i>
<b>Câu 48: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho điểm <i>M</i>
<b>A. </b><i>H</i>
<b>Câu 49: </b> Cho hình vng <i>ABCD cạnh a</i>. Trên hai tia <i>Bx Dy</i>, vng góc với mặt phẳng
4
<i>a</i>
<i>BM</i> <i>DN</i> 2<i>a</i>. Tính góc giữa hai mặt phẳng
<b>A. </b> 30 . <b>B. </b> 60 . <b>C. </b>45. <b>D.</b> 90 .
<b>Câu 50: </b> [4]Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
h nh n. Đặt 2
( ) 2 ( ) ( 1)
<i>g x</i> <i>f x</i> <i>x</i> . Mệnh đề nào dưới đây
đúng ?
<b>A. </b><i>g</i>
<b>B. </b><i>g</i>
<b>C. </b><i>g</i>
<b>D. </b><i>g</i>
<i><b>A</b></i>
<i><b>B</b></i>
<i><b>C</b></i>
<i><b>D</b></i>
<i><b>M</b></i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 7
<b>Câu 1: </b> <b>[2D3-2.1-1] Cho </b>
d 3
<i>I</i>
0
4 3 d
<i>J</i>
<b>A. </b>2 . <b>B. </b>6. <b>C. </b>8. <b>D. </b>4 .
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B. </b>
Ta có
2 2 2
2
0
0 0 0
4 3 d 4 d 3 d 4.3 3 6
<i>J</i>
<b>Câu 2: </b> <b>[2D3-2.1-2] Tính tích phân </b>
2020
2
1
<i>dx</i>
<i>I</i>
<i>x</i>
<b>A. </b><i>I</i> 2020.ln 2 1 . <b>B. </b><i>I</i> 22020. <b>C. </b><i>I</i> 2020.ln 2. <b>C. </b><i>I</i> 2020.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C. </b>
Ta có:
2020
2
1
ln
<i>I</i> <i>x</i> ln 2
<b>Câu 3: </b> <b>[2D3-2.1-2] Có bao nhiêu giá trị thực của a để có </b>
2 5 d 4
<i>a</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>a</i>
<b>A.</b> 1. <b>B.</b> 0. <b>C.</b> 2 . <b>D.</b> Vô số.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A. </b>
Ta có
2 5 d 4
<i>a</i>
<i>x</i> <i>x</i> <i>a</i>
0
5 <i>a</i> 4
<i>x</i> <i>x</i> <i>a</i>
2
4 4 0
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> 2
<b>Câu 4: </b> <b>[2D3-2.3-2] Cho hàm số </b> <i>f x</i>
d 1
<i>f x</i>
<i>x</i>
<i>x</i>
.ln d
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i> 4. <b>B. </b><i>I</i> 3. <b>C. </b><i>I</i> 1. <b>D. </b><i>I</i> 0.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D. </b>
Cách 1: Ta có
e e
e
1
1 1
1
.ln d .ln . d e 1 1 1 0
<i>I</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>f</i>
<i>x</i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 8
Cách 2: Đặt
d
ln d
d d
<i>x</i>
<i>u</i> <i>x</i> <i>u</i>
<i>x</i>
<i>v</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>x</i>
<i>v</i> <i>f x</i>
<sub></sub>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub><sub></sub> .
Suy ra
e e
e
1 1
.ln d ln <i>f x</i> d e 1 1 1 0
<i>I</i> <i>f</i> <i>x</i> <i>x x</i> <i>f x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>f</i>
<i>x</i>
<b>Câu 5: </b> <b>[2D3-2.3-2] Tính </b>
2
1
e d<i>x</i>
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i> e2. <b>B. </b><i>I</i> e2. <b>C. </b><i>I</i> 3e22e. <b>D. </b><i>I</i> e.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A.</b>
Đặt
d e d<i>x</i>
<i>u</i> <i>x</i>
<i>I</i> <i>x</i>
1
2 e e e<i>x</i>
2 2 2
2e e e e e
.
<b>Câu 6: </b> <b>[2D3-2.2-1] Tính tích phân </b>
0
2 1 <i>x</i>d
<i>I</i>
<b>A. </b>
1
1
0
0
2 1 <i>x</i> 2 <i>x</i>d
<i>I</i> <i>x</i> <i>e</i>
1
1 <sub>2</sub>
0
2 1 <i>x</i> <i>x</i>d
<i>I</i> <i>x</i> <i>e</i>
<b>C. </b>
1 <sub>2</sub>
0
0
2 1 <i>x</i> <i>x</i>d
<i>I</i> <i>x</i> <i>e</i>
1
1
0
0
2 1 <i>x</i> 2 <i>x</i>d
<i>I</i> <i>x</i> <i>e</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn A. </b>
1
0
2 1 <i>x</i>d
<i>I</i>
0
0
2 1 <i>x</i> 2 <i>x</i>d
<i>I</i> <i>x</i> <i>e</i> <i>e x</i>
<b>Câu 7: </b> <b>[2D3-2.2-2] Tính tích phân </b>
2
4
0
cos sin d
<i>I</i> <i>x</i> <i>x x</i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 9
<b>A. </b>
1
4
0
d
<i>I</i>
1
4
0
d
<i>I</i>
2
4
0
d
<i>I</i> <i>t t</i>
2
4
0
d
<i>I</i> <i>t</i> <i>t</i>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A.</b>
Đặt <i>t</i> cos<i>x</i>d<i>t</i> sin d<i>x x</i>sin d<i>x x</i> d<i>t</i>.
Đổi cận: <i>x</i> 0 <i>t</i> 1; 0
2
<i>x</i> <i>t</i> .
Khi đó
0
d
<i>I</i>
1
4
0
d
<i>t</i> <i>t</i>
<b>Câu 8: </b> <b>[2D3-2.2-2] Cho hàm số </b><i>y</i> <i>f x</i>
2
0
. d 2
<i>x f x</i> <i>x</i>
4
0
d
<i>I</i>
<b>A. </b><i>I</i> 2. <b>B. </b><i>I</i> 1. <b>C. </b> 1
2
<i>I</i> . <b>D. </b><i>I</i> 4.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D. </b>
Xét tích phân
2
0
. d 2
<i>x f x</i> <i>x</i>
Đặt 2
<i>x</i> <i>t</i> d d
2
<i>t</i>
<i>x x</i>
. Đổi cận: Khi <i>x</i>0 thì <i>t</i>0; Khi <i>x</i>2 thì <i>t</i>4.
o đó
2
0
. d 2
<i>x f x</i> <i>x</i>
2
1
dt 2
2 <i>f t</i>
2
dt 4
<i>f t</i>
0
d 4
<i>f x</i> <i>x</i>
<b>Câu 9: </b> <b>[2D3-3.1-1] Diện tích </b><i>S hình phẳng giới hạn bởi các đường </i> <i>y</i><i>x</i>32<i>x</i>1, trục hoành, <i>x</i>1 và
2
<i>x</i> là
<b>A. </b> 31
4
<i>S</i> . <b>B. </b> 49
4
<i>S</i> . <b>C. </b> 21
4
<i>S</i> . <b>D. </b> 39
4
<i>S</i> .
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn A. </b>
Diện tích hình phẳng c n tìm là
2
3
1
31
2 1 d
4
<i>S</i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 10
<b>A. </b>
3
2
1
2 d
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i>
2 3
2 2
1 2
2 d 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x dx</i>
<b>C. </b>
2 3
2 2
1 2
2 d 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x dx</i>
2 3
2 2
1 2
2 d 2
<i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x</i> <i>x dx</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D </b>
iện t ch ph n gạch ch o là:
2 3
2 2
1 2
2 d 2
<i>S</i>
<b>Câu 11: </b> <b>[2D3-3.3-1] Cho hình phẳng </b>
<b>A. </b>
0
sin d
<i>V</i> <i>x x</i>
0
sin d
<i>V</i> <i>x x</i>
0
sin d
<i>V</i> <i>x</i> <i>x</i>
2
0
sin d
<i>V</i> <i>x x</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B. </b>
Ta có thể tích của khối trịn xoay c n tính là 2
0
sin d
<i>V</i> <i>x x</i>
<b>Câu 12: </b> <b>[2D3-3.5-2] Một chiếc máy bay chuyển động tr n đường ăng với vận tốc </b>
10 m/s
<i>v t</i> <i>t</i> <i>t</i> <i> với t </i>
là thời gian đư c t nh theo đơn vị giây kể từ khi máy bay bắt đ u chuyển động. Biết khi máy ay đạt
vận tốc 200 m/s
<b>A. </b>500 m
3 . <b>D. </b>
2500
m
3 .
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D. </b>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 11
2
10 200
<i>t</i> <i>t</i> <i>t</i>2 10<i>t</i>2000 10
20
<i>t</i>
<i>t</i>
<i>t</i> 10 s
- Quãng đường máy bay di chuyển tr n đường ăng là:
10
2
0
10 d
<i>s</i>
10
3
2
0
5
3
<i>t</i>
<i>t</i>
<sub></sub> <sub></sub>
2500
m
3
.
<b>Câu 13: </b> <b>[2D3-3.3-2] Cho hình phẳng D giới hạn bởi đường cong </b> <i>y</i> 2 cos <i>x</i>, trục hoành và các đường
thẳng <i>x</i>0,
2
<i>x</i> <i>. Khối tròn xoay tạo thành khi quay D quanh trục hồnh có thể tích V</i> bằng bao
nhiêu?
<b>A. </b><i>V</i> 1. <b>B. </b><i>V</i> 1. <b>C. </b><i>V</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D. </b>
<i>Thể tích khối trịn xoay khi quay D quanh trục hồnh có thể tích là: </i>
2
2
0
d
<i>V</i> <i>y x</i>
0
2 cos<i>x</i> d<i>x</i>
0
2<i>x</i> sin<i>x</i>
<b>Câu 14: </b> <b>[2D4-1.1-1] Ph n thực và ph n ảo của số ph c </b><i>z</i> 1 2<i>i</i> l n lư t là:
<b>A. </b>2 và 1 <b>B. 1 và </b><i>2i</i>. <b>C. 1 và 2 . </b> <b>D. 1 và i . </b>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn C. </b>
Số ph c <i>z</i> 1 2<i>i</i> có ph n thực và ph n ảo l n lư t là 1 và 2 .
<b>Câu 15: </b> <b>[2D4-1.1-1] Số ph c liên h p của số ph c </b><i>z</i> 1 2<i>i</i> là
<b>A.</b><i>1 2i</i> . <b>B. </b> <i>1 2i</i>. <b>C. </b><i>2 i</i> . <b>D. </b> <i>1 2i</i>.
<b>Lời giải </b>
Số ph c liên h p của số ph c <i>z</i> 1 2<i>i</i> là <i>z</i> 1 2<i>i</i>.
<b>Câu 16: </b> <b>[2D4-1.1-1] Cho số ph c </b><i>z</i> 3 4 .<i>i</i> M đun của số ph c <i>z</i> là:
<b>A. </b>3 . <b>B. </b>5 . <b>C. </b>4 . <b>D. </b>7 .
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B. </b>
Ta có <i>z</i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 12
<b>A. </b><i>I</i>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A. </b>
Gọi số ph c <i>z</i> <i>x iy x y</i>
Ta có:
2 4 2 1 4
<i>z</i> <i>i</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>i</i>
Vậy tập h p tất cả các điểm biểu diễn các số ph c <i>z thỏa mãn: </i> <i>z</i> 2 <i>i</i> 4 là đường trịn có tâm
<i>I</i> và có bán kính <i>R</i>4.
<b>Câu 18: </b> <b>[2D4-1.2-2] Trong mặt phẳng tọa độ</b><i>Oxy, Gọi A , B ,C</i> l n lư t là các điểm biểu diễn số ph c
<i>1 2i</i>
, <i>4 4i</i> , <i>3i</i>. Số ph c biểu diễn trọng tâm tam giác <i>ABC</i><b> là </b>
<b>A.</b> <i>1 3i</i>. <b>B.</b><i>1 3i</i> . <b>C.</b> <i>3 9i</i>. <b>D.</b> <i>3 9i</i> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B. </b>
Ta có <i>A</i>
<b>Câu 19: </b> <b>[2D4-2.2-1] Cho số ph c </b><i>z</i> 2 3<i>i</i>. M đun của số ph c <i>w</i>
<b>A. </b> <i>w</i> 26<b>.</b> <b>B. </b> <i>w</i> 37<b>.</b> <b>C. </b> <i>w</i> 5<b>.</b> <b>D. </b><i>w</i> 4.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn A. </b>
Ta có <i>w</i>
<b>Câu 20: </b> <b>[2D4-2.2-1] Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số ph c </b>
<i>i</i> <i>i</i>
<i>z</i>
<i>i</i>
.
<b>A. </b>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn A. </b>
Ta có
<i>i</i> <i>i</i>
<i>z</i>
<i>i</i>
5 14
3 2
<i>i</i>
<i>i</i>
<i>i</i> <i>i</i>
13 52
13
<i>i</i>
<i>1 4i</i>.
<i> o đó điểm biểu diễn cho số ph c z có tọa độ </i>
<b>Câu 21: </b> <b>[2D4-2.1-1] Cho hai số ph c </b><i>z</i><sub>1</sub> 2 3<i>i</i>, <i>z</i><sub>2</sub> 4 5<i>i</i>. Tính <i>z</i> <i>z</i><sub>1</sub> <i>z</i><sub>2</sub>.
<b>A. </b><i>z</i> 2 2<i>i</i>. <b>B. </b><i>z</i> 2 2<i>i</i>. <b>C. </b><i>z</i> 2 2<i>i</i>. <b>D. </b><i>z</i> 2 2<i>i</i>.
<b>Lời giải </b>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 13
1 2
<i>z</i> <i>z</i> <i>z</i> 2 3<i>i</i>
<b>Câu 22: </b> <b>[2D4-2.3-2] Cho số ph c </b><i>z</i> <i>a bi</i>
<b>A. </b> 7
3
<i>S</i> . <b>B. </b><i>S</i>3. <b>C. </b><i>S</i> 3. <b>D. </b> 7
3
<i>S</i> .
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B. </b>
Gọi số ph c <i>z</i> <i>a bi</i>,
Ta có phương tr nh:
1 3 0
<i>a bi</i> <i>i</i> <i>a</i> <i>b i</i>
1 3 0
<i>a</i> <i>b</i> <i>a</i> <i>b</i> <i>i</i>
2 2
1 0
3 0
<i>a</i>
<i>b</i> <i>a</i> <i>b</i>
1
4
3
<i>a</i>
<i>b</i>
<sub> </sub>
Suy ra 1 3.4 3
3
<i>S</i> .
<b>Câu 23: </b> <b>[2D4-2.3-2] Tổng ph n thực và ph n ảo của số ph c </b><i>z thoả mãn iz</i>
<b>A.</b> 2. <b>B.</b> 2. <b>C.</b> 6. <b>D.</b> 6.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C. </b>
<i>Đặt z x yi</i>
2 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>x</i>
<i>x</i> <i>y</i> <i>yi</i> <i>i</i>
<i>y</i> <i>y</i>
<sub></sub> <sub></sub>
, suy ra <i>x</i> <i>y</i> 6<b>. </b>
<b>Câu 24: </b> <b>[2D4-2.2-3] Cho số ph c </b> <i>z</i> <i>a bi</i>
<b>A. </b><i>P</i>4<b>. </b> <b>B. </b><i>P</i> 4<b>. </b> <b>C. </b><i>P</i> 2<b>. </b> <b>D. </b><i>P</i>2<b>. </b>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn A. </b>
Từ giả thiết <i>z</i> 1 2<i>i</i> 5 và <i>z z</i>. 10 ta có hệ phương tr nh
2 2
2 2
1 2 25
10
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i>
2 2
2 5
10
<i>a</i> <i>b</i>
<i>a</i> <i>b</i>
2 5
2 5 10
<i>a</i> <i>b</i>
<i>b</i> <i>b</i>
1
3
<i>a</i>
<i>b</i>
<sub> </sub>
hay
3
1
<i>a</i>
<i>b</i>
. Vậy <i>P</i> 2.
<b>Câu 25: </b> <b>[2D4-4.1-2] Gọi </b><i>z , </i>1 <i>z là các nghiệm của phương tr nh </i>2
8 25 0
<i>z</i> <i>z</i> . Giá trị <i>z</i><sub>1</sub><i>z</i><sub>2</sub> <b> bằng </b>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 14
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn C.</b>
X t phương tr nh 2
8 25 0
<i>z</i> <i>z</i> 1
1
4 3
4 3
<i>z</i> <i>i</i>
<i>z</i> <i>i</i>
<sub> </sub>
<i>z</i>1 <i>z</i>2
<b>Câu 26: </b> <b>[2H3-1.1-1] Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho hai điểm <i>A</i>
A. <i>AB</i>
Chọn B.
Ta có: <i>AB</i>
<b>Câu 27: </b> <b>[2H3-1.2-1] Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i> , cho a điểm <i>A</i>
<b>A. </b>2 . <b>B. </b>2. <b>C. </b>10<b> . </b> <b>D. </b>6.
<b>Hướng dẫn giải </b>
<b>Chọn A. </b>
Ta có: <i>AB</i>
<b>Câu 28: </b> <b>[2H3-1.2-1] Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho a điểm <i>M</i>
<b>A. </b><i>m</i>25. <b>B. </b><i>m</i>4. <b>C. </b><i>m</i> 1. <b>D. </b><i>m</i> 10.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D. </b>
Ta có <i>NM</i>
Do tam giác <i>MNP</i> vuông tại <i>N</i> nên <i>NM NP</i>. 0 6 <i>m</i> 1 5 0 <i>m</i> 10.
<b>Câu 29: </b> <b>[2H3-1.2-2] Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho hình hộp <i>ABCD A B C D</i>. , biết tọa độ
<i>A</i>
, <i>C</i>
<b>A.</b> <i>A </i>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B. </b>
Gọi 1; 2;1
2 2
<i>I</i><sub></sub> <sub></sub>
là trung điểm của <i>AC</i> và
1 5
;3;
2 2
<i>I</i> <sub></sub>
<i> là trung điểm của B D</i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 15
<b>Câu 30: </b> <b>[2H3-1.3-1] Trong không gian với hệ tọa độ </b> <i>Oxyz</i>, cho mặt c u có phương tr nh
1 3 9
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i><b>. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt c u đó. </b></i>
<b>A. </b><i>I</i>
<b>Hướng dẫn giải </b>
<b>Chọn C.</b>
Mặt c u đã cho có tâm <i>I</i>
<b>Câu 31: </b> <b>[2H3-1.3-1] Trong khơng gian </b><i>Oxyz</i>, cho hai điểm <i>M</i>
<b>A. </b><i>x</i>2
<b>C. </b><i>x</i>2
<b>Chọn C.</b>
Mặt c u đường kính <i>MN</i> có tâm <i>I</i>
o đó mặt c u này có phương tr nh 2
2 1 5
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> .
<b>Câu 32: </b> <b>[2H3-2.2-1] Trong không gian </b><i>Oxyz</i>, mặt phẳng
<b>A. </b>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B. </b>
Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
<b>Câu 33: </b> <b>[2H3-2.4-1] Trong không gian </b><i>Oxyz</i>, điểm nào dưới đây nằm tr n mặt phẳng
<b>A. </b><i>Q</i>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B. </b>
Thay tọa độ các điểm Q, <i>N, P , M l n lư t vào phương tr nh </i>
2.1 2 2 2 0 4 0 nên <i>Q</i>
2.1 1 1 2 0 0 0 nên <i>N</i>
2.2 1 1 2 0 2 0 nên <i>P</i>
2.1 1 1 2 0 2 0 nên <i>M</i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 16
<b>A. </b>3<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 6 0. <b>B. </b>3<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 6 0. <b>C. </b><i>x</i>3<i>y</i> <i>z</i> 5 0. <b>D. </b><i>x</i>3<i>y</i> <i>z</i> 6 0.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn B. </b>
Ta có <i>AB</i>
<i>Mặt phẳng c n tìm vng góc với AB nên nhận AB</i>
3 <i>x</i> 1 <i>y</i>2 <i>z</i> 1 03<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 6 0.
<b>Câu 35: </b> <b>[2H3-2.3-2] Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, mặt phẳng ch a hai điểm <i>A</i>
và song song với trục <i>Ox</i> có phương tr nh là
<b>A. </b><i>y</i>2<i>z</i> 2 0. <b>B. </b><i>x</i>2<i>z</i> 3 0. <b>C. </b>2<i>y</i> <i>z</i> 1 0. <b>D. </b><i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> 0.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn A. </b>
Gọi
Do
Do
2 2 0
<i>c d</i>
<i>b c</i>
<i>b</i> <i>c d</i>
.
Ta chọn <i>b</i> 1 <i>c</i> 2. Khi đó <i>d</i> 2.
Vậy phương tr nh
<b>Câu 36: </b> <b>[2H3-2.7-1] Trong hệ trục tọa độ </b><i>Oxyz, điều kiện của m để hai mặt phẳng </i>
<b>A.</b> 1
2
<i>m</i> . <b>B.</b> 1
2
<i>m</i> . <b>C.</b> <i>m</i> 1. <b>D.</b> 1
2
<i>m</i> .
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A. </b>
Mặt phẳng
<i>Q</i>
<i>n</i> <i>m</i> . Hai mặt phẳng
phương 1
2
<i>m</i>
.
<b>Câu 37: </b> <b>[2H3-3.1-1] Trong không gian </b><i>Oxyz</i>, cho đường thẳng : 2 1
1 2 1
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 17
<b>A. </b>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn A. </b>
<b>Câu 38: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, đường thẳng : 1 2 3
2 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
đi qua điểm nào dưới đây?
<b>A. </b><i>Q</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn C </b>
<b>Câu 39: </b> Ta có: 0
1 2 1
2 2 1; 2;3
3 2 3
<i>t</i>
<i>x</i> <i>t</i> <i>x</i>
<i>y</i> <i>t</i> <i>y</i> <i>P</i> <i>d</i>
<i>z</i> <i>t</i> <i>z</i>
<sub> </sub> <sub> </sub> <sub></sub>
.[2H3-3.2-1] Trong không gian <i>Oxyz</i>, đường thẳng
đi qua điểm <i>A</i>
<b>A. </b> 1 4 7
1 2 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
. <b>B. </b>
1 4 7
1 4 7
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
.
<b>C. </b> 1 4 7
1 2 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
. <b>D.</b>
1 4 7
1 2 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
.
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D. </b>
Đường thẳng đi qua điểm <i>A</i>
vectơ chỉ phương <i>u</i>
1 2 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<b>Câu 40: </b> <b>[2H3-3.2-1] Trong không gian </b><i>Oxyz</i>, đường thẳng ch a trục <i>Oy</i> có phương tr nh tham số là
<b>A. </b>
0
1
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>z</i> <i>t</i>
. <b>B. </b>
0
0
<i>x</i>
<i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i>
. <b>C. </b> 0
0
<i>x</i> <i>t</i>
<i>y</i>
<i>z</i>
. <b>D. </b>
0
0
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>z</i> <i>t</i>
.
Trục Oy qua <i>O</i>
<b>Câu 41: </b> <b>[2H3-3.3-2] Trong không gian </b><i>Oxyz</i>, đường thẳng : 3 2 4
1 1 2
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 18
<b>A.</b>
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn D. </b>
Phương tr nh tham số của đường thẳng <i>d</i> là:
3
: 2
4 2
<i>x</i> <i>t</i>
<i>d</i> <i>y</i> <i>t</i>
<i>z</i> <i>t</i>
,
Tọa độ giao điểm của <i>d</i> và
1
0
0
<i>x</i>
<i>y</i>
<i>z</i>
<sub></sub>
Tọa độ giao điểm của <i>d</i> và
<b>Câu 42: </b> Trong không gian <i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
2 1 5
<i>x</i> <i>y</i> <i>z</i>
<i>d</i>
.
<i>Tính khoảng cách từ d đến mặt phẳng </i>
<b>A. </b> ( ;( )) 1
6
<i>d d P</i> <b>. </b> <b>B. </b><i>d d P</i>( ;( )) 6<b>. </b> <b>C. </b><i>d d P</i>( ;( )) 1 . <b>D. </b> ( ;( )) 6
6
<i>d d P</i> .
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn D </b>
Ta có <i>n u<sub>P</sub></i>. <i><sub>d</sub></i> 0 <i>d</i> ( )<i>P</i>
Lấy <i>M</i>(0;0; 2) <i>d</i>,
2 2 2
2.0 1.0 1.( 2) 3 6
( ;( )) ( ;( ))
6
2 1 1
<i>d d P</i> <i>d M P</i>
<b>Câu 43: </b> <b>[2H3-2.6-1] Trong khơng gian </b><i>Oxyz</i> tính khoảng cách từ điểm <i>M</i>
<b>A. </b>11
3 . <b>B. </b>
1
3. <b>C. </b>3. <b>D. </b>1
<b>Lời giải</b>
<b>Chọn C. </b>
Ta có <i>d M</i>
1 2.2 2. 3 2 9
3
3
1 2 2
.
<b>Câu 44: </b> <b>[2H3-2.6-2] Trong không gian </b><i>Oxyz</i>, phương tr nh nào dưới đây là phương tr nh của mặt c u có tâm
<i>I</i> và tiếp xúc mặt phẳng
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 19
<b>C. </b>
<b>Lời Giải </b>
<b>Chọn B</b>
Ta có:
1 4 2 8 9
; 3
3
1 2 2
<i>d I P</i>
.
Do mặt c u có tâm <i>I</i>
<i>R</i><i>d I P</i> n n có phương tr nh là:
<b>Câu 45: </b> <b>[2H3-2.7-3] Trong không gian với hệ trục tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho mặt phẳng
: 2 4 6 2 0
<i>S</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>x</i> <i>y</i> <i>z</i> <i>. Có ao nhi u giá trị nguy n của m để mặt phẳng </i>
<b>A. </b>3 . <b>B. </b>4. <b>C. </b>2. <b>D. </b>1.
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn C. </b>
Gọi <i>H</i> là h nh chiếu của <i>I</i> lên
Khi đó
2.1 2 2.3 6
,
3
2 1 2
<i>m</i> <i>m</i>
<i>IH</i> <i>d I P</i>
.
Đường trịn
<i>r</i>
.
2 2
<i>IH</i> <i>R</i> <i>r</i>
6 16 12
3
<i>m</i>
<i>m</i> 6 6 6 6
6 6
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub> </sub>
12
0
<i>m</i>
<i>m</i>
<sub></sub>
.
Vậy có 2<i> giá trị nguy n của m thỏa mãn. </i>
<b>Câu 46: </b> <b>[2H3-1.1-1] Trong không gian </b><i>Oxyz</i>, cho điểm <i>M</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B. </b>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 20
<b>Câu 47: </b> <b>[2H3-1.1-1] Trong không gian với hệ tọa độ </b><i>Oxyz</i>, cho điểm <i>M</i>
<i>M qua mặt phẳng </i>
<b>A. </b><i>N</i>
<b>Chọn C. </b>
Vì <i>N đối x ng với M qua mặt phẳng </i>
<b>Câu 48: </b> <b>[2H3-1.1-1] Trong không gian </b><i>Oxyz</i>, cho điểm <i>M</i>
<b>A. </b><i>H</i>
<b>Lời giải </b>
<b>Chọn B. </b>
<i>Do H là hình chiếu vng góc của M trên mặt phẳng tọa độ </i>
<b>Câu 49: </b> <b>P[2H3-4.1-4] Cho hình vng </b> <i>ABCD cạnh a</i>. Trên hai tia <i>Bx Dy</i>, vng góc với mặt phẳng
4
<i>a</i>
<i>BM</i> <i>DN</i> 2<i>a</i>. Tính góc giữa
hai mặt phẳng
<b>A. </b> 30 . <b>B. </b> 60 . <b>C. </b>45. <b>D. </b> 90 .
<b>Hướng dẫn giải </b>
<b>Chọn D. </b>
<b>Cách 1: Gắn hệ trục tọa độ như h nh v : </b>
<i><b>A</b></i>
<i><b>B</b></i>
<i><b>C</b></i>
<i><b>D</b></i>
<i><b>M</b></i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 21
Ta có: <i>B</i>
4
<i>a</i>
<i>M</i><sub></sub> <sub></sub>
, <i>N a a a</i>
0; ;
4
<i>a</i>
<i>AM</i> <sub></sub> <i>a</i> <sub></sub>
, <i>AN</i>
2
2 2
, 2 ; ;
4
<i>a</i>
<i>AM AN</i> <i>a</i> <i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub> là vectơ pháp tuyến của mp
; 0;
4
<i>a</i>
<i>CM</i> <sub></sub> <i>a</i> <sub></sub>
, <i>CN</i>
2
2 2
, ; 2 ;
4
<i>a</i>
<i>CM CN</i> <i>a</i> <i>a</i>
<sub></sub> <sub></sub>
<sub> </sub> <sub></sub> là vectơ pháp tuyến của mp
o đó:
4 4
4
4 4
4 4 4 4
2 2
cos 0
4 . 4
16 16
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i>
<i>a</i> <i>a</i> <i>a</i> <i>a</i>
90
.
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 22
Tacó: <i>AMN</i> <i>CMN</i> c.c.c
Mà
Ta có: 2 2 17
4
<i>a</i>
<i>MC</i> <i>BC</i> <i>MB</i> , <i>NC</i> <i>CD</i>2<i>ND</i>2 <i>a</i> 5,
2
2 2 2 49 9
2
16 4
<i>a</i> <i>a</i>
<i>MN</i> <i>ME</i> <i>EN</i> <i>a</i> .
2 2 2
2
cos
. 85
<i>MC</i> <i>NC</i> <i>MN</i>
<i>MCN</i>
<i>MC NC</i>
sin 9
85
<i>MCN</i>
.
2
1 9
. .sin
2 8
<i>MCN</i>
<i>a</i>
<i>S</i> <i>MC NC</i> <i>MCN</i>
.
Từ đó: <i><sub>CH</sub></i> 2<i>SMCN</i> <i><sub>a</sub></i> <i><sub>AH</sub></i>
<i>MN</i>
. Do 2 2 2
<i>AH</i> <i>CH</i> <i>AC</i> nên tam giác <i>AHC vuông tại H . </i>
Vậy góc giữa hai đường thẳng <i>HA HC</i>, bằng 90.
<b>Câu 50: </b> [4]Cho hàm số <i>y</i> <i>f x</i>
<b>A. </b><i>g</i>
<b>C. </b><i>g</i>
Đề thi HK II – THPT Tân Phú – Đồng Nai Page 23
<b>Chọn C. </b>
Gọi <i>S S là diện tích hai ph n hình phẳng giới hạn bởi đồ thị </i><sub>1</sub>, <sub>2</sub> <i>f</i>
3 3
1
1 1
2<i>S</i> 2 [ '<i>f</i> <i>x</i> <i>x</i> 1 ]<i>dx</i> <i>g x dx</i>' <i>g</i> 3 <i>g</i> 1 0 <i>g</i> 3 <i>g</i> 1
5 5
2
3 3
2<i>S</i> 2 [ '
<i>g</i> <i>g</i>
.